- Từ điển Việt - Anh
Điểm
|
Thông dụng
Point, dot.
- Bản luật có mười điểm
- There are ten points in that law.
- Bức tranh có nhiều điểm đen
- On the picture there are many black dots.
- Đánh quyền thắng
- To win on points in boxing.
- Điểm sôi
- boiling-point.
- Điểm bão hòa
- satuaration point.
- Đường thẳng là khoảng cách ngắn nhất giữa hai điểm
- The shortest distance between two points is a straigth line.
Mark.
Dot.
Check.
Chime, sound, stike.
Make a general survey to the situation.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
apogee point
dab
dot
item
number
- số các không điểm
- number of zeros
- số các điểm không
- number of zeros
- số các điểm trùng
- coincidence number
- số chuẩn của điểm kiểm tra
- Checkpoint Reference Number (CRN)
- số lần quay của một đường cong đối với một điểm
- wind number of a curve with respect to the point
- số lần quay của một đường cong đối với một điểm
- winding number of a curve with respect to the point
- số xê ri của điểm đồng bộ hóa
- Synchronization Point Serial Number (SPSN)
- ước lượng số điểm Zêro
- estimate for the number of zeros
point
Giải thích VN: Di chuyển con chuột lên trên màn hình, không ấn click nút bấm. Trong ấn loát, point là một đơn vị đo lường cơ bản ([[]] 72 point xấp xỉ bằng 1 inch). Các chương trình máy tính thường bỏ qua chênh lệch nhỏ này, lấy một point chính xác bằng 1/72 [[inch.]]
- 3 điểm chuẩn
- three-point problem
- a-điểm
- a-point
- ẩm kế điểm sương
- dew point hygrometer
- ánh sáng nguồn điểm
- point source light
- ảnh điểm
- point image
- ba điểm
- three-point
- bài toán ba điểm
- three-point problem
- bản đồ (định hướng) theo điểm nổ
- snot point location map
- biểu đồ điểm
- point chart
- bitum có điểm chảy cao
- high-melting point asphalt
- bộ chỉnh lưu tiếp điểm
- point contact rectifier
- bộ chọn điểm đo thử
- Test Point Selector (TPS)
- bộ ghi dòng điểm sáng
- light point line recorder
- bộ ghi điểm sáng
- light point line recorder
- bộ gia nhiệt nhiểu điểm
- multi-point heater
- bộ ngắt hai điểm
- dual point breaker
- bộ nhận dạng điểm cuối
- End Point Identifier (EID)
- bộ nhận dạng điểm truy nhập dịch vụ truyền tải
- Transport Service Access Point Identifier (TSAP-ID)
- bộ ổn nhiệt điểm không
- zero point thermostat
- bộ quản lý điểm kết nối
- connection point manager
- bộ quản lý điểm kết nối
- cp manager (connectionpoint manager)
- bộ quản lý điểm đồng bộ
- sync point manager (SPM)
- bộ quản điểm đồng bộ
- SPM (syncpoint manager)
- các dịch vụ quản lý điểm điều khiển
- Control Point Management Services (CPMS)
- các dịch vụ điểm đồng bộ
- SPC (syncpoint services)
- các dịch vụ điểm đồng bộ
- sync point services (SPS)
- cái chỉ báo điểm kẹt
- free point indicator
- cận điểm
- near point
- cấp của một điểm kỳ dị
- order of a singular point
- cấp của một điểm đối với một đường cong
- index of a point relative to a curve
- cặp điểm
- point pair
- catalo tọa độ và cao độ điểm trắc đạc
- list of coordinates and altitudes of geodetic point
- cấu hình (mạng) điểm nối điểm
- point-to-point topology
- cấu hình điểm điểm
- point-to-point configuration
- cầu nối điểm-điểm vô tuyến
- wireless point-to-point bridge
- chất làm hạ điểm chảy
- pour point depressant
- chất ức chế điểm chảy
- pour point depressant
- chất điểm
- material point
- chất điểm không tự do
- constrained material point
- chất điểm tự do
- free material point
- Chênh lệch công suất tính bằng dB giữa một điểm bất kỳ với một điểm chuẩn
- Power difference in dB between any point and a reference point (DBR)
- chiều cao điểm nhìn
- point of sight level
- chuẩn (điểm hoặc đường)
- datum (pointor line)
- chương trình quản lý điểm đồng bộ
- sync point manager (SPM)
- chuyển tiền điện tử ở điểm bán hàng
- electronic fund transfer at point of sale
- chuyển tiếp điểm
- transition point
- chuyển vị cơ bản của điểm
- elementary displacement of point
- chuyển vị của điểm
- displacement of point
- cơ cấu điểm điều khiển thủy điện
- electro-hydraulically operated point mechanism
- cơ sở của một không gian tôpô tại điểm x
- base (ofa topological space at a point x)
- cơ sở tại một điểm
- base at a point
- cơ điểm
- cardinal point
- cỡ điểm
- point size
- compăc hóa bởi một điểm
- one point compactification
- compact hóa bằng một điểm
- one-point compact
- công tác ở điểm không
- zero-point works
- công-tắc một tiếp điểm
- Single Point of Contact (SPOC)
- conic điểm
- point conic
- cônic điểm
- point-conic
- dạng hai điểm
- two-point form
- dao cắt ren một điểm uốn cong
- offset single-point threading tool
- dao động tại một điểm
- oscillation at a point
- dây an toàn ba điểm
- three-point seatbelt
- dây an toàn hai điểm
- two point seatbelt
- dịch vụ lệnh của điểm dịch vụ
- Service Point Command Service (SPCS)
- dịch vụ mang điểm nối điểm của phát tin nhắn
- Short message delivery point-to-point bearer service (SMDPP)
- dụng cụ đo điểm nóng chảy
- melting point measuring instrument
- dụng cụ đo điểm rót
- pour point measuring instrument
- dụng cụ đo điểm sôi
- boiling point measuring instrument
- dụng cụ đo điểm sương
- dew point meter
- dụng cụ đo điểm đông đặc
- pour point measuring instrument
- dụng cụ đo điểm đúc
- pour point measuring instrument
- dung của một tập hợp điểm
- content of a point set
- dung điểm
- melting point
- elipsoit điểm
- null ellipsoid, point ellipsoid
- elipxoit điểm
- null ellipsoid, point ellipsoid
- giá ba điểm
- three-point support
- giá đỡ bốn điểm
- four-point support
- giảm điểm sôi
- boiling point lowering
- giàn giáo treo ở 2 điểm
- two-point suspension scaffold
- giàn giáo treo ở nhiều điểm
- mason's adjustable multiple point suspension scaffold
- giản đồ điểm
- point diagram
- giao thức liên kết điểm-điểm
- point to point protocol (PPP)
- giao thức liên kết điểm-điểm
- PPP (Point-to-Point Protocol)
- Giao thức liên kết điểm-điểm-PPP
- PPP (Point-to-Point Protocol)
- giao thức tạo đường hầm điểm nối điểm
- Point - to - Point Tunnelling Protocol [Microsoft] (PPTP)
- giao thức điểm -nối-điểm đa tuyến nối
- Multi Link Point-to-Point Protocol (ML-PPP)
- giao thức điểm nối điểm
- Point To Point Protocol (PPP)
- giao thức điểm nối điểm
- point-to-point protocol
- giao thức điểm nối điểm
- PPP (point-to-point Protocol)
- giao thức điểm-nối-điểm đa tuyến
- Multilink Point-to-Point Protocol (MPPP)
- giao điểm
- cross point
- giao điểm
- crossover point
- giao điểm
- intersection point
- giao điểm
- point of intersection
- giao điểm
- point of intersection (oftangents)
- giao điểm tới hạn
- cross point
- giữa các điểm
- point-to-point
- giữa trưa tại điểm giữa quỹ đạo
- noon of the path mid-point
- góc cực của một điểm
- amplitude of a point
- góc điểm
- point angle
- hạ nhiệt độ điểm kết đông
- freezing point depressant
- hạ điểm mặt trăng
- sublunar point
- hạ điểm mặt trời
- subsolar point
- hàm truyền động điểm
- driving-point function
- hàm điểm
- point function
- hàm điểm truyền
- driving-point function
- hạt điểm
- point particle
- hệ làm sạch nút chân không điểm
- point vacuum cleaning system
- hệ thống phân phối video đa điểm
- Multi-point Video Distribution System (MDVS)
- hệ thống phun đa điểm
- multiple-point injection
- hệ thống phun đa điểm
- multi-point injection (MPI)
- hệ thống phun đơn điểm
- single point injection (SPI)
- hệ thống tập hợp dữ liệu đa điểm
- Multi-point Data set System (MDS)
- hệ thống thông tin đa điểm cục bộ
- Local Multi-point Communications System (LMCS)
- hệ thống điểm
- point system
- hệ thống điểm Didot
- Didot point system
- hệ thống điểm gốc
- point-of-origin system
- hệ thống điểm-điểm
- point-to-point system
- hiển thị điểm tham chiếu
- view reference point
- hiệu chỉnh điểm không
- zero point correction
- hình cầu điểm
- point sphere
- hình học điểm
- point geometry
- hoạt động điểm
- point-to-multipoint operation
- kết nối ảo chuyển mạch điểm nối điểm
- Point to Point Switched Virtual Connection (PCVS)
- kết nối điểm-điểm
- point-to-point connection
- khóa điểm mặt
- facing-point lock
- khoảng cách từ một điểm tới một tập hợp
- distance from a point to a set
- khoảng cách điểm nổ
- shot point distance
- khối giao diện điểm điều khiển
- Control Point Interface Unit (CPIU)
- khối hội nghị đa điểm
- Multi-point Conferencing Unit (MCN)
- khởi điểm
- initial point
- khởi điểm
- starting point
- khối điểm tập hợp
- collection point block (CPB)
- khối điểm tập hợp
- CPB (collectionpoint block)
- khối điểm thu thập
- collection point block
- khối điểm thu thập
- collection point block (CPB)
- khối điểm thu thập
- CPB (collectionpoint block)
- khởi động điểm kiểm tra
- check point start
- không điểm
- zero point
- kích thước điểm
- point size
- lân cận của một điểm
- vicinity of a point
- lân cận của điểm
- neighbo (u) rhood of point
- lân cận của điểm
- neighbourhood of point
- liên kết điểm nối điểm
- point-to-point link
- liên kết điểm-điểm
- point-to-point connection
- lunét đỡ ba điểm cố định
- stationary three-point stay
- lưới các điểm cơ sở
- frame of fixed point
- lượng mưa điểm
- point rainfall
- lưu lượng nước ở điểm nút
- nodal-point water consumption
- lý thuyết tập hợp điểm
- point set theory
- lý thuyết tập hợp điểm
- theory of point-sets
- mã của điểm phát sinh
- Originating Point Code (OPC)
- Mã của điểm phát sinh (Hệ thống báo hiệu số 7)
- Origination Point Code (SS7) (OCP)
- mã của điểm sơ cấp
- Primary Point Code (PPC)
- mã điểm báo hiệu
- Signalling Point Code (SPC)
- mã điểm báo hiệu quốc tế
- International Signalling Point Code (ISPC)
- mã điểm dịch
- Translation Point Code (TPC)
- mã điểm nhận
- destination point code-DPC
- mã điểm thứ cấp
- Secondary Point Code (SPC)
- mã điểm đến
- destination point code
- mã điểm đích
- destination point code
- mã điểm đích
- Destination Point Code (DPC)
- mạch giữa điểm đối điểm
- point-to-point circuit
- màn hình kiểu điểm
- point-mode display
- màn hình ở điểm bán hàng
- point of sale display (posdisplay)
- màn hình điểm bán
- POS display (pointof sale display)
- mạng điểm nối điểm
- point-to-point network
- mật độ tải trọng điểm
- point load value
- mẫu thử uốn ba điểm
- three-point bending specimen
- máy ghi các điểm màu
- multicolour point recorder
- máy ghi từng điểm
- point recorder
- máy ghi đa điểm màu
- multicolour point recorder
- máy ghi điểm màu đơn
- single color point recorder
- máy ghi điểm màu đơn
- single colour point recorder
- máy phát vô tuyến nguồn điểm
- point source radio transmitter
- máy phát xạ nguồn điểm
- point (source) radiator
- máy thử điểm bắt cháy
- flash point apparatus
- máy thử điểm bốc cháy
- flash point apparatus
- máy thử điểm bốc cháy
- flash point tester
- máy điều nhiệt điểm không
- zero point thermostat
- miền lân cận của một điểm
- neighbourhood of a point
- mốc trung tâm (của) điểm trắc địa
- marking of central geodetic point
- mômen lấy đối với một điểm
- moment about point
- mục tiêu điểm
- point target
- năng lượng (dao động) điểm không
- zero-point (vibrational) energy
- năng lượng điểm không
- zero-point energy
- nguồn chuẩn điểm (tựa điểm)
- quasi-point source
- nguồn điểm
- point source
- nguồn điểm ánh sáng
- point source
- nguồn điểm bức xạ
- point source of radiation
- nguồn điểm chuẩn trực
- collimated point source
- nguồn điểm của chất ô nhiễm không khí
- point source of air pollutants blow-out
- nguồn điểm đồng đều
- uniform point source
- nguyên lý điểm bất động
- fixed point principle
- nguyên lý điểm tụ
- principle of the point of accumulation
- nhập (điểm)
- point of convergence
- nhập điểm
- entry point
- nhiệt độ (điểm) vẩn đục
- cloud point temperature
- nhiệt độ ở điểm tới hạn
- critical point temperature
- nhiệt độ điểm cuối
- end point temperature
- nhiệt độ điểm kết đông
- freezing point temperature
- nhiệt độ điểm oxy
- oxygen point
- nhiệt độ điểm sôi
- boiling point temperature
- nhiệt độ điểm sương
- dew point (tempetature)
- nhiệt độ điểm sương
- dew-point temperature
- nhiệt độ điểm đục
- floc point temperature
- nhiệt độ điểm đục
- flock point temperature
- nối đất đơn điểm
- single-point grounding
- nút, điểm nút
- junction point
- ống xác định điểm nóng chảy
- melting point tube
- ống đo điểm nóng chảy Thiele
- Thiele melting-point tube
- PCC Điểm chung của hai đường cong
- Point of compound curve
- phạm trù các không gian tôpô có điểm cơ sở
- category of topological spaces with basic point
- phân tích điểm sôi
- true-boiling-point analysis
- phần tử nhận dạng điểm truy nhập dịch vụ
- Service Access Point Identifier (SAPI)
- phân điểm
- equinoctial point
- phép biến đổi điểm
- point transformation
- phép biến đổi điểm diện
- point-surface transformation
- phép biến đổi điểm tuyến
- point curve transformation
- phép biến đổi điểm-diện
- point-surface transformation
- phép chiếu điểm triệt tiêu
- vanishing point projection
- phép lấy tích phân theo điểm
- point by point integration
- phép quay quanh một điểm
- rotation about a point
- phép xác định điểm mềm của atphan
- asphalt softening point test
- phép đối hợp điểm
- point involution
- phép đối xứng qua một điểm
- reflection in a point
- phổ điểm
- point spectrum
- phối cảnh hai điểm
- two-point perspective
- phương pháp các điểm mômen (bằng) không
- method of zero moment point
- phương pháp thử sáu điểm
- six-point assay
- phương pháp tiêu điểm
- focal point method
- phương pháp điểm góc
- method of angle point
- phương pháp điểm kết đông
- freezing point method
- phương pháp điểm không
- zero-point method
- phương pháp điểm sôi
- boiling point method
- phương pháp điểm yên ngựa
- saddle-point method
- phương pháp điểm đông đặc
- freezing point method
- phương pháp điện cực điểm
- point electrode method
- phương tích của một điểm
- power of a point
- phương trình theo tọa độ điểm
- equation in point coordinates
- quá trình điểm
- point process
- quan điểm
- point of sight
- quan điểm
- point of view
- quang sai của ảnh điểm
- aberration of point image
- quỹ đạo của điểm
- path of point
- quỹ đạo điểm
- trajectory of point
- số lần quay của một đường cong đối với một điểm
- wind number of a curve with respect to the point
- số lần quay của một đường cong đối với một điểm
- winding number of a curve with respect to the point
- số xê ri của điểm đồng bộ hóa
- Synchronization Point Serial Number (SPSN)
- sơ đồ điểm
- point diagram
- sự bình sai từng điểm
- single point adjustment
- sự châm mìn nhiều điểm
- multi-point ignition
- sự chiếu sáng tại một điểm trên mặt phẳng
- illumination at a point of a surface
- sự chuyển dời của điểm nút
- movability of the point of intersection
- sự chuyển tiền điện tử ở điểm bán hàng
- electronic funds transfer at point of sale (EFTPOS)
- sự chuyển tiền điện tử tại điểm bán
- EFTPOS (electronicfunds transfer at point of sale)
- sự cung cấp tại tiêu điểm
- focal point feed
- sự giảm điểm sôi
- boiling point lowering
- sự hạ băng điểm do phân tử
- molecular depression of freezing point
- sự hạ điểm nóng chảy
- lowering of the melting point
- sự hạ điểm đóng băng do phân tử
- molecular depression of freezing point
- sự hạ điểm đông đặc
- depression of freezing point
- sự hàn điểm
- point welding
- sự hư hỏng tại một điểm
- single point failure
- sự kê trên điểm
- point support
- sự kết nối tới điểm
- point-to-point connection
- sự kiện điểm
- point event
- sự liên kết điểm-điểm
- point-to-pointlink
- sự nâng điểm sôi do phân tử
- molecular elevation of boiling point
- sự nối một điểm
- single point boring tool
- sự phân bố dân cư theo điểm
- point distribution of population
- sự phân tích điểm yếu
- weakly-point analysis
- sự phóng điện điểm
- point discharge
- sự tiếp dưỡng tại tiêu điểm
- focal point feed
- sự tiếp xúc điểm
- point contact
- sự tiếp xúc điểm gián đoạn
- intermittent point contact
- sự tiếp xúc điểm liên tục
- continuous point contact
- sự tiếp đất ba điểm
- three-point landing
- sự treo trên 3 điểm
- three-point suspension
- sự truyền thông điểm-điểm
- point-to-point communication
- sự truyền tới điểm
- point-to-point transmissions
- sự truyền điểm nối điểm
- point-to-point transmission
- sự ước lượng điểm
- point estimation
- sự uốn ba điểm
- three-point bending
- sự vẽ từng điểm
- point plotting
- sự đo của một tập hợp điểm
- measure of a point set
- sự đo điểm sương
- dew-point measurement
- tại một điểm
- at a point
- tại điểm thẳng đứng của vệ tinh
- at the subsatellite point
- tâm điểm
- centre point
- tăng điểm (đọng) sương
- dew-point rise
- tăng điểm sôi
- boiling point rising
- tecmostat điểm (đọng) sương
- dew-point thermostat
- tecmostat điểm không
- zero point thermostat
- tên vắn điểm điều khiển
- control point profile name
- thang biểu năm điểm
- five-point scale
- thăng giáng điểm không
- zero-point fluctuation
- thermostat điểm (đọng) sương
- dew-point thermostat
- thiết bị quản lý điểm kết nối
- Connection Point ManaGer (CPMGR)
- thiết bị tại điểm trả tiền
- point of sale device
- thiết bị đo điểm (đọng) sương
- dew-point indicate defrost or
- thời điểm đánh lửa
- ignition point
- thuộc điểm-điểm
- point-to-point
- tiếp xúc điểm
- point contact
- tiếp đất một điểm
- single-point grounding
- tiếp điểm
- point contact
- tiếp điểm
- point of tangency
- tiếp điểm
- point of tangent
- tiếp điểm
- tangential point
- tiếp điểm accessble
- point of tangency
- tiếp điểm đường cong
- point of curvature
- tiêu điểm báo động
- alert focal point
- tiêu điểm các dịch vụ quản lý
- management services focal point
- tiêu điểm các dịch vụ quản lý
- MSFP (managementservices focal point)
- tiêu điểm chính
- primary focal point
- tiêu điểm mặc định
- default focal point
- tiêu điểm quản lý sự cố
- problem management focal point
- tiêu điểm thứ cấp
- secondary focal point
- tọa độ tam giác điểm
- trilinear point coordinates
- tọa độ điểm
- point coordinate
- tọa độ điểm
- point coordinates
- tọa độ điểm cuối
- end-point coordinates
- tôpô tập điểm
- point-set topology
- trạng thái điểm nóng chảy
- melting point behaviour
- tranzito có tiếp điểm
- point contact transistor
- tranzito tiếp điểm
- point-contact transistor
- trở kháng điểm truyền
- driving-point impedance
- trung tâm điểm báo động
- alert focal point
- trung điểm của một đoạn thẳng
- bisecting point of a segment
- trường hợp điểm giới hạn
- limit-point case
- tử điểm (của pit-tông)
- dead-centre, dead-point,
- tương ứng điểm
- point correspondence
- tuyến đa điểm
- multi-point line
- tỷ lệ bệnh ở một thời điểm
- point prevalence
- ưu điểm
- good point
- vận hành điểm-đa điểm
- point-to-multipoint operation
- vectơ trạng thái điểm di động
- floating-point status vector (FSV)
- vectơ điểm nhập
- entry point vector (EPV) vector
- vectơ điểm nhập
- EPV (entrypoint vector)
- vết của điểm (trên mặt chiếu)
- trace of point
- vị trí ban đầu của điểm
- point initial position
- viễn điểm
- far point
- vùng lân cận điểm
- vicinity zone of point
- vùng trọng điểm kinh tế
- economic center-point area
- đa điểm
- point-to-multipoint operation
- đặc điểm dấu chẩm động
- floating-point feature
- đai an toàn ba điểm
- three-point seat belt
- đánh dấu điểm
- to mark a point
- đảo dây điểm
- point transposition
- đảo pha điểm
- point transposition
- đặt (máy) tại một điểm
- hold on a point
- đèn lưỡng đi-ốt tiếp điểm
- point contact diode
- đèn nguồn điểm
- point-source light
- đi-ốt silic tiếp điểm
- point contact silicon diode
- đi-ốt tách sóng tiếp điểm
- point contact detector diode
- đi-ốt tiếp điểm
- point contact diode
- đi-ốt trộn tiếp điểm
- point contact mixer diode
- đi-ốt điểm
- point diode
- địa chỉ điểm truy nhập dịch vụ mạng (ISO)
- Network Service Access Point Address (ISO) (NSAPA)
- điểm (cực biên, đầu mút)
- extreme point
- điểm (nhiệt độ) ngắt (tự động) máy lạnh
- refrigeration-off point
- điểm (nhiệt độ) tan của đá
- ice melting point
- điểm (tan) băng
- ice melting point
- điểm (tan) băng
- ice point
- điểm (thả) neo
- anchoring point
- điểm (đọng) sương
- dew point
- điểm 0
- zero point
- điểm 1
- quarter point
- điểm 1/4 nhịp
- quarter point
- điểm ấn dây thần kinh
- phrenic pressure point
- điểm ảnh
- image point
- điểm ảnh
- picture point
- điểm anilin
- aniline point
- điểm anilin hỗn hợp
- mixed aniline point
- điểm ảo
- imaginary point
- điểm ảo
- vanishing-point
- điểm ba
- triple point
- điểm bán
- point of sale (POS)
- điểm bán
- point-of-sale
- điểm bắn (địa chất)
- shot point
- điểm bán hàng
- POS (pointof sale)
- điểm bán hàng điện tử
- Electronic Point Of Sale (EPOS)
- điểm bán hàng điện tử
- electronic point-of-sale (EPS)
- điểm bán hàng điện tử
- ESP (electronicpoint-of-sale)
- điểm ban đầu
- initial point
- điểm băng
- ice point
- điểm bảo dưỡng truyền dẫn (đường dây quốc tế)
- Transmission Maintenance Point (InternationalLine) (TMR-IL)
- điểm báo hiệu
- signalling point
- điểm báo hiệu (ANSI)
- Signalling Point (ANSI) (SP)
- điểm báo hiệu ở tần cao hơn
- upper level signaling point
- điểm báo hiệu ở tầng thấp hơn
- lower level signaling point-LSP
- điểm báo hiệu quốc gia
- national signaling point-ISP
- điểm báo hiệu quốc gia
- National Signalling Point (NSP)
- điểm báo hiệu quốc tế
- international signaling point-ISP
- điểm báo hiệu quốc tế
- International Signalling Point (ISP)
- điểm báo hiệu số 6
- signaling point (No.6)
- điểm báo hiệu đầu gần
- Near-end Signalling Point (NESP)
- điểm bão hòa
- saturation point
- điểm bảo hòa
- saturation point
- điểm bão hòa áp suất-nhiệt độ
- pressure-temperature saturation point
- điểm bão hòa, no
- saturation point
- điểm bảo vệ
- tie-down point
- điểm bắt cháy
- flash point
- điểm bắt cháy (vật liệu)
- flash point
- điểm bắt lửa
- flash point
- điểm bắt lửa
- flashing point
- điểm bắt đầu
- entry point
- điểm bắt đầu
- initial point
- điểm bắt đầu
- starting point
- điểm bắt đầu nén
- compression point
- điểm bắt đầu đường cong đơn
- PC-Point of curve (beginningof simple curve)
- điểm bất động
- fixed point
- điểm bay hơi
- evaporating point
- điểm bay hơi
- steam point
- điểm biên
- boundary point
- điểm biên
- frontier point
- điểm biên
- limiting point
- điểm biến dạng
- deformation point
- điểm biến dạng vì nhiệt
- heat distortion point
- điểm biến mất
- vanishing point
- điểm biên đạt được
- accessible boundary point
- điểm biến đổi
- transformation point
- điểm biến đổi
- variable point
- điểm biệt lập
- isolated point
- điểm biểu diễn
- representative point
- điểm biểu diễn của nội lực (trên đồ thị)
- force representative point (onthe curve)
- điểm bình động
- library point
- điểm bổ sung
- reorder point
- điểm bọc
- internal point
- điểm bốc cháy
- burning point
- điểm bốc cháy
- firing point
- điểm bốc cháy
- flash point
- điểm bốc cháy
- flashing point
- điểm bốc cháy
- ignition point
- điểm bốc cháy
- kindling point
- điểm bốc cháy
- point of ignition
- điểm bốc hơi
- evaporating point
- điểm bốc hơi
- evaporation point
- điểm bốc hơi
- steam point
- điểm bội
- multiple point
- điểm bội ba
- triple point
- điểm bội cô lập
- isolated multiple point
- điểm bôi trơn
- lubrication point
- điểm bùng cháy trong chén hở
- open sup flash point
- điểm cảm biến
- sensing point
- điểm cảm biến từ xa
- remote pickup point
- điểm cân bằng
- balance point
- điểm cân bằng
- equilibrium point
- điểm cân bằng (cầu đo)
- balance point
- điểm cân bằng của máy biến áp
- balance point of a transformer
- điểm cần đo cao độ
- levelling point
- điểm cao nhất
- highest point
- điểm cấp điện của lưới
- grid supply point
- điểm cắt
- cut point
- điểm cắt
- cutoff point
- điểm cắt nhau
- crossover point
- điểm cắt nhau
- intersection point
- điểm cắt ván
- panel point
- điểm cắt đường ren đầu
- oval point
- điểm chạm của chùm
- beam impact point
- điểm chạm đất
- touchdown point
- điểm chặn
- intercept point
- điểm chất tải
- charging point
- điểm cháy
- burning point
- điểm cháy
- fire point
- điểm chảy
- flow point
- điểm chảy
- melting point
- điểm chảy
- point of fluidity
- điểm chảy
- pour point
- điểm chảy
- yielding point
- điểm chảy dẻo liên tục
- repeated yield point
- điểm chảy dưới
- lower-yield point
- điểm chạy lại
- rerun point
- điểm chèn
- insertion point
- điểm chèn cứng
- fixing point
- điểm chéo nhau
- cross point
- điểm chết
- dead point
- điểm chỉ số
- index point
- điểm chia
- dividing point
- điểm chia
- division point
- điểm chia dòng
- stagnation point
- điểm chính
- principal point
- điểm chính ảnh
- image-side principal point
- điểm chính quy
- regular point
- điểm chịu tải
- loaded point
- điểm chờ
- holding point
- điểm cho trước
- point in question
- điểm chồn
- upset point
- điểm chôn mốc (trắc địa)
- monumental point
- điểm chống ống
- casing point
- điểm chớp
- flash point
- điểm chớp cháy
- flash point
- điểm chớp sáng
- flash point
- điểm chốt xoay
- pivot point
- điểm chu kỳ
- period point
- điểm chuẩn
- base point
- điểm chuẩn
- control point
- điểm chuẩn
- datum point
- điểm chuẩn
- fixed point
- điểm chuẩn
- point of control
- điểm chuẩn
- reference point
- điểm chuẩn (ISDN)
- Reference point (ISDN) (R)
- điểm chuẩn chất lượng dịch vụ
- QoS Reference Point (QRP)
- điểm chuẩn của miệng
- Mouth Reference Point (MRP)
- điểm chuẩn của vô tuyến chuyển tiếp
- Radio Relay Reference Point (RRRP)
- điểm chuẩn giả định
- Hypothetical Reference Point (HRX)
- điểm chuẩn quang
- Optical Reference Point (ORP)
- điểm chuẩn quy hoạch
- reference point for planning
- điểm chuẩn T (ISDN)
- Treference point (ISDN) (T)
- điểm chuẩn U (ISDN)
- Reference Point (ISDN) (U)
- điểm chứng minh
- witness point
- điểm chứng nhận
- witness point
- điểm chuyển
- entry point
- điểm chuyển
- turning point
- điểm chuyển dịch vụ
- service switching point
- điểm chuyển giao báo hiệu
- Signalling Transfer Point (STP)
- điểm chuyển giao tin báo
- Message transfer Point (MTP)
- điểm chuyển giao tín hiệu
- Signal transfer point (STP)
- điểm chuyển mạch
- switch point
- điểm chuyển mạch
- switching point
- điểm chuyển mạch danh định
- nominal changeover point
- điểm chuyển mạch tương tự ảo
- Virtual Analogue Switching Point (VASP)
- điểm chuyển mạch điều khiển
- control switching point (CSP)
- điểm chuyển mạng dịch vụ
- Service Switching Point (SSP)
- điểm chuyển pha
- transition point
- điểm chuyển ray
- point of switch
- điểm chuyển tiếp
- junction point
- điểm chuyển tiếp
- transition point
- điểm chuyển tiếp (ở một mạch)
- transition point
- điểm chuyển tiếp hai sang bốn dây
- two-to-four write transition point
- điểm chuyển xe
- transit point
- điểm chuyển đổi
- switch point
- điểm cơ bản
- main point
- điểm cô lập
- isolated point
- điểm có mức truyền dẫn
- Transmission Level Point (TLP)
- điểm cơ sở
- base point
- điểm cơ sở
- datum point
- điểm cơ sở ngẫu nhiên
- accidental base point
- điểm có địa chỉ
- addressable point
- điểm cố định
- fixation point
- điểm cố định
- fixed point
- điểm cố định
- fixing point
- điểm cố định
- steady point
- điểm cong
- yield point
- điểm cộng
- summing point
- điểm cộng tuyến
- collinear point
- điểm của aniline
- aniline point
- điểm của mức đo thử
- Test Level Point (TLP)
- điểm cực biên
- extreme point
- điểm cực cận
- near point
- điểm cực viễn
- far point
- điểm cung cấp
- feed point
- điểm cùng tích
- eutectoid point
- điểm cùng tinh
- eutectic point
- điểm cuối
- end point
- điểm cuối
- end point to point
- điểm cuối
- ending point
- điểm cuối
- finishing point
- điểm cuối
- fishing point
- điểm cuối bán hàng
- point of sale
- điểm cuối cố định
- fixed end point
- điểm cuối dịch vụ
- service end point
- điểm cuối kết nối vận chuyển
- Transport Connection End Point (TCEP)
- điểm cuối đường cong đơn
- PT-Point of tangent (endof simple curve)
- điểm cuối đường ren
- vanishing point
- điểm Curie
- Cruie point
- điểm curie
- curie point
- điểm Curie
- curie's point
- điểm Curie thuận từ
- paramagnetic Curie point
- điểm dặm mốc
- mileage point
- điểm dẫn
- guide point
- điểm dẫn truyền phát thanh
- transmitting point
- điểm dao động
- oscillation point
- điểm dễ gây tắc ghẽn đường
- fouling point
- điểm dẽ nhánh
- ramification point
- điểm di động
- floating point
- điểm dịch vụ
- service point (SP)
- điểm dịch vụ
- SP (servicepoint)
- điểm dịch vụ băng rộng
- Wideband Service Point (WSP)
- điểm dính
- adherence point
- điểm dữ liệu
- data point
- điểm dữ liệu dịch vụ
- Service Data Point (SDP)
- điểm du nhập
- point of admission
- điểm dừng
- flounder point
- điểm dừng
- point of observation
- điểm dừng
- point of sight
- điểm dừng
- rest point
- điểm dừng
- stagnation point
- điểm dừng
- stationary point
- điểm dừng, điểm nghỉ
- stationary point
- điểm dương
- above-zero point
- điểm duy trì bắt buộc
- mandatory hold point
- điểm eliptic
- elliptic point
- điểm elliptic
- elliptic (al) point
- điểm eutecti
- eutectic point
- điểm gần kề
- adjoining point
- điểm gắn kết mạng con
- SubNetwork Point of Attachment (SNPA)
- điểm gặp của các vết
- point of convergence of traces
- điểm gãy
- break point
- điểm gãy
- breaker point
- điểm gãy
- breaking point
- điểm gãy khúc
- break point
- điểm gãy liên tục
- break point
- điểm gẫy mạch
- point of chain rupture
- điểm ghi
- load point
- điểm giàn
- lattice point
- điểm giãn
- expansion point
- điểm gián đoạn
- point of discontinuity
- điểm giằng
- brace point
- điểm giao cắt
- intersecting point
- điểm giao cắt
- point of intersection
- điểm giao hội
- point of intersection
- điểm giao nhau
- conflict point
- điểm giao nhau
- cross point
- điểm giao nhau
- point of intersection
- điểm giới hạn
- cutoff point
- điểm giới hạn
- limit point
- điểm giới hạn
- limit point to point
- điểm giới hạn
- limiting point
- điểm giới hạn
- point of accumulation
- điểm giòn
- brittle point
- điểm giòn (Bitum)
- Breaking point
- điểm giọt ubbelohde
- ubbelohde drop point
- điểm giữ
- hold point
- điểm giữa dải băng
- mid-band point
- điểm gò má
- malar point
- điềm góc
- point-angle
- điểm góc
- angular point
- điểm gốc
- initial point
- điểm gốc
- starting point
- điểm gốc (của đường cong)
- curve point
- điểm gốc quy chiếu
- datum point
- điểm gọi
- call point
- điểm gối chèn cứng
- point of rigid support
- điểm gối cứng
- point of rigid support
- điểm gối tựa
- point of support
- điểm hạ cánh chuẩn gốc
- reference point of landing
- điểm hiện diện (POP)
- point of presence (POP)
- điểm hiện tại
- current point
- điểm hiển thị
- display point
- điểm hình nón
- conical point
- điểm hipebolic
- hyperbolic point
- điểm hiperbolic
- hyperbolic point
- điểm hóa (nước) đá
- ice formation point
- điểm hóa mềm
- softening point
- điểm hóa mềm
- yield point
- điểm hóa mềm littleton
- littleton softening point
- điểm hóa rắn
- solid point
- điểm hóa rắn
- solidification point
- điểm hòa vốn
- breakeven point
- điểm hóa đá
- ice formation point
- điểm hoạt động
- operating point
- điểm hơi
- point of admission
- điểm hơi nước
- steam point
- điểm hồi phục thông báo
- message recovery point
- điểm hội tụ
- convergence point
- điểm hội tụ
- focal point
- điểm hội tụ
- mass point
- điểm hội tụ
- point of convergence
- điểm hữu hạn
- finite point
- điểm keo tụ
- flocculation point
- điểm kép
- double point
- điểm kép ngẫu nhiên
- accidental double point
- điểm kết cuối
- Point of Termination (POT)
- điểm kết cuối của công ty điện thoại liên tổng đài
- Inter-exchange Carrier Point of Termination (ICPOT)
- điểm kết cuối của người dùng đầu cuối
- End User Point Of Termination (EUPOT)
- điểm kết cuối kéo xa (TMN)
- Trail Termination Point (TMN) (TTP)
- điểm kết cuối kết nối
- Connection Termination Point (CTP)
- điểm kết cuối mạng
- Network Termination Point (NTP)
- điểm kết nối chéo
- cross connection point
- điểm kết nối kết thúc
- Termination Connection Point (TCP)
- điểm kết tinh
- crystallization point
- điểm kết tinh (parafin)
- chilling point
- điểm kết tụ
- flock point
- điểm kết xuất
- dump point
- điểm kết đông
- congealing point [temperature]
- điểm kết đông
- congelation point
- điểm kết đông
- congelation point [temperature]
- điểm kết đông
- freezing point
- điểm kết đông
- frost point
- điểm kết đông ban đầu
- initial freezing point
- điểm kết đông đầu tiên
- initial freezing point
- điểm khả dụng
- available point
- điểm khả lập địa chỉ
- addressable point
- điểm khả quy
- reducible point
- điểm khảo sát kiểm tra
- control survey point
- điểm khép kín
- closing point
- điểm khép đa giác
- circuit point
- điểm khiển
- control point
- điểm khô
- dry point
- điểm khói
- smoke point
- điểm khởi lưu
- yield point
- điểm khởi tạo
- initial point
- điểm khởi thủy dòng chảy (điểm tới hạn)
- yield point
- điểm khởi đầu
- restarting point
- điểm khởi đầu
- starting point
- điểm khởi động lại
- rescue point
- điểm khởi động lại
- restart point
- điểm không
- neutral point
- điểm không
- zero point
- điểm khống chế
- check point
- điểm khống chế
- checking point
- điểm khống chế
- control point
- điểm khống chế
- point of control
- điểm khống chế chiều cao
- height point
- điểm khống chế mặt bằng
- horizontal control point
- điểm khống chế mặt bằng
- map point
- điểm khống chế mặt đất
- ground control point
- điểm khống chế tuyến
- control point
- điểm khống chế tuyến đường
- route reference point
- điểm không gian máy
- machine space point
- điểm không ổn định
- labile point
- điểm không ổn định
- lattice point
- điểm không quay trở lại được
- point of no return
- điểm không tải
- off-load point
- điểm không thẳng hàng
- non-collinear point
- điểm không xác định
- ambiguous point
- điểm khớp
- hinge point
- điểm kích lên
- jacking point
- điểm kiểm soát
- point of control
- điểm kiểm soát các dịch vụ cổng mạng
- GateWay System Services Control Point (GWSSCP)
- điểm kiểm tra
- check point
- điểm kiểm tra
- control point
- điểm kiểm tra
- datum point
- điểm kiểm tra
- inspection point
- điểm kiểm tra
- reference point
- điểm kiểm tra
- test point
- điểm kiểm tra và thử nghiệm
- inspection and test point
- điểm kỳ dị
- singular point
- điểm kỳ dị bất thường
- irregular singular point
- điểm kỳ dị chính quy
- regular singular point
- điểm kỳ dị dược cô lập
- isolated singular point
- điểm làm việc
- operating point
- điểm làm việc
- working point
- điểm lamđa
- lambda point
- điểm lặng
- point of silence
- điểm lạnh
- cold point
- điểm lặp
- repeat point
- điểm lập địa chỉ được
- addressable point
- điểm lật
- upsetting point
- điểm lấy mẫu
- sample point
- điểm lấy mẫu
- sampling point
- điểm lấy nước
- draw-off point
- điểm lấy tổng
- summing point
- điểm lệ
- lacrimal point
- điểm lệch
- deflection point
- điểm Leidenfrost
- Leidenfrost point
- điểm liên hợp
- conjugate point
- điểm liền kề
- adjacent point
- điểm liên kết
- Point Of Interconnect (POI)
- điểm liên kết các thanh
- point of junction of members
- điểm liên kết có thể lập trình
- Programmable Interconnect Point (PIP)
- điểm liên kết xuống (ở máy thu đổi tần)
- tie-down point
- điểm lộ
- expose point
- điểm lộ
- exposed point
- điểm lò nối thông gió
- breakthrough point
- điểm lồi
- salient point
- điểm lồng
- insertion point
- điểm lực đồng quy
- point of force concurrence
- điểm lùi
- cuspidal point
- điểm lún
- sinking point
- điểm lưới
- mesh point
- điểm lưới, nút lưới
- mesh point
- điểm lưu
- yield point
- điểm lưu sự hiệu chỉnh lỗi
- error-correction save point
- điểm lưu động
- yield point
- điểm lý trình
- chainage point
- điểm lý tưởng
- ideal point
- điểm mã
- code point
- điểm mã mặc định
- default code point
- điểm mã thay thế
- replacement code point
- điểm mạng
- lattice point
- điểm mạng
- limit point
- điểm mao dẫn
- capillary point
- điểm mắt
- eye point
- điểm mật tiếp (của đường cong)
- point of osculation
- điểm mẫu
- sample point
- điểm mia
- rod point
- điểm mốc
- cardinal point
- điểm mốc
- control point
- điểm mốc
- datum point
- điểm mốc
- reference point
- điểm mốc
- starting point
- điểm mốc cháy đóng nắp
- closed-cup flash point
- điểm mốc mắt trát
- plaster guide point
- điểm mỏi
- fatigue point
- điểm mômen bằng không
- moment zero point
- điểm mômen bằng không
- point of zero moment
- điểm mômen uốn triệt tiêu
- point of zero moment
- điểm mùa xuân
- vernal point
- điểm mức so với zêro
- point of zero relative level
- điểm nạp
- charging point
- điểm nạp
- filling point
- điểm nạp
- load point
- điểm nạp ắcqui
- battery loading point
- điểm Neel
- Neel point
- điểm neo
- anchor point
- điểm ngàm
- fixing point
- điểm ngắm
- range point
- điểm ngắm
- rod point
- điểm ngắm chuẩn
- aiming point
- điểm ngắt
- break point
- điểm ngắt
- breaking point
- điểm ngắt (tự động) máy lạnh
- refrigeration-off point
- điểm ngắt điện
- breaker point
- điểm ngắt điện (động cơ)
- contact breaker point
- điểm nghỉ
- rest point
- điểm nghỉ
- stationary point
- điểm nghịch đảo
- inverse point
- điểm nghiệm thu
- witness point
- điểm ngoài
- exterior point
- điểm ngoặt
- point of intersection (oftangents)
- điểm ngoặt
- turning point
- điểm ngưng
- condensation point
- điểm ngừng (máy)
- break point
- điểm ngưng (tụ)
- dew point
- điềm ngưng hơi
- dew-point
- điểm ngưng hơi
- dew-point
- điểm ngưng kết
- condensation point
- điểm ngưng kết cuối
- high end point
- điểm ngưng tụ
- condensation point
- điểm ngưng tụ
- dew point
- điểm nguồn
- originating point
- điểm nguồn chỉ định
- Assignment Source Point (ASP)
- điểm nguy hiểm
- danger point
- điểm nhãn
- label point
- điểm nhập
- entry point
- điểm nhập
- entry point (IP)
- điểm nhập
- EP (entrypoint)
- điểm nhập bất đồng bộ
- asynchronous entry point
- điểm nhập lại
- reentry point
- điểm nhập mạng (Điểm kết nối do một nhà khai thác dịch vụ số hoặc hãng liên tổng đài cung cấp cho thuê bao nội hạt)
- Point Of Presence (POP)
- điểm nhiệt gây chết
- thermal death point
- điểm nhiệt hạch
- fusing point
- điểm nhiệt độ ngưng
- dew-point boundary
- điểm nhiễu loạn
- point of disturbance
- điểm nhìn
- point of sight
- điểm nổ
- explosion point
- điểm nổ
- shot point
- điểm nối
- branch point
- điểm nối
- connecting point
- điểm nối
- junction point
- điểm nối
- meeting-point
- điểm nối
- point of junction
- điểm nối
- point of linkage
- điểm nối
- tie point
- điểm nổi
- floating point
- điểm nối (ống hút nước mưa)
- point of connection (storm-water)
- điểm nối (ống thoát)
- point of connection (sewer)
- điểm nối ảo
- virtual mount point
- điểm nối giữa các hệ thống
- point of interconnection
- điểm nối sao
- star point
- điểm nối sao (của các cuộn dây)
- star point
- điểm nối đa điểm
- Point to Multipoint (PTMPT)
- điểm nối đa điểm
- point-to-multipoint (p2mp)
- điểm nối điểm
- Point to Point (PTP)
- điểm nối điểm
- point-to-multipoint (p2p)
- điểm nối điểm
- point-to-point
- điểm nối điểm
- point-to-point transfer
- điểm nóng chảy
- fusing point
- điểm nóng chảy
- fusion point
- điểm nóng chảy
- melting-point
- điểm nóng chảy
- point of fusion
- điểm nóng chảy
- pour point
- điểm nóng chảy
- smelting point
- điểm nóng chảy Anh (parafin)
- english melting point
- điểm nóng chảy của hỗn hợp
- mixed melting point
- điểm nóng chảy thấp
- low-melting point
- điểm nóng chảy tương đẳng
- congruent melting point
- điểm nửa công suất
- half-power point
- điểm nung
- fire point
- điểm nước đóng băng
- water freezing point
- điểm nút
- junction point
- điểm nút
- nodal point
- điểm nút
- node point
- điểm nút
- point of intersection
- điểm nút (lưới)
- lattice point
- điểm nút (ở mạng điện)
- junction point
- điểm nút dao động
- nodal point of vibration
- điểm nút dưới
- lower extreme point
- điểm nút lưới
- lattice point
- điểm nút ở mạng điện
- branch point
- điểm nút trước
- front nodal point
- điểm ở giữa biên độ
- half-amplitude point
- điểm ở vô cực
- point at infinity
- điểm ở vô tận
- point at infinity
- điểm ổn định
- stable point
- điểm ổn định
- stationary point
- điểm ổn định tới điểm
- stable point to point
- điểm ơtecti
- eutectic point
- điểm ơtectoit
- eutectoid point
- điểm ôvan
- oval point
- điểm oxy
- oxygen point
- điểm parabôn
- parabolic point
- điểm phá hỏng
- point of failure
- điểm phá hủy
- eruption point
- điểm phân bố phụ
- cross-connection point-CCP
- điểm phân cách, điểm chia ranh giới
- Demarcation Point (DP)
- điểm phản chiếu long lanh
- point of specular reflection
- điểm phân giải
- decomposition point
- điểm phân giới
- separation point
- điểm phân kỳ
- point of divergence
- điểm phân lớp
- break point
- điểm phân lớp
- breaking point
- điểm phân nhánh
- branch point
- điểm phân nhánh
- branching point
- điểm phân nhánh
- junction point
- điểm phân nhánh
- taping of point
- điểm phân nhánh
- tapping point
- điểm phân nhánh cáp
- cable distribution point
- điểm phân nhánh đôi
- bifurcation point
- điểm phân phối
- distribution point-DP
- điểm phân phối cáp
- cable distribution point
- điểm phân phối video
- Point of Video Delivery (PVD)
- điểm phản xạ
- reflecting point
- điểm phản xạ
- reflection point
- điểm phát thải
- emission point
- điểm phát xạ
- point of emanation
- điểm phi chính
- improper point
- điểm phía bắc
- north point
- điểm phía nam
- south point
- điểm phía tây
- west point
- điểm phối hợp dữ liệu
- Data Coordinating Point (DCP)
- điểm phóng (tên lửa)
- launch point
- điểm phóng điện
- point of discharge
- điểm phức
- complex point
- điểm phục hồi
- recovery point
- điểm phục hồi
- re-entry point
- điểm phục vụ
- service point (SP)
- điểm phục vụ
- SP (servicepoint)
- điểm phương vị thiên văn
- astronomical azimuthal point
- điểm phương đông
- east point
- điểm pi
- pi point
- điểm quan sát
- point of observation
- điểm quan sát
- Point of View (POV)
- điểm quan sát và điều khiển
- PCO: point of control and observation
- điểm quan trắc
- observation point
- điểm quay vòng
- circular point
- điểm Quiri
- Curie point
- điểm quy chiếu
- datum point
- điểm quy chiếu
- reference point
- điểm quy chiếu ký tự
- character reference point
- điểm quyết định
- decision point
- điểm ra
- exit point
- điểm ra
- out point
- điểm ra
- point of exit
- điểm rạn nứt
- nick point
- điểm rão
- yield point
- điểm rẽ dòng
- stagnation point
- điểm rẽ nhánh
- branch point
- điểm rẽ nhánh
- branching point
- điểm rẽ nhánh
- point of divergence
- điểm rẽ nhánh đại số
- algebraic branch point
- điểm rìa
- clipping point
- điểm rốn
- umbilical point
- điểm rót
- filling point
- điểm rót
- pour point
- điểm siêu mật tiếp
- point of hyperosculation
- điểm sinh (một mặt)
- generic point
- điểm sinh tồn
- vital point
- điểm số
- shift point
- điểm sôi
- boiling point
- điểm sôi
- bubble point
- điểm sôi
- steam point
- điểm sôì
- boiling point
- điểm sôi (nhiệt độ)
- boiling point
- điểm sôi áp suất thường
- atmospheric boiling point
- điểm sôi ban đầu
- initial boiling point
- điểm sôi bình thường
- normal boiling point
- điểm sôi bọt
- bubble point
- điểm sôi cuối
- end boiling point
- điểm sôi cuối
- end point
- điểm sôi cuối
- final boiling point
- điểm sôi khí quyển
- atmospheric boiling point
- điểm sôi khô
- dry boiling point
- điểm sôi nolan trung bình
- nolal average boiling point
- điểm sôi sục
- ebullition point
- điểm sôi thực
- true boiling point
- điểm sôi thường
- normal boiling point
- điểm sôi trung bình
- average boiling point
- điểm sôi trung bình
- mean-average boiling point
- điểm sôi trung bình
- mid-boiling point
- điểm sôi trung bình theo thể tích
- volume average boiling point
- điểm sôi trung bình theo trọng lượng
- weight average boiling point
- điểm sủi (tăm)
- bubble point
- điểm sương
- dew-point
- điểm sương
- drop point
- điểm sương
- thawing point
- điểm sụt
- sinking point
- điểm tác dụng
- point of application
- điểm tác dụng (của lực)
- point of application
- điểm tắc nghẽn
- blocking point
- điểm tắc nghẽn
- point of blockage
- điểm tách
- separating point
- điểm tách cực đại
- optimum separation point
- điểm tải trọng
- point of load
- điểm tải, điểm nạp
- load point
- điểm tâm
- center point
- điểm tâm
- centre point
- điểm tạm dừng
- break point
- điểm tam giác đạc
- triangulation point
- điểm tan (nước) đá
- ice melting point
- điểm tan (nước) đá
- ice point
- điểm tan băng
- dew point
- điểm tan băng
- ice melting point
- điểm tan băng
- ice point
- điểm tan băng
- thawing point
- điểm tăng
- point of increase
- điểm tạo dao động liên tục không mong muốn
- singing point
- điểm tạo thành (nước) đá
- ice formation point
- điểm tập trung
- point of concentration
- điểm thả neo
- point of anchorage
- điểm tham chiếu
- point of reference
- điểm tham chiếu
- reference point
- điểm tham chiếu (PRP)
- projection reference point (PRP)
- điểm tham chiếu ký tự
- character reference point
- điểm tham chiếu mức truyền số không
- zero transmission level reference point
- điểm thăng hoa
- sublimation point
- điểm thanh xuân
- vernal point
- điểm thao tác
- operating point
- điểm thắt
- point of restriction
- điểm thay thế
- substitution point
- điểm thay đầu máy
- locomotive changing point
- điểm thay đổi
- change point (surveying
- điểm thay đổi ắcqui
- battery exchange point
- điểm thay đổi cấu hình
- Configuration Change Point (CCP)
- điểm thích nghi
- design point
- điểm thiên văn
- astronomic point
- điểm thiên đỉnh
- zenith point
- điểm thoát
- escapement point
- điểm thoát
- exit point
- điểm thoát nước bằng điện
- electrodrainage point
- điểm thoát ra
- escapement point
- điểm thời chuẩn
- timing point
- điểm thử
- test point
- điểm thụ chuyển từ xa
- remote pickup point
- điểm thử nghiệm
- inspection point
- điểm thử nghiệm
- test point
- điểm thu phí
- Toll Point (TP)
- điểm thực
- real point
- điểm thực nghiệm
- experimental point
- điểm thực địa
- ground point
- điểm thủng
- puncture point
- điểm thủng tầng điện ly
- Ionospheric Pierce Point (IPP)
- điểm thường
- ordinary point
- điểm thường
- regular point
- điểm thủy chuẩn
- datum point
- điểm thủy chuẩn
- point of leveling
- điểm tích hợp
- fusion point
- điểm tiệm cận
- asymptotic point
- điểm tiếp cận
- approach point
- điểm tiếp nối
- connection point
- điểm tiếp tuyến
- tangent point
- điểm tiếp xúc
- contact point
- điểm tiếp xúc
- point contact
- điểm tiếp xúc
- point of contact
- điểm tiếp xúc
- Point Of Contact (POC)
- điểm tiếp xúc
- point of tangency
- điểm tiếp xúc
- point of tangent
- điểm tiếp xúc
- tangent point
- điểm tiếp xúc của vít lửa
- contact breaker point
- điểm tiếp đất
- contact point
- điểm tiếp đất (tàu vũ trụ)
- touchdown point
- điểm tiêu chuẩn
- reference point
- điểm tính tổng
- summing point
- điểm tọa độ
- coordinate point
- điểm tọa độ
- coordination point
- điểm toàn đạc
- tachometric point
- điểm tôi
- chilling point
- điểm tới hạn
- critical point
- điểm tới hạn
- cross point
- điểm tới hạn
- point of failure
- điểm tới hạn nhiệt
- thermal critical point
- điểm tới hạn sắt từ
- ferromagnetic critical point
- điểm tới nhiều điểm
- point to multipoint
- điểm tới đa điểm
- Point to Multipoint (PMP)
- điểm tới điểm
- point to point
- điểm tới điểm
- point-to-point (a-no)
- điểm trả lời dịch vụ công cộng
- Public Service Answering Point (PSAP)
- điểm trả tiền
- point of sale
- điểm trả tiền
- POS (pointof sale)
- điểm trắc đạc
- control survey point
- điểm trắc địa
- geodetic point
- điểm trắc địa thiên văn
- astrogeodetic point
- điểm tránh tàu
- passing point
- điểm trên chu vi
- point on a circle
- điểm treo
- point of suspension
- điểm treo
- suspension point
- điểm triệt tiêu
- vanishing point
- điểm trộn dòng
- weaving point
- điểm trong
- inner point, interior point
- điểm trong vùng
- point-in-polygon
- điểm trũng
- valley point
- điểm trung gian
- intermediate point
- điểm trung gian
- Intermediate Point (IP)
- điểm trung hòa
- neutral point
- điểm trung tâm
- central point
- điểm trung tính
- neutral point
- điểm trung tính nhân tạo
- artificial neutral point
- điểm trút tải
- point of discharge
- điểm truy cập
- access point
- điểm truy cập dịch vụ
- SAP (serviceaccess-point)
- điểm truy cập dịch vụ
- service access point (SAP)
- điểm truy cập dịch vụ nguồn
- source service access point (SSAP)
- điểm truy cập dịch vụ nguồn
- SSAP (sourceservice access point)
- điểm truy cập dịch vụ đích
- destination service access point (DSAP)
- điểm truy cập dịch vụ đích
- DSAP (destinationservice access point)
- điểm truy cập mạng
- NAP (networkaccess point)
- điểm truy cập mạng
- network access point
- điểm truy cập mạng
- network access point (NAP)
- điểm truy cập mạng cục bộ vô tuyến
- wireless lan access point (WLAP)
- điểm truy cập mạng cục bộ vô tuyến
- WLAP (wirelessLAN access point)
- điểm truy cập mạng LAN không dây
- wireless lan access point (WLAP)
- điểm truy cập văn bản video
- videotext access point
- điểm truy nhập
- access point
- điểm truy nhập (UPT)
- Access Point (UPT) (AP)
- điểm truy nhập dịch vụ
- service access point
- điểm truy nhập dịch vụ
- Service Access Point (SAP)
- điểm truy nhập dịch vụ kết nối số liệu
- Data - Link - Service - Access Point (DLSAP)
- điểm truy nhập dịch vụ lớp mạng
- Network Layer Service Access Point (NLSAP)
- điểm truy nhập dịch vụ lớp vật lý
- Physical Layer Service Access Point (PLSAP)
- điểm truy nhập dịch vụ MAC đẳng thời hỗn hợp
- Hybrid Isochronous MAC Service Access Point (HISAP)
- điểm truy nhập dịch vụ nguồn
- Source Service Access Point (SSAP)
- điểm truy nhập dịch vụ trình diễn
- Presentation Layer Service Access Point (PSAP)
- điểm truy nhập dịch vụ truyền tải
- Transport Service Access Point (TSAP)
- điểm truy nhập dịch vụ tuyến
- Link Service Access Point (ATM) (LSAP)
- điểm truy nhập dịch vụ tuyến kết nối số liệu
- Data link Service Access Point (DSAP)
- điểm truy nhập dịch vụ đích
- Destination Service Access Point (DSAP)
- điểm truy nhập mạng
- network access point
- điểm truy nhập mạng (internet)
- Network Acess point (internet) (NAP)
- điểm truy nhập mạng dùng riêng
- Private Network Access Point (PNAP)
- điểm truy nhập nguồn
- Source Access Point (SAP)
- điểm truy nhập phương tiện
- Media Access Point (MAP)
- điểm truy nhập từ xa
- RAP (removeaccess point)
- điểm truy nhập từ xa
- remote access point
- điểm truy nhập ứng dụng
- Applications Access Point (AAP)
- điểm truy xuất
- access point
- điểm truyền
- transmission point
- điểm truyền tin
- transmission point
- điểm truyền tín hiệu
- signalling transfer point
- điểm tụ
- accumulation point
- điểm tụ
- cluster point
- điểm tụ
- limit point to point
- điểm tụ
- point of accumulation
- điểm tụ
- point of application
- điểm tụ
- vanishing point
- điểm tự cháy
- fire point
- điểm tự cháy
- self-ignition point
- điểm tù hãm
- stagnation point
- điểm tự tiếp xúc
- point of osculation
- điểm tựa
- bearing point
- điểm tựa
- datum point
- điểm tựa
- point of support
- điểm tuyệt đối
- absolute point
- điểm tỷ xích tự nhiên
- full-scale point
- điểm ủ
- annealing point
- điểm ứng với lưu lượng bằng 0
- point of zero flow
- điểm uốn
- bend point
- điểm uốn
- bending point
- điểm uốn
- flex point
- điểm uốn
- flexure point
- điểm uốn
- inflection point
- điểm uốn
- point of contrary flexure
- điểm uốn
- point of flexure
- điểm uốn
- point of inflection
- điểm uốn ngược
- point of contraflexure
- điểm va chạm
- conflict point
- điểm vận tốc trung bình
- mean velocity point
- điểm vân đục
- cloud point
- điểm vẩn đục
- cloud point
- điểm vào
- entry point
- điểm vào
- entry point (IP)
- điểm vào
- EP (entrypoint)
- điểm vào
- in point
- điểm vào
- point of access
- điểm vào lại
- re-entry point
- điểm vào mạng
- network access point
- điểm vệ tinh
- satellite point
- điểm vệ tinh con
- sub-satellite point-SSP
- điểm vệ tinh phụ
- subsatellite point
- điểm vệ tinh thứ yếu
- subsatellite point
- điểm vết nứt xuất phát
- starting point of a crack
- điểm vỡ
- breaking point
- điểm vỡ áp xe
- point of an abscess
- điểm vô hạn
- infinite point
- điểm vòng
- circular point
- điểm vòng lại
- loopback point
- điểm vượt qua đường biên
- Border Crossing Point (BCP)
- điểm xác định
- witness point
- điểm xiclic
- cyclic point
- điểm xoắn ốc
- spiral point
- điểm xoắn ốc chân chính
- proper spiral point
- điểm xoay
- turning point
- điểm xuất phát
- originating point
- điểm xuất phát
- starting point
- điểm xung đột
- conflict point
- điểm xuyên qua
- penetration point
- điểm xuyên tâm đối
- antipodal point
- điểm yên ngựa
- saddle point
- điểm zêro
- zero point
- điểm đã biết
- point in question
- điểm đã cho
- datum point
- điểm đã cho
- set point
- điểm đa giác đạc
- polygonometric point
- điểm đa giác đạc
- traverse point
- điểm đặc quánh của nhớt
- pour point
- điểm đặc trưng
- characteristic point
- điểm đẳng hướng
- isotropic point
- điểm đăng ký
- Registration Point (RP)
- điểm đăng ký truy nhập
- Access Registration Point (UPT) (ARP)
- điểm đẳng phương
- isotropic point
- điểm đẳng thời (đạo hàng)
- equal time point
- điểm đánh dấu
- mark point
- điểm đánh dấu
- marking point
- điểm đánh lửa
- ignition point
- điểm đánh lửa
- ignition, point
- điểm đánh lửa
- spark point
- điểm đánh lửa của bugi
- sparking plug point
- điểm đảo (của một hàm)
- reversal point
- điểm đặt
- point of application
- điểm đặt
- set point
- điểm đặt (lực)
- application point
- điểm đặt lực
- application point
- điểm đặt lực
- point of application of a force
- điểm đặt lực
- point of application of the forces
- điểm đặt lực
- point of force application
- điểm đặt lực
- working point
- điểm đặt lực tác dụng
- point of application of load
- điểm đặt tải
- load point
- điểm đặt tải
- point of application of load
- điểm đặt tải trọng
- load point
- điểm đặt tải trọng
- point of application of a load
- điểm đặt tải trọng
- point of load application
- điểm đạt được
- accessible point
- điểm đau
- point douloureux
- điểm đầu (trắc địa)
- start point
- điểm đầu cuối trả tiền
- point of sale terminal (posterminal)
- điểm đầu cuối điều khiển tuyến kết nối dữ liệu
- Data Link Control End Point (CLCEP)
- điểm đầu vào mạng, Điểm nhập mạng
- Network Entry Point (NEP)
- điểm đầu đường
- beginning point
- điểm đáy
- base point
- điểm đáy
- nadir point
- điểm đến của báo hiệu
- destination point (ofa signal message)
- điểm đến của báo hiệu số 6
- signaling destination point (No.6)
- điểm đến của thông báo
- destination point (ofa signal message)
- điểm đi vào
- access point-AP
- điểm địa hình mặt đất
- ground point
- điểm địa lý
- geographic point
- điểm điếc
- deaf point
- điểm điều chỉnh
- adjusting point
- điểm điều chỉnh
- regulating point
- điểm điều hòa thứ tư
- fourth harmonic point
- điểm điều khiển
- control point
- điểm điều khiển
- Control Point (CM)
- điểm điều khiển
- control point (CP)
- điểm điều khiển
- control-point
- điểm điều khiển
- CP (controlpoint)
- điểm điều khiển
- regulating point
- điểm điều khiển các dịch vụ hệ thống
- system services control point (SSCP)
- điểm điều khiển dịch vụ
- service control point
- điểm điều khiển dịch vụ
- Service Control Point (SCP)
- điểm điều khiển dịch vụ hệ thống
- SSCP (systemservices control point)
- điểm điều khiển kế cận
- adjacent control point
- điểm điều khiển kết nối báo hiệu
- Signalling Connection Control Point (SCCP)
- điểm điều khiển khối vật lý (SNA)
- Physical Unit Control Point (SNA) (PUCP)
- điểm điều khiển nút cuối
- ENCP (endnode control point)
- điểm điều khiển nút cuối
- end node control point (ENCP)
- điểm điều khiển nút mạng
- network node control point (NNCP)
- điểm điều khiển nút mạng
- NNCP (networknode control point)
- điểm điều khiển nút đơn
- Single Node Control Point (SNCP)
- điểm điều khiển phân xử trung tâm
- CACP (centralarbitration control point)
- điểm điều khiển phân xử trung tâm
- central arbitration control point (CACP)
- điểm điều khiển phụ cận
- adjacent control point
- điểm điều khiển phục hồi
- Restoration Control Point (RCP)
- điểm điều khiển thứ cấp
- secondary control point
- điểm điều khiển đơn vị vật lý
- physical unit control point (PUCP)
- điểm điều khiển đơn vị vật lý
- PUCP (physicalunit control point)
- điểm định hướng
- outstanding point
- điểm định hướng
- reference point
- điểm đỉnh nón
- conical point
- điểm định sự hút nạp
- point of admission
- điểm đình trệ (của dòng)
- stagnation point
- điểm định trệ (của dòng)
- stagnation point
- điểm định tuyến
- range point
- điểm định vị
- location point
- điểm định vị
- point of fixation
- điểm định vị
- position point
- điểm đo
- measuring point
- điểm đo
- point of measurement
- điểm đỡ
- bearing point
- điểm đỡ
- point of support
- điểm đo cao
- leveling point
- điểm đo cao
- levelling point
- điểm đo lường
- measurement point
- điểm đo ngắm
- point of sight
- điểm độ sâu
- depth point
- điểm đo tiếng ồn theo chiều ngang
- lateral noise measurement point
- điểm đo vẽ
- survey point
- điểm đọc
- reading point
- điểm đội (gầm xe)
- lifting platform take-up point
- điểm đối chiếu
- datum point
- điểm đối nút
- negative nodal point
- điểm đơn
- simple point
- điểm đơn vị
- unit point
- điểm đông
- chilling point
- điểm đông
- freezing point
- điểm đọng
- point of condensation
- điểm đông (đặc)
- freezing point
- điểm đóng băng
- freezing point
- điểm đóng băng
- ice point
- điểm đóng băng của nước
- water freezing point
- điểm đồng bộ hóa
- sync point (synchronizationpoint)
- điểm đồng bộ hóa
- synchronization point (syncpoint)
- điểm đông cứng
- setting point
- điểm đông cứng
- solidification point
- điểm đọng giọt
- drop point
- điểm đông lạnh
- freezing point
- điểm đồng quy (của ba hoặc nhiều đường)
- point of concurrence
- điểm đồng quy của lực
- point of force concurrence
- điểm đóng rắn
- set point
- điểm đóng rắn
- solidification point
- điểm đồng sôi
- azeotropic point
- điểm đồng tụ
- congealing point
- điểm đông đặc
- freezing point
- điểm đông đặc
- pour point
- điểm đông đặc
- solidification point
- điểm đóng đinh
- nail point
- điểm đốt cháy
- fire point
- điểm đục
- cloud point
- điểm đục
- turbidity point
- điểm đứt
- break point
- điểm đứt cốt thép lí thuyết
- theoretical point of reinforcement break
- điểm đứt gãy
- eruption point
- điểm-nhiều điểm
- point to multipoint
- điểm-điểm
- point to point
- điểm-điểm
- point-to-point (a-no)
- điểm/Bộ xử lý /chương trình /Giao thức (IBM) điều khiển mạng
- Network control point /processor /program/protocol (IBM) (NCP)
- điện tích điểm
- point charge
- điện trở điểm
- point resistance
- điều khiển tái khởi động điểm báo hiệu
- Signalling Point Restart Control (TPRC)
- điều kiện biên một điểm
- one point boundary condition
- định dạng điểm dữ liệu
- format data point
- định lý điểm bất động
- fixed-point theorem
- định lý điểm cố định
- fixed-point theorem
- định vị điểm đứt
- Break Point Location (BPL)
- độ dốc của một đường cong tại một điểm
- slope of a curve at a point
- độ giãn tới điểm đứt
- stretch at leaking point
- độ lệch của thiên điểm
- declination of a celestial point
- độ lệch của thiên điểm
- declination of celestial point
- độ lệch so với điểm đặt mong muốn
- deviation from the desired set point
- độ xoắn đường cong trong không gian tại một điểm
- torsion of a space curve at a point
- đo đạc điểm khống chế mặt đất
- ground control point survey
- độ đo của một điểm
- measure of a point
- đường cong ba điểm
- three-point curve
- đường cong chưng cất (có) điểm sôi thực
- true boiling point distillation curve
- đường cong điểm nóng chảy
- melting-point curve
- đường cong điểm sôi
- boiling point curve
- đường cong điểm sôi
- bubble point curve
- đường cong điểm sôi (của) môi chất lạnh
- refrigerant boiling point curve
- đường cong điểm sôi môi chất lạnh
- refrigerant boiling point curve
- đường cong điểm sương
- dew-point curve
- đường dây điểm nối điểm không chuyển mạch
- non switched point to-point line
- đường nối tới điểm
- point-to-point connection
- đuờng truyền điểm nối điểm
- point-to-point line
- đường truyền điểm nối điểm
- point-to-point line
- đường điểm (truyền động)
- point path
- đường điểm sôi thực
- true boiling point curve
post
post position
punctual
punctum
spot
- ăng ten chùm điểm (vô tuyến vũ trụ)
- spot beam antenna
- bước hàn (điểm)
- spot pitch
- chụp Rơngen điểm khu trú, chụp tia X điểm khu trú
- spot film roentgenography
- gắn keo kiểu đốm, gắn theo điểm
- spot gluing
- hàn điểm
- spot welding
- hàn điểm lăn
- roller-spot welding
- hệ điểm
- spot pattern
- kỹ thuật hàn điểm
- spot welding
- mẫu lấy theo điểm
- spot sample
- máy hàn điểm
- spot welder
- máy hàn điểm
- spot welding machine
- máy hàn điểm tự động
- automatic spot-welding machine
- máy quét điểm di động
- flying spot camera
- máy quét điểm di động
- flying spot scanner
- mối hàn điểm
- single spot
- mối hàn điểm
- spot weld
- mối hàn điểm phủ
- overlapping spot-weld
- nguồn sáng điểm
- spot light source
- phép đo điểm
- spot measurement
- que hàn điểm
- spot-welding electrode
- sự hàn từng điểm
- spot welding
- sự hàn điểm
- spot welding
- sự hàn điểm bằng điện trở
- resistance spot welding
- sự hàn điểm điện trở
- resistance spot welding
- sự khoan điểm
- spot drilling
- sự phủ sóng bằmg chùm điểm
- spot beam coverage
- thiết bị hàn điểm
- spot welding machine
- thiết bị đục lỗ điểm
- spot punch
- trị số của trường tại một điểm
- spot value of the field
- điểm (có độ) cao
- spot elevation
- điểm chết
- dead spot
- điểm có độ cao
- spot elevation
- điểm hàn
- single-spot weld
- điểm hàn đơn
- single-spot weld
- điểm khô
- dry spot
- đìểm mầm
- germinal spot
- điểm mù
- black spot
- điểm mù
- blind spot
- điểm mù/ vùng tắc
- blind spot
- điểm nền yếu
- soft spot
- điểm nóng
- hot spot
- điểm phẳng
- flat spot
- điểm phôì
- embryonic spot
- điểm quét, vết quét
- scanning spot
- điểm sáng âm cực
- cathode-spot
- điểm sáng âm cực
- cathodic spot
- điểm tán quang iôn
- ion spot
- điểm tỏa nhieet của phản ứng tỏa nhiệt
- hot spot
- điểm tới hạn
- hot spot
- điểm vàng
- yellow spot
- điểm đau
- pain spot
- điểm đỏ
- red spot
- độ cao điểm khống chế
- checked spot elevation
station
- trạm nhiều điểm
- multidrop station
- trạm điện cao điểm
- peak-load power station
- địa điểm đóng gói
- packaging station
- địa điểm đóng gói
- packing station
- điểm bơm
- pumping station
- điểm cấp (nước) đá
- icing station
- điểm cấp đá
- icing station
- điểm chuyển xe
- connecting station
- điểm giữa mốc
- station mark
- điểm in
- print station
- điểm mốc
- base station
- điểm phân giới ga
- border of the station
- điểm đọc ra
- read-out station
- điểm đục lỗ
- punching station
- độ cao điểm trắc địa
- station elevation
zenith
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
point
- bỏ phiếu theo điểm
- point voting
- bỏ phiếu điểm
- point voting
- cặp điểm
- point-to-point
- giá giao tại điểm gốc
- ex point of origin
- hệ phân phối đa điểm
- multi-point distribution system
- hệ thống điểm bán lẻ tức thời
- point of system
- phương thức tính vận phí cho điểm gốc
- basing-point system
- quan điểm chính trị
- political point of view
- quảng cáo tại điểm bán
- point of sale advertising
- quảng cáo điểm bán hàng
- point-if-purchase advertising
- quảng cáo điểm bán hàng
- point-of-purchase advertising
- sự kiểm tra lại điểm rót hàng
- shipping-point inspection
- sự xác định điểm đóng băng
- freezing-point test
- thời điểm kết thúc quá trình sôi
- boiling end point
- thời điểm kết thúc đông tụ axit
- acid-coagulation end point
- thời điểm lắng
- pitching point
- thời điểm ngưng luân lưu nước muối
- brine-off point
- thời điểm ngừng nấu
- cooking end point
- tính co dãn điểm
- point elasticity
- tính co giãn điểm
- point elasticity
- tính đàn hồi điểm
- point elasticity
- trạm khởi điểm
- inception point
- ước lượng điểm
- point estimation
- đặc điểm hàng hóa (cần nhấn mạnh khi bán hàng)
- selling point
- đầu cuối điểm bán
- point-of-sale terminals
- địa điểm bốc hàng
- shipping point
- địa điểm dỡ hàng
- unloading point
- địa điểm giao hàng
- delivery point
- địa điểm giao hàng
- point of delivery
- địa điểm thông lục vận
- overland common point
- địa điểm xuất khẩu
- export point
- điểm (vấn đề) thủ tục
- point of order
- điểm bán
- point of sale
- điểm bán hàng
- point of sale
- điểm bán hàng bằng điện tử
- electronic point of sale
- điểm bán hòa vốn
- sale break-even point
- điểm bão hòa
- absorption point
- điểm bão hòa
- bliss point
- điểm bão hòa
- breaking point
- điểm bão hòa
- satiation point
- điểm bão hòa
- saturation point
- điểm bên
- boundary point
- điểm căn bản
- basis point
- điểm can thiệp
- intervention point
- điểm can thiệp
- support point
- điểm chất hàng
- loading point
- điểm chất hàng chở đi
- inland point of shipment
- điểm chỉ giá
- price-point
- điểm chỉ số
- index point
- điểm chính
- main point
- điểm chính
- main point (the...)
- điểm chuẩn
- basis point
- điểm chuyển
- turning point
- điểm chuyển vận
- transfer point
- điểm có thể đạt tới
- attainable point
- điểm cực trị
- extreme point
- điểm cuối
- end point
- điểm dùng và buộc tàu
- mooring point
- điểm dừng và buộc tàu
- mooring point
- điểm gãy
- flash point
- điểm giao tiếp (vận chuyển)
- interface point
- điểm giới hạn
- cut off point
- điểm góc
- corner point
- điểm gốc
- point of origin
- điểm gốc
- zero point
- điểm hạnh phúc
- bliss point
- điểm hỗ trợ
- support point
- điểm hòa vốn
- breakeven point
- điểm hòa vốn tiền mặt
- cash break even point
- điểm kết thúc
- end point
- điểm khác biệt then chốt
- point of difference
- điểm khởi hành
- point of departure
- điểm khởi đầu (tọa độ)
- zero point
- điểm khởi đầu tính thời gian có hiệu lực
- starting-point the limitation
- điểm không
- zero point
- điểm khủng hoảng
- crisis point
- điểm kiểm soát
- reference point
- điểm làm trong (dịch đục)
- break point
- điểm lập bảng
- tab point
- điểm lỗ vốn
- shut down point
- điểm ngắm cảnh
- observation point
- điểm ngoặc lồi
- higher turning point
- điểm ngoặc lõm
- lower turning point
- điểm ngoặt
- turning point
- điểm ngoặt (của đường cong trên đồ thị)
- turning point
- điểm ngoặt lồi (trong đồ thị)
- higher turning point
- điểm ngừng kinh doanh
- shut-down point
- điểm ngừng sản xuất
- shut down point
- điểm ngưỡng
- cut off point
- điểm nguy hiểm
- peril point
- điểm nhập bạc
- silver import point
- điểm nhập vàng
- gold import point
- điểm nhập vàng
- import gold point
- điểm nhập vàng
- import specie point
- điểm nhìn cao quát
- observation point
- điểm nối
- connecting point
- điểm nóng chảy
- softening point
- điểm nút
- nodal point
- điểm phân hóa
- split-off point
- điểm phân lớp nhũ tương
- break point
- điểm pháp lý
- point of law
- điểm quy chiếu
- reference point
- điểm tăng trưởng
- growing point
- điểm tham khảo
- reference point
- điểm thuế
- tax point
- điểm tiêu thụ
- point of sale
- điểm tới hạn
- critical point
- điểm trọng yếu chiến lược
- strategic point
- điểm trọng yếu của bài quảng cáo
- copy point
- điểm trưng bày bán
- point of purchase display
- điểm trung chuyển
- connecting point
- điểm vận chuyển
- transfer point
- điểm vận tải trong xứ
- country shipping point
- điểm vận tải đạt tới thông thường trên đường bộ
- overland common point
- điểm vàng
- specie point
- điểm vực
- break point
- điểm vực của giá bán
- break point sale
- điểm xuất bạc
- silver export point
- điểm xuất phát
- point of origin
- điểm xuất vàng
- export gold point
- điểm xuất vàng
- gold export point
- điểm đặc sắc của sản phẩm
- selling point
- điểm đẳng điện
- isoelectric point
- điểm đánh giá
- scores point
- điểm đặt hàng tiếp
- order point
- điểm đến
- point of arrival
- điểm đến
- point of destination
- điểm đi
- point of departure
- điểm điện tử bán hàng
- electronic point of sale
- điểm đông tụ
- coagulation point
- điểm đông tụ
- setting point
- điểm đột biến
- chart point
- điểm đục
- cloud point
- điểm, vấn đề thủ tục (pháp lý)
- technical point
- điều tra điểm mua hàng
- point-of-purchase survey
- điều tra điểm thỉnh cầu
- appeal point research
- đồ thị điểm và số
- point and figure chart
speck
tick (point)
Xem thêm các từ khác
-
Điểm (thả) neo
anchoring point -
Máy phát điện ba dây
three-wire generator -
Máy phát điện cảm ứng
induction generator, inductor alternator, inductor generator, máy phát ( điện ) cảm ứng tự kích thích, self-excited induction generator -
Máy phát điện cơ
turbo generator -
Máy phát điện cực trong
internal pole generator, internal pole dynamo -
Máy phát điện đồng bộ
synchronous generator -
Máy phát điện đồng cực
acyclic machine, homopolar generator, homopolar machine, unipolar machine -
Tiến trình
danh từ, flow, operation schedule, procedure, process, progress chart, run, process, stage, process, course, biểu đồ tiến trình , tiến độ,... -
Tiếp xúc
touch, touch control, conductor rail, contact (con), contact (vs), contacting, tangency, tangential, to contact, contact, networking, bảng nhạy tiếp... -
Bộ ghép hai chiều
bidirectional coupler -
Bộ ghép hình sao
star coupler -
Bộ ghép kênh
multiplexer, multiplexer (mpx), multiplexer (mux), bộ ghép ( kênh ) đầu vào máy tính, computer input multiplexer (cim), bộ ghép kênh chia... -
Diêm an toàn
safety match, giải thích vn : một que diêm được đốt lên khi đánh vào một bề mặt đặc biệt trên [[hộp.]]giải thích en :... -
Điểm ảnh
image point, picture element, picture element (pel), picture pel, picture point, pixel, pixel element (pel), điểm ảnh , phần tử ảnh, picture... -
Điểm anilin
aniline point, điểm anilin hỗn hợp, mixed aniline point -
Điểm bán
ounter (in shop), place where things are sold, point of sale (pos), point-of-sale, salesfloor, point of sale, chuyển tiền điện tử ở điểm... -
Điểm bán hàng điện tử
electronic point of sale (epos), electronic point-of-sale (eps), esp (electronic point-of-sale) -
Điểm bán hàng lẻ
pos terminal -
Máy phát điện kép
generator, compound
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.