- Từ điển Việt - Anh
Công trình
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
building
- bệnh viện và công trình y tế
- Hospital and Medical building
- biên bản giao nhận công trình
- building acceptance certificate
- cấp công trình
- class of building
- chiều cao công trình
- building height
- chủ công trình
- building owner
- công trình bằng gỗ
- timber building
- công trình bảo quản đường
- maintenance building
- công trình phụ
- ancillary building
- công trình tạm
- temporary building
- công trình tiện nghi
- amenity building
- công trình trường học
- school building
- công trình xây dựng
- building construction
- công trình xilo
- silo building
- công trình đường
- road service building
- dao động công trình
- building vibration
- dịch vụ công trình
- building services
- hố móng công trình
- building pit
- kế hoạch thi công công trình
- building construction program
- khối (các) công trình
- bulk (buildingbulk)
- kiểu [[[nhà]], công trình xây dựng]
- building type
- kỹ sư công trình xây dựng
- building process engineer
- nền công trình
- building foundation bed
- nền công trình
- foundation of building
- sự bảo quản công trình
- building maintenance
- sự bảo vệ công trình
- building preservation
- sự cải tạo công trình
- building alteration
- sự phân loại nhà và công trình
- classification of building and structure
- sự san bằng công trình xây dựng
- leveling of building sites
- tổ hợp công trình ở
- complex residential building
- trường học và công trình giáo dục
- School and Education Building
- tuổi thọ công trình
- building service life
- độ cao công trình
- building height
- độ lún công trình cọc
- pile-building settlement
construction
- báo cáo hoàn thành công trình
- final construction report
- các loại công trình đặc biệt
- special types of construction
- cấp công trình
- construction grade
- công trình (ở) bến
- berth construction
- công trình bằng bê tông
- concrete construction
- công trình bằng gỗ
- timber construction
- công trình bằng gỗ
- wood construction
- công trình bằng gỗ
- woodwork construction
- công trình bằng gỗ dán
- glued timber construction
- công trình bằng khối xây
- masonry construction
- công trình bằng thép
- steel construction
- công trình bảo vệ
- protective construction
- công trình bê tông cốt thép
- reinforced concrete construction
- công trình biển
- marine construction
- công trình chịu lửa
- fire construction
- công trình chịu lửa
- fire resistive construction
- công trình chịu lửa
- fireproof construction
- công trình chống động đất
- earthquake proof construction
- công trình có khung bằng thép
- steel frame construction
- công trình dân dụng
- civilian construction, civil works
- công trình dạng hở
- open-pier construction
- công trình dạng khối
- block construction
- công trình dạng mắt lưới
- open-pier construction
- công trình dưới nước
- underwater construction
- công trình gỗ nặng
- heavy-timber construction
- công trình hạ (thủy) tàu
- shipway construction
- công trình không cháy
- incombustible construction
- công trình không cháy
- non-combustible construction
- công trình không phòng hỏa
- non-fireproof construction
- công trình không phục vụ kinh tế
- construction with uneconomical responsibility
- công trình khung cứng
- rigid frame construction
- công trình kiểu khung
- framed construction
- công trình kiểu khung gỗ
- frame construction
- công trình kinh tế trọng điểm
- construction with purely economical responsibility
- công trình lắp ghép
- dry construction
- công trình lõi rỗng
- hollow-core construction
- công trình ngầm
- underground construction
- công trình ngầm
- underground construction work
- công trình phụ
- auxiliary construction
- công trình tạm thời
- temporary construction
- công trình thả bè gỗ
- construction for timer floatage
- công trình tiêu chuẩn
- typical construction
- công trình toàn thép
- all-steel construction
- công trình toàn thép hàn
- all-welded construction
- công trình trọng điểm
- priority construction
- công trình ưu tiên
- priority construction
- công trình vĩnh cửu
- permanent construction
- công trình xây dựng
- building construction
- công trình xây dựng
- construction work
- công trình xây dựng dở dang (trong năm)
- construction not completed during the year
- công trình xây khô
- dry construction
- công trình đang thi công
- project under construction
- công trình đang xây dựng
- structure under construction
- công trình được bảo vệ
- protected construction
- công trình đường bộ
- highway construction
- dự toán xây dựng công trình
- budget (ofconstruction)
- dự trữ công trình khởi công
- construction development reserve
- kế hoạch thi công công trình
- building construction program
- khối lượng công trình đang xây dựng
- volume of buildings under construction
- khối lượng thi công công trình
- construction work quantity
- phép vẽ bóng (của công trình)
- construction of shadows
- phép vẽ phối cảnh công trình
- construction of perspective
- tổ hợp công trình đang xây dựng
- complex buildings under construction
- tốc độ thi công công trình
- rate of progress of the construction work
- tốc độ tiến triển công trình
- rate of progress of the construction work
- tổng chi phí xây dựng công trình
- budget (forconstruction project)
- trục công trình
- construction axis
- đoàn tàu công trình
- Train, Construction
construction work
construction, building, works, structure
edifice
element
engineering
- bản vẽ công trình
- engineering drawing
- bản đồ phân vùng địa chất công trình
- map of engineering geological zones
- bản đồ địa chất công trình
- engineering geological map
- báo cáo địa chất công trình
- engineering geological report
- công trình kĩ thuật tưới tiêu
- irrigation and drainage engineering
- công trình môi trường
- environmental engineering
- công trình nền móng
- ground engineering
- công trình quân sự
- military engineering
- công trình thủy lợi đầu mối
- hydraulic structure engineering complex
- công trình thủy năng
- water-power engineering
- công trình thủy nông
- agricultural hydraulic engineering
- dịch vụ và mạng lưới công trình thủy lợi
- civil engineering piping networks and services
- gạch công trình
- engineering brick
- khảo sát địa chất công trình
- engineering geological investigation
- kỹ sư xây dựng công trình thủy lợi
- civil engineer (forhydraulic engineering)
- kỹ thuật công trình
- civil engineering
- kỹ thuật công trình
- structural engineering
- mạng công trình kĩ thuật thông tin
- system of engineering communication networks
- môn thủy văn công trình
- engineering hydrology
- sự khảo sát công trình
- engineering survey
- thủy lực học công trình
- engineering hydraulicking
- thủy văn học công trình
- engineering hydrology
- tính toán thủy lực công trình
- engineering hydraulic design
- tính toán thủy văn công trình
- engineering hydrologic design
- tính toán địa chất công trình
- engineering geologic design
- trắc lượng công trình
- engineering survey
- đặc điểm địa chất công trình
- engineering geological characteristic
- địa chất công trình
- engineering and geological
- địa chất công trình
- engineering geology
- địa chất công trình
- Geology, Engineering
- điều kiện địa chất công trình
- engineering and geological conditions
- điều kiện địa chất công trình
- engineering geological condition
floor
installation
object
opus
project
- công trình thủy lợi
- water conservancy project
- công trình toàn bộ
- complex project
- công trình tổng thể
- complex project
- công trình đã hoàn thành
- completed project
- công trình đang thi công
- project under construction
- công trình đang thiết kế
- project under design
- công trình đầu mối
- project in state of completion
- cửa sổ công trình
- project window
- dây truyền (theo) công trình
- single-project flow line
- quản lý công trình
- project management
- sự đo vẽ công trình
- project survey
- tổng chi phí xây dựng công trình
- budget (forconstruction project)
work (s)
working capital
works
- bảo hiểm công trình
- Insurance of the Works
- bảo hiểm công trình
- works, insurance of
- bắt đầu (thi công) công trình
- Commencement of Works
- chuyển giao rủi ro về hư hỏng công trình
- Damage to the Works, passing of risk
- công trình bảo vệ bờ biển
- sea defence works
- công trình bảo vệ cá
- fish-protection works
- công trình bảo vệ cảng (ở ngoài khơi)
- protection works
- công trình bảo vệ chống lũ
- flood protection works
- công trình bê tông
- concrete works
- công trình biển
- marine works
- công trình cần được đo lường
- Works to be Measured
- công trình chuyển dòng
- diversion works
- công trình chuyển dòng
- intake works
- công trình công cộng
- public works
- công trình dân dụng
- civilian construction, civil works
- công trình dẫn nước
- inlet works
- công trình dẫn nước chịu áp
- pressure intake works
- công trình lấy nước ngoài trời
- open-air intake works
- công trình lấy nước vào
- intake works
- công trình ngầm
- subterranean works
- công trình ngầm
- underground works
- công trình tháo cạn nước
- emptying works
- công trình tháo cạn nước
- outlet works
- công trình thoát nước
- escape works
- công trình thủy lực
- hydraulic works
- công trình tiêu năng
- stilling works
- công trình tiêu nước
- drainage works
- công trình tưới nước
- irrigation works
- công trình xả lũ
- flood protection works
- công trình xả nước
- outlet (works)
- công trình điều chỉnh
- regulation works
- công trình điều tiết
- regulating works
- công trình điều tiết lũ
- flood control works
- cụm công trình thủy lợi
- hydraulic works system
- máy móc v.v. sử dụng đặc biệt cho công trình
- Plant, machine etc-Exclusive Use for the Works
- phân cấp công trình
- works classification
- quy hoạch công trình thủy lợi
- water works planning
- sửa chữa sai sót cho công trình
- Works, Remedying of Defects
- thiết kế công trình thủy lợi
- design (ofhydraulic works)
- thiết kế công trình thủy lợi
- design of hydraulic works
- thời gian phải hoàn thành công trình
- Works, Time for Completion of
- thư ký công trình
- clerk of works
- tiếp cận công trình của kỹ sư
- Access to Works, Engineer
- trách nhiệm của nhà thầu về trông nom công trình
- Contractor's responsibility for the Care of the Works
- trông nom công trình
- Care of the Works
- trông nom công trình
- Care of Works
- trông nom công trình
- Works, Care of
Xem thêm các từ khác
-
Công trình (mỹ)
facility -
Công trình bằng gỗ
timber building, timber construction, wood construction, woodwork, woodwork construction, công trình bằng gỗ dán, glued timber construction -
Công trình bằng thép
steel construction, structural steel, structural steelwork -
Lõi vòm
arch core -
Lỗi vốn có
inherent error, inherited error -
Lỗi vụng về
fumble, giải thích vn : trong các nghiên cứu công việc-vận động , một lỗi về thần kinh do vô ý và không thể tránh [[được.]]giải... -
Lối vượt trên mặt đất
pedestrian crossover, pedestrian flyover -
Lõi xoắn
wound core -
Lợi xú páp
valve face -
Lỗi, sai
error (er) -
Sự cắt dòng
line folding, river-bed extension, word wrap -
Sự cắt đứt
breaking, cutoff, cutting-off, parting-off, severing, shearing-off -
Sự cất giữ
save, storage, store, holder, maintenance -
Sự cắt gọt
cut, cutting -
Ưu điểm
danh từ, advantage, good point, merit, priority, advantage, advantage, strong point, ưu điểm cơ khí, mechanical advantage, ưu điểm tuyệt... -
Ưu thế
advantage, dominance, dominant, dominate, preponderant, advantage -
Ưu tiên
danh từ, foreground, preferential, prior, priorities, priority, preferential, preferred, prior-preferred stock, priority, chương trình ưu tiên,... -
Công trình biển
marine construction, marine structures, marine works, maritime structure -
Công trình cảng
harbour facility, harbour work, port work -
Lỗi, sai sót
mistake
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.