Xem thêm các từ khác
-
Nợ miệng
Thông dụng: bread-and-butter debt, return invitation to dinner., trả nợ miệng, to return an invitation to dinner. -
Cẳn nhẳn
Thông dụng: như cằn nhằn -
Nở nang
Thông dụng: well-developed., ngực nở nang, to have a well-develpoed chest. -
Càn quấy
Thông dụng: unruly, wayward, giáo dục những thanh niên càn quấy, to take in hand unruly youths -
Cần ta
Thông dụng: (thực vật) water dropwort. -
Cân tây
Thông dụng: kilo, kiogramme. -
Cấn thai
Thông dụng: to be pregnant -
Cận thần
Thông dụng: danh từ, trusted courtier -
Nốc
Thông dụng: (địa phương) small boat., (địa phương) gulp., nốc hết chai rượu, to gulp down a whole... -
Nọc
Thông dụng: Danh từ.: venom; poison., Danh từ.:... -
Cần thơ
Thông dụng: %%located in the middle of the mekong river delta, cần thơ is a province which enjoys fertile soil... -
Noi
Thông dụng: follow., cứ noi đường thẳng mà đi, just follw that straight road., noi theo gương ai, to... -
Nòi
Thông dụng: race., pedigree[d]., (thông tục) crack., nòi bò, a race of oxem., nòi người, a human race.,... -
Nôi
Thông dụng: Danh từ: cradle, từ thuở nằm nôi, from the cradle, cái nôi... -
Nối
Thông dụng: Động từ., to join; to add; to unite; to connect. -
Nồi
Thông dụng: danh từ., pot. -
Nỗi
Thông dụng: feeling., nỗi đau khổ, a feeling of sadness. -
Nỏi
Thông dụng: be better off, gia đình ấy cũng mới nỏi thôi, that family has just became better off. -
Nơi
Thông dụng: Danh từ.: place., khắp nơi, in all places ; everywhere. -
Nổi
Thông dụng: to float; to overfloat., to rise; to develop., be brought out., bèo nổi mặt ao, waterfern floats...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.