Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Điểm

Mục lục

Thông dụng

Point, dot.
Bản luật mười điểm
There are ten points in that law.
Bức tranh nhiều điểm đen
On the picture there are many black dots.
Đánh quyền thắng
To win on points in boxing.
Điểm sôi
boiling-point.
Điểm bão hòa
satuaration point.
Đường thẳng khoảng cách ngắn nhất giữa hai điểm
The shortest distance between two points is a straigth line.
Mark.
Bài toán của được 5 điểm
His mathematics paper got mark 5.
Dot.
Cành trắng điểm một vài bông hoa Nguyễn Du
The pear branch was dotted with a few white flowers.
Điểm vài nét hồng vào bức tranh
To dot a painting with some pink strokes.
Check.
Số học sinh mặt
To check the number of pupils attention.
Chime, sound, stike.
Chuông điểm 5 giờ
The bell chimeed five o'clock.
Trống canh điểm năm tiếng
The tomtom in the watch-post sounded five beats.
Đồng hồ điểm bốn tiếng
The clock struck four.
Make a general survey to the situation.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

apogee point
dab
dot
item
number
số các không điểm
number of zeros
số các điểm không
number of zeros
số các điểm trùng
coincidence number
số chuẩn của điểm kiểm tra
Checkpoint Reference Number (CRN)
số lần quay của một đường cong đối với một điểm
wind number of a curve with respect to the point
số lần quay của một đường cong đối với một điểm
winding number of a curve with respect to the point
số ri của điểm đồng bộ hóa
Synchronization Point Serial Number (SPSN)
ước lượng số điểm Zêro
estimate for the number of zeros
point

Giải thích VN: Di chuyển con chuột lên trên màn hình, không ấn click nút bấm. Trong ấn loát, point một đơn vị đo lường bản ([[]] 72 point xấp xỉ bằng 1 inch). Các chương trình máy tính thường bỏ qua chênh lệch nhỏ này, lấy một point chính xác bằng 1/72 [[inch.]]

3 điểm chuẩn
three-point problem
a-điểm
a-point
ẩm kế điểm sương
dew point hygrometer
ánh sáng nguồn điểm
point source light
ảnh điểm
point image
ba điểm
three-point
bài toán ba điểm
three-point problem
bản đồ (định hướng) theo điểm nổ
snot point location map
biểu đồ điểm
point chart
bitum điểm chảy cao
high-melting point asphalt
bộ chỉnh lưu tiếp điểm
point contact rectifier
bộ chọn điểm đo thử
Test Point Selector (TPS)
bộ ghi dòng điểm sáng
light point line recorder
bộ ghi điểm sáng
light point line recorder
bộ gia nhiệt nhiểu điểm
multi-point heater
bộ ngắt hai điểm
dual point breaker
bộ nhận dạng điểm cuối
End Point Identifier (EID)
bộ nhận dạng điểm truy nhập dịch vụ truyền tải
Transport Service Access Point Identifier (TSAP-ID)
bộ ổn nhiệt điểm không
zero point thermostat
bộ quản điểm kết nối
connection point manager
bộ quản điểm kết nối
cp manager (connectionpoint manager)
bộ quản điểm đồng bộ
sync point manager (SPM)
bộ quản điểm đồng bộ
SPM (syncpoint manager)
các dịch vụ quản điểm điều khiển
Control Point Management Services (CPMS)
các dịch vụ điểm đồng bộ
SPC (syncpoint services)
các dịch vụ điểm đồng bộ
sync point services (SPS)
cái chỉ báo điểm kẹt
free point indicator
cận điểm
near point
cấp của một điểm kỳ dị
order of a singular point
cấp của một điểm đối với một đường cong
index of a point relative to a curve
cặp điểm
point pair
catalo tọa độ cao độ điểm trắc đạc
list of coordinates and altitudes of geodetic point
cấu hình (mạng) điểm nối điểm
point-to-point topology
cấu hình điểm điểm
point-to-point configuration
cầu nối điểm-điểm tuyến
wireless point-to-point bridge
chất làm hạ điểm chảy
pour point depressant
chất ức chế điểm chảy
pour point depressant
chất điểm
material point
chất điểm không tự do
constrained material point
chất điểm tự do
free material point
Chênh lệch công suất tính bằng dB giữa một điểm bất kỳ với một điểm chuẩn
Power difference in dB between any point and a reference point (DBR)
chiều cao điểm nhìn
point of sight level
chuẩn (điểm hoặc đường)
datum (pointor line)
chương trình quản điểm đồng bộ
sync point manager (SPM)
chuyển tiền điện tử điểm bán hàng
electronic fund transfer at point of sale
chuyển tiếp điểm
transition point
chuyển vị bản của điểm
elementary displacement of point
chuyển vị của điểm
displacement of point
cấu điểm điều khiển thủy điện
electro-hydraulically operated point mechanism
sở của một không gian tôpô tại điểm x
base (ofa topological space at a point x)
sở tại một điểm
base at a point
điểm
cardinal point
cỡ điểm
point size
compăc hóa bởi một điểm
one point compactification
compact hóa bằng một điểm
one-point compact
công tác điểm không
zero-point works
công-tắc một tiếp điểm
Single Point of Contact (SPOC)
conic điểm
point conic
cônic điểm
point-conic
dạng hai điểm
two-point form
dao cắt ren một điểm uốn cong
offset single-point threading tool
dao động tại một điểm
oscillation at a point
dây an toàn ba điểm
three-point seatbelt
dây an toàn hai điểm
two point seatbelt
dịch vụ lệnh của điểm dịch vụ
Service Point Command Service (SPCS)
dịch vụ mang điểm nối điểm của phát tin nhắn
Short message delivery point-to-point bearer service (SMDPP)
dụng cụ đo điểm nóng chảy
melting point measuring instrument
dụng cụ đo điểm rót
pour point measuring instrument
dụng cụ đo điểm sôi
boiling point measuring instrument
dụng cụ đo điểm sương
dew point meter
dụng cụ đo điểm đông đặc
pour point measuring instrument
dụng cụ đo điểm đúc
pour point measuring instrument
dung của một tập hợp điểm
content of a point set
dung điểm
melting point
elipsoit điểm
null ellipsoid, point ellipsoid
elipxoit điểm
null ellipsoid, point ellipsoid
giá ba điểm
three-point support
giá đỡ bốn điểm
four-point support
giảm điểm sôi
boiling point lowering
giàn giáo treo 2 điểm
two-point suspension scaffold
giàn giáo treo nhiều điểm
mason's adjustable multiple point suspension scaffold
giản đồ điểm
point diagram
giao thức liên kết điểm-điểm
point to point protocol (PPP)
giao thức liên kết điểm-điểm
PPP (Point-to-Point Protocol)
Giao thức liên kết điểm-điểm-PPP
PPP (Point-to-Point Protocol)
giao thức tạo đường hầm điểm nối điểm
Point - to - Point Tunnelling Protocol [Microsoft] (PPTP)
giao thức điểm -nối-điểm đa tuyến nối
Multi Link Point-to-Point Protocol (ML-PPP)
giao thức điểm nối điểm
Point To Point Protocol (PPP)
giao thức điểm nối điểm
point-to-point protocol
giao thức điểm nối điểm
PPP (point-to-point Protocol)
giao thức điểm-nối-điểm đa tuyến
Multilink Point-to-Point Protocol (MPPP)
giao điểm
cross point
giao điểm
crossover point
giao điểm
intersection point
giao điểm
point of intersection
giao điểm
point of intersection (oftangents)
giao điểm tới hạn
cross point
giữa các điểm
point-to-point
giữa trưa tại điểm giữa quỹ đạo
noon of the path mid-point
góc cực của một điểm
amplitude of a point
góc điểm
point angle
hạ nhiệt độ điểm kết đông
freezing point depressant
hạ điểm mặt trăng
sublunar point
hạ điểm mặt trời
subsolar point
hàm truyền động điểm
driving-point function
hàm điểm
point function
hàm điểm truyền
driving-point function
hạt điểm
point particle
hệ làm sạch nút chân không điểm
point vacuum cleaning system
hệ thống phân phối video đa điểm
Multi-point Video Distribution System (MDVS)
hệ thống phun đa điểm
multiple-point injection
hệ thống phun đa điểm
multi-point injection (MPI)
hệ thống phun đơn điểm
single point injection (SPI)
hệ thống tập hợp dữ liệu đa điểm
Multi-point Data set System (MDS)
hệ thống thông tin đa điểm cục bộ
Local Multi-point Communications System (LMCS)
hệ thống điểm
point system
hệ thống điểm Didot
Didot point system
hệ thống điểm gốc
point-of-origin system
hệ thống điểm-điểm
point-to-point system
hiển thị điểm tham chiếu
view reference point
hiệu chỉnh điểm không
zero point correction
hình cầu điểm
point sphere
hình học điểm
point geometry
hoạt động điểm
point-to-multipoint operation
kết nối ảo chuyển mạch điểm nối điểm
Point to Point Switched Virtual Connection (PCVS)
kết nối điểm-điểm
point-to-point connection
khóa điểm mặt
facing-point lock
khoảng cách từ một điểm tới một tập hợp
distance from a point to a set
khoảng cách điểm nổ
shot point distance
khối giao diện điểm điều khiển
Control Point Interface Unit (CPIU)
khối hội nghị đa điểm
Multi-point Conferencing Unit (MCN)
khởi điểm
initial point
khởi điểm
starting point
khối điểm tập hợp
collection point block (CPB)
khối điểm tập hợp
CPB (collectionpoint block)
khối điểm thu thập
collection point block
khối điểm thu thập
collection point block (CPB)
khối điểm thu thập
CPB (collectionpoint block)
khởi động điểm kiểm tra
check point start
không điểm
zero point
kích thước điểm
point size
lân cận của một điểm
vicinity of a point
lân cận của điểm
neighbo (u) rhood of point
lân cận của điểm
neighbourhood of point
liên kết điểm nối điểm
point-to-point link
liên kết điểm-điểm
point-to-point connection
lunét đỡ ba điểm cố định
stationary three-point stay
lưới các điểm sở
frame of fixed point
lượng mưa điểm
point rainfall
lưu lượng nước điểm nút
nodal-point water consumption
thuyết tập hợp điểm
point set theory
thuyết tập hợp điểm
theory of point-sets
của điểm phát sinh
Originating Point Code (OPC)
của điểm phát sinh (Hệ thống báo hiệu số 7)
Origination Point Code (SS7) (OCP)
của điểm cấp
Primary Point Code (PPC)
điểm báo hiệu
Signalling Point Code (SPC)
điểm báo hiệu quốc tế
International Signalling Point Code (ISPC)
điểm dịch
Translation Point Code (TPC)
điểm nhận
destination point code-DPC
điểm thứ cấp
Secondary Point Code (SPC)
điểm đến
destination point code
điểm đích
destination point code
điểm đích
Destination Point Code (DPC)
mạch giữa điểm đối điểm
point-to-point circuit
màn hình kiểu điểm
point-mode display
màn hình điểm bán hàng
point of sale display (posdisplay)
màn hình điểm bán
POS display (pointof sale display)
mạng điểm nối điểm
point-to-point network
mật độ tải trọng điểm
point load value
mẫu thử uốn ba điểm
three-point bending specimen
máy ghi các điểm màu
multicolour point recorder
máy ghi từng điểm
point recorder
máy ghi đa điểm màu
multicolour point recorder
máy ghi điểm màu đơn
single color point recorder
máy ghi điểm màu đơn
single colour point recorder
máy phát tuyến nguồn điểm
point source radio transmitter
máy phát xạ nguồn điểm
point (source) radiator
máy thử điểm bắt cháy
flash point apparatus
máy thử điểm bốc cháy
flash point apparatus
máy thử điểm bốc cháy
flash point tester
máy điều nhiệt điểm không
zero point thermostat
miền lân cận của một điểm
neighbourhood of a point
mốc trung tâm (của) điểm trắc địa
marking of central geodetic point
mômen lấy đối với một điểm
moment about point
mục tiêu điểm
point target
năng lượng (dao động) điểm không
zero-point (vibrational) energy
năng lượng điểm không
zero-point energy
nguồn chuẩn điểm (tựa điểm)
quasi-point source
nguồn điểm
point source
nguồn điểm ánh sáng
point source
nguồn điểm bức xạ
point source of radiation
nguồn điểm chuẩn trực
collimated point source
nguồn điểm của chất ô nhiễm không khí
point source of air pollutants blow-out
nguồn điểm đồng đều
uniform point source
nguyên điểm bất động
fixed point principle
nguyên điểm tụ
principle of the point of accumulation
nhập (điểm)
point of convergence
nhập điểm
entry point
nhiệt độ (điểm) vẩn đục
cloud point temperature
nhiệt độ điểm tới hạn
critical point temperature
nhiệt độ điểm cuối
end point temperature
nhiệt độ điểm kết đông
freezing point temperature
nhiệt độ điểm oxy
oxygen point
nhiệt độ điểm sôi
boiling point temperature
nhiệt độ điểm sương
dew point (tempetature)
nhiệt độ điểm sương
dew-point temperature
nhiệt độ điểm đục
floc point temperature
nhiệt độ điểm đục
flock point temperature
nối đất đơn điểm
single-point grounding
nút, điểm nút
junction point
ống xác định điểm nóng chảy
melting point tube
ống đo điểm nóng chảy Thiele
Thiele melting-point tube
PCC Điểm chung của hai đường cong
Point of compound curve
phạm trù các không gian tôpô điểm sở
category of topological spaces with basic point
phân tích điểm sôi
true-boiling-point analysis
phần tử nhận dạng điểm truy nhập dịch vụ
Service Access Point Identifier (SAPI)
phân điểm
equinoctial point
phép biến đổi điểm
point transformation
phép biến đổi điểm diện
point-surface transformation
phép biến đổi điểm tuyến
point curve transformation
phép biến đổi điểm-diện
point-surface transformation
phép chiếu điểm triệt tiêu
vanishing point projection
phép lấy tích phân theo điểm
point by point integration
phép quay quanh một điểm
rotation about a point
phép xác định điểm mềm của atphan
asphalt softening point test
phép đối hợp điểm
point involution
phép đối xứng qua một điểm
reflection in a point
phổ điểm
point spectrum
phối cảnh hai điểm
two-point perspective
phương pháp các điểm mômen (bằng) không
method of zero moment point
phương pháp thử sáu điểm
six-point assay
phương pháp tiêu điểm
focal point method
phương pháp điểm góc
method of angle point
phương pháp điểm kết đông
freezing point method
phương pháp điểm không
zero-point method
phương pháp điểm sôi
boiling point method
phương pháp điểm yên ngựa
saddle-point method
phương pháp điểm đông đặc
freezing point method
phương pháp điện cực điểm
point electrode method
phương tích của một điểm
power of a point
phương trình theo tọa độ điểm
equation in point coordinates
quá trình điểm
point process
quan điểm
point of sight
quan điểm
point of view
quang sai của ảnh điểm
aberration of point image
quỹ đạo của điểm
path of point
quỹ đạo điểm
trajectory of point
số lần quay của một đường cong đối với một điểm
wind number of a curve with respect to the point
số lần quay của một đường cong đối với một điểm
winding number of a curve with respect to the point
số ri của điểm đồng bộ hóa
Synchronization Point Serial Number (SPSN)
đồ điểm
point diagram
sự bình sai từng điểm
single point adjustment
sự châm mìn nhiều điểm
multi-point ignition
sự chiếu sáng tại một điểm trên mặt phẳng
illumination at a point of a surface
sự chuyển dời của điểm nút
movability of the point of intersection
sự chuyển tiền điện tử điểm bán hàng
electronic funds transfer at point of sale (EFTPOS)
sự chuyển tiền điện tử tại điểm bán
EFTPOS (electronicfunds transfer at point of sale)
sự cung cấp tại tiêu điểm
focal point feed
sự giảm điểm sôi
boiling point lowering
sự hạ băng điểm do phân tử
molecular depression of freezing point
sự hạ điểm nóng chảy
lowering of the melting point
sự hạ điểm đóng băng do phân tử
molecular depression of freezing point
sự hạ điểm đông đặc
depression of freezing point
sự hàn điểm
point welding
sự hỏng tại một điểm
single point failure
sự trên điểm
point support
sự kết nối tới điểm
point-to-point connection
sự kiện điểm
point event
sự liên kết điểm-điểm
point-to-pointlink
sự nâng điểm sôi do phân tử
molecular elevation of boiling point
sự nối một điểm
single point boring tool
sự phân bố dân theo điểm
point distribution of population
sự phân tích điểm yếu
weakly-point analysis
sự phóng điện điểm
point discharge
sự tiếp dưỡng tại tiêu điểm
focal point feed
sự tiếp xúc điểm
point contact
sự tiếp xúc điểm gián đoạn
intermittent point contact
sự tiếp xúc điểm liên tục
continuous point contact
sự tiếp đất ba điểm
three-point landing
sự treo trên 3 điểm
three-point suspension
sự truyền thông điểm-điểm
point-to-point communication
sự truyền tới điểm
point-to-point transmissions
sự truyền điểm nối điểm
point-to-point transmission
sự ước lượng điểm
point estimation
sự uốn ba điểm
three-point bending
sự vẽ từng điểm
point plotting
sự đo của một tập hợp điểm
measure of a point set
sự đo điểm sương
dew-point measurement
tại một điểm
at a point
tại điểm thẳng đứng của vệ tinh
at the subsatellite point
tâm điểm
centre point
tăng điểm (đọng) sương
dew-point rise
tăng điểm sôi
boiling point rising
tecmostat điểm (đọng) sương
dew-point thermostat
tecmostat điểm không
zero point thermostat
tên vắn điểm điều khiển
control point profile name
thang biểu năm điểm
five-point scale
thăng giáng điểm không
zero-point fluctuation
thermostat điểm (đọng) sương
dew-point thermostat
thiết bị quản điểm kết nối
Connection Point ManaGer (CPMGR)
thiết bị tại điểm trả tiền
point of sale device
thiết bị đo điểm (đọng) sương
dew-point indicate defrost or
thời điểm đánh lửa
ignition point
thuộc điểm-điểm
point-to-point
tiếp xúc điểm
point contact
tiếp đất một điểm
single-point grounding
tiếp điểm
point contact
tiếp điểm
point of tangency
tiếp điểm
point of tangent
tiếp điểm
tangential point
tiếp điểm accessble
point of tangency
tiếp điểm đường cong
point of curvature
tiêu điểm báo động
alert focal point
tiêu điểm các dịch vụ quản
management services focal point
tiêu điểm các dịch vụ quản
MSFP (managementservices focal point)
tiêu điểm chính
primary focal point
tiêu điểm mặc định
default focal point
tiêu điểm quản sự cố
problem management focal point
tiêu điểm thứ cấp
secondary focal point
tọa độ tam giác điểm
trilinear point coordinates
tọa độ điểm
point coordinate
tọa độ điểm
point coordinates
tọa độ điểm cuối
end-point coordinates
tôpô tập điểm
point-set topology
trạng thái điểm nóng chảy
melting point behaviour
tranzito tiếp điểm
point contact transistor
tranzito tiếp điểm
point-contact transistor
trở kháng điểm truyền
driving-point impedance
trung tâm điểm báo động
alert focal point
trung điểm của một đoạn thẳng
bisecting point of a segment
trường hợp điểm giới hạn
limit-point case
tử điểm (của pit-tông)
dead-centre, dead-point,
tương ứng điểm
point correspondence
tuyến đa điểm
multi-point line
tỷ lệ bệnh một thời điểm
point prevalence
ưu điểm
good point
vận hành điểm-đa điểm
point-to-multipoint operation
vectơ trạng thái điểm di động
floating-point status vector (FSV)
vectơ điểm nhập
entry point vector (EPV) vector
vectơ điểm nhập
EPV (entrypoint vector)
vết của điểm (trên mặt chiếu)
trace of point
vị trí ban đầu của điểm
point initial position
viễn điểm
far point
vùng lân cận điểm
vicinity zone of point
vùng trọng điểm kinh tế
economic center-point area
đa điểm
point-to-multipoint operation
đặc điểm dấu chẩm động
floating-point feature
đai an toàn ba điểm
three-point seat belt
đánh dấu điểm
to mark a point
đảo dây điểm
point transposition
đảo pha điểm
point transposition
đặt (máy) tại một điểm
hold on a point
đèn lưỡng đi-ốt tiếp điểm
point contact diode
đèn nguồn điểm
point-source light
đi-ốt silic tiếp điểm
point contact silicon diode
đi-ốt tách sóng tiếp điểm
point contact detector diode
đi-ốt tiếp điểm
point contact diode
đi-ốt trộn tiếp điểm
point contact mixer diode
đi-ốt điểm
point diode
địa chỉ điểm truy nhập dịch vụ mạng (ISO)
Network Service Access Point Address (ISO) (NSAPA)
điểm (cực biên, đầu mút)
extreme point
điểm (nhiệt độ) ngắt (tự động) máy lạnh
refrigeration-off point
điểm (nhiệt độ) tan của đá
ice melting point
điểm (tan) băng
ice melting point
điểm (tan) băng
ice point
điểm (thả) neo
anchoring point
điểm (đọng) sương
dew point
điểm 0
zero point
điểm 1
quarter point
điểm 1/4 nhịp
quarter point
điểm ấn dây thần kinh
phrenic pressure point
điểm ảnh
image point
điểm ảnh
picture point
điểm anilin
aniline point
điểm anilin hỗn hợp
mixed aniline point
điểm ảo
imaginary point
điểm ảo
vanishing-point
điểm ba
triple point
điểm bán
point of sale (POS)
điểm bán
point-of-sale
điểm bắn (địa chất)
shot point
điểm bán hàng
POS (pointof sale)
điểm bán hàng điện tử
Electronic Point Of Sale (EPOS)
điểm bán hàng điện tử
electronic point-of-sale (EPS)
điểm bán hàng điện tử
ESP (electronicpoint-of-sale)
điểm ban đầu
initial point
điểm băng
ice point
điểm bảo dưỡng truyền dẫn (đường dây quốc tế)
Transmission Maintenance Point (InternationalLine) (TMR-IL)
điểm báo hiệu
signalling point
điểm báo hiệu (ANSI)
Signalling Point (ANSI) (SP)
điểm báo hiệu tần cao hơn
upper level signaling point
điểm báo hiệu tầng thấp hơn
lower level signaling point-LSP
điểm báo hiệu quốc gia
national signaling point-ISP
điểm báo hiệu quốc gia
National Signalling Point (NSP)
điểm báo hiệu quốc tế
international signaling point-ISP
điểm báo hiệu quốc tế
International Signalling Point (ISP)
điểm báo hiệu số 6
signaling point (No.6)
điểm báo hiệu đầu gần
Near-end Signalling Point (NESP)
điểm bão hòa
saturation point
điểm bảo hòa
saturation point
điểm bão hòa áp suất-nhiệt độ
pressure-temperature saturation point
điểm bão hòa, no
saturation point
điểm bảo vệ
tie-down point
điểm bắt cháy
flash point
điểm bắt cháy (vật liệu)
flash point
điểm bắt lửa
flash point
điểm bắt lửa
flashing point
điểm bắt đầu
entry point
điểm bắt đầu
initial point
điểm bắt đầu
starting point
điểm bắt đầu nén
compression point
điểm bắt đầu đường cong đơn
PC-Point of curve (beginningof simple curve)
điểm bất động
fixed point
điểm bay hơi
evaporating point
điểm bay hơi
steam point
điểm biên
boundary point
điểm biên
frontier point
điểm biên
limiting point
điểm biến dạng
deformation point
điểm biến dạng nhiệt
heat distortion point
điểm biến mất
vanishing point
điểm biên đạt được
accessible boundary point
điểm biến đổi
transformation point
điểm biến đổi
variable point
điểm biệt lập
isolated point
điểm biểu diễn
representative point
điểm biểu diễn của nội lực (trên đồ thị)
force representative point (onthe curve)
điểm bình động
library point
điểm bổ sung
reorder point
điểm bọc
internal point
điểm bốc cháy
burning point
điểm bốc cháy
firing point
điểm bốc cháy
flash point
điểm bốc cháy
flashing point
điểm bốc cháy
ignition point
điểm bốc cháy
kindling point
điểm bốc cháy
point of ignition
điểm bốc hơi
evaporating point
điểm bốc hơi
evaporation point
điểm bốc hơi
steam point
điểm bội
multiple point
điểm bội ba
triple point
điểm bội lập
isolated multiple point
điểm bôi trơn
lubrication point
điểm bùng cháy trong chén hở
open sup flash point
điểm cảm biến
sensing point
điểm cảm biến từ xa
remote pickup point
điểm cân bằng
balance point
điểm cân bằng
equilibrium point
điểm cân bằng (cầu đo)
balance point
điểm cân bằng của máy biến áp
balance point of a transformer
điểm cần đo cao độ
levelling point
điểm cao nhất
highest point
điểm cấp điện của lưới
grid supply point
điểm cắt
cut point
điểm cắt
cutoff point
điểm cắt nhau
crossover point
điểm cắt nhau
intersection point
điểm cắt ván
panel point
điểm cắt đường ren đầu
oval point
điểm chạm của chùm
beam impact point
điểm chạm đất
touchdown point
điểm chặn
intercept point
điểm chất tải
charging point
điểm cháy
burning point
điểm cháy
fire point
điểm chảy
flow point
điểm chảy
melting point
điểm chảy
point of fluidity
điểm chảy
pour point
điểm chảy
yielding point
điểm chảy dẻo liên tục
repeated yield point
điểm chảy dưới
lower-yield point
điểm chạy lại
rerun point
điểm chèn
insertion point
điểm chèn cứng
fixing point
điểm chéo nhau
cross point
điểm chết
dead point
điểm chỉ số
index point
điểm chia
dividing point
điểm chia
division point
điểm chia dòng
stagnation point
điểm chính
principal point
điểm chính ảnh
image-side principal point
điểm chính quy
regular point
điểm chịu tải
loaded point
điểm chờ
holding point
điểm cho trước
point in question
điểm chồn
upset point
điểm chôn mốc (trắc địa)
monumental point
điểm chống ống
casing point
điểm chớp
flash point
điểm chớp cháy
flash point
điểm chớp sáng
flash point
điểm chốt xoay
pivot point
điểm chu kỳ
period point
điểm chuẩn
base point
điểm chuẩn
control point
điểm chuẩn
datum point
điểm chuẩn
fixed point
điểm chuẩn
point of control
điểm chuẩn
reference point
điểm chuẩn (ISDN)
Reference point (ISDN) (R)
điểm chuẩn chất lượng dịch vụ
QoS Reference Point (QRP)
điểm chuẩn của miệng
Mouth Reference Point (MRP)
điểm chuẩn của tuyến chuyển tiếp
Radio Relay Reference Point (RRRP)
điểm chuẩn giả định
Hypothetical Reference Point (HRX)
điểm chuẩn quang
Optical Reference Point (ORP)
điểm chuẩn quy hoạch
reference point for planning
điểm chuẩn T (ISDN)
Treference point (ISDN) (T)
điểm chuẩn U (ISDN)
Reference Point (ISDN) (U)
điểm chứng minh
witness point
điểm chứng nhận
witness point
điểm chuyển
entry point
điểm chuyển
turning point
điểm chuyển dịch vụ
service switching point
điểm chuyển giao báo hiệu
Signalling Transfer Point (STP)
điểm chuyển giao tin báo
Message transfer Point (MTP)
điểm chuyển giao tín hiệu
Signal transfer point (STP)
điểm chuyển mạch
switch point
điểm chuyển mạch
switching point
điểm chuyển mạch danh định
nominal changeover point
điểm chuyển mạch tương tự ảo
Virtual Analogue Switching Point (VASP)
điểm chuyển mạch điều khiển
control switching point (CSP)
điểm chuyển mạng dịch vụ
Service Switching Point (SSP)
điểm chuyển pha
transition point
điểm chuyển ray
point of switch
điểm chuyển tiếp
junction point
điểm chuyển tiếp
transition point
điểm chuyển tiếp ( một mạch)
transition point
điểm chuyển tiếp hai sang bốn dây
two-to-four write transition point
điểm chuyển xe
transit point
điểm chuyển đổi
switch point
điểm bản
main point
điểm lập
isolated point
điểm mức truyền dẫn
Transmission Level Point (TLP)
điểm sở
base point
điểm sở
datum point
điểm sở ngẫu nhiên
accidental base point
điểm địa chỉ
addressable point
điểm cố định
fixation point
điểm cố định
fixed point
điểm cố định
fixing point
điểm cố định
steady point
điểm cong
yield point
điểm cộng
summing point
điểm cộng tuyến
collinear point
điểm của aniline
aniline point
điểm của mức đo thử
Test Level Point (TLP)
điểm cực biên
extreme point
điểm cực cận
near point
điểm cực viễn
far point
điểm cung cấp
feed point
điểm cùng tích
eutectoid point
điểm cùng tinh
eutectic point
điểm cuối
end point
điểm cuối
end point to point
điểm cuối
ending point
điểm cuối
finishing point
điểm cuối
fishing point
điểm cuối bán hàng
point of sale
điểm cuối cố định
fixed end point
điểm cuối dịch vụ
service end point
điểm cuối kết nối vận chuyển
Transport Connection End Point (TCEP)
điểm cuối đường cong đơn
PT-Point of tangent (endof simple curve)
điểm cuối đường ren
vanishing point
điểm Curie
Cruie point
điểm curie
curie point
điểm Curie
curie's point
điểm Curie thuận từ
paramagnetic Curie point
điểm dặm mốc
mileage point
điểm dẫn
guide point
điểm dẫn truyền phát thanh
transmitting point
điểm dao động
oscillation point
điểm dễ gây tắc ghẽn đường
fouling point
điểm dẽ nhánh
ramification point
điểm di động
floating point
điểm dịch vụ
service point (SP)
điểm dịch vụ
SP (servicepoint)
điểm dịch vụ băng rộng
Wideband Service Point (WSP)
điểm dính
adherence point
điểm dữ liệu
data point
điểm dữ liệu dịch vụ
Service Data Point (SDP)
điểm du nhập
point of admission
điểm dừng
flounder point
điểm dừng
point of observation
điểm dừng
point of sight
điểm dừng
rest point
điểm dừng
stagnation point
điểm dừng
stationary point
điểm dừng, điểm nghỉ
stationary point
điểm dương
above-zero point
điểm duy trì bắt buộc
mandatory hold point
điểm eliptic
elliptic point
điểm elliptic
elliptic (al) point
điểm eutecti
eutectic point
điểm gần kề
adjoining point
điểm gắn kết mạng con
SubNetwork Point of Attachment (SNPA)
điểm gặp của các vết
point of convergence of traces
điểm gãy
break point
điểm gãy
breaker point
điểm gãy
breaking point
điểm gãy khúc
break point
điểm gãy liên tục
break point
điểm gẫy mạch
point of chain rupture
điểm ghi
load point
điểm giàn
lattice point
điểm giãn
expansion point
điểm gián đoạn
point of discontinuity
điểm giằng
brace point
điểm giao cắt
intersecting point
điểm giao cắt
point of intersection
điểm giao hội
point of intersection
điểm giao nhau
conflict point
điểm giao nhau
cross point
điểm giao nhau
point of intersection
điểm giới hạn
cutoff point
điểm giới hạn
limit point
điểm giới hạn
limit point to point
điểm giới hạn
limiting point
điểm giới hạn
point of accumulation
điểm giòn
brittle point
điểm giòn (Bitum)
Breaking point
điểm giọt ubbelohde
ubbelohde drop point
điểm giữ
hold point
điểm giữa dải băng
mid-band point
điểm
malar point
điềm góc
point-angle
điểm góc
angular point
điểm gốc
initial point
điểm gốc
starting point
điểm gốc (của đường cong)
curve point
điểm gốc quy chiếu
datum point
điểm gọi
call point
điểm gối chèn cứng
point of rigid support
điểm gối cứng
point of rigid support
điểm gối tựa
point of support
điểm hạ cánh chuẩn gốc
reference point of landing
điểm hiện diện (POP)
point of presence (POP)
điểm hiện tại
current point
điểm hiển thị
display point
điểm hình nón
conical point
điểm hipebolic
hyperbolic point
điểm hiperbolic
hyperbolic point
điểm hóa (nước) đá
ice formation point
điểm hóa mềm
softening point
điểm hóa mềm
yield point
điểm hóa mềm littleton
littleton softening point
điểm hóa rắn
solid point
điểm hóa rắn
solidification point
điểm hòa vốn
breakeven point
điểm hóa đá
ice formation point
điểm hoạt động
operating point
điểm hơi
point of admission
điểm hơi nước
steam point
điểm hồi phục thông báo
message recovery point
điểm hội tụ
convergence point
điểm hội tụ
focal point
điểm hội tụ
mass point
điểm hội tụ
point of convergence
điểm hữu hạn
finite point
điểm keo tụ
flocculation point
điểm kép
double point
điểm kép ngẫu nhiên
accidental double point
điểm kết cuối
Point of Termination (POT)
điểm kết cuối của công ty điện thoại liên tổng đài
Inter-exchange Carrier Point of Termination (ICPOT)
điểm kết cuối của người dùng đầu cuối
End User Point Of Termination (EUPOT)
điểm kết cuối kéo xa (TMN)
Trail Termination Point (TMN) (TTP)
điểm kết cuối kết nối
Connection Termination Point (CTP)
điểm kết cuối mạng
Network Termination Point (NTP)
điểm kết nối chéo
cross connection point
điểm kết nối kết thúc
Termination Connection Point (TCP)
điểm kết tinh
crystallization point
điểm kết tinh (parafin)
chilling point
điểm kết tụ
flock point
điểm kết xuất
dump point
điểm kết đông
congealing point [temperature]
điểm kết đông
congelation point
điểm kết đông
congelation point [temperature]
điểm kết đông
freezing point
điểm kết đông
frost point
điểm kết đông ban đầu
initial freezing point
điểm kết đông đầu tiên
initial freezing point
điểm khả dụng
available point
điểm khả lập địa chỉ
addressable point
điểm khả quy
reducible point
điểm khảo sát kiểm tra
control survey point
điểm khép kín
closing point
điểm khép đa giác
circuit point
điểm khiển
control point
điểm khô
dry point
điểm khói
smoke point
điểm khởi lưu
yield point
điểm khởi tạo
initial point
điểm khởi thủy dòng chảy (điểm tới hạn)
yield point
điểm khởi đầu
restarting point
điểm khởi đầu
starting point
điểm khởi động lại
rescue point
điểm khởi động lại
restart point
điểm không
neutral point
điểm không
zero point
điểm khống chế
check point
điểm khống chế
checking point
điểm khống chế
control point
điểm khống chế
point of control
điểm khống chế chiều cao
height point
điểm khống chế mặt bằng
horizontal control point
điểm khống chế mặt bằng
map point
điểm khống chế mặt đất
ground control point
điểm khống chế tuyến
control point
điểm khống chế tuyến đường
route reference point
điểm không gian máy
machine space point
điểm không ổn định
labile point
điểm không ổn định
lattice point
điểm không quay trở lại được
point of no return
điểm không tải
off-load point
điểm không thẳng hàng
non-collinear point
điểm không xác định
ambiguous point
điểm khớp
hinge point
điểm kích lên
jacking point
điểm kiểm soát
point of control
điểm kiểm soát các dịch vụ cổng mạng
GateWay System Services Control Point (GWSSCP)
điểm kiểm tra
check point
điểm kiểm tra
control point
điểm kiểm tra
datum point
điểm kiểm tra
inspection point
điểm kiểm tra
reference point
điểm kiểm tra
test point
điểm kiểm tra thử nghiệm
inspection and test point
điểm kỳ dị
singular point
điểm kỳ dị bất thường
irregular singular point
điểm kỳ dị chính quy
regular singular point
điểm kỳ dị dược lập
isolated singular point
điểm làm việc
operating point
điểm làm việc
working point
điểm lamđa
lambda point
điểm lặng
point of silence
điểm lạnh
cold point
điểm lặp
repeat point
điểm lập địa chỉ được
addressable point
điểm lật
upsetting point
điểm lấy mẫu
sample point
điểm lấy mẫu
sampling point
điểm lấy nước
draw-off point
điểm lấy tổng
summing point
điểm lệ
lacrimal point
điểm lệch
deflection point
điểm Leidenfrost
Leidenfrost point
điểm liên hợp
conjugate point
điểm liền kề
adjacent point
điểm liên kết
Point Of Interconnect (POI)
điểm liên kết các thanh
point of junction of members
điểm liên kết thể lập trình
Programmable Interconnect Point (PIP)
điểm liên kết xuống ( máy thu đổi tần)
tie-down point
điểm lộ
expose point
điểm lộ
exposed point
điểm nối thông gió
breakthrough point
điểm lồi
salient point
điểm lồng
insertion point
điểm lực đồng quy
point of force concurrence
điểm lùi
cuspidal point
điểm lún
sinking point
điểm lưới
mesh point
điểm lưới, nút lưới
mesh point
điểm lưu
yield point
điểm lưu sự hiệu chỉnh lỗi
error-correction save point
điểm lưu động
yield point
điểm trình
chainage point
điểm tưởng
ideal point
điểm
code point
điểm mặc định
default code point
điểm thay thế
replacement code point
điểm mạng
lattice point
điểm mạng
limit point
điểm mao dẫn
capillary point
điểm mắt
eye point
điểm mật tiếp (của đường cong)
point of osculation
điểm mẫu
sample point
điểm mia
rod point
điểm mốc
cardinal point
điểm mốc
control point
điểm mốc
datum point
điểm mốc
reference point
điểm mốc
starting point
điểm mốc cháy đóng nắp
closed-cup flash point
điểm mốc mắt trát
plaster guide point
điểm mỏi
fatigue point
điểm mômen bằng không
moment zero point
điểm mômen bằng không
point of zero moment
điểm mômen uốn triệt tiêu
point of zero moment
điểm mùa xuân
vernal point
điểm mức so với zêro
point of zero relative level
điểm nạp
charging point
điểm nạp
filling point
điểm nạp
load point
điểm nạp ắcqui
battery loading point
điểm Neel
Neel point
điểm neo
anchor point
điểm ngàm
fixing point
điểm ngắm
range point
điểm ngắm
rod point
điểm ngắm chuẩn
aiming point
điểm ngắt
break point
điểm ngắt
breaking point
điểm ngắt (tự động) máy lạnh
refrigeration-off point
điểm ngắt điện
breaker point
điểm ngắt điện (động )
contact breaker point
điểm nghỉ
rest point
điểm nghỉ
stationary point
điểm nghịch đảo
inverse point
điểm nghiệm thu
witness point
điểm ngoài
exterior point
điểm ngoặt
point of intersection (oftangents)
điểm ngoặt
turning point
điểm ngưng
condensation point
điểm ngừng (máy)
break point
điểm ngưng (tụ)
dew point
điềm ngưng hơi
dew-point
điểm ngưng hơi
dew-point
điểm ngưng kết
condensation point
điểm ngưng kết cuối
high end point
điểm ngưng tụ
condensation point
điểm ngưng tụ
dew point
điểm nguồn
originating point
điểm nguồn chỉ định
Assignment Source Point (ASP)
điểm nguy hiểm
danger point
điểm nhãn
label point
điểm nhập
entry point
điểm nhập
entry point (IP)
điểm nhập
EP (entrypoint)
điểm nhập bất đồng bộ
asynchronous entry point
điểm nhập lại
reentry point
điểm nhập mạng (Điểm kết nối do một nhà khai thác dịch vụ số hoặc hãng liên tổng đài cung cấp cho thuê bao nội hạt)
Point Of Presence (POP)
điểm nhiệt gây chết
thermal death point
điểm nhiệt hạch
fusing point
điểm nhiệt độ ngưng
dew-point boundary
điểm nhiễu loạn
point of disturbance
điểm nhìn
point of sight
điểm nổ
explosion point
điểm nổ
shot point
điểm nối
branch point
điểm nối
connecting point
điểm nối
junction point
điểm nối
meeting-point
điểm nối
point of junction
điểm nối
point of linkage
điểm nối
tie point
điểm nổi
floating point
điểm nối (ống hút nước mưa)
point of connection (storm-water)
điểm nối (ống thoát)
point of connection (sewer)
điểm nối ảo
virtual mount point
điểm nối giữa các hệ thống
point of interconnection
điểm nối sao
star point
điểm nối sao (của các cuộn dây)
star point
điểm nối đa điểm
Point to Multipoint (PTMPT)
điểm nối đa điểm
point-to-multipoint (p2mp)
điểm nối điểm
Point to Point (PTP)
điểm nối điểm
point-to-multipoint (p2p)
điểm nối điểm
point-to-point
điểm nối điểm
point-to-point transfer
điểm nóng chảy
fusing point
điểm nóng chảy
fusion point
điểm nóng chảy
melting-point
điểm nóng chảy
point of fusion
điểm nóng chảy
pour point
điểm nóng chảy
smelting point
điểm nóng chảy Anh (parafin)
english melting point
điểm nóng chảy của hỗn hợp
mixed melting point
điểm nóng chảy thấp
low-melting point
điểm nóng chảy tương đẳng
congruent melting point
điểm nửa công suất
half-power point
điểm nung
fire point
điểm nước đóng băng
water freezing point
điểm nút
junction point
điểm nút
nodal point
điểm nút
node point
điểm nút
point of intersection
điểm nút (lưới)
lattice point
điểm nút ( mạng điện)
junction point
điểm nút dao động
nodal point of vibration
điểm nút dưới
lower extreme point
điểm nút lưới
lattice point
điểm nút mạng điện
branch point
điểm nút trước
front nodal point
điểm giữa biên độ
half-amplitude point
điểm cực
point at infinity
điểm tận
point at infinity
điểm ổn định
stable point
điểm ổn định
stationary point
điểm ổn định tới điểm
stable point to point
điểm ơtecti
eutectic point
điểm ơtectoit
eutectoid point
điểm ôvan
oval point
điểm oxy
oxygen point
điểm parabôn
parabolic point
điểm phá hỏng
point of failure
điểm phá hủy
eruption point
điểm phân bố phụ
cross-connection point-CCP
điểm phân cách, điểm chia ranh giới
Demarcation Point (DP)
điểm phản chiếu long lanh
point of specular reflection
điểm phân giải
decomposition point
điểm phân giới
separation point
điểm phân kỳ
point of divergence
điểm phân lớp
break point
điểm phân lớp
breaking point
điểm phân nhánh
branch point
điểm phân nhánh
branching point
điểm phân nhánh
junction point
điểm phân nhánh
taping of point
điểm phân nhánh
tapping point
điểm phân nhánh cáp
cable distribution point
điểm phân nhánh đôi
bifurcation point
điểm phân phối
distribution point-DP
điểm phân phối cáp
cable distribution point
điểm phân phối video
Point of Video Delivery (PVD)
điểm phản xạ
reflecting point
điểm phản xạ
reflection point
điểm phát thải
emission point
điểm phát xạ
point of emanation
điểm phi chính
improper point
điểm phía bắc
north point
điểm phía nam
south point
điểm phía tây
west point
điểm phối hợp dữ liệu
Data Coordinating Point (DCP)
điểm phóng (tên lửa)
launch point
điểm phóng điện
point of discharge
điểm phức
complex point
điểm phục hồi
recovery point
điểm phục hồi
re-entry point
điểm phục vụ
service point (SP)
điểm phục vụ
SP (servicepoint)
điểm phương vị thiên văn
astronomical azimuthal point
điểm phương đông
east point
điểm pi
pi point
điểm quan sát
point of observation
điểm quan sát
Point of View (POV)
điểm quan sát điều khiển
PCO: point of control and observation
điểm quan trắc
observation point
điểm quay vòng
circular point
điểm Quiri
Curie point
điểm quy chiếu
datum point
điểm quy chiếu
reference point
điểm quy chiếu tự
character reference point
điểm quyết định
decision point
điểm ra
exit point
điểm ra
out point
điểm ra
point of exit
điểm rạn nứt
nick point
điểm rão
yield point
điểm rẽ dòng
stagnation point
điểm rẽ nhánh
branch point
điểm rẽ nhánh
branching point
điểm rẽ nhánh
point of divergence
điểm rẽ nhánh đại số
algebraic branch point
điểm rìa
clipping point
điểm rốn
umbilical point
điểm rót
filling point
điểm rót
pour point
điểm siêu mật tiếp
point of hyperosculation
điểm sinh (một mặt)
generic point
điểm sinh tồn
vital point
điểm số
shift point
điểm sôi
boiling point
điểm sôi
bubble point
điểm sôi
steam point
điểm sôì
boiling point
điểm sôi (nhiệt độ)
boiling point
điểm sôi áp suất thường
atmospheric boiling point
điểm sôi ban đầu
initial boiling point
điểm sôi bình thường
normal boiling point
điểm sôi bọt
bubble point
điểm sôi cuối
end boiling point
điểm sôi cuối
end point
điểm sôi cuối
final boiling point
điểm sôi khí quyển
atmospheric boiling point
điểm sôi khô
dry boiling point
điểm sôi nolan trung bình
nolal average boiling point
điểm sôi sục
ebullition point
điểm sôi thực
true boiling point
điểm sôi thường
normal boiling point
điểm sôi trung bình
average boiling point
điểm sôi trung bình
mean-average boiling point
điểm sôi trung bình
mid-boiling point
điểm sôi trung bình theo thể tích
volume average boiling point
điểm sôi trung bình theo trọng lượng
weight average boiling point
điểm sủi (tăm)
bubble point
điểm sương
dew-point
điểm sương
drop point
điểm sương
thawing point
điểm sụt
sinking point
điểm tác dụng
point of application
điểm tác dụng (của lực)
point of application
điểm tắc nghẽn
blocking point
điểm tắc nghẽn
point of blockage
điểm tách
separating point
điểm tách cực đại
optimum separation point
điểm tải trọng
point of load
điểm tải, điểm nạp
load point
điểm tâm
center point
điểm tâm
centre point
điểm tạm dừng
break point
điểm tam giác đạc
triangulation point
điểm tan (nước) đá
ice melting point
điểm tan (nước) đá
ice point
điểm tan băng
dew point
điểm tan băng
ice melting point
điểm tan băng
ice point
điểm tan băng
thawing point
điểm tăng
point of increase
điểm tạo dao động liên tục không mong muốn
singing point
điểm tạo thành (nước) đá
ice formation point
điểm tập trung
point of concentration
điểm thả neo
point of anchorage
điểm tham chiếu
point of reference
điểm tham chiếu
reference point
điểm tham chiếu (PRP)
projection reference point (PRP)
điểm tham chiếu tự
character reference point
điểm tham chiếu mức truyền số không
zero transmission level reference point
điểm thăng hoa
sublimation point
điểm thanh xuân
vernal point
điểm thao tác
operating point
điểm thắt
point of restriction
điểm thay thế
substitution point
điểm thay đầu máy
locomotive changing point
điểm thay đổi
change point (surveying
điểm thay đổi ắcqui
battery exchange point
điểm thay đổi cấu hình
Configuration Change Point (CCP)
điểm thích nghi
design point
điểm thiên văn
astronomic point
điểm thiên đỉnh
zenith point
điểm thoát
escapement point
điểm thoát
exit point
điểm thoát nước bằng điện
electrodrainage point
điểm thoát ra
escapement point
điểm thời chuẩn
timing point
điểm thử
test point
điểm thụ chuyển từ xa
remote pickup point
điểm thử nghiệm
inspection point
điểm thử nghiệm
test point
điểm thu phí
Toll Point (TP)
điểm thực
real point
điểm thực nghiệm
experimental point
điểm thực địa
ground point
điểm thủng
puncture point
điểm thủng tầng điện ly
Ionospheric Pierce Point (IPP)
điểm thường
ordinary point
điểm thường
regular point
điểm thủy chuẩn
datum point
điểm thủy chuẩn
point of leveling
điểm tích hợp
fusion point
điểm tiệm cận
asymptotic point
điểm tiếp cận
approach point
điểm tiếp nối
connection point
điểm tiếp tuyến
tangent point
điểm tiếp xúc
contact point
điểm tiếp xúc
point contact
điểm tiếp xúc
point of contact
điểm tiếp xúc
Point Of Contact (POC)
điểm tiếp xúc
point of tangency
điểm tiếp xúc
point of tangent
điểm tiếp xúc
tangent point
điểm tiếp xúc của vít lửa
contact breaker point
điểm tiếp đất
contact point
điểm tiếp đất (tàu trụ)
touchdown point
điểm tiêu chuẩn
reference point
điểm tính tổng
summing point
điểm tọa độ
coordinate point
điểm tọa độ
coordination point
điểm toàn đạc
tachometric point
điểm tôi
chilling point
điểm tới hạn
critical point
điểm tới hạn
cross point
điểm tới hạn
point of failure
điểm tới hạn nhiệt
thermal critical point
điểm tới hạn sắt từ
ferromagnetic critical point
điểm tới nhiều điểm
point to multipoint
điểm tới đa điểm
Point to Multipoint (PMP)
điểm tới điểm
point to point
điểm tới điểm
point-to-point (a-no)
điểm trả lời dịch vụ công cộng
Public Service Answering Point (PSAP)
điểm trả tiền
point of sale
điểm trả tiền
POS (pointof sale)
điểm trắc đạc
control survey point
điểm trắc địa
geodetic point
điểm trắc địa thiên văn
astrogeodetic point
điểm tránh tàu
passing point
điểm trên chu vi
point on a circle
điểm treo
point of suspension
điểm treo
suspension point
điểm triệt tiêu
vanishing point
điểm trộn dòng
weaving point
điểm trong
inner point, interior point
điểm trong vùng
point-in-polygon
điểm trũng
valley point
điểm trung gian
intermediate point
điểm trung gian
Intermediate Point (IP)
điểm trung hòa
neutral point
điểm trung tâm
central point
điểm trung tính
neutral point
điểm trung tính nhân tạo
artificial neutral point
điểm trút tải
point of discharge
điểm truy cập
access point
điểm truy cập dịch vụ
SAP (serviceaccess-point)
điểm truy cập dịch vụ
service access point (SAP)
điểm truy cập dịch vụ nguồn
source service access point (SSAP)
điểm truy cập dịch vụ nguồn
SSAP (sourceservice access point)
điểm truy cập dịch vụ đích
destination service access point (DSAP)
điểm truy cập dịch vụ đích
DSAP (destinationservice access point)
điểm truy cập mạng
NAP (networkaccess point)
điểm truy cập mạng
network access point
điểm truy cập mạng
network access point (NAP)
điểm truy cập mạng cục bộ tuyến
wireless lan access point (WLAP)
điểm truy cập mạng cục bộ tuyến
WLAP (wirelessLAN access point)
điểm truy cập mạng LAN không dây
wireless lan access point (WLAP)
điểm truy cập văn bản video
videotext access point
điểm truy nhập
access point
điểm truy nhập (UPT)
Access Point (UPT) (AP)
điểm truy nhập dịch vụ
service access point
điểm truy nhập dịch vụ
Service Access Point (SAP)
điểm truy nhập dịch vụ kết nối số liệu
Data - Link - Service - Access Point (DLSAP)
điểm truy nhập dịch vụ lớp mạng
Network Layer Service Access Point (NLSAP)
điểm truy nhập dịch vụ lớp vật
Physical Layer Service Access Point (PLSAP)
điểm truy nhập dịch vụ MAC đẳng thời hỗn hợp
Hybrid Isochronous MAC Service Access Point (HISAP)
điểm truy nhập dịch vụ nguồn
Source Service Access Point (SSAP)
điểm truy nhập dịch vụ trình diễn
Presentation Layer Service Access Point (PSAP)
điểm truy nhập dịch vụ truyền tải
Transport Service Access Point (TSAP)
điểm truy nhập dịch vụ tuyến
Link Service Access Point (ATM) (LSAP)
điểm truy nhập dịch vụ tuyến kết nối số liệu
Data link Service Access Point (DSAP)
điểm truy nhập dịch vụ đích
Destination Service Access Point (DSAP)
điểm truy nhập mạng
network access point
điểm truy nhập mạng (internet)
Network Acess point (internet) (NAP)
điểm truy nhập mạng dùng riêng
Private Network Access Point (PNAP)
điểm truy nhập nguồn
Source Access Point (SAP)
điểm truy nhập phương tiện
Media Access Point (MAP)
điểm truy nhập từ xa
RAP (removeaccess point)
điểm truy nhập từ xa
remote access point
điểm truy nhập ứng dụng
Applications Access Point (AAP)
điểm truy xuất
access point
điểm truyền
transmission point
điểm truyền tin
transmission point
điểm truyền tín hiệu
signalling transfer point
điểm tụ
accumulation point
điểm tụ
cluster point
điểm tụ
limit point to point
điểm tụ
point of accumulation
điểm tụ
point of application
điểm tụ
vanishing point
điểm tự cháy
fire point
điểm tự cháy
self-ignition point
điểm hãm
stagnation point
điểm tự tiếp xúc
point of osculation
điểm tựa
bearing point
điểm tựa
datum point
điểm tựa
point of support
điểm tuyệt đối
absolute point
điểm tỷ xích tự nhiên
full-scale point
điểm
annealing point
điểm ứng với lưu lượng bằng 0
point of zero flow
điểm uốn
bend point
điểm uốn
bending point
điểm uốn
flex point
điểm uốn
flexure point
điểm uốn
inflection point
điểm uốn
point of contrary flexure
điểm uốn
point of flexure
điểm uốn
point of inflection
điểm uốn ngược
point of contraflexure
điểm va chạm
conflict point
điểm vận tốc trung bình
mean velocity point
điểm vân đục
cloud point
điểm vẩn đục
cloud point
điểm vào
entry point
điểm vào
entry point (IP)
điểm vào
EP (entrypoint)
điểm vào
in point
điểm vào
point of access
điểm vào lại
re-entry point
điểm vào mạng
network access point
điểm vệ tinh
satellite point
điểm vệ tinh con
sub-satellite point-SSP
điểm vệ tinh phụ
subsatellite point
điểm vệ tinh thứ yếu
subsatellite point
điểm vết nứt xuất phát
starting point of a crack
điểm vỡ
breaking point
điểm vỡ áp xe
point of an abscess
điểm hạn
infinite point
điểm vòng
circular point
điểm vòng lại
loopback point
điểm vượt qua đường biên
Border Crossing Point (BCP)
điểm xác định
witness point
điểm xiclic
cyclic point
điểm xoắn ốc
spiral point
điểm xoắn ốc chân chính
proper spiral point
điểm xoay
turning point
điểm xuất phát
originating point
điểm xuất phát
starting point
điểm xung đột
conflict point
điểm xuyên qua
penetration point
điểm xuyên tâm đối
antipodal point
điểm yên ngựa
saddle point
điểm zêro
zero point
điểm đã biết
point in question
điểm đã cho
datum point
điểm đã cho
set point
điểm đa giác đạc
polygonometric point
điểm đa giác đạc
traverse point
điểm đặc quánh của nhớt
pour point
điểm đặc trưng
characteristic point
điểm đẳng hướng
isotropic point
điểm đăng
Registration Point (RP)
điểm đăng truy nhập
Access Registration Point (UPT) (ARP)
điểm đẳng phương
isotropic point
điểm đẳng thời (đạo hàng)
equal time point
điểm đánh dấu
mark point
điểm đánh dấu
marking point
điểm đánh lửa
ignition point
điểm đánh lửa
ignition, point
điểm đánh lửa
spark point
điểm đánh lửa của bugi
sparking plug point
điểm đảo (của một hàm)
reversal point
điểm đặt
point of application
điểm đặt
set point
điểm đặt (lực)
application point
điểm đặt lực
application point
điểm đặt lực
point of application of a force
điểm đặt lực
point of application of the forces
điểm đặt lực
point of force application
điểm đặt lực
working point
điểm đặt lực tác dụng
point of application of load
điểm đặt tải
load point
điểm đặt tải
point of application of load
điểm đặt tải trọng
load point
điểm đặt tải trọng
point of application of a load
điểm đặt tải trọng
point of load application
điểm đạt được
accessible point
điểm đau
point douloureux
điểm đầu (trắc địa)
start point
điểm đầu cuối trả tiền
point of sale terminal (posterminal)
điểm đầu cuối điều khiển tuyến kết nối dữ liệu
Data Link Control End Point (CLCEP)
điểm đầu vào mạng, Điểm nhập mạng
Network Entry Point (NEP)
điểm đầu đường
beginning point
điểm đáy
base point
điểm đáy
nadir point
điểm đến của báo hiệu
destination point (ofa signal message)
điểm đến của báo hiệu số 6
signaling destination point (No.6)
điểm đến của thông báo
destination point (ofa signal message)
điểm đi vào
access point-AP
điểm địa hình mặt đất
ground point
điểm địa
geographic point
điểm điếc
deaf point
điểm điều chỉnh
adjusting point
điểm điều chỉnh
regulating point
điểm điều hòa thứ
fourth harmonic point
điểm điều khiển
control point
điểm điều khiển
Control Point (CM)
điểm điều khiển
control point (CP)
điểm điều khiển
control-point
điểm điều khiển
CP (controlpoint)
điểm điều khiển
regulating point
điểm điều khiển các dịch vụ hệ thống
system services control point (SSCP)
điểm điều khiển dịch vụ
service control point
điểm điều khiển dịch vụ
Service Control Point (SCP)
điểm điều khiển dịch vụ hệ thống
SSCP (systemservices control point)
điểm điều khiển kế cận
adjacent control point
điểm điều khiển kết nối báo hiệu
Signalling Connection Control Point (SCCP)
điểm điều khiển khối vật (SNA)
Physical Unit Control Point (SNA) (PUCP)
điểm điều khiển nút cuối
ENCP (endnode control point)
điểm điều khiển nút cuối
end node control point (ENCP)
điểm điều khiển nút mạng
network node control point (NNCP)
điểm điều khiển nút mạng
NNCP (networknode control point)
điểm điều khiển nút đơn
Single Node Control Point (SNCP)
điểm điều khiển phân xử trung tâm
CACP (centralarbitration control point)
điểm điều khiển phân xử trung tâm
central arbitration control point (CACP)
điểm điều khiển phụ cận
adjacent control point
điểm điều khiển phục hồi
Restoration Control Point (RCP)
điểm điều khiển thứ cấp
secondary control point
điểm điều khiển đơn vị vật
physical unit control point (PUCP)
điểm điều khiển đơn vị vật
PUCP (physicalunit control point)
điểm định hướng
outstanding point
điểm định hướng
reference point
điểm đỉnh nón
conical point
điểm định sự hút nạp
point of admission
điểm đình trệ (của dòng)
stagnation point
điểm định trệ (của dòng)
stagnation point
điểm định tuyến
range point
điểm định vị
location point
điểm định vị
point of fixation
điểm định vị
position point
điểm đo
measuring point
điểm đo
point of measurement
điểm đỡ
bearing point
điểm đỡ
point of support
điểm đo cao
leveling point
điểm đo cao
levelling point
điểm đo lường
measurement point
điểm đo ngắm
point of sight
điểm độ sâu
depth point
điểm đo tiếng ồn theo chiều ngang
lateral noise measurement point
điểm đo vẽ
survey point
điểm đọc
reading point
điểm đội (gầm xe)
lifting platform take-up point
điểm đối chiếu
datum point
điểm đối nút
negative nodal point
điểm đơn
simple point
điểm đơn vị
unit point
điểm đông
chilling point
điểm đông
freezing point
điểm đọng
point of condensation
điểm đông (đặc)
freezing point
điểm đóng băng
freezing point
điểm đóng băng
ice point
điểm đóng băng của nước
water freezing point
điểm đồng bộ hóa
sync point (synchronizationpoint)
điểm đồng bộ hóa
synchronization point (syncpoint)
điểm đông cứng
setting point
điểm đông cứng
solidification point
điểm đọng giọt
drop point
điểm đông lạnh
freezing point
điểm đồng quy (của ba hoặc nhiều đường)
point of concurrence
điểm đồng quy của lực
point of force concurrence
điểm đóng rắn
set point
điểm đóng rắn
solidification point
điểm đồng sôi
azeotropic point
điểm đồng tụ
congealing point
điểm đông đặc
freezing point
điểm đông đặc
pour point
điểm đông đặc
solidification point
điểm đóng đinh
nail point
điểm đốt cháy
fire point
điểm đục
cloud point
điểm đục
turbidity point
điểm đứt
break point
điểm đứt cốt thép thuyết
theoretical point of reinforcement break
điểm đứt gãy
eruption point
điểm-nhiều điểm
point to multipoint
điểm-điểm
point to point
điểm-điểm
point-to-point (a-no)
điểm/Bộ xử /chương trình /Giao thức (IBM) điều khiển mạng
Network control point /processor /program/protocol (IBM) (NCP)
điện tích điểm
point charge
điện trở điểm
point resistance
điều khiển tái khởi động điểm báo hiệu
Signalling Point Restart Control (TPRC)
điều kiện biên một điểm
one point boundary condition
định dạng điểm dữ liệu
format data point
định điểm bất động
fixed-point theorem
định điểm cố định
fixed-point theorem
định vị điểm đứt
Break Point Location (BPL)
độ dốc của một đường cong tại một điểm
slope of a curve at a point
độ giãn tới điểm đứt
stretch at leaking point
độ lệch của thiên điểm
declination of a celestial point
độ lệch của thiên điểm
declination of celestial point
độ lệch so với điểm đặt mong muốn
deviation from the desired set point
độ xoắn đường cong trong không gian tại một điểm
torsion of a space curve at a point
đo đạc điểm khống chế mặt đất
ground control point survey
độ đo của một điểm
measure of a point
đường cong ba điểm
three-point curve
đường cong chưng cất () điểm sôi thực
true boiling point distillation curve
đường cong điểm nóng chảy
melting-point curve
đường cong điểm sôi
boiling point curve
đường cong điểm sôi
bubble point curve
đường cong điểm sôi (của) môi chất lạnh
refrigerant boiling point curve
đường cong điểm sôi môi chất lạnh
refrigerant boiling point curve
đường cong điểm sương
dew-point curve
đường dây điểm nối điểm không chuyển mạch
non switched point to-point line
đường nối tới điểm
point-to-point connection
đuờng truyền điểm nối điểm
point-to-point line
đường truyền điểm nối điểm
point-to-point line
đường điểm (truyền động)
point path
đường điểm sôi thực
true boiling point curve
post
post position
punctual
punctum
cận điểm
proximum punctum
cận điểm
punctum proximum
viễn điểm
punctum remotum
điểm cực cận
proximum punctum
điểm cực cận
punctum proximum
điểm cực viễn
punctum remotum
điểm gần
punctum proximum
điểm lệ
punctum male
điểm
punctum caecum
spot
ăng ten chùm điểm ( tuyến trụ)
spot beam antenna
bước hàn (điểm)
spot pitch
chụp Rơngen điểm khu trú, chụp tia X điểm khu trú
spot film roentgenography
gắn keo kiểu đốm, gắn theo điểm
spot gluing
hàn điểm
spot welding
hàn điểm lăn
roller-spot welding
hệ điểm
spot pattern
kỹ thuật hàn điểm
spot welding
mẫu lấy theo điểm
spot sample
máy hàn điểm
spot welder
máy hàn điểm
spot welding machine
máy hàn điểm tự động
automatic spot-welding machine
máy quét điểm di động
flying spot camera
máy quét điểm di động
flying spot scanner
mối hàn điểm
single spot
mối hàn điểm
spot weld
mối hàn điểm phủ
overlapping spot-weld
nguồn sáng điểm
spot light source
phép đo điểm
spot measurement
que hàn điểm
spot-welding electrode
sự hàn từng điểm
spot welding
sự hàn điểm
spot welding
sự hàn điểm bằng điện trở
resistance spot welding
sự hàn điểm điện trở
resistance spot welding
sự khoan điểm
spot drilling
sự phủ sóng bằmg chùm điểm
spot beam coverage
thiết bị hàn điểm
spot welding machine
thiết bị đục lỗ điểm
spot punch
trị số của trường tại một điểm
spot value of the field
điểm ( độ) cao
spot elevation
điểm chết
dead spot
điểm độ cao
spot elevation
điểm hàn
single-spot weld
điểm hàn đơn
single-spot weld
điểm khô
dry spot
đìểm mầm
germinal spot
điểm
black spot
điểm
blind spot
điểm mù/ vùng tắc
blind spot
điểm nền yếu
soft spot
điểm nóng
hot spot
điểm phẳng
flat spot
điểm phôì
embryonic spot
điểm quét, vết quét
scanning spot
điểm sáng âm cực
cathode-spot
điểm sáng âm cực
cathodic spot
điểm tán quang iôn
ion spot
điểm tỏa nhieet của phản ứng tỏa nhiệt
hot spot
điểm tới hạn
hot spot
điểm vàng
yellow spot
điểm đau
pain spot
điểm đỏ
red spot
độ cao điểm khống chế
checked spot elevation
station
trạm nhiều điểm
multidrop station
trạm điện cao điểm
peak-load power station
địa điểm đóng gói
packaging station
địa điểm đóng gói
packing station
điểm bơm
pumping station
điểm cấp (nước) đá
icing station
điểm cấp đá
icing station
điểm chuyển xe
connecting station
điểm giữa mốc
station mark
điểm in
print station
điểm mốc
base station
điểm phân giới ga
border of the station
điểm đọc ra
read-out station
điểm đục lỗ
punching station
độ cao điểm trắc địa
station elevation
zenith
điểm thiên đỉnh
zenith point

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

point
bỏ phiếu theo điểm
point voting
bỏ phiếu điểm
point voting
cặp điểm
point-to-point
giá giao tại điểm gốc
ex point of origin
hệ phân phối đa điểm
multi-point distribution system
hệ thống điểm bán lẻ tức thời
point of system
phương thức tính vận phí cho điểm gốc
basing-point system
quan điểm chính trị
political point of view
quảng cáo tại điểm bán
point of sale advertising
quảng cáo điểm bán hàng
point-if-purchase advertising
quảng cáo điểm bán hàng
point-of-purchase advertising
sự kiểm tra lại điểm rót hàng
shipping-point inspection
sự xác định điểm đóng băng
freezing-point test
thời điểm kết thúc quá trình sôi
boiling end point
thời điểm kết thúc đông tụ axit
acid-coagulation end point
thời điểm lắng
pitching point
thời điểm ngưng luân lưu nước muối
brine-off point
thời điểm ngừng nấu
cooking end point
tính co dãn điểm
point elasticity
tính co giãn điểm
point elasticity
tính đàn hồi điểm
point elasticity
trạm khởi điểm
inception point
ước lượng điểm
point estimation
đặc điểm hàng hóa (cần nhấn mạnh khi bán hàng)
selling point
đầu cuối điểm bán
point-of-sale terminals
địa điểm bốc hàng
shipping point
địa điểm dỡ hàng
unloading point
địa điểm giao hàng
delivery point
địa điểm giao hàng
point of delivery
địa điểm thông lục vận
overland common point
địa điểm xuất khẩu
export point
điểm (vấn đề) thủ tục
point of order
điểm bán
point of sale
điểm bán hàng
point of sale
điểm bán hàng bằng điện tử
electronic point of sale
điểm bán hòa vốn
sale break-even point
điểm bão hòa
absorption point
điểm bão hòa
bliss point
điểm bão hòa
breaking point
điểm bão hòa
satiation point
điểm bão hòa
saturation point
điểm bên
boundary point
điểm căn bản
basis point
điểm can thiệp
intervention point
điểm can thiệp
support point
điểm chất hàng
loading point
điểm chất hàng chở đi
inland point of shipment
điểm chỉ giá
price-point
điểm chỉ số
index point
điểm chính
main point
điểm chính
main point (the...)
điểm chuẩn
basis point
điểm chuyển
turning point
điểm chuyển vận
transfer point
điểm thể đạt tới
attainable point
điểm cực trị
extreme point
điểm cuối
end point
điểm dùng buộc tàu
mooring point
điểm dừng buộc tàu
mooring point
điểm gãy
flash point
điểm giao tiếp (vận chuyển)
interface point
điểm giới hạn
cut off point
điểm góc
corner point
điểm gốc
point of origin
điểm gốc
zero point
điểm hạnh phúc
bliss point
điểm hỗ trợ
support point
điểm hòa vốn
breakeven point
điểm hòa vốn tiền mặt
cash break even point
điểm kết thúc
end point
điểm khác biệt then chốt
point of difference
điểm khởi hành
point of departure
điểm khởi đầu (tọa độ)
zero point
điểm khởi đầu tính thời gian hiệu lực
starting-point the limitation
điểm không
zero point
điểm khủng hoảng
crisis point
điểm kiểm soát
reference point
điểm làm trong (dịch đục)
break point
điểm lập bảng
tab point
điểm lỗ vốn
shut down point
điểm ngắm cảnh
observation point
điểm ngoặc lồi
higher turning point
điểm ngoặc lõm
lower turning point
điểm ngoặt
turning point
điểm ngoặt (của đường cong trên đồ thị)
turning point
điểm ngoặt lồi (trong đồ thị)
higher turning point
điểm ngừng kinh doanh
shut-down point
điểm ngừng sản xuất
shut down point
điểm ngưỡng
cut off point
điểm nguy hiểm
peril point
điểm nhập bạc
silver import point
điểm nhập vàng
gold import point
điểm nhập vàng
import gold point
điểm nhập vàng
import specie point
điểm nhìn cao quát
observation point
điểm nối
connecting point
điểm nóng chảy
softening point
điểm nút
nodal point
điểm phân hóa
split-off point
điểm phân lớp nhũ tương
break point
điểm pháp
point of law
điểm quy chiếu
reference point
điểm tăng trưởng
growing point
điểm tham khảo
reference point
điểm thuế
tax point
điểm tiêu thụ
point of sale
điểm tới hạn
critical point
điểm trọng yếu chiến lược
strategic point
điểm trọng yếu của bài quảng cáo
copy point
điểm trưng bày bán
point of purchase display
điểm trung chuyển
connecting point
điểm vận chuyển
transfer point
điểm vận tải trong xứ
country shipping point
điểm vận tải đạt tới thông thường trên đường bộ
overland common point
điểm vàng
specie point
điểm vực
break point
điểm vực của giá bán
break point sale
điểm xuất bạc
silver export point
điểm xuất phát
point of origin
điểm xuất vàng
export gold point
điểm xuất vàng
gold export point
điểm đặc sắc của sản phẩm
selling point
điểm đẳng điện
isoelectric point
điểm đánh giá
scores point
điểm đặt hàng tiếp
order point
điểm đến
point of arrival
điểm đến
point of destination
điểm đi
point of departure
điểm điện tử bán hàng
electronic point of sale
điểm đông tụ
coagulation point
điểm đông tụ
setting point
điểm đột biến
chart point
điểm đục
cloud point
điểm, vấn đề thủ tục (pháp )
technical point
điều tra điểm mua hàng
point-of-purchase survey
điều tra điểm thỉnh cầu
appeal point research
đồ thị điểm số
point and figure chart
speck
tick (point)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top