- Từ điển Việt - Anh
Bầm
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
- (cũ) Mama
Tính từ
Bluish black
Xem thêm các từ khác
-
Bằm
Thông dụng: Động từ, to chop up (into very small bits) -
Bẫm
Thông dụng: Tính từ: plentiful, fat (profit..), cho trâu ăn bẫm, to give... -
Bẩm
Thông dụng: Động từ: to refer (to higher level), sir, bẩm tỉnh một... -
Bậm
Thông dụng: (nói về cây hoặc bộ phận của cây). fat and sappy., (ít dùng) fat and firm., cây bậm,... -
Nằn nì
Thông dụng: như năn nỉ -
Bặm
Thông dụng: Động từ: to bite (one s lips), bặm miệng không khóc, to... -
Bẩm chất
Thông dụng: Danh từ: nature, inborn trait, bẩm chất thông minh, to be intelligent... -
Nàng
Thông dụng: Danh từ.: she; her ., chàng và nàng, he and she. -
Nâng
Thông dụng: Động từ., to raise. to raise one's glass to someone's health, nâng cốc chúc ai, if the elder... -
Năng
Thông dụng: frequently, often, many a time., dao năng liếc thì sắc tục ngữ, a many a time stroped knife... -
Nấng
Thông dụng: như nứng -
Nắng
Thông dụng: sunny., phơi nắng, to sun-bathe. -
Nẫng
Thông dụng: (thông tục) swipe, steal., bị nẫng mất cái túi, to have one's bag swiped. -
Nạng
Thông dụng: danh từ., Danh từ.: crutch., fork., đi bằng nạng, to walk... -
Nậng
Thông dụng: (địa phương) như nựng -
Nặng
Thông dụng: heavy; ponderous; weighty., cân nặng, to weigh heavy. -
Nặng căn
Thông dụng: inveterate. -
Bán
Thông dụng: Động từ: to sell, hình bán nguyệt half-circle, semi-circle,... -
Bàn
Thông dụng: Danh từ: table, board, goal, set, game (of chess), Động... -
Bấn
Thông dụng: Tính từ: hard pressed, flustering, pothering (because of too much...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.