- Từ điển Việt - Anh
Cà phê
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Coffee
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
coffee
Xem thêm các từ khác
-
Câu lạc bộ
Danh từ: club, club, sinh hoạt câu lạc bộ, club activities, chơi bóng bàn ở câu lạc bộ, to play pingpong... -
Phân quyền
decentralize, share permission, decentralization, decentralize, chính sách phân quyền, decentralization policy, sự phân quyền, decentralization... -
Phán quyết
danh từ., judgement, rule, decision, sentence., nợ phán quyết ( do tòa xét phải trả ), judgement debt, phán quyết ở nước ngoài (... -
Cá phèn
goatfish, surmullet, surmullet, cá phèn đỏ, red surmullet -
Cá rô
climbing perch, anabas, crawl-a-bottom -
Cá song
garrupa, grouper, horse mackerel, jack mackerel, saurel, trevally, yellow mackerel, river fish, live fish -
Cá tầm
sturgeon, beluga, sterlet, sturgeon -
Trực tiếp
tính từ, inline, direct, material witness, direct, bán hàng trực tiếp qua bưu điện, direct-mail shot, bán trực tiếp, direct dealing,... -
Cá thể
individual, physical person, nông dân cá thể, an individual farmer -
Cá thờn bơn
như cá bơn, scald-fish -
Cá thu
danh từ, mackerel, mackerel -
Pháo binh
danh từ., artillery, artillery. -
Đút lót
Động từ, buying off, oil, square, to bribe; to buy over -
Đút nút
cork, stop with a cork., tug away., occlude, Đút nút chai nước mắm, to cork a fish sauce bottle., quần áo đút nút trong hòm, clothes tugged... -
Trục xuất
Động từ, deport, expel, to expel, to drive out -
Duy tâm luận
(cũ) idealism., idealism -
Trưng bày
Động từ, display, exhibit, display, to display, to show, bàn trưng bày hàng, display self, cấp khoản trưng bày, display allowance, phần... -
Ế ẩm
unable to find customers; unmarketable., flat, slack, sluggish, slump -
Trung du
danh từ, mean, midland, midland, miền trung du, midland region -
Êm ả
tính từ, quite, quict, peaceful
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.