Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chứa

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To contain, to hold, to be full of
hồ chứa nước
a lake containing water, a reservoir
sự việc chứa đấy ý nghĩa
a fact full of significance
sức chứa
containing power, capacity
To receive (của ăn cắp), to shelter (tù vượt ngục, cán bộ cách mạng..)
To keep
chứa bạc
to keep a gambling-house
chứa trọ
to keep a boarding-house
chứa thổ đổ hồ
to keep a brothel and run a gambling-house

Xem thêm các từ khác

  • Chừa

    Thông dụng: Động từ: to leave, to leave alone, to spare, to give up, chừa...
  • Chữa

    Thông dụng: Động từ: to cure, to treat, to correct, to repair, to alter,...
  • Chửa

    Thông dụng: Động từ, phó từ, to be pregnant, to be with child, to be in the family way (người); to be...
  • Chứa chất

    Thông dụng: charged with, fraught with, xã hội cũ chứa chất nhiều cái xấu, the old society was charged...
  • Chữa chạy

    Thông dụng: như chạy chữa
  • Phề phệ

    Thông dụng: xem phệ (láy)
  • Phen

    Thông dụng: Danh từ.: time, turn., đôi phen, sometimes, now and then.
  • Phên

    Thông dụng: wattle
  • Phễn

    Thông dụng: (khẩu ngữ) beat., phễn cho thằng bé mấy roi, to give the little boy a beating.
  • Chuẩn hoá

    Thông dụng: như chuẩn mực hoá
  • Phệnh

    Thông dụng: pot-bellied statue., dumpy, squat., Ông phệnh bằng sứ, a chia pot-billied statue.
  • Chục

    Thông dụng: ten, ba chục cam, three tens of oranges, thirty oranges, hàng chục vạn người, tens of thousands...
  • Chức

    Thông dụng: Danh từ: office, rank, ship, chức giám đốc, a director's office,...
  • Chực

    Thông dụng: Động từ: to stand by, to be about to, như ghẹ, to wait, nhân...
  • Phết

    Thông dụng: (địa phương) cũng nói dấu phết comma, spread, daub, spank., phết hồ vào giấy, to spread...
  • Phẹt

    Thông dụng: spit filthily., soil involimtarily., bạ đâu phẹt đấy, to spit filthily at random., Đứa bé...
  • Chuệnh choạng

    Thông dụng: như chệnh choạng
  • Phệt

    Thông dụng: plump., ngồi phệt xuống chiếu, to sit plump on the mat
  • Chui

    Thông dụng: Động từ: to glide headlong, to creep, to sneak in, to cede (a...
  • Chúi

    Thông dụng: Động từ: to bend one s head forward, to be completely engrossed...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top