- Từ điển Việt - Anh
Bắt buộc
|
Thông dụng
Động từ
To compel
- tình thế bắt buộc chúng ta phỉa cầm vũ khí để tự vệ
- the situation compelled us to take up arms in self-defence; under the force of circumstance, we had to take up arms in self-defence
- những điều kiện bắt buộc
- sine qua non conditions, compelling conditions
- tôi bắt buộc phải ở lại
- I was compelled to stay; it was compulsory for me to stay
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
constrained
enforce
imperative
mandatory
- các cơ thể điều khiển truy nhập bắt buộc
- Mandatory Access Controls (MAC)
- cái chỉ báo bắt buộc-MI
- mandatory indicator
- lệnh bắt buộc
- Mandatory (M)
- sự khai báo bắt buộc
- mandatory declaration
- sự điều khiển truy cập bắt buộc
- MAC (mandatoryaccess control)
- tham số bắt buộc có điều kiện
- Conditional Mandatory Parameter (CM)
- thành phần bắt buộc
- mandatory (M) component
- thuộc tính bắt buộc
- mandatory attribute
- thuộc tính không bắt buộc
- non-mandatory attribute
- tiêu chuẩn bắt buộc
- mandatory standard
- trường nhập bắt buộc
- mandatory entry field
- trường điền đầy bắt buộc
- mandatory fill field
- điểm duy trì bắt buộc
- mandatory hold point
obligate
obligatory
unconditional
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
bind
compulsory
- các phương tiện bắt buộc
- compulsory means
- chế tài có tính bắt buộc
- compulsory sanction
- chế độ giấy phép bắt buộc
- compulsory licensing
- công trí bắt buộc
- compulsory debt
- dự trữ bắt buộc
- compulsory reserve
- giờ lao động bắt buộc
- compulsory labour hour
- hòa giải bắt buộc
- compulsory conciliation
- phản tố bắt buộc
- compulsory counterclaim
- sự bắt buộc trả trước cước chuyên chở
- compulsory prepayment of feight
- sự có mặt bắt buộc
- compulsory attendance
- sự công khai bắt buộc
- compulsory disclosure
- sự dẫn cảng bắt buộc
- compulsory pilotage
- sự kiểm tra bắt buộc
- compulsory inspection
- sự nghỉ hưu bắt buộc
- compulsory retirement
- thanh lý bắt buộc
- compulsory liquidation
- tiết kiệm bắt buộc
- compulsory savings
- trữ kim bắt buộc
- compulsory reserve
- việc giải thể bắt buộc
- compulsory winding-up
forced
- bán bắt buộc
- forced sale
- bảo hiểm bắt buộc
- forced insurance
- chuyển đổi bắt buộc
- forced conversion
- những người hưởng lợi bắt buộc
- forced riders
- sự bán bắt buộc (cổ phiếu)
- forced selling
- sự bán hàng bắt buộc
- forced distribution
- sự bán đấu giá bắt buộc
- forced auction
- sự dỡ hàng bắt buộc
- forced discharge
- sự hạ cánh bắt buộc
- forced landing
- sự kết hợp bắt buộc
- forced combination
- sự đổi tiền bắt buộc
- forced conversion
- tiết kiệm bắt buộc
- forced saving
mandated
mandatory
- chào mua bắt buộc
- mandatory bid
- chế độ giấy phép bắt buộc
- mandatory licensing system
- chi tiết (bắt buộc) phải kê khai
- mandatory particulars
- phần in bắt buộc
- mandatory copy
- quy tắc bắt buộc
- mandatory rule
- sự chế tài bắt buộc
- mandatory sanctions
- sự hạn chế xuất khẩu bắt buộc
- mandatory restrictions on exports
- thời gian báo giá bắt buộc
- mandatory quote period
obligatory
oblige
Xem thêm các từ khác
-
Bất cần
don't care, couldn't care less, dismissive, unconcerned, fatalistic, unnecessary -
Danh sách tải ứng dụng
all (application load list), application load list, application load list (all) -
Danh sách tên
name list -
Danh sách tham số truyền thông
communication parameter list -
Mạng nghịch
reciprocal lattice, vectơ mạng nghịch, reciprocal lattice vector -
Mạng nghiên cứu hàn lâm châu âu
european academic research network (earn), european academic research network -
Bắt chặt
fasten, fix, rigid -
Bắt cháy
take fire, blaze-torch -
Bắt chéo
criss-cross, crossed, decussatio, liệt chân bắt chéo, crossed leg palsy, lưới dây căng bắt chéo, crossed-catenary network, tầm che nắng... -
Bát chữ
galley, matter, typesetting -
Bát chữ đứng
standing type -
Bát chữ thẳng
straight text matter -
Bắt chước
Động từ: to ape, to imitate servilely, imitate, imitation, simulate, simulation, trẻ con hay bắt chước người... -
Bắt cóc
Động từ: to kidnap, to hijack, kidnap, bắt cóc trẻ em để tống tiền, to kidnap childrens for a ransom,... -
Đập đất lõi không thấm
central impervious core earth dam -
Đắp đê
bank, bank up, bund, dike, embank, embank a dyke, embanking, embankment, levee, pen, slope, giải thích vn : việc đắp một con đường lớn... -
Máng nghiêng
chute, flute, inclined channel, inclined chute, slant chute -
Máng nhận
nuclear membrane, hopper -
Thiết bị định thời
clock register, timing device, timing equipment
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.