Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chuyển

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To move, to transfer, to shift, to switch over, to change
chuyển đi nơi khác
to move to another place
chuyển quân
to move troops
chuyển sang nhà mới
to move in
chuyển công tác
to get a transfer
chuyển tiền
to transfer money
chuyển bại thành thắng
to change defeat into victory
lay chẳng chuyển
to shake (a stone..) without being able to move it
nói mãi hắn vẫn không chuyển
despite our admonishing, he did not change
tưởng không chuyển kịp với tình hình
the thinking did not change (evolve) at the same pace as the situation, the ideological evolution did not keep pace with the development of the situation
To forward, to convey, to pass on
chuyển bức thư của bạn gửi về cho gia đình
to forward a friend's letter to his family
chuyển lời cám ơn
to convey someone's thanks
chuyển một món tiền
to forward a sum of money

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

switch

Giải thích VN: dụ phần phụ của một lệnh DOS dùng để cải biến cách thức lệnh đó sử dụng của thực hiện chức năng của mình. hiệu chuyển đảo một gạch chéo thuận (/) tiếp theo sau một chữ cái. dụ, lệnh DIR/p sẽ hiển thị một liệt thư mục mỗi trang một [[lần.]]

bộ chuyển cổng nối
gateway switch
bộ chuyển cổng vào
gateway switch
cái chuyển mạch khóa phím
key lock switch
cái chuyển mạch từ
magnetic switch
câu lệnh chuyển mạch
switch statement
câu lệnh điều khiển chuyển mạch
switch control statement
chuỗi bộ chuyển mạch
switch train
chuyển mạch bán dẫn
solid-state switch
chuyển mạch bằng ánh sáng
light-operated switch
chuyển mạch bộ nhớ
memory switch
chuyển mạch cảm biến
sense switch
chuyển mạch chế độ dịch vụ
service mode switch
chuyển mạch chèn
insertion switch
chuyển mạch chọn dải
band switch
chuyển mạch chuyển tiếp khung
frame-relay switch
chuyển mạch có thể chọn
switch-selectable (an)
chuyển mạch dải sóng
wave-band switch
chuyển mạch diode
diode switch
chuyển mạch DIP
dip switch
chuyển mạch DIP
DLP switch
chuyển mạch dữ liệu
data switch
chuyển mạch dự phòng
fallback switch
chuyển mạch hai kênh
two-channel switch
chuyển mạch hàm
function switch
chuyển mạch khối
bank switch
chuyển mạch khử điện dung
anti-capacitance switch
chuyển mạch lôgic
logic switch
chuyển mạch lôgic
complementary logic switch
chuyển mạch mạch rắn
solid-state switch
chuyển mạch ngang dọc
cross-bar switch
chuyển mạch ngoài
external switch
chuyển mạch ngưỡng
threshold switch
chuyển mạch thanh chéo
cross-bar switch
chuyển mạch thời gian tự động
automatic time switch
chuyển mạch thủy tinh
glass switch
chuyển mạch tương tự
analog switch
chuyển mạch tùy chọn
optional switch
chuyển mạch vòng lặp ngược
loopback switch
chuyển mạch đảo chiều
alteration switch
chuyển mách đảo pha
phase-reversal switch
chuyển mạch điểm ngắt
breakpoint switch
chuyển mạch điện tử
electronic switch
chuyển mạch đồng bộ
synchronous switch
chuyển đổi công việc
task switch
chuyển đổi nội bộ
local switch (LS)
chuyển đổi tác vụ
task switch
chuyển đổi tùy chọn
option switch
cửa sổ chuyển đổi
switch window
hàm chuyển mạch
switch function
hệ thống chuyển mạch tự động
automatic switch system
khóa chuyển chống ghi
write protection switch
khóa chuyển mạch
switch key
khóa chuyển đổi bên ngoài
external switch
kiến trúc chuyển đổi
switch architecture
lệnh chuyển mạch
switch order
lệnh chuyển đổi
switch instruction
chuyển mạch
switch code
ma trận chuyển mạch
switch matrix
nút chuyển
PSN (Packetswitch node)
nút chuyển theo
packet switch node (PSN)
phần chuyển vị của ghi
deflection section of the switch
phòng chuyển mạch
switch room
sự chuyển (mạch) byte
byte switch
sự chuyển đổi đường dẫn
path switch
thanh ghi chuyển mạch
switch register
thiết bị chuyển mạch đường truyền
line switch
thiết bị chuyển đổi analog
analog switch
thủ tục chuyển khối
volume switch
trung tâm chuyển mạch tự động
automatic switch center
điểm chuyển mạch
switch point
điểm chuyển đổi
switch point
điều kiện chuyển mạch
switch status condition
điều kiện chuyển trạng thái
switch status condition

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

carry
bộ nhớ chuyển dịch
carry storage
chuyển sang
carry-over
hệ số chuyển
carry-over factor
mạch chuyển
carry circuit
sự chuyển qua
carry-over
thời gian chuyển
carry time
tín hiệu chuyển ban đầu
carry initiating signal
change
bộ chỉ báo lệnh chuyển hướng
change direction command indicator
bộ khống chế chuyển mạch
change-over switch controller
chuyển sang số hai hay số cao nhất
to change into second or top
chuyển tiếp trạng thái
state change
chuyển đổi
to change
chuyển đổi
to change over
cấu chuyển đổi
change-over mechanism
cửa chuyển đổi
change-over gate
di chuyển
to change the position of
ga chuyển khổ đường
change of gauge station
ga chuyển tàu
change station
giao thức chuyển hướng
change direction protocol
giếng thăm nước thải chỗ chuyển dòng
sewer manhole at change in line
hệ thống chuyển đổi
change-over system
làn chuyển tốc
speed change lane
rơle chuyển đổi
change-over relay
sự chuyển hướng
change of direction
sự chuyển sang dự phòng
change-over to stand-by
sự chuyền đổi
change-over
sự chuyển đổi chế độ
mode change
tệp chuyển tác
change file
trạm chuyển xe
change station
van chuyển dòng
change-over valve
van chuyển hướng
change-over valve
van điều tiết chuyển đổi
change-over damper
độ chuyển hóa
change ratio
circulate
convert
chuyển từ thủ công sang tự động
convert from manual to automatic working
chuyển đổi
to convert
chuyển động thành động điezen
convert to diesel
convey
passing
chuyển giao rủi ro về hỏng công trình
Damage to the Works, passing of risk
chuyển tham số
parameter passing
chuyển đối số
argument passing
giao diện chuyển tiếp tin báo
Message Passing Interface (MPI)
mạng vòng chuyển thẻ bài
token-passing ring network
sự chuyển tham số
parameter passing
sự chuyển thông báo
message passing
sự chuyển điều khiển
passing of control
remit
transfer
ADN vận chuyển
transfer DNA
bác bỏ mở chuyển tải tin cậy
Reliable Transfer Open Reject (RTORJ)
bàn chuyển giao nhiên liệu
fuel transfer table
bảng chuyển hóa
transfer table
báo nhận chuyển giao tải
Load-Transfer Acknowledgement (LTA)
bên chuyển thông báo
message transfer part
biến động trễ chuyển giao
Transfer Delay Jitter (TDJ)
bộ chuyển tải
transfer assembly
bộ dao động chuyển tiếp
transfer oscillator
bộ lọc chuyển sóng mang
carrier transfer filter
bộ phận chuyển thông báo
message transfer agent
cạc chuyển lệnh
transfer card
cạc chuyển điều khiển
transfer of control card
các tín hiệu cấm chuyển tải được phép chuyển tải
Transfer-Prohibited and Transfer-Allowed Messages
cách chuyển không đồng bộ
asynchronous transfer mode
cái chuyển mạch truyền
transfer switch
cấm chuyển tải
Transfer-Prohibited (TFP)
cấp chuyển giao khối lớn văn bản
Document Bulk Transfer Class
cấp chuyển giao xử cấu trúc văn bản
Document Architecture Transfer and Manipulation Class (DATAM)
cấp chuyển giao xử khối lớn văn bản
Document Bulk Transfer and Manipulation Class
cắt chuyển tiếp
transfer tripping
câu lệnh chuyển
transfer statement
chấp nhận mở chuyển tải tin cậy
Reliable Transfer Open Accept (RTOAC)
chế độ chuyển không đồng bộ
ATM (asynchronoustransfer mode)
chế độ chuyển nhu cầu
demand transfer mode
chi phí chuyển giao
Transfer Cost (XCOS)
chỉ số chuyển
transfer gear ratio
chiều cao của đơn vị chuyển tải
height of transfer unit
chức năng chuyển giao khí quyển
atmospheric transfer function
chức năng chuyển tải
transfer function
chức năng chuyển điều chế
Modulation Transfer Function (MTF)
chức năng chuyển đổi [[//]] thông tin hồi tiếp
feedback transfer function
chuyển ảnh nhị phân
binary image transfer
chuyển bàn tin đơn nhất theo
Batch Simple Message Transfer (BRMTP)
chuyển cuộc gọi
Call Transfer (CT)
chuyển cuộc gọi chế độ
Explicit Call Transfer (ECT)
chuyển dịch cho phép
transfer allowed
chuyển dữ liệu dị bộ
asynchronous data transfer
chuyển dữ liệu khối
Block Data Transfer (BDT)
chuyển dữ liệu không đồng bộ
asynchronous data transfer
chuyển dữ liệu phi cấu trúc
Unstructured Data Transfer (UDT)
chuyển dữ liệu tham chiếu
Referenced Data Transfer (RDT)
chuyển dữ liệu đồng nhất
Uniform Data Transfer (UDT)
chuyển dữ liệu, phát dữ liệu
Data Transfer, Data Transmit (DT)
chuyển electron
electron transfer
chuyển file
file transfer
chuyển giao bên thứ ba
Third Party Transfer (TPT)
chuyển giao công nghệ
transfer of technology
chuyển giao dữ liệu theo loại
Typed Data Transfer (TDX)
Chuyển giao hướng đi (SS7: Trong ISUP)
Forward Transfer (SS7: in ISUP) (FOT)
chuyển giao kỹ thuật
technology transfer
chuyển giao số liệu đã được cấu trúc
Structured Data Transfer (ATM) (SDT)
chuyển giao tệp của mạng
Network File Transfer (NFT)
chuyển giao tin cậy
Reliable Transfer (RT)
chuyển giao quản tác nghiệp
Job Transfer and Management (JTM)
chuyển giao thao tác công việc
Job Transfer and Manipulation (JTM)
chuyển giao xử liệu
Document Transfer And Manipulation (DTAM)
Chuyển giao, Truy nhập Quản công việc
Job Transfer, Access and Management (JTAM)
chuyển khối
block transfer
Chuyển khối BIT-boundary
BIT-boundary Block Transfer (BITBLT)
chuyển khối lượng
mass transfer process
chuyển liên tục
continuity transfer
chuyển mạch đổi nối
transfer switch
chuyển năng lượng
energy transfer
chuyển ra nước ngoài
transfer abroad
chuyển suy hao biến đổi theo chiều dọc
Longitudinal Conversion Loss Transfer (LCLT)
chuyển tệp
File Transfer (FT)
chuyển tệp nhị phân
Binary File Transfer (BFT)
chuyển tệp nhị phân
binary-file transfer
chuyển tệp ứng dụng
Application File Transfer (AFT)
chuyển tiền điện tử
Electronic Funds Transfer (EFT)
chuyển tiền điện tử (EFT)
electronic fund transfer (EFT)
chuyển tiền điện tử điểm bán hàng
electronic fund transfer at point of sale
chuyển tín dụng
credit transfer
chuyển tín hiệu kết nối
Link Transfer (LT)
chuyển trợ cấp bằng điện tử
Electronic Benefits Transfer (EBT)
chuyển vốn
capital transfer
chuyển vốn
transfer of capital
chuyển xung lượng
momentum transfer
chuyển điện tích
charge transfer
cổng chuyển
transfer port
công suất vận chuyển tối đa
maximum power transfer
công tắc chuyển mạch
transfer contact
cửa chuyển (trong bao găng tay)
transfer port
cửa chuyển liệu
transfer port
dải chuyền điện tích
charge transfer band
dẫn nạp chuyển của mạng
network transfer admittance
dây chuyền lắp ráp
transfer machine
dây chuyền tự động
transfer line
dây chuyền tự động
transfer machine
dịch chuyển bọt từ
bubble transfer
dịch chuyển điều kiện
condition transfer
dịch chuyển điều kiện
conditional transfer
dịch chuyển thu nhập
collect transfer
dịch chuyển thu thập
collect transfer
dịch vụ chuyển gamma
Gamma Transfer Service (GTS)
Dịch vụ chuyển tải thông tin báo nhận (ITU-R)
Acknowledged Information Transfer Service (ITU-T) (AITS)
dịch vụ chuyển tệp
File Transfer Service (FTS)
dịch vụ chuyển thông báo
message transfer service
dịch vụ chuyển tin cậy
Reliable Transfer Service (RTS)
dịch vụ trừu tượng chuyển tin
Message Transfer Abstract Service (MTAS)
dụng cụ chuyển điện tích
charge transfer device (CTD)
dụng cụ chuyển điện tích
CTD (chargetransfer device)
elip chuyển giao
transfer ellipse
gầu chuyển (him loại hay xỉ)
transfer ladle
giá cước chuyển
Transfer Cost (TC)
Giao thức chuyển dữ liệu khối lớn Nadir
nadir bulk data transfer protocol (NBDTP)
giao thức chuyển giao an toàn
Secure Transfer Protocol (STP)
giao thức chuyển giao tin báo
Message Transfer Protocol (MTP)
giao thức chuyển phát nhanh
Express Transfer Protocol (XTP)
giao thức chuyển tải nguồn dữ liệu
Data Source Transfer Protocol (DSTP)
giao thức chuyển tải siêu văn bản
Hypertext Transfer Protocol (IETF) (HTTP)
giao thức chuyển tải đầu cuối thông minh
Intelligent Terminal Transfer Protocol (ITTP)
giao thức chuyển tệp liên ngân hàng
Protocol Interbank File Transfer (PIFT)
giao thức chuyển tệp nặc danh
Anonymous File Transfer Protocol (AFIP)
giao thức chuyển tệp phát quảng do người nhận thúc đẩy
Recipient Driven Broadcast File Transfer Protocol (RDBFTP)
giao thức chuyển tệp quảng cải tiến
Improved Broadcast File Transfer Protocol (IBFTP)
Giao thức chuyển tệp Telnet
Telnet File Transfer Protocol (TFTP)
giao thức chuyển tệp độc lập mạng
Network Independent File Transfer Protocol (NIFTP)
giao thức chuyển thư tín đơn giản
SMTP (Simplemail Transfer Protocol)
Giao Thức Chuyển Thư Điện Tử Đơn Giản
SMTP (SimpleMail Transfer Protocol)
giao thức chuyển thư đơn giản
Simple Mail Transfer Protocol (SMTP)
giao thức chuyển thư đơn giản mở rộng
Extended Simple Mail Transfer Protocol (ESMTP)
giao thức chuyển tin trên mạng
network news transfer protocol (NNTP)
giao thức chuyển tin trên mạng
NNTP (networknews transfer protocol)
giao thức chuyển vận tệp
file transfer protocol
giấy báo chuyển tiền
transfer notice
hàm chuyển điều biến
modulation transfer function
hàm số chuyển
transfer function
hằng số chuyển ảnh
image transfer constant
hằng số di chuyển
transfer constant
hệ chuyển thông báo
message transfer system
hệ số chuyển ảnh
image transfer coefficient
hệ số chuyển năng khối
mass energy transfer coefficient
hệ số chuyển năng lượng
energy transfer coefficient
hệ số chuyển theo chiều dọc
Longitudinal Transfer Ratio (LTR)
hệ thống chuyển tải thông tin diện rộng
Wide Area Information Transfer system (WAITS)
hệ thống chuyển tiền điện tử
EFTS (electronicfunds transfer system)
hệ thống chuyển tiền điện tử
Electronic Funds Transfer System (EFTS)
hiệu suất chuyển
transfer efficiency
hiệu suất vận chuyển
transfer efficiency
hiệu ứng chuyển dịch trọng tâm
weight transfer effect
hộp chuyển động
transfer case
kết thúc sớm chuyển tải tin cậy
Reliable Transfer Abort (RTAB)
Khả năng chuyển tải ATM
ATM Transfer Capability (ATC)
khóa chuyển
transfer key
khối mang đỡ chuyển giao năng lượng
bearing and solar power transfer assembly
khuôn đúc ép chuyển
transfer mold
khuôn đúc ép chuyển
transfer mould
kiểm soát được phép đối với việc chuyển giao
Transfer Allowed Control (TAC)
kỹ thuật chuyển giao ảnh
image-transfer method
lệnh chuyển
transfer instruction
lệnh chuyển
transfer order
lệnh chuyển điều kiện
conditional transfer instruction
lệnh chuyển không điều kiện
unditianal transfer instruction
lệnh chuyển tiền
transfer order
lệnh chuyển tiếp phụ thuộc
conditional transfer instruction
lệnh chuyển trong kênh
transfer-in-channel command
lệnh chuyển điều khiển
control transfer instruction
lệnh chuyển điều khiển
control transfer statement
lệnh chuyển điều khiển điều kiện
conditional control transfer instruction
lệnh chuyển điều khiển không điều kiện
unconditional control transfer instruction
lệnh chuyển điều khiển điều kiện
unconditional control transfer instruction
lệnh di chuyển
transfer order
lỗ chuyển
transfer port
ma trận chuyển tải
transfer matrix
máy bơm chuyển
transfer pump
máy giao thức chuyển giao tin cậy
Reliable Transfer Protocol Machine (RTPM)
máy in chuyển nhiệt
thermal transfer printer
máy tính chủ chuyển tin cậy
reliable transfer server
máy trục chuyển hàng
transfer crane
mức chuyển giao thanh ghi
Register Transfer Level (RTL)
ngày chuyển giao rủi ro
risk transfer date
ngày hoàn tất việc chuyển giao thành công
date of completion of satisfactory transfer
ngôn ngữ chuyển giao thanh ghi
Register Transfer Language (RTL)
nhãn in chuyển nóng
hot-transfer label
nhiệt độ chuyển (sang) tháp (chưng cất)
transfer-line temperature
đĩa chuyển song song
Transfer Disk Drive
pha chuyển thông tin
information transfer phase
phần chuyển giao dữ liệu
Data Transfer Part (DTP)
phần chuyển giao tin báo
Message Transfer Part (MTP)
phần tử dịch vụ chuyển giao tin cậy
Reliable Transfer Service Element (RTSE)
phản ứng chuyển nhiều hạt nhân
many-nuclear transfer reaction
phản ứng dây chuyền
transfer reaction
phần ứng dụng của chuyển tải trực tiếp
Direct Transfer Application Part (DTAP)
phiếu chuyển
transfer card
phương thức chuyển tải đồng bộ
Synchronous Transfer Mode (STM)
phương thức chuyển tải đồng bộ động
Dynamic Synchronous Transfer Mode (DSTM)
phương tiện chuyển lên quỹ đạo
orbital transfer vehicle
phương trình chuyển bức xạ
equation of radiative transfer
quá trình chuyển hóa học
chemical transfer process
quỹ đạo chuyển giao
transfer orbit
quỹ đạo chuyển tiếp
transfer orbit
quỹ đạo chuyển tiếp địa tĩnh
Geostationary Transfer Orbit (GTO)
RNA vận chuyển
transfer RNA
sàn vận chuyển
transfer table
số di chuyển
transfer constant
sự chuyển (phụ) tải
load transfer
sự chuyển ảnh
image transfer
sự chuyển bán thành phẩm
blank transfer
sự chuyển bit nối tiếp
bit-serial transfer
sự chuyển bit song song
bit-parallel transfer
sự chuyển bit tuần tự
bit-serial transfer
sự chuyển công việc nhóm
group job transfer
sự chuyển cuộc gọi
call transfer
sự chuyển dịch đồng bộ
synchronous transfer
sự chuyển dữ liệu
data transfer
sự chuyển dữ liệu trong
internal data transfer
sự chuyển dữ liệu đồng bộ
synchronous data transfer
sự chuyển giao công nghệ
technology transfer
sự chuyển giao công nghệ
transfer of technology
sự chuyển giao hình ảnh
image transfer
sự chuyển giao nhiệt bức xạ
radiative heat transfer
sự chuyển giao pha
phase transfer
sự chuyển giao phía trước
forward transfer-FT
sự chuyển giao theo tia
radial transfer
sự chuyển giao xuyên tâm
radial transfer
sự chuyển giao điện tích
charge transfer
sự chuyển giao động lượng
momentum transfer
sự chuyển hơi nước
vapor transfer
sự chuyển khối
block transfer
sự chuyển khối
mass transfer
sự chuyển khôi bit
bit block transfer
sự chuyển khối bit
BLT (bitblock transfer)
sự chuyển khối cacbon
carbon mass transfer
sự chuyển không đồng bộ
asynchronous transfer mode (ABM)
sự chuyển lệnh
instruction transfer
sự chuyển ngân hàng
budgetary transfer
sự chuyển ngoại vi
peripheral transfer
sự chuyển nối tiếp
serial transfer
sự chuyển quỹ đạo
orbit transfer
sự chuyển song song
parallel transfer
sự chuyển tải
freight transfer
sự chuyển tải
load transfer
sự chuyển tập tin
file transfer
sự chuyển tệp
file transfer
sự chuyển thông báo
message transfer
sự chuyển tiền bằng điện tử
electronic funds transfer (EFT
sự chuyển tiền gửi ngân hàng
transfer of credits
sự chuyển tiền điện tử
EFT (electronicfunds transfer)
sự chuyển tiền điện tử
electronic funds transfer (EFT)
sự chuyển tiền điện tử điểm bán hàng
electronic funds transfer at point of sale (EFTPOS)
sự chuyển tiền điện tử tại điểm bán
EFTPOS (electronicfunds transfer at point of sale)
sự chuyển tính từ
magnetic transfer
sự chuyển toàn phần
total transfer
sự chuyển tổng
total transfer
sự chuyển tuần hoàn
cyclic transfer
sự chuyển thao tác công việc
job transfer and manipulation (JTM)
sự chuyển thao tác công việc
JTM (jobtransfer and manipulation)
sự chuyển văn bản điện tử
electronic text transfer
sự chuyển văn bản điện tử
ETT (electronictext transfer)
sự chuyển vòng
cyclic transfer
sự chuyển đạt phim
film transfer
sự chuyển điện tích
charge transfer
sự chuyển điều khiển
control transfer
sự chuyển điều khiển
transfer of control
sự chuyển điều khiển không điều kiện
unconditional transfer of control
sự di chuyển năng lượng
energy transfer
sự di chuyển trục tọa độ
transfer of axes
sự in chuyển gốm
ceramic transfer
sự kiện chuyển tin báo
Message Transfer Event (MTE)
sự thử chuyển giao thời gian
time transfer test
sự đúc chuyển nhựa
resin transfer moulding
sự đúc ép chuyển
transfer molding
sự đúc ép chuyển
transfer moulding
suy hao chuyển tải quay theo chiều ngang
Transverse Conversion Transfer Loss (TCTl)
suy hao chuyển tải theo chiều ngang
Transverse Transfer Loss (TTL)
tác nhân chuyển thông báo
message transfer agent
tấm chuyển dòng chảy (hộp số tự động)
transfer plate
Tăng tốc chuyển quỹ đạo (Vệ tinh thông tin)
Boost And Orbit Transfer (B/OT)
thao tác chuyển
transfer operation
thẻ chuyển
transfer card
thẻ chuyển lệnh
transfer card
thiết bị chuyển cước
Charge Transfer Device (CTD)
thiết bị chuyển giao thời gian
time transfer equipment
thiết bị dịch chuyển điện tích
charge-transfer device (CTD)
thiết bị dịch chuyển điện tích
CTD (chargetransfer device)
thiết bị vận chuyển (truyền) dung dịch
solution transfer apparatus
thiết bị vận chuyển dung dịch
solution transfer apparatus
thời gian chuyển tải qua tổng đài
Cross Office Transfer Time (CCTT)
thông báo cấm chuyển giao
transfer-prohibited message
tỉ số chuyển giao
transfer ratio
tín hiệu cấm chuyển tải
Transfer-Prohibited Signal (TFP)
tín hiệu cho phép chuyển tải
Transfer-Allowed Signal (TFA)
tín hiệu chuyển giao tải
Load-Transfer Signal (LTS)
tín hiệu chuyển tải khẩn cấp
Emergency-Load-Transfer Signal (ELT)
tín hiệu chuyển theo hướng đi
Forward Transfer Signal (FOT)
tín hiệu chuyển tiếp vòng
forward-transfer signal
tính toán chuyển khối
block transfer computations
toán tử chuyển tiếp
transfer operator
tốc độ chuyển
transfer rate
tốc độ chuyển bit
bit transfer rate
tốc độ chuyển dữ liệu
Data Transfer Rate (DTR)
tốc độ chuyển dữ liệu
data transfer speed
tốc độ chuyển dữ liệu hiệu dụng
effective data transfer rate
tốc độ chuyển giao bit
Bit Transfer Rate (BTR)
tốc độ chuyển tự
character transfer rate
tốc độ chuyển tải các bít thông tin
Transfer Rate Of Information Bits (TRIP)
tốc độ chuyền tải thông tin
Rate of Information Transfer (RIT)
tốc độ vận chuyển
transfer rate
trạm chuyển rác
refuse transfer station
trạm chuyển tải
transfer junction
trạm chuyển xe
transfer junction
trạng thái chuyển dữ liệu
data transfer state
trễ chuyển giao tế bào cực đại
Maximum Cell Transfer Delay (ATM) (MCTD)
trễ chuyển tải ô
Cell Transfer Delay (CTD)
truyền khối dữ liệu theo kiểu lưu trữ chuyển tiếp
Store and forward bulk data transfer (SFDBT)
tùy chọn chuyển
transfer option
ứng suất do di chuyển
stress at transfer
ứng suất do di chuyển
stress from transfer
vectơ dịch chuyển
transfer vector
vòng mạch chuyển giao
transfer loop
đại chuyển thông báo
message transfer agent
đi-ốt chuyển electron
electron transfer diode
điểm chuyển giao báo hiệu
Signalling Transfer Point (STP)
điểm chuyển giao tin báo
Message transfer Point (MTP)
điểm chuyển giao tín hiệu
Signal transfer point (STP)
điện chuyển tiền
cable transfer
điện chuyển tiền
telegraphic transfer
điều khiển được kiểm soát việc chuyển giao
Transfer Controlled Control (RTCC)
định tuyến, bắc cầu chuyển các cuộc gọi dịch vụ khẩn
Routing, Bridging, and Transfer of Emergency Service Calls (RBTESC)
độ cao của đơn vị chuyển đổi
height of transfer unit
độ chuyển năng lượng tuyến tính
linear energy transfer
đơn vị chuyển
unit of transfer
đơn vị chuyển tải
transfer unit
được phép chuyển giao
Transfer Allowed (TA)
đường ống chuyển giao
propellant transfer line
đường ray chuyển tàu
transfer track
translating
bánh xe chuyển động
translating wheel
mạch chuyển
translating circuit
tầng chuyển đổi
translating stage

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

trip
chuyến du lịch giới thiệu làm quen
familiarization trip/tour
chuyến du ngoạn
vacation trip
chuyến không khứ hồi
one-way trip
chuyến một lượt
one-way trip
chuyến tàu khứ hồi
round-trip vessel
chuyến tới
one-way trip
chuyến đi
familiarization trip/tour
chuyến đi chở hàng
cargo trip
chuyến đi khứ hồi
round trip
chuyến đi làm ăn
business trip
chuyến đi nghỉ mát
vacation trip
chuyến đi thử
trial trip
chuyến đi thử (của tàu, xe...)
trial trip
chuyến đi vòng
circle trip
số thứ tự của chuyến
trip number
tai nạn chuyến đi trên không
air trip accident
thời gian chuyến hàng chở khứ hồi
round-trip time
thời gian chuyển đi về
round-trip time
thời gian chuyến đi về
round-trip time
transfer
bảng chuyển (chuyển khoản, sang tên, chuyển nhượng)
schedule of transfer
biên nhận, biên lai chuyển nhượng
transfer receipt
bưu phiếu chuyển khoản
postal transfer form
cách định giá chuyển nhượng nội bộ
transfer pricing
chi phí chờ kết chuyển
pending expenses for transfer
chi phiếu chuyển khoản
transfer cheque
chi phiếu chuyển tiền gửi
depositary transfer cheque
chứng chỉ chuyển nhượng
transfer certificate
chứng chỉ chuyển nhượng (cổ phiếu)
transfer certificate
chứng thư chuyển nhượng
instrument of transfer
chứng thư chuyển quyền lợi
letter of transfer
chương mục chuyển khoản
account transfer
chuyển bằng điện thoại
telephone transfer
chuyển chi
transfer payments
chuyển cuộc gọi (điện thoại)
transfer a call
chuyển cuộc gọi (điện thoại)
transfer a call (to...)
chuyển giao (hối phiếu) bằng cách bối thự
transfer by endorsement (to...)
chuyển giao công nghệ
technology transfer
chuyển giao công nghệ
transfer of technology
chuyển giao kỹ thuật
technology transfer
chuyển giao một chiều
unilateral transfer
chuyển giao thế chấp
transfer of mortgage
chuyển giao tri thức
transfer of knowledge
chuyển giao vốn
capital transfer
chuyển giao, chuyển nhượng kỹ thuật
technology transfer
chuyển khoản
credit transfer
chuyển khoản bằng chi phiếu
transfer by cheque
chuyển khoản bưu điện
post office transfer
chuyển khoản giao (hối phiếu) bằng cách bối thự
transfer by endorsement
chuyển khoản giữa các ngân hàng
interbank transfer
chuyển khoản giữa các quỹ
interfund transfer
chuyển khoản ngân hàng
bank transfer
chuyển khoản từ xa
electronic funds transfer systems
chuyển một hối phiếu bằng cách bối thự
transfer a bill by endorsement
chuyển một hối phiếu bằng cách bối thự
transfer a bill by endorsement (to...)
chuyển một khoản nợ
transfer a debt
chuyển một khoản nợ
transfer a debt (to...)
chuyển ngân quỹ cho bên thứ ba
third party transfer
chuyển ngân quỹ không thuộc thẩm quyền
unauthorized transfer
chuyển nhượng chứng nhận
certified transfer
chuyển nhượng công nghệ
technology transfer
chuyển nhượng giả mạo cổ phiếu
forged transfer of shares
chuyển nhượng hợp pháp
legal transfer
chuyển nhượng hợp đồng
contractual transfer
chuyển nhượng kỹ năng
transfer of skill
chuyển nhượng một phần thuế cho chính quyền địa phương
partial tax transfer to local government
chuyển nhượng quyền kinh doanh
transfer of operation
chuyển nhượng quyền lợi
transfer of right
chuyển nhượng tài sản
transfer of property
chuyển nhượng tri thức
transfer of knowledge
chuyển nhượng vĩnh cửu
permanent transfer
chuyển nhượng đặc quyền sáng chế
transfer of patent
chuyển nhượng địa
transfer of land tax
chuyển tiền bằng máy điện tử
electronic funds transfer
chuyển tiền bằng thư
mail transfer
chuyển tiền bằng thư máy bay
airmail transfer
chuyển tiền bằng điện tín
cable transfer
chuyển tiền nhanh
express transfer
chuyển tiền qua bưu điện
mail transfer (mail-transfer)
chuyển trả nợ tự động
automatic debit transfer
quan chuyển giao
transfer agent
công cụ chuyển giao
instrument of transfer
công cụ chuyển giao (chứng khoán)
instrument of transfer
di chuyển một chiều
unilateral transfer
di chuyển rủi ro
transfer of risk
di chuyển vốn
capital transfer
dự án xây dựng-khai thác-chuyển giao
build-operate-transfer project
giá bán điện chuyển tiền
telegraphic transfer selling rate
giá chuyển giao
transfer price
giá chuyển nhượng (nội bộ)
transfer price
giá chuyển nhượng nội bộ
interdivisional transfer price
giá chuyển nhượng nội bộ
internal transfer price
giá chuyển nhượng nội bộ
transfer price
giấy báo chuyển khoản
account transfer memo
giấy báo chuyển khoản (của ngân hàng)
transfer order
giấy báo thư chuyển tiền
mail transfer advice
giấy chứng chuyển nhượng (cổ phần)
certificate of transfer
giấy chứng nhận chuyển nhượng
certificate of transfer
giấy chuyển nhượng chứng khoán
stock transfer
giấy chuyển nhượng cổ phiếu
share transfer
giấy chuyển nhượng khống chỉ
blank transfer
giấy chuyển nhượng để trống
blank transfer
giấy ủy quyền chuyển nhượng
transfer order
hãng đại chuyển giao
transfer agent
hành khách quá cảnh, sang chuyến (máy bay)
transfer passenger
hệ thống chuyển khoản tin học hóa
electronic funds transfer systems
hiệp định chuyển nhượng hỗ huệ
reciprocal transfer agreement
hiệu ứng dây chuyền
transfer effect
hoa hồng chuyển nhượng
transfer commission
hối suất bán điện chuyển tiền
telegraph transfer selling rate
hối suất mua điện chuyển tiền
telegraphic transfer buying rate
hộp chuyển hồ
transfer cases
hộp văn kiện chuyển vào nơi lưu trữ
transfer case
hợp đồng chuyển giao quyết kỹ thuật
contract on the transfer of know-how
hợp đồng chuyển giao kỹ thuật
contract of transfer of technology
người đại chuyển giao
transfer agent
những hộp văn kiện chuyển vào mới lưu trữ
transfer cases
phí chuyển khoản
transfer cheque
phí chuyển nhượng
transfer fee
phí thủ tục chuyển nhượng
transfer charges
phí đăng chuyển nhượng
registrar and transfer fees
phí đăng chuyển nhượng
registration and transfer fees
quầy trung chuyển ( sân bay)
transfer desk
quyền chuyển nhượng cổ phần
right to transfer stock
rủi ro di chuyển ngoại hối
exchange transfer risk
rủi ro khi chuyển tiền
transfer risk
sổ chuyển nhượng cổ phiếu
stock transfer book
sổ chuyển nhượng cổ phiếu
transfer registered
sổ đăng chuyển nhượng cổ phiếu
register of stock transfer
sự chi trả chuyển nhượng công thương nghiệp
business transfer payments
sự chi trả tính di chuyển
transfer payments
sự chuyển chi
transfer payments
sự chuyển chi kinh phí
transfer of appropriation
sự chuyển cổ phiếu ra nước ngoài
foreign transfer of shares
sự chuyển giao công nghệ, thuật
transfer of technology
sự chuyển khoản bằng telex
telex transfer
sự chuyển khoản bằng điện tử
electronic transfer
sự chuyển khoản ngân hàng
bank transfer
sự chuyển khoản qua bưu điện
postal transfer
sự chuyển khoản từ xa
electronic funds transfer systems
sự chuyển khoản điện tử
electronic transfer
sự chuyển ngân miễn phí
nominal transfer
sự chuyển ngoại tệ
foreign exchange transfer
sự chuyển ngượng cổ phiếu
transfer of shares
sự chuyển nhượng chứng khoán
transfer of securities
sự chuyển nhượng khả năng miễn thuế
potential exempt transfer
sự chuyển nhượng cổ phiếu
stock transfer
sự chuyển nhượng cổ phiếu
transfer of shares
sự chuyển nhượng dối trá
fraudulent transfer
sự chuyển nhượng giả mạo cổ phiếu
forged transfer of shares
sự chuyển nhượng giữa (những) người sống
transfer inter livers
sự chuyển nhượng giữa (những) người sống
transfer inter vivos
sự chuyển nhượng hạn ngạch
transfer of quota
sự chuyển nhượng quyền sở hữu
transfer of ownership
sự chuyển nhượng quyền sở hữu
transfer of property
sự chuyển nhượng quyền sở hữu
transfer of title
sự chuyển nhượng quyền sở hữu, sản quyền
transfer of property
sự chuyển nhượng quyền sở hữu, sang tên
transfer of title
sự chuyển nhượng tài sản
transfer of property
sự chuyển nhượng thư tín dụng
transfer of letter of credit
sự chuyển nhượng tiền bằng điện thoại
telegraphic transfer
sự chuyển nhượng toàn bộ
package transfer
sự chuyển nhượng toàn ngạch (thư tín dụng)
total transfer
sự chuyển nhượng trong nội bộ công ty
intra-company transfer
sự chuyển nhượng, sang tên cổ phiếu
share transfer
sự chuyển nợ
debt transfer
sự chuyển tài khoản bằng telex
telex transfer
sự chuyển tiền
money transfer
sự chuyển tiền bằng điện tử
electronic funds transfer systems
sự chuyển tiền qua cáp của ngân hàng
bank cable transfer
sự chuyển tiền qua điện báo
telegraphic transfer
sự chuyển trả (nợ) tự động
automatic debit transfer
sự chuyển vốn
funds transfer
sự chuyển vốn
transfer of financial resources
sự chuyển vốn
transfer of funds
sự thuyên chuyển công chức
transfer of staff members
sự trả chuyển khoản (từ một nhân hàng đến một ngân hàng)
transfer of account
sự trả tiền chuyển giao kỹ thuật
payment of technology transfer
sự trả tiền qua chuyển khoản điện tử
payment by electronic transfer
sự trả tiền qua điện chuyển tiền
telegraph transfer reimbursement
tái chuyển khoản một trái quyền
transfer of a debt
tài khoản chuyển chi đơn phương
unilateral transfer account
tài khoản chuyển khoản
transfer account
tem chuyển nhượng chứng khoán
transfer stamp
thể thức chuyển nhượng chứng khoán
stock transfer form
thể thức chuyển nhượng chứng khoán
transfer of securities
thể thức chuyển nhượng cổ phiếu
stock transfer form
thông báo chuyển khoản ngân hàng
bank transfer advice
thu nhập ( tính) di chuyển
transfer income
thu nhập chuyển giao
transfer income
thư ủy quyền chuyển nhượng
authority to transfer
thực hiện một vụ chuyển khoản
make a transfer
thực hiện một vụ chuyển khoản
make a transfer (to...)
thuế chuyển giao
transfer tax
thuế chuyển giao vốn (của chính phủ Anh)
capital transfer tax
thuế chuyển nhượng
transfer duty
thuế chuyển nhượng (chứng khoán)
transfer duty
thuế chuyển nhượng (cổ phiếu)
transfer fax
thuế chuyển nhượng (cổ phiếu)
transfer tax
thuế chuyển nhượng bất động sản
real-estate transfer tax
thuế chuyển nhượng tài sản
tax on transfer of property
thuế chuyển nhượng vốn
capital-transfer tax
thuế di chuyển vốn
capital transfer tax
tỉ giá chuyển tiền qua điện báo, điện hối
telegraph transfer rate
tiền chuyển giao chi trả
transfer payments
tiền chuyển nhượng lúc sinh thời
lifetime transfer
tiền gởi chuyển khoản bưu chính
postal transfer savings
tiền kiếm được do chuyển dùng
transfer earnings
tiền lãi do chuyển nhượng
transfer earnings
tờ (mẫu) chuyển nhượng
transfer form
chuyển tàu (hỏa)
transfer ticket (transfer-ticket)
chuyển tàu (hỏa), sang xe (lửa)
transfer ticket
việc chuyển nhượng chứng khoán
transfer of securities
việc chuyển nhượng được miễn thuế
exempt transfer
việc giảm giá trị tài sản của người nào bằng các chuyển đổi
transfer of value
đại chuyển nhượng
transfer agent
đại chuyển nhượng chứng khoán
stock transfer agent
điểm chuyển vận
transfer point
điểm vận chuyển
transfer point
điện chuyển tiền
telegraphic transfer
điện chuyển tiền (qua) bưu điện
postal telegraphic transfer
điện chuyển tiền bán ra
telegraph transfer sold
điện chuyển tiền của ngân hàng
bank cable transfer
điện chuyển tiền mua vào
telegraphic transfer bought
đơn đặt hàng chuyển nhượng
transfer order

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top