- Từ điển Việt - Anh
Bộ triệt nhiễu
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
interference suppressor
noise suppression
noise suppressor
Xem thêm các từ khác
-
Bộ triệt tạp
parasitic suppressor -
Định mức
norm., norm, normalized, quota, rate, rated, rating, standard, standardize, ascertain, assess, Định mức sản xuất, production norm., hoàn thành... -
Định mức công suất
wattage rating, power rating, định mức công suất cất cánh, takeoff power rating -
Định mức lao động
output quota -
Mở răng cưa
set-up, set -
Mố rỗng
hollow abutment, amplify, broaden, dilate, distribute, enlarge, enlargement, expand, expansion, expansion (vs), extend, extended ascii ma ascii, extension,... -
Bộ triệt tia lửa
spark arrester, spark blow out, spark extinguisher, spark quencher, spark suppressor -
Bộ triệt tia lửa điện
spark killer, spark quench device, spark suppressor -
Bộ triệt tiếng dội
echo canceller, echo killer, echo suppressor, bộ triệt tiếng dội digital chuẩn tắc, normal digital echo suppressor-ndes, bộ triệt tiếng... -
Bộ triệt tiếng hiệu dội
echo suppressor -
Bộ triệt tiếng ồn
noise killer, noise suppressor, bộ triệt tiếng ồn phản lực, jet noise suppressor, bộ triệt tiếng ồn siêu âm, ultrasonic noise suppressor -
Bộ trình báo
shell -
Bó trình gỡ rối
debugging package -
Định mức lỏng
level line -
Mở rộng được
dilatable, extended, extensible, extendible, open-ended -
Bó trình ứng dụng
application package -
Bổ trợ
Động từ: to supplement, subsidiary, auxiliary, nghề phụ gia đình đóng vai trò bổ trợ cho nền kinh... -
Bỏ trốn
abscond, adder, batching device, blender, merger, mixer, mixing unit, bộ trộn âm, audio mixer, bộ trộn ảnh, vision mixer, bộ trộn cân bằng,... -
Bộ trộn âm
audio mixer, microcell, scrambler -
Bộ trộn ảnh
vision mixer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.