- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Gâu gâu
Thông dụng: bow-wow., chó sủa gâu gâu, bow-wow, barked the dog. -
Thiên định
Thông dụng: tính từ, predestined, fated -
Gay
Thông dụng: (cũng nói gay go) tense., (cũng nói gay go) tough, hard; heated., crimson (with drink or from exposure... -
Gây
Thông dụng: Động từ., Động từ., to quarrel., to excite; to cause; to create. -
Gãy
Thông dụng: Động từ: to break; to snap; to break off, gãy chân, to break... -
Gầy
Thông dụng: thin; spare; gaunt., gầy còm, very thin. -
Gảy
Thông dụng: flip of., poke and turn upside down., play, pluck., gảy hạt bụi trên mũ, to flip speck of dust... -
Gạy
Thông dụng: (ít dùng) call forth (someone's ideas, confidences) -
Gậy
Thông dụng: danh từ., stick; cane; staff. -
Thiên tài
Thông dụng: danh từ, genius -
Gây gổ
Thông dụng: be quarrelsome, be fond of picking a quarrel., tính hay gây gổ, to be fond of picking a quarrel by... -
Gầy gò
Thông dụng: tính từ., thin -
Gậy gộc
Thông dụng: sticks and canes. -
Thiển ý
Thông dụng: danh từ, thiển kiến, ) one's humdle idea -
Gây nợ
Thông dụng: Động từ., to run into debt. -
Thiệp
Thông dụng: tính từ, urbane -
Gấy sốt
Thông dụng: feel feverish. -
Thiệt
Thông dụng: tính từ, Động từ, real, true, to lose, to suffer a loss -
Thiết bì
Thông dụng: tính từ, leaden -
Ghe
Thông dụng: danh từ., boat; junk.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.