- Từ điển Việt - Anh
Bộ ghép
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
branching-off device
connector
coupler
- bộ ghép AC
- AC coupler
- bộ ghép âm thanh
- acoustic coupler
- bộ ghép âm thanh
- Acoustic Coupler (AC)
- bộ ghép ăng ten
- antenna coupler
- bộ ghép ba đexiben
- riblet coupler
- bộ ghép ba đexiben
- three-decibel coupler
- bộ ghép ba đixiben
- short-slot coupler
- bộ ghép cảm ứng
- inductive coupler
- bộ ghép cáp quang
- optical fiber coupler
- bộ ghép cáp quang
- optical fibre coupler
- bộ ghép chữ T
- T-coupler (teecoupler)
- bộ ghép chữ T
- tee coupler (T-coupler)
- bộ ghép chữ y
- y-coupler
- bộ ghép chùm bên
- lateral beam coupler
- bộ ghép chùm dọc
- longitudinal beam coupler
- bộ ghép chùm ngang
- lateral beam coupler
- bộ ghép có hướng
- directional coupler-DC
- bộ ghép cố định
- fixed coupler
- bộ ghép dòng một chiều
- DCC (direct-current coupler)
- bộ ghép dòng một chiều
- direct-current coupler (DCC)
- bộ ghép dòng xoay chiều
- AC coupler
- bộ ghép dữ liệu
- data coupler
- bộ ghép electron
- electron coupler
- bộ ghép giao diện vòng thẻ bài
- Token Ring Interface Coupler (TIC)
- bộ ghép giao diện đường dây
- Line Interface Coupler (IBM) (LIC)
- bộ ghép giao diện đường truyền
- LIC (lineinterface coupler)
- bộ ghép giao diện đường truyền
- line interface coupler (LIC)
- bộ ghép hai chiều
- bidirectional coupler
- bộ ghép hai hướng
- bidirectional coupler
- bộ ghép hình sao
- star coupler
- bộ ghép khe ngắn
- riblet coupler
- bộ ghép khe ngắn
- short-slot coupler
- bộ ghép khe ngắn
- three-decibel coupler
- bộ ghép lai
- differential coupler
- bộ ghép lai
- hybrid coupler
- bộ ghép nhân quang
- photomultiplier coupler
- bộ ghép nhiều dải
- multistrip coupler
- bộ ghép nối cáp
- cable coupler
- bộ ghép nối điện thoại
- telephone coupler
- bộ ghép ổ cắm
- socket coupler
- bộ ghép ống dẫn sóng
- waveguide coupler
- bộ ghép phi tuyến
- non-linear coupler
- bộ ghép quang
- optical coupler
- bộ ghép quang
- optical fiber coupler
- bộ ghép quang
- optical fibre coupler
- bộ ghép quang
- opto-coupler
- bộ ghép quang điện tử
- optoelectronic coupler
- bộ ghép quay
- rotary coupler
- bộ ghép Ribler
- Riblet coupler
- bộ ghép Ribler
- short-slot coupler
- bộ ghép Ribler
- three-decibel coupler
- bộ ghép sợi quang
- optical coupler
- bộ ghép sợi quang
- optical fiber coupler
- bộ ghép sợi quang
- optical fibre coupler
- bộ ghép tập dữ liệu
- data set coupler
- bộ ghép thanh cái
- busbar coupler
- bộ ghép thuận
- forward coupler
- bộ ghép vi sai
- differential coupler
- bộ ghép vi sai
- hybrid coupler
- bộ ghép xuôi
- forward coupler
- bộ ghép định hướng
- directional coupler
- bộ ghép đường truyền
- transmission-line coupler
coupling
coupling device
joint
male connector
plug
splice
Xem thêm các từ khác
-
Bộ ghép ăng ten
antenna coupler -
Bộ ghép cáp quang
optical fiber coupler, optical fibre coupler -
Bộ ghép chữ T
t-coupler (tee coupler), tee coupler (t-coupler) -
Bộ ghép chữ y
y-coupler -
Điểm
point, dot., mark., dot., check., chime, sound, stike., make a general survey to the situation., apogee point, dab, dot, item, number, point, post, post... -
Điểm (thả) neo
anchoring point -
Máy phát điện ba dây
three-wire generator -
Máy phát điện cảm ứng
induction generator, inductor alternator, inductor generator, máy phát ( điện ) cảm ứng tự kích thích, self-excited induction generator -
Máy phát điện cơ
turbo generator -
Máy phát điện cực trong
internal pole generator, internal pole dynamo -
Máy phát điện đồng bộ
synchronous generator -
Máy phát điện đồng cực
acyclic machine, homopolar generator, homopolar machine, unipolar machine -
Tiến trình
danh từ, flow, operation schedule, procedure, process, progress chart, run, process, stage, process, course, biểu đồ tiến trình , tiến độ,... -
Tiếp xúc
touch, touch control, conductor rail, contact (con), contact (vs), contacting, tangency, tangential, to contact, contact, networking, bảng nhạy tiếp... -
Bộ ghép hai chiều
bidirectional coupler -
Bộ ghép hình sao
star coupler -
Bộ ghép kênh
multiplexer, multiplexer (mpx), multiplexer (mux), bộ ghép ( kênh ) đầu vào máy tính, computer input multiplexer (cim), bộ ghép kênh chia... -
Diêm an toàn
safety match, giải thích vn : một que diêm được đốt lên khi đánh vào một bề mặt đặc biệt trên [[hộp.]]giải thích en :... -
Điểm ảnh
image point, picture element, picture element (pel), picture pel, picture point, pixel, pixel element (pel), điểm ảnh , phần tử ảnh, picture...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.