Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Trực tiếp

Mục lục

Thông dụng

Tính từ
direct

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

inline

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

direct
bán hàng trực tiếp qua bưu điện
direct-mail shot
bán trực tiếp
direct dealing
bán trực tiếp
direct marketing
bán trực tiếp (đến từng nhà)
direct sales
bán trực tiếp trả lời
direct-response selling
bán trực tiếp vấn
direct response selling
báo giá trực tiếp
direct quotation
bảo hiểm trực tiếp
direct insurance
bộ phận (sản xuất) trực tiếp
direct department
buôn bán quá cảnh trực tiếp
direct transit trade
buôn bán trực tiếp
direct business
buôn bán trực tiếp
direct trade
bưu trực tiếp
direct mail
các biện pháp kiểm soát trực tiếp
direct control
câu hỏi trực tiếp
direct question
cầu trực tiếp
direct demand
cầu trực tiếp (về hàng hóa trực tiếp cần dùng)
direct demand
chất hàng trực tiếp (tại bến tàu)
direct loading
chế độ trực tiếp ghi nợ
direct debit system
chi phí chế tạo trực tiếp
direct manufacturing expense
chi phí chung trực tiếp
direct overhead
chi phí hoạt động trực tiếp
direct operating expenses
chi phí lao động trực tiếp
direct labour
chi phí lao động trực tiếp
direct labour budget
chi phí nhân công trực tiếp
direct labour
chi phí trực tiếp
direct charges
chi phí trực tiếp
direct cost
chi phí trực tiếp
direct expenses
cho vay trực tiếp
direct lending
chứng từ trực tiếp
direct proofs
chương trình dự phần trực tiếp
direct participation program
chuyển tải trực tiếp
direct transshipment
dịch vụ trực tiếp
direct services
dịch vụ trực tiếp bốc dỡ tại bờ (của tàu công-ten-nơ)
direct service
ghi trực tiếp
direct coding
ghi nợ trực tiếp
direct debit
giá bán trực tiếp
direct sale price
giá cả trực tiếp
direct price
giá thành trực tiếp
direct cost
giá trực tiếp
direct arbitrage
giao dịch trực tiếp
direct dealing
giao hàng trực tiếp
direct delivery
gửi bán trực tiếp
direct consignment
hàm hiệu dụng trực tiếp
direct utility function
hàng chở trực tiếp
direct cargo
hãng hàng không tiếp cận trực tiếp
direct access carrier
hành động trực tiếp
direct action
hệ thống phát sóng trực tiếp từ vệ tinh
direct broadcast satellite systems
hiệu ứng trực tiếp
direct effect
hối phiếu trực tiếp
direct bill
hối đoái trực tiếp
direct exchange
hợp đồng trực tiếp (không qua các trung gian)
direct contract
người mua trực tiếp
direct buyer
nguyên liệu trực tiếp
direct material
nguyên liệu trực tiếp
direct materials
nguyên liệu trực tiếp lưu kho
raw direct material inventory
nguyên nhân trực tiếp
direct cause
nguyên vật liệu sản xuất trực tiếp
direct materials
nhà cung cấp trực tiếp
direct provider
nhập khẩu trực tiếp
direct import
nhập khẩu trực tiếp
direct importing
nhiệt đốt nóng trực tiếp
sir blast direct heat
nhờ thu trực tiếp
direct collection
nhu cầu trực tiếp
direct requirement
nợ trực tiếp
direct liabilities
nồi hơi lửa trực tiếp
direct-fired ketchup
ống xoắn lằm nguội hơi trực tiếp
direct expansion cooling coil
phản ứng trực tiếp
direct response
phát hành (chứng khoán) trực tiếp
direct placement
phát hành (chứng khoán) trực tiếp
direct placing
phát hành trực tiếp
direct issue
phí tổn trực tiếp
direct cost
phương pháp kết toán trực tiếp
direct closing method
phương pháp phí tổn trực tiếp
direct cost method
phương pháp tính phí tổn trực tiếp
direct costing
phương pháp trực tiếp
direct method
phương pháp xóa nợ trực tiếp
direct charge of method
phương sai chi phí lao động trực tiếp
direct labour cost variance
phương sai của chi phí lao động trực tiếp
direct labour cost variance
phương sai của chi phí nguyên liệu trực tiếp
direct material cost variance
phương sai của chi phí nguyên liệu trực tiếp
direct materials cost variance
quá trình (in ảnh) trực tiếp
direct process
quảng cáo bằng thư trực tiếp
direct mail advertising
quảng cáo bưu trực tiếp
direct-mail advertising
quảng cáo trực tiếp
direct mail advertising
quảng cáo trả lời trực tiếp
direct-response advertising
quảng cáo trực tiếp (bằng bưu kiện)
direct advertising
quyền truy đòi trực tiếp
direct recourse
sản xuất trực tiếp
direct production
sự canh tác trực tiếp
direct farming
sự cấp vốn trực tiếp
direct financing
sự chở hàng trực tiếp
direct shipment
sự dỡ hàng trực tiếp (tại bến tàu)
direct discharge
sự giãn nở trực tiếp
direct expansion
sự giao dịch trực tiếp
deal direct
sự hoàn trả trực tiếp
direct obligation
sự kiểm soát trực tiếp hàng nhập khẩu
direct import controls
sự làm lạnh trực tiếp bằng hơi cay tác nhân lạnh
direct expansion cooling
sự mua trực tiếp
direct purchasing
sự nhập dữ liệu trực tiếp
direct data entry
sự phân phối trực tiếp
direct distribution
sự quản trực tiếp
direct management
sự sản xuất trực tiếp
direct production
sự sấy trực tiếp
direct drying
sự truy cập trực tiếp (máy vi tính)
direct access
sự xác định trực tiếp
direct determination
sự đặt hàng trực tiếp
direct order
sự đổi hàng trực tiếp
direct barter
sự đốt nóng trực tiếp
direct fire
tàu công-ten-nơ tốc hành trực tiếp
direct express container
thiết bị bốc hơi tác nhân lạnh trực tiếp
direct feed evaporator
thiết bị làm lạnh không khí bốc hơi trực tiếp
direct-expansion air cooler
thiết bị làm lạnh tác nhân lạnh bốc hơi trực tiếp
direct-expansion cooler
thiết bị ngưng tụ trực tiếp của hỗn hợp
direct (contact) condenser
thiệt hại trực tiếp
direct damage
thông thương trực tiếp
direct transaction in business
thư tín dụng trực tiếp
direct L/ C
thư tín dụng trực tiếp
direct letter of credit
thư trực tiếp
direct mail
thuế phụ thu nhập khẩu trực tiếp
surtax of direct import
thuê tài chính trực tiếp
direct financial lease
thuế tiêu thụ trực tiếp
direct consumption tax
thuê trực tiếp
direct leasing
thuế trực tiếp
direct tax
thương phiếu trực tiếp
direct paper
tỉ giá hối đoái trực tiếp
direct exchange (rate)
tiền lương trực tiếp
direct wages
tiếp thị trực tiếp
direct marketing
tiêu thụ trực tiếp tại cửa hàng
direct marketing at the factory door
trực tiếp mua trái phiếu kho bạc
treasury direct
trực tiếp với kho bạc
treasury direct
truy cập trực tiếp
direct access
vận tải trực tiếp
direct transportation
vận đơn trực tiếp
direct bill of lading
việc dỡ hàng trực tiếp
direct unloading
việc đánh thuế trực tiếp
direct taxation
xuất khẩu trực tiếp
direct export
xuất khẩu trực tiếp
direct exporting
đàm phán trực tiếp
direct negotiation
đầu nước ngoài trực tiếp
foreign direct investments
đầu trực tiếp
direct investment
đầu trực tiếp của nước ngoài
foreign direct investment
điện thoại đường dài trực tiếp
direct-distance dialing
điện thoại đường dài trực tiếp quốc tế
international direct dialing
đối thủ cạnh tranh trực tiếp
direct competitor
material witness

Xem thêm các từ khác

  • Cá thể

    individual, physical person, nông dân cá thể, an individual farmer
  • Cá thờn bơn

    như cá bơn, scald-fish
  • Cá thu

    danh từ, mackerel, mackerel
  • Pháo binh

    danh từ., artillery, artillery.
  • Đút lót

    Động từ, buying off, oil, square, to bribe; to buy over
  • Đút nút

    cork, stop with a cork., tug away., occlude, Đút nút chai nước mắm, to cork a fish sauce bottle., quần áo đút nút trong hòm, clothes tugged...
  • Trục xuất

    Động từ, deport, expel, to expel, to drive out
  • Duy tâm luận

    (cũ) idealism., idealism
  • Trưng bày

    Động từ, display, exhibit, display, to display, to show, bàn trưng bày hàng, display self, cấp khoản trưng bày, display allowance, phần...
  • Ế ẩm

    unable to find customers; unmarketable., flat, slack, sluggish, slump
  • Trung du

    danh từ, mean, midland, midland, miền trung du, midland region
  • Êm ả

    tính từ, quite, quict, peaceful
  • Pháp chế

    danh từ., legislation, law, legislation, law., pháp chế chống độc quyền, antitrust legislation, pháp chế lao động, labour legislation,...
  • Pháp đình

    (cũ) tribunal, court, basilica, court, justice court, law court, tribunal, law court, legal, mandatory, statutory, bảo chứng pháp định, legal...
  • Pháp lệnh

    law, state law., ordinance, act, regulation, phải coi kế hoạch nhà nước như một pháp lệnh, state plans must be regarded as state laws.,...
  • Pháp luật

    danh từ. law., legislation, law, legislation, pháp luật quan thuế, tariff legislation, pháp luật về lao động, labour legislation, pháp...
  • Pháp lý

    law, legal, forensic
  • Pháp quy

    regulation, rule, ordinance, statute, pháp quy về thời hiệu, statute of limitations (ofactions)
  • Phát đạt

    Động từ., flourish, thrive, development, fortune, look up, mature, thrive, thriving, to prosper, to develop.
  • Truyền thanh

    danh từ, broadcast, radio, trạm truyền thanh chuyển tiếp, relay broadcast station
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2025
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top