- Từ điển Việt - Anh
Trưng bày
Mục lục |
Thông dụng
Động từ
- to display, to show
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
display
exhibit
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
display
- bàn trưng bày hàng
- display self
- cấp khoản trưng bày
- display allowance
- phần ngoài trưng bày
- display outer
- quảng cáo trưng bày
- display advertising
- sự trưng bày quầy hàng
- counter display
- sự trưng bày tập trung
- mass display
- trưng bày bán hạ giá
- dump display
- trưng bày sản phẩm
- product display
- trưng bày tách biệt
- island display
- điểm trưng bày bán
- point of purchase display
Xem thêm các từ khác
-
Ế ẩm
unable to find customers; unmarketable., flat, slack, sluggish, slump -
Trung du
danh từ, mean, midland, midland, miền trung du, midland region -
Êm ả
tính từ, quite, quict, peaceful -
Pháp chế
danh từ., legislation, law, legislation, law., pháp chế chống độc quyền, antitrust legislation, pháp chế lao động, labour legislation,... -
Pháp đình
(cũ) tribunal, court, basilica, court, justice court, law court, tribunal, law court, legal, mandatory, statutory, bảo chứng pháp định, legal... -
Pháp lệnh
law, state law., ordinance, act, regulation, phải coi kế hoạch nhà nước như một pháp lệnh, state plans must be regarded as state laws.,... -
Pháp luật
danh từ. law., legislation, law, legislation, pháp luật quan thuế, tariff legislation, pháp luật về lao động, labour legislation, pháp... -
Pháp lý
law, legal, forensic -
Pháp quy
regulation, rule, ordinance, statute, pháp quy về thời hiệu, statute of limitations (ofactions) -
Phát đạt
Động từ., flourish, thrive, development, fortune, look up, mature, thrive, thriving, to prosper, to develop. -
Truyền thanh
danh từ, broadcast, radio, trạm truyền thanh chuyển tiếp, relay broadcast station -
Gà giò
danh từ, broiler, chicken, cockerel, cockerel -
Phát thanh
to broadcast., to vacalize, to pronounce., broadcast, emission, blast, broadcasting, đài phát thanh, broadcasting station, dải phát thanh, broadcast... -
Gà gô
francolin., grouse -
Gà lôi
danh từ, blackcock, pheasant -
Gà mái
danh từ, hen, hen -
Gà thiến
danh từ, spayed hen, capon -
Gà trống
danh từ, cock, cock, rooster -
Phát xuất
originate, spring., originate, ý kiến của anh phát xuất từ một nhận thức sai, your idea sprung from a wrong notion. -
Gắn xi
seal., seal
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.