Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Căn cơ

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Sure means of livelihood
cái nghề buôn thúng bán bưng không căn
hawking is no sure means of livelihood

Tính từ

Thrifty with an eye to building a bigger capital
làm ăn căn
to do business thriftily with an eye to building a bigger capital

Xem thêm các từ khác

  • Căn cớ

    Thông dụng: reason, ground., không có căn cớ gì, without any reason,groundless.
  • Nình nịch

    Thông dụng: xem nịch (láy).
  • Cắn cỏ

    Thông dụng: to beseech, to implore plaintively
  • Cằn cọc

    Thông dụng: stunted (nói khái quát)
  • Cần cù

    Thông dụng: tính từ, laborious, industrious
  • Nít

    Thông dụng: small wine-bottle., xem con nít
  • Cân đai

    Thông dụng: turban and belt (of mandarins' court robes); court robes
  • No

    Thông dụng: tính từ., gorged; surfeited.
  • Thông dụng: Danh từ.: he., him., it., nó và tôi, he and i., tôi ghét nó,...
  • Cận địa

    Thông dụng: Điểm cận địa (thiên văn học )perigee.
  • Thông dụng: fish trap.
  • Thông dụng: frolic, gambol., nô cả ngày không chịu học, to frolic the whole day instead of studying.
  • Thông dụng: (thông tục) prick, cock., protruding axle., deep imbedded fruit stalk., [hubble-bubble pipe] bowl.,...
  • Nố

    Thông dụng: amount, sum., một nố nợ, a sum owed, a debt.
  • Nồ

    Thông dụng: frolic, gambol.
  • Nỏ

    Thông dụng: danh từ., arbalot; cross-bow
  • Thông dụng: Danh từ.: bow., thắt nơ to a, bow.
  • Nọ

    Thông dụng: that, the other (day)., there, over there., cái này cái nọ, this thing, that thing., hôm nọ,...
  • Nớ

    Thông dụng: (địa phương) that., việc nớ sẽ xong thôi, that matter will be settled anyway.
  • Nỡ

    Thông dụng: (địa phương) như này
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top