- Từ điển Việt - Anh
Chân
Thông dụng
Danh từ
Foot, leg
Position as a member
(khẩu ngữ) Quarter (of an animal for use or for food)
Base; crown
Plot
- chân ruộng trũng
- a plot of low land
- chân đất bạc màu
- a plot of impoverished land
- chân mạ
- a plot for sowing
- chân chiêm
- a plot of 5th month rice land
- Chân cứng đá mềm nói về sức lực
- Strong and tough
- Chân đồng vai sắt
- Feet of brass and shoulders of iron (of soldiers capable of carrying heavy packs and marching long distances)
- Chân giày chân dép
- To live in clover
- Chân lấm tay bùn
- Toiling and moiling in the fields
- Chân son mình rỗi
- Free like air (not yet busy with children)
- Chân tơ kẽ tóc
- The insight (of a story), the fullest details (of some fact)
- Chân trong chân ngoài
- One foot in one foot out, half-hearted (participation)
- vào hợp tác xã thì không nên có tư tưởng chân trong chân ngoài
- ��when joining a co-op, there should not be any half-heartedness
- Chân ướt chân ráo
- one foot wet and one foot dry, a newcomer, a fresh arrival
- vừa chân ướt chân ráo ở tỉnh xa đến
- ��just arrived from a far remote province
Tính từ
Genuine, authentic
Dệt may
Nghĩa chuyên ngành
bedspread
blanket
quilt
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
obstruct
Thực phẩm
Nghĩa chuyên ngành
blanch
Y học
Nghĩa chuyên ngành
suppression
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
abutment
bottom
foot
- bàn chân gót vẹo vào
- club-foot - talipes calcaneovalgus
- bàn chân vẹo
- club-foot
- bàn chân vẹo
- reel foot
- bàn đạp bằng chân
- foot treadle
- bàn đạp chân để điều chỉnh áp lực hàn
- foot pedal for welding pressure adjudgment
- bể rửa chân
- foot tube
- bệnh loét mồm, bàn chân bàn tay
- hand-foot-and mouth disesase
- bệnh nấm bàn chân
- fungus foot
- bơm dùng chân
- foot-pump
- bơm đạp chân
- foot pump
- bồn rửa chân
- foot tube
- bước chân (khoảng cách)
- foot step
- buông chân ga
- take one's foot off the accelerator
- cần số đạp chân
- foot change lever
- cầu dao đạp chân
- foot switch
- chân bầu của cọc nhồi tại chỗ
- pedestal foot of cast-in-situ pile
- chân cọc
- pile foot
- chân cọc dạng củ hành
- pedestal foot
- chân cột buồm
- mast foot
- chân dốc
- foot slope
- chân Madura bệnh nhiễm nấm các mô và xương chân
- Madura foot
- chân một đường vuông góc
- foot of a perpendicular
- chân triền núi
- foot slope
- chân van
- foot valve
- chân đế máy tiện
- lathe foot (footpiece)
- chân đường vuông góc
- foot of a perpendicular
- châu thổ hình chân chim
- bird foot delta
- dấu bàn chân
- foot print
- dầu chân bò
- neat's-foot oil
- máy tiện đạp chân
- foot lathe
- nhúng chân
- immersion foot
- ống cán chân cừu
- sheep foot roller
- phanh chân
- foot brake
- phanh chân
- foot brakes
- phanh đạp chân
- foot brake
- sự lắp có chân
- foot mounting
- sự sang số bằng chân
- foot change
- sự điều khiển bằng chân
- foot control
- tật xẻ bàn chân
- cleft foot
- tay vịn chân cột buồm
- mast foot rail
- thắng chân
- foot brake
- thẳng chân
- heavy foot
- trục lăn chân đê
- sheeps foot roller
- trục lăn chân đế
- club foot
- trục lăn chân đế
- spiked foot
- trục lăn chân đế
- tamper foot
- van chân ống hút đứng
- foot valve
- van dưới chân
- foot valve
- van ở chân
- foot valve
- van đạp chân
- foot valve
- vít chân
- foot screw
- vít chặn, vít đế
- foot screw
- đòn bẩy chân
- foot lever
footpad
heel
jaw
mount
saddle
toe
bar
barrier
- ám tiêu chắn
- barrier reef
- bãi chắn
- barrier beach
- bài toán màn chắn
- barrier problem
- bao bì chắn
- barrier packaging
- bộ phận chắn kiểu xoay
- turning barrier
- cần gác chắn
- barrier arm
- chắn nửa đường
- half-barrier
- chắn đường ngang thường mở
- barrier normally open
- chắn đường ngang đã đóng
- closed barrier
- dải băng chắn
- ice barrier
- gác chắn thường đóng
- on-call barrier
- gờ chắn xe
- barrier type of curb
- hệ chắn
- barrier system
- hồ đập chắn
- barrier lake
- kết cấu tường chắn ở lò phản ứng nguyên tử
- barrier shielding
- khiên chắn
- barrier shield
- làm chắn hơi nước
- water vapor barrier
- làm chắn hơi nước
- water vapour barrier
- lớp chắn
- barrier layer
- lớp chặn
- barrier layer
- lớp phủ chắn
- barrier coating
- lớp phủ chặn
- barrier coat
- lớp phủ chắn nhiệt
- thermal barrier coating
- lớp sơn chặn
- barrier coat
- lưới chắn (tải)
- barrier grid
- màn chắn bằng hơi nước
- vapour barrier
- màn chắn chớp sáng
- flash barrier
- màn chắn hồ quang
- flash barrier
- màn chắn phản xạ
- reflecting barrier
- màn chắn tia lửa
- flash barrier
- màng chắn
- barrier film
- màng chặn
- barrier film
- màng chắn hơi gắn sẵn
- built-in vapour (proof) barrier
- màng chắn hơi gắn sẵn
- built-in vapour barrier
- màng chắn hơi gắn sẵn
- built-in vapour proof barrier
- màng chắn năm lớp
- five-layer barrier film
- máy đóng mở cần chắn
- barrier machine
- nhựa màng chắn
- barrier resin
- nút mở chắn
- barrier opening button
- ống nhớ có lưới chắn
- barrier grid storage tube
- pin quang điện có lớp chặn
- barrier layer cell
- rạn chắn
- barrier reef
- rào chắn
- crush barrier
- rào chắn bề mặt
- surface barrier
- rào chắn bêtông
- concrete barrier
- rào chắn cỡ micromets
- micron barrier
- rào chắn mưa
- railway barrier
- rào chắn mưa
- storm-water barrier
- rào chắn ồn
- noise barrier
- rào chắn va đụng
- crash barrier
- rào phao chắn hớt váng
- skimming barrier
- sự chỉnh lưu lớp chặn
- barrier-layer rectification
- tấm chắn gió
- wind barrier
- tấm chắn hơi kiểu màng
- membrane water vapour barrier
- tấm chắn không thấm
- impermeable barrier
- tế bào có lớp chặn
- barrier-layer cell
- tế bào quang điện lớp chặn
- barrier layer cell
- thanh chắn làn xe
- lane close barrier
- thời gian mở chắn
- barrier opening time
- thời gian đóng chắn
- barrier closing time
- tranzito có lớp chắn
- surface barrier transistor
- tranzito lớp chắn
- surface-barrier transistor
- tranzito mặt chắn
- surface-barrier transistor
- trụ chắn
- barrier pillar
- tường chắn
- barrier layer
- tường chắn
- barrier wall
- vành chắn tia lửa
- flash barrier
- vật chắn an toàn
- safety barrier
- vật liệu chắn
- barrier material
- vùng chắn
- barrier region
- đá ngầm chắn
- barrier reef
- đá ngầm chắn ngang
- barrier reef
- đảo chắn
- barrier island
- đèn hiệu chắn đường ngang
- barrier light
- điện rung lớp chặn
- barrier capacitance
enclose
even
guard
- bit chắn
- guard bit
- bộ chắn bảo vệ
- control guard
- bộ phận chắn dầu
- oil guard
- bộ phận chắn tia lửa
- spark guard
- cái chắn bùn
- splash guard
- cái chắn lửa
- flame guard
- cái chắn phanh
- brake guard
- cái chắn xích
- chain guard
- chắn xích
- chain guard
- cữ chặn mâm cặp
- chuck guard
- cửa chắn
- guard gate
- gờ chắn bánh xe
- wheel guard
- hàng rào chắn
- guard rail
- hàng rào chắn tuyết
- snow guard
- không gian chắn
- guard space
- lan can chắn xe
- vehicle guard rail
- lớp chắn bảo vệ
- guard shield
- lưới chắn
- guard net
- lưới chắn
- wire guard
- lưới chắn băng
- ice guard
- ốp chắn bánh răng
- wheel guard
- phần bảo vệ ống chân
- shin guard
- rào chắn bảo hiểm
- safety guard
- tấm chắn bảo vệ
- guard shield
- tấm chắn bên hông két nước
- side radiator guard
- tấm chắn bọc các-te
- lower engine guard
- tấm chắn toé
- splash guard
- tấm chắn tuyết
- snow guard
- tấm chắn đá
- stone guard
- tấm chắn đá văng
- stone deflector or stone guard or stone shield
- tường chắn (mái)
- guard wall
- vành chắn
- guard collar
- vành chắn gom dầu (bôi trơn động cơ)
- sump guard
- vành chắn ở gầm
- under-run guard
- vè chắn bùn bánh lăn
- track roller guard
- vòng chắn
- guard hoop
- vòng chắn
- guard ring
intercept
- bảng chắn thông báo
- message intercept table
- chặn số nhận dạng cá nhân của thuê bao
- Subscriber Personal Identification Number Intercept (SPINI)
- chặn và đọc
- to intercept and read (otherpeople's email, e.g.)
- hệ thống ngăn chặn (nghe trộm) tự động kiểu phân bố
- Distributed Automatic Intercept System (DAIS)
- hệ thống ngăn chặn tự động
- Automatic Intercept System (AIS)
- hệ thống ngăn chặn tự động cục bộ
- Local Automatic Intercept System (LAIS)
- phương trình đoạn thẳng theo đoạn chắn
- intercept form of the equation of a straight line
- phương trình đường thẳng theo đoạn chắn
- intercept form of the equation of a straight line
- rađa ngăn chặn trên không
- airborne intercept radar
- sự chặn (thông báo) phụ
- miscellaneous intercept
- sự chặn (thông báo) tạp
- miscellaneous intercept
- sự chặn cố ý
- willful intercept
- trung tâm ngăn chặn tự động
- Automatic Intercept Centre (AIC)
- đài chặn nghe
- intercept station
- điểm chặn
- intercept point
mask
obstruct
shielding
- chắn bằng nitơ lỏng
- liquid nitrogen shielding
- chắn bức xạ
- radiation shielding
- chắn RF
- RF shielding
- chắn tĩnh điện
- electrostatic shielding
- chắn từ
- magnetic shielding
- chắn từ
- magnetostatic shielding
- chắn từ tính
- magnetic shielding
- chắn từ tĩnh
- magnetostatic shielding
- chắn điện
- electric shielding
- chắn điện môi
- dielectric shielding
- chắn điện từ
- electromagnetic shielding
- hệ che chắn nhờ điạ hình (chống sét)
- topological shielding
- kết cấu tường chắn ở lò phản ứng nguyên tử
- barrier shielding
- kính chắn bức xạ
- radiation shielding glass
- lớp chắn graphit
- graphite shielding
- lớp chắn vô tuyến
- radio shielding
- màn chắn âm
- acoustic shielding
- sự chắn âm
- acoustic shielding
- sự chắn bằng từ
- magnetic shielding
- sự chắn cao tần
- RF shielding
- sự chắn của kết cấu bao che
- shielding protection of coverings
- sự chắn nghịch từ hạt nhân
- diamagnetic shielding of the nucleus
- sự chắn RF
- RF shielding
- sự che chắn từ (trường)
- magnetic shielding
- sự tự chắn
- self-shielding
- tấm chắn mái
- shielding plate
- tấm chắn nóc
- shielding plate
- tự chắn
- self-shielding
- tỷ số chắn
- shielding ratio
stop
- bậc chân dọc
- long side stop
- bản chăn sáng
- stop plate
- bản chắn sợi ngang
- weft stop motion
- bệ chắn dừng tàu
- buffer-stop
- bộ lọc chắn dải
- band-stop filter
- bộ lọc chặn dải
- band-stop filter
- bộ lọc chặn dải cấp ba
- third order band-stop filter
- bộ lọc chặn dải cấp hai
- second order band-stop filter
- bộ lọc chặn dải chủ động
- active band-stop filter
- bộ lọc chặn dải thụ động
- passive band-stop filter
- bộ lọc chặn dải vi sóng
- microwave band-stop filter
- bộ phận chặn cháy
- fire stop
- cái chặn
- stop (block)
- cái chặn ba phía
- three-side stop
- cái chặn cửa
- door stop
- cái chặn cửa
- floor stop
- cái chặn cửa sổ
- window stop
- cái chặn trước kiểu guốc
- shoe-type front stop
- cặp chặn trước
- twin front stop
- cầu chặn lửa
- fire stop
- cấu hành trình chắn sợi ngang
- weft stop motion
- chắn sáng
- stop down
- cơ cấu chặn
- arresting stop
- con cóc chặn
- back stop
- cữ chặn
- off-stop stop
- cữ chặn
- parting stop
- cữ chặn an toàn
- safety stop
- cữ chặn bằng sợi, dải chặn bằng sợi
- gravel stop (gravelstrip)
- cữ chặn bước tiến ngang
- cross stop
- cữ chặn có bánh cóc
- ratchet stop
- cữ chặn có lò xo
- buffer stop
- cữ chặn có lò xo
- spring stop
- cữ chặn có vít
- slot block stop
- cữ chặn cơ đầu cuối
- mechanical end stop
- cữ chặn cố định
- positive stop
- cữ chặn cửa sổ
- window stop
- cữ chặn cuối (hành trình)
- end stop
- cữ chặn cuối (hành trình)
- limit stop
- cữ chặn di chuyển lên
- lift stop
- cữ chặn dọc
- longitudinal stop
- cữ chặn giảm chấn
- buffer stop
- cữ chặn hành trình lùi
- reverse stop
- cữ chặn hình ke
- angular stop
- cữ chặn hình sao
- star-shaped stop
- cữ chặn kiểu lẫy
- click stop
- cữ chặn lò xo
- spring stop
- cữ chặn lửa
- fire stop
- cữ chặn lùi
- back stop
- cữ chặn ngắt tự động
- automatic stop
- cữ chặn nhả khớp
- clutch release stop
- cữ chặn quay
- ball stop
- cữ chặn quay
- ball-breating stop
- cữ chặn ranh xoi
- chamfer stop
- cữ chắn tường nhìn
- field stop
- cữ chặn vòng
- clamping ring stop
- cữ chặn điều chỉnh
- adjusting stop
- cữ chặn điều chỉnh được
- adjustable stop
- cữ chặn động
- movable stop
- cửa chặn luồng gió
- draught stop (drafstop)
- dải chặn
- stop band
- dấu hiệu chặn
- stop note
- gờ chặn
- stop bead
- gờ chặn mỏng
- leaf stop
- gỗ xúc chặn
- stop log
- gối chặn bằng cao su
- rubber stop
- khẩu độ chắn
- aperture stop
- lá chắn bằng kim loại
- metallic stop foil
- màn chắn
- f stop
- máy in tang chặn
- stop cylinder press
- móc chặn
- claw stop
- mức chặn thu nhỏ
- dimishing stop level
- ốc chặn điều chỉnh được
- adjustable stop
- rào chắn đường (sắt)
- stop-line
- sự chặn lùi điện
- back stop
- sự lọc chặn dải
- band-stop filtering
- tấm chắn sáng
- stop plate
- tấm chắn tường
- field stop
- thanh chặn chống va
- buffer stop block
- thanh chặn cửa sổ
- blend stop
- thanh chặn lùi
- back stop
- thanh chặn trước kiểu guốc
- shoe-type front stop
- thiết bị chắn sáng ống
- lens stop
- thu hẹp cửa chắn sáng
- stop down
- van chặn
- stop cock
- van chặn
- stop gate
- van chặn
- stop valve
- van chặn (khóa) đường hút
- suction stop valve
- van chặn (thiết bị gia công chất dẻo)
- stop valve
- van chặn kiểu vit
- screw-down stop valve
- van chặn nổi dạng quả cầu
- float stop valve
- van chặn đường hút
- suction stop valve
- van chặn đường đẩy
- discharge stop valve
- vật chặn lò xo
- spring stop
- vít chặn
- stop screw
- vít chặn
- stop spindle
- vít chặn (bàn đạp ly hợp)
- stop screw
- vòi chặn
- stop cock
- vòng (ôm) chặn
- stirrup stop
- vòng cữ chặn
- stop collar
- đai chặn
- stop belt
- đầu chặn
- stop end
- đế chận then đòn dẫn hướng
- pitman arm stop
- độ vát cữ chặn hình côn
- tapered stop bevel
- đường gân chặn
- stop bead
abut
catch
lock
- cái chặn đứng
- dead lock
- cấu chặn góc lái (cơ cấu lái)
- steering lock
- chốt khóa chén chận lò xo
- valve spring retainer lock
- cột chặn góc lái (cơ cấu lái)
- steering column lock
- gờ chặn
- bezel lock
- kênh chặn dòng hạ lưu
- downstream lock channel
- kênh chặn dòng thượng lưu
- upstream lock channel
- khóa chặn chốt pittông
- gudgeon pin lock
- khóa chặn chốt pittông
- piston-pin lock
- khóa chặn chốt pittông
- wrist pin lock
- long đen hãm chặn
- lock washer
- ốc chận
- lock nut
- ốc chận, ốc khóa
- lock nut
- vít chặn chốt pit tông
- piston pin lock
- vòng chặn
- lock ring
- đai ốc chận bạc đạn
- ball bearing lock nut
seal off
skid
to suppress
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
feet
foot
limb
stipe
blanch
precook
round
Xem thêm các từ khác
-
Chân (đồi núi)
bottom -
Đường chuyển vị
displacement line -
Đường có áp
pressure line -
Đường cơ bản
base line -
Phép thu
reception, test, testing, trial, experiment, trials, phép thử ( bằng ) kiềm, alkali test, phép thử ăn mòn, scoring test, phép thử bận,... -
Chăn bông
comforter, continental shelf, quilt -
Đường cơ sở
base, baseline, datum line, leader line, reference line, hệ đường cơ sở dài, long baseline system, ngắt đường cơ sở, baseline break,... -
Đường có trải đá
metalled road -
Đuờng cong
nose circle, bent, by-pass line, cotangent curve, curve, curve line, curved line, curved path, curved track, curves, learning curve, line, retrace, sweep,... -
Đường cụt
stub track, blind, blind alley, blind station track, cul-de-sac, dead end, dead-end road, impasse, stub end, đường cụt hoàn toàn, dead-end sliding... -
Đường cứu hộ hỏa hoạn
fire rescue path -
Đường đá dăm
broken stone road, macadam, macadam road, metal road, mặt đường đá dăm, macadam pavement, mặt đường đá dăm atfan, asphalt macadam, mặt... -
Phép thử chất lỏng nặng
heavy-liquid test -
Phép thử cườm borac
borax bead test -
Chân chống
spar, strut, supporting strut -
Chân chống cố định
mounting bracket -
Đường đa giác gốc
traverse -
Đường đặc cao
contour line -
Đường đặc tính
characteristic, characteristics, performance, đường đặc tính của bơm, characteristic of pump, đường đặc tính của tuabin, characteristic...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.