- Từ điển Việt - Anh
Chính quy hóa
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
regularize
Xem thêm các từ khác
-
Chính sách
Danh từ: policy, policy, line, policy, nắm vững đường lối và thực hiện tốt các chính sách của... -
Chính sách an ninh
security policy -
Chính sách an toàn
safety policy, security policy, mô hình chính sách an toàn, security policy model -
Chính sách bảo dưỡng
maintenance policy -
Chính sách bảo hiểm
insurance pole, insurance policy -
Nháy
to blink; to wink., flash, trip, blink, jump, kick, skip, active alumina aluminum, keen, sensible, sensitive, susceptible, string, đừng nháy mắt,... -
Phương truyền sóng
wave line -
Phương từ kế
variograph, giải thích vn : một thiết bị ghi lại sự thay đổi hướng vectơ của từ trường trái [[đất.]]giải thích en : a... -
Phương vị
azimuth, azimuth, azimuthal, bearing, position, cái kẹp phương vị, azimuth clamp, góc phương vị, azimuth (az), góc phương vị, azimuth... -
Phương vị dự phòng
backup bearing -
Văn phòng phẩm
Danh từ: stationery, stationery, office requisites, stationery, cửa hàng bán sỉ văn phòng phẩm, stationery... -
Văn phòng phục vụ
service bureau -
Văn phòng tích hợp
integrated office, hệ ( thống ) văn phòng tích hợp, integrated office system -
Chính sách đầu tư vốn
investment pole -
Chính sách độc quyền
monopoly policy -
Chính sách kỹ thuật
technical policy -
Chính sách mậu dịch tự do
free trade policy, laisser-faire policy -
Chính sách miền
regional policy -
Chính sách nhà ở
housing policy, housing policy -
Chính sách nông nghiệp
agricultural policy, agricultural policy, farm policy, chính sách nông nghiệp chung, common agricultural policy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.