- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Chó
Thông dụng: Danh từ: cur, ass, donkey, dog, đồ chó, what a cur you are!,... -
Chò
Thông dụng: parashorea (cây, gỗ) -
Chõ
Thông dụng: Danh từ: steamer (for steaming sticky rice), Động... -
Chồ
Thông dụng: chuồng chồ a latrine -
Phẫn nộ
Thông dụng: be indignant -
Chỗ
Thông dụng: Danh từ: seat, place, room, space, point, extent, (denoting a given... -
Chỏ
Thông dụng: xem cùi chỏ -
Chớ
Thông dụng: do not, từ đệm, chớ có dại mà nghe nó, don t be so foolish as to listen to him, chớ vì... -
Chờ
Thông dụng: Động từ: to wait, chờ bạn, to wait for one's friend, chờ... -
Phăn phắt
Thông dụng: xem phắt (láy) -
Chở
Thông dụng: Động từ: to transport, to carry, to ferry, tàu chở khách,... -
Phần phật
Thông dụng: flipflap, flapping noise., cánh buồm đập phần phật vào cột buồm, the sail struck the mast... -
Chợ
Thông dụng: Danh từ: market -
Chơ chỏng
Thông dụng: xem chỏng chơ -
Chợ đen
Thông dụng: black market, giá chợ đen, black market prices -
Phân rã
Thông dụng: (vật lý) disintegrate -
Chò hỏ
Thông dụng: Tính từ: on one's heels, ngồi chò hỏ, to sit on one's heels,... -
Phán sự
Thông dụng: (cũ) senior clerk (in administrative service) -
Chó săn
Thông dụng: hunting dog, running dog, thính mũi như chó săn, to have a sensitive scent like a hunting dog, bọn... -
Chơ vơ
Thông dụng: Tính từ: derelict, desolate, hòn đảo chơ vơ ngoài biển,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.