- Từ điển Việt - Anh
Cho
|
Thông dụng
Động từ
To give
- anh ta cho tôi chiếc đồng hồ
- he gave me a watch
- cho quà
- to give presents
- cho không không bán
- to give (something) free of charge, not to sell it
- thầy thuốc cho đơn
- doctors give prescriptions
- bài này đáng cho năm điểm
- this task deserves to be given mark 5
- cho anh ta một tuần lễ để chuẩn bị
- he was given a week to prepare
- kinh nghiệm lịch sử cho ta nhiều bài học quý
- history has given us many valuable lessons
- cho hắn một cái tát
- give him a slap
- cho bú
- to give suck
- chủ toạ cho ai nói
- the chairman gave the floor to someone
- cho phép nghỉ
- to give (someone) leave of absence
To let, to make
To put
- cho than vào lò
- to put coal in the oven
- hàng hoá đã cho cả lên tàu
- all the goods have been put on board, all the goods have been loaded
- canh hơi nhạt cần cho thêm muối
- the soup is not seasoned enough, some more salt must be put in it (added to it)
- ảnh treo cao quá cần cho thấp xuống một chút
- the picture is hung too high, it must be put a bit lower
To consider, to think, to put down
- đừng vội cho rằng việc làm ám muội ấy không ai biết
- don't think too soon that such a shady deed is not known by anyone
- ai cũng cho thế là phải
- everyone thinks that right
- kém nhưng lại cho mình là đủ khả năng
- though not capable, he considers himself fully qualified
- cho là nó có tài một mình nó cũng chẳng làm gì được
- supposing he is talented, he cannot do anything about it alone
- chúng tôi cho nó là người khờ dại
- we put him down as a fool
Please give, please let
Từ nối
For, to
- gửi cho ai một bức thư
- to send a letter to someone
- bán cho khách hàng
- to sell to customers
- mừng cho anh chị
- congratulations to you both
- anh ở nhà để tôi đi cho
- stay at home, let me go for you
- mong anh giúp cho
- I hope for your help for me, I hope you'll help me
- sách cho thiếu nhi
- books for children
- tất cả cho tiền tuyến tất cả để chiến thắng
- all for the front, all for our victory
- buổi nói chuyện bổ ích cho nhiều người
- the talk was useful to many people
- sai lầm có hại cho công tác
- a mistake harmful to one's work
- không may cho anh ta
- unfortunately for him
Until, till
Therefore, hence, that
Từ đệm
Mặc cho mưa gió , anh ta vẫn cứ đi in spite of the rain and wind, he set off all the same
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
give
position
room
space
pending
carry
bazaar
local market
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
allow
award
place
site
situation
carry
load
emporium
market
market place (marketplace)
Xem thêm các từ khác
-
Chỗ (cát) đùn (đê)
break out -
Chợ (ngoài) trời
outdoor market -
Nguyên liệu tấm kim loại
sheet stock -
Nguyên liệu thứ cấp
secondary material -
Nguyên lý
law, principle, theory, axiom, principle, theorem, theory, hệ thống nguyên lý loại trừ, exception principle system, nguyên lý Ácgumen, principle... -
Nguyên lý Achimede
buoyancy principle -
Nguyên lý agumen
argument principle, principle of argument -
Nguyên lý Babinet
babinet's principle -
Nguyên lý bảo toàn năng lượng
principle of conservation of energy, principle of conversation of energy, principle of energy conservation -
Phương trình chính tắc
canonical equation -
Phương trình chuyển động
motion equation, equation of motion, phương trình chuyển động của euler, euler's equation of motion, phương trình chuyển động hamilton,... -
Phương trình Clapeyron
clapeyron equation, clapeyron's equation, clausius-clapeyron equation, phương trinh clapeyron-clausius, clausius-clapeyron equation -
Van nút
plug cock, plug tap, plug valve, stopcock, tap cock -
Van ổn áp
constant-pressure valve, pressure regulating [responsive] valve, pressure regulating valve, pressure responsive valve -
Van ổn nhiệt
thermal valve, thermal-expansion valve, thermostatic valve, thermostatically controlled valve, thermovalve -
Van ống
sleeve valve, cylindrical valve -
Cho ăn đường
sugar feed -
Cho ăn đường chữ
line feed -
Chợ bán
seller's market -
Chở bằng đường biển
seaborne, seaborne (sea-borne)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.