- Từ điển Việt - Anh
Bán
|
Thông dụng
Động từ
To sell
- bán hàng hóa
- To sell goods
- giá bán buôn
- wholesale price
- người bán buôn
- wholesaler
- giá bán lẻ
- retail price
- người bán lẻ
- retail dealer, retailer
- anh mua sỉ hay mua lẻ
- do you buy wholesale or retail?
- giá bán và giá mua
- selling price and buying price
- sự bán hạ giá
- clearance sale
- bức tranh này không phải để bán
- this painting is not for sale
- kiểu mới không có bán ở các cửa hiệu
- the new model is not on sale in the shops
- người bán hàng
- salesman, saleswoman, saleslady, salesperson
- bên mua và bên bán
- the buyer and the seller
- mua rẻ bán đắt
- to buy cheap and to sell dear
- bán nước cầu vinh mại quốc cầu vinh
- to sell one's country for honours
- bán trôn nuôi miệng bán thân nuôi miệng
- to sell one's body for a living, to prostitute oneself
- bán đứng ai phản bội ai
- to sell sb down the river
- bán đồ dỏm
- to sell a pup
- bán linh hồn cho quỷ dữ bán rẻ danh dự
- to sell one's soul to the devil
- bán lương tâm
- to sell one's conscience
- bán đổ bán tháo
- to sell off, to get rid of (to dispose of) at reduced prices
- bán mặt cho đất, bán lưng cho trời
- to toil and moil
- người nông dân ngày xưa bán mặt cho đất bán lưng cho trời mà chẳng được ấm no
- in the past, the peasants toiled and moiled all the year round for a bare living
Tiền tố
Hình bán nguyệt Half-circle, semi-circle
- trận bán kết
- semi-final
- bán nguyên âm
- semi-vowel
- trăng bán nguyệt
- half moon
- xã hội bán phong kiến
- a half-feudal society, a semi-feudal society
- cuộc đấu tranh bán vũ trang
- a semi-armed struggle, a paramilitary struggle
- cuộc viếng thăm bán chính thức
- a semi-official visit
- một nước bán thuộc địa
- a semi-colonial country, a half-colony
- bán sống bán chết
- More dead than alive
- bị một trận đòn bán sống bán chết
- ��to receive a beating of which one nearly dies
- chạy bán sống bán chết
- ��to run for one's life
Xem thêm các từ khác
-
Bàn
Thông dụng: Danh từ: table, board, goal, set, game (of chess), Động... -
Bấn
Thông dụng: Tính từ: hard pressed, flustering, pothering (because of too much... -
Bần
Thông dụng: Danh từ: cork, tính từ, nút bần, a cork, poor -
Bắn
Thông dụng: Động từ: to fire, to shoot, to let off, to pry up, to shoot out,... -
Bản
Thông dụng: Danh từ: mountain village, composition, copy....., plate, width,... -
Bẩn
Thông dụng: four, fourth, một năm có bốn mùa, there are four seasons in a year, một trăm lẻ bốn, a... -
Bẳn
Thông dụng: Tính từ: testy, phát bẳn lên, to fly into a fit of testiness,... -
Bận
Thông dụng: Danh từ: time, Động từ, Tính từ:... -
Nặng lòng
Thông dụng: feel deep concern in , pay great attention to . -
Bản án
Thông dụng: Danh từ: judgment, sentence, toà còn phải thông qua bản án... -
Bần bách
Thông dụng: very poor; in reduced circumstances. -
Bằn bặt
Thông dụng: xem bặt (láy). -
Bản bộ
Thông dụng: quân bản bộ the army under our (this general's) command -
Nặng tai
Thông dụng: tính từ, hard of hearing -
Nánh
Thông dụng: tilt on one side (nói về tàu thuyền). -
Nạnh
Thông dụng: envy., họ nạnh nhau từng cái rất nhỏ, they envy each other every trifle. -
Bẩn chật
Thông dụng: Động từ, to be in want -
Nao
Thông dụng: (từ cũ; văn chương) như nào -
Náo
Thông dụng: raise an uproar, raise a din, con lợn sổng ra làm náo cả chợ lên, a pig breaking loose raised... -
Nào
Thông dụng: which., what, whatever., any., anh đã lựa cái nào, which have you chosen., tôi không có một...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.