Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phán quyết

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.
decision, sentence.

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

judgement
nợ phán quyết (do tòa xét phải trả)
judgement debt
phán quyết nước ngoài (của tòa án)
foreign judgement
phán quyết xác nhận quyền lợi
declaratory judgement
phán quyết xác định
definite judgement
phán quyết đối nhân
judgement in persona
phán quyết đối vật
judgement in rem
quyền lưu giữ theo phán quyết của tòa
judgement lien
rule

Xem thêm các từ khác

  • Cá phèn

    goatfish, surmullet, surmullet, cá phèn đỏ, red surmullet
  • Cá rô

    climbing perch, anabas, crawl-a-bottom
  • Cá song

    garrupa, grouper, horse mackerel, jack mackerel, saurel, trevally, yellow mackerel, river fish, live fish
  • Cá tầm

    sturgeon, beluga, sterlet, sturgeon
  • Trực tiếp

    tính từ, inline, direct, material witness, direct, bán hàng trực tiếp qua bưu điện, direct-mail shot, bán trực tiếp, direct dealing,...
  • Cá thể

    individual, physical person, nông dân cá thể, an individual farmer
  • Cá thờn bơn

    như cá bơn, scald-fish
  • Cá thu

    danh từ, mackerel, mackerel
  • Pháo binh

    danh từ., artillery, artillery.
  • Đút lót

    Động từ, buying off, oil, square, to bribe; to buy over
  • Đút nút

    cork, stop with a cork., tug away., occlude, Đút nút chai nước mắm, to cork a fish sauce bottle., quần áo đút nút trong hòm, clothes tugged...
  • Trục xuất

    Động từ, deport, expel, to expel, to drive out
  • Duy tâm luận

    (cũ) idealism., idealism
  • Trưng bày

    Động từ, display, exhibit, display, to display, to show, bàn trưng bày hàng, display self, cấp khoản trưng bày, display allowance, phần...
  • Ế ẩm

    unable to find customers; unmarketable., flat, slack, sluggish, slump
  • Trung du

    danh từ, mean, midland, midland, miền trung du, midland region
  • Êm ả

    tính từ, quite, quict, peaceful
  • Pháp chế

    danh từ., legislation, law, legislation, law., pháp chế chống độc quyền, antitrust legislation, pháp chế lao động, labour legislation,...
  • Pháp đình

    (cũ) tribunal, court, basilica, court, justice court, law court, tribunal, law court, legal, mandatory, statutory, bảo chứng pháp định, legal...
  • Pháp lệnh

    law, state law., ordinance, act, regulation, phải coi kế hoạch nhà nước như một pháp lệnh, state plans must be regarded as state laws.,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top