Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hình

Mục lục

Thông dụng

Appearance, outward look, shape, figure.
Quả núi hình con voi
An elephant-shaped mountain.
Hình hình học
Geometrical fihures.
(như hình học) Geometry.
Bài toán hình
A geometry problem.
Photograph, picture.
Chụp hình
To take a photogrraph (picture).
Cắt tấm hình tờ báo
To cut a photograph from a newspaper.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

figure
dịch chuyển hình
figure shift
dịch hình
Figure - Shift (FS)
dựng hình
to construct (ageometrical figure)
hình Bitter (của đomen từ)
Bitter figure
hình cầu phương được
squarable figure
hình chiếu ảnh
projecting figure
hình chu vi cong
curvilinear figure
hình giao thoa
interference figure
hình hình học
geometric figure
hình khắc mòn
etch figure
hình không đều đặn
irregular figure
hình Lichtenberg
lichtenberg figure
hình Lissajous
Lissajous figure
hình ngoại tiếp
circumscribed figure
hình nội tiếp
inscribed figure
hình phẳng
plane figure
hình phối cảnh
perspective figure
hình rỗ không đối xứng
asymmetric etch figure
hình tẩm thực
etch figure
hình thuận nghịch
reciprocal figure
hình xăm không đối xứng
asymmetric etch figure
hình đỉnh
vertex figure
hình đối xạ
correlative figure
hình đối xứng
symmetric figure
kính khắc hình
figure plate glass
nút hình số tám
figure-of-eight knot
tâm một hình
center of figure
độ ổn định hình dáng
figure stability
form
bạch cầu hình dài
band form
Bulông hình chữ U
U form bolt connection
hình lập phương
cubic form
dạng chuẩn nối hình chiếu
project-foin normal form
dạng hình học
geometric form
dạng sóng hình cầu thang
staircase wave form
dạng sóng hình sin
sine-wave form
dạng sóng không hình sin
nonsinusoidal wave form
dạng toàn màn hình
full screen form
dạng địa hình
ground form
dạng địa hình
land form
dạng điển hình
typical form
dao cắt định hình
form-milling cutter
dao phay răng định hình
form gear cutter
dao phay định hình
form-milling cutter
dao phay định hình góc lượn
radius form cutter
dao tiện hình
form cutter
dao địa hình
form cutter
dao định hình
form-milling cutter
hệ số hình dáng
form factor
hệ số hình dạng
form factor
hình dạng hố xói
scour form
hình dạng mái
roof form
hình dáng vòm
form of arch
hình nổi
relief form
hình sin
sine-wave form
hình thế chính
master form
hình thức hợp đồng
agreement form
hình thức hợp đồng
form of contract
hình thức kiến trúc
architectural form
hình thức logic
boolean form
hình thức thư tín dụng thanh toán
form of letter of credit payment
hình thức thuần túy
pure form
hình trái đất
land form
hỏi theo hình thái
Query by Form (QBF)
khối tạo hình
block form
lực cản do hình dạng
form drag
máy phay định hình
form milling machine
hình xả hơi
relief form
sai số hình dạng mặt sau
flank form error
sự gia công định hình
form grinding
sự mài định hình
form grinding
sự phay chép hình
form milling
sự phay định hình
form milling
sự tạo hình
form shaping
sức cản của hình
form drag
tạo hình bằng áp lực
pressure form
tạo hình nóng
heat-form
thép hình
form steel
thép định hình
form steel
đường biểu diễn địa hình
form line
geometric figure
pattern
cấu hình sai số
error pattern
dạng giải đồ (hình) mắt
eye diagram pattern
dạng hình thành vết nứt
crack pattern
dòng hình thủy động
pattern of flow
hệ số hình năng lượng
energy pattern factor
hình ảnh dòng
flow pattern
hình bức xạ trường gần
near-field pattern
hình bức xạ trường xa
far-field radiation pattern
hình chỉnh máy
test pattern
hình chuẩn kiểm tra
test pattern
hình dây nanô siêu mạng
superlattice nanowire pattern
hình giao thoa
interference pattern
hình hộp
box-pattern
hình lồng
insert pattern
hình mẫu màu
color pattern
hình mẫu không gian
spatial pattern
hình mẫu khuôn vuông
squares pattern
hình mẫu màu
bar pattern
hình mẫu sọc
bar pattern
hình mẫu thanh
bar pattern
hình mẫu thử điện tử
electronic test pattern
hình mẫu trường xa
far-field pattern
hình mẫu ứng suất
stress pattern
hình nhiễm xạ Fraunhofer
Fraunhofer diffraction pattern
hình nhiễm xạ Fresnel
Fresnel diffraction pattern
hình nhiễu xạ
diffraction pattern
hình nhiễu xạ Laue
Laue pattern
hình nhiễu xạ trường gần
near-field diffraction pattern
hình nhiễu xạ trường xa
far-field diffraction pattern
hình quét rađa
radar scan pattern
hình thái synop
weather pattern
mẫu cắt hình thoi
diamond cut pattern
mẫu hình bức xạ cân bằng
equilibrium radiation pattern
mẫu hình hai mẫu
two-color pattern
mẫu hình không lưu
air traffic pattern
mẫu hình lưới chắn
screen pattern
mẫu hình mặt-bàn-viết
desktop pattern
mẫu hình Moire
Moire pattern
mẫu hình thái học
morphological pattern
mẫu hình động cân bằng
balanced motion pattern
mẫu hình-màu đầy
full color-pattern
máy phay chép hình làm khuôn mẫu ( hình)
reproducing pattern milling machine
máy tạo hình mẫu
pattern generator
máy thử hình mẫu
pattern generator
hình
model pattern
hình (bằng) số
digital pattern
hình bit
bit pattern
hình chấm chấm
Dot Pattern (DP)
hình chủ
master pattern
hình chuẩn
standard pattern
hình dạng cây
dendritic pattern
hình dòng
flow pattern
hình dòng chảy
flow pattern
hình hình học
geometric pattern
hình học
geometric pattern
hình kim cương
diamond pattern
hình logic
logic pattern
hình
flood pattern
hình
code pattern
hình mặt đứt gãy
breaking pattern
hình nhiễu xạ
diffusion pattern
hình phá hủy
breaking pattern
hình phân bố dân
population distribution pattern
hình phân bố dòng chảy
flow distribution pattern
hình phân bố dòng
flood distribution pattern
hình phân bố mưa
rain distribution pattern
hình phát hiện trả lời
Answer Detection Pattern (ADP)
hình sóng dừng
stationary wave pattern
hình tải
loading pattern
hình thoát nước
drainage pattern
hình thoát nước tỏa tia
radial drainage pattern
hình thoát nước xuyên tâm
radial drainage pattern
hình thời tiết
weather pattern
hình tuần hoàn gió
air circulation pattern
mồ hình tuần hoàn gió
air circulating pattern
hình vùng
band pattern
hình điền đầy
fill pattern
hình đúc
pattern for casting
hình đường dòng
streamline pattern
hình đứt gãy
fracture pattern
ngói lợp ghép hình
mosaic pattern tile
sự tạo hình mẫu
pattern generation
sự xây dựng làng hình thoi
spindle-pattern village development
sự xây dựng làng hình tròn
ring-pattern village development
thợ làm hình
pattern maker
vùng chứa hình treo
inverted pattern accumulator
vùng hình mũi (bia tiêu ảnh)
section of a test pattern
picture
bản ghi hình
picture record
biên độ tín hiệu hình
picture-signal amplitude
bình phong hình
picture screen
bộ giải điều biến hình
picture demodulator
bộ kiểm tra hình
picture monitor
bộ lọc sóng mang hình
picture carrier filter
bộ phân tích hình
picture analyzer
bộ phát hình
picture transmitter
các tín hiệu hình
picture cues
cặp hình ảnh nhìn nổi
stereoscopic picture couple
chất lượng hình ảnh
picture quality
chương trình bằng hình ảnh cố định
still picture television programme
chụp hình
take a picture
coi hình
view picture
dời hình
move picture
dữ liệu hình
picture data
hệ phát hình
picture transmission
hiệp hội kỹ truyền hình phim ảnh
SMPTE (Societyof Motion Picture and Television Engineers)
hiệp hội kỹ truyền hình phim ảnh
Society of Motion Picture and Television Engineers (SMPTE)
hình ảnh
picture (e.g. in programming languages)
hình ảnh
picture image
hình ảnh (đã) rửa
developed picture
hình ảnh cắt
cut picture
hình ảnh di chuyển
moving picture
hình ảnh liên hợp
associated picture
hình ảnh màn hình
display picture
hình ảnh màu
colour picture
hình ảnh tham chiếu
reference picture
hình ảnh thử nghiệm
test picture
hình ảnh tĩnh
still picture
hình ảnh trong hình ảnh
picture in picture
hình ảnh trung gian
half-tone picture
hình ảnh truyền hình
television picture
hình ảnh truyền hình nhận được
received television picture
hình ảnh truyền hình nổi
stereoscopic television picture
hình ảnh được trình chiếu
projected picture
hình chưa định tỉ lệ
unsealed picture
hình màu
color picture
hình màu
colour picture
hình mờ
defocused picture
hình đồ họa
graphic picture
hội các kỹ truyền hình điện ảnh
Society of Motion Picture and Television Engineers (SMPTE)
hộp hình
picture box
kênh hình
picture channel
khuôn dạng hình ảnh
picture aspect ratio
kích thước hình
picture size
màn hình
picture curtain
màn hình
picture screen
máy phát hình
picture transmitter
máy thu hình kiểm tra
picture monitor
máy thu thử nghiệm (truyền hình)
picture monitor (television)
mức hình cao
high picture level
ngôn ngữ xử hình ảnh mạng
network picture processing language (NPPL)
ngôn ngữ xử hình ảnh mạng
NPPN (networkpicture processing language)
ngữ pháp hình
picture grammar
nguồn hình ảnh điện tử
electronic picture source
nhập khẩu hình
import picture
nhóm chuyên gia hình ảnh động
Motion Picture Experts Group (MPEG)
nhóm chuyên gia về hình ảnh di động
Moving Picture Expert Group (MPEG)
nhóm chuyên gia về hình ảnh di động
MPEG (Movingpicture Expert Group)
nội dung hình ảnh
picture content
ống hình màu
colour picture tube
ống đèn hình màu
color picture tube
pha hình âm
negative picture phase
pha hình dương
positive picture phase
phần hình
picture portion
phần hình ảnh
picture element
phết dán hình
paste picture
phết dán hình liên kết
paste picture link
phô bày hình
picture display
quên đi kiểu dạng hình
omit picture format
sao chép hình
copy picture
sóng mang hình
picture carrier
sự biến dạng hình ảnh
picture distortion
sự chuyển hình
picture transmission
sự cố hình
picture failure
sự dừng hình ảnh
picture stop
sự ghi hình
picture recording
sự khóa hình
picture lock
sự mất khóa hình
loss of picture look
sự méo hình ảnh
picture distortion
sự nén hình
picture compression
sự nhấp nháy hình
picture flutter
sự phân mảnh hình
picture segmentation
sự phân đoạn hình
picture segmentation
sự phát hình
picture transmission
sự hình
picture breakup
sự rung hình
picture flutter
sự trôi hình
picture drift
sự truyền hình ảnh tĩnh
static picture transmission
sự truyền hình ảnh tự động
APT automatic picture transmission)
sự truyền hình ảnh tự động
automatic picture transmission (APT)
sự vỡ hình
picture breakup
sự xử hình
picture processing
tần số hình
picture frequency
tệp định dạng trao đổi hình ảnh
Picture Interchange Formats File (PIF)
thay thế hình ảnh tự động
Automatic Picture Replacement (APR)
thông tin hình ảnh
picture information
tín hiệu hình
picture signal
tín hiệu hình ảnh
picture information
tín hiệu hình ảnh analog
analog picture signal
tín hiệu hình ảnh truyền hình
television picture signal
tín hiệu hình ảnh tương tự
analog picture signal
tín hiệu hình màu
color picture signal
tín hiệu hình phức hợp
composite picture signal
tin tức hình ảnh
picture information
truyền hình ảnh tĩnh
Still Picture Television (SPTV)
vùng hình
picture space
đặc tả hình
picture specification
đèn hình
picture tube
đèn hình
television picture tube
đèn hình màu
color picture tube
đèn hình màu
color television picture tube
đèn hình màu ba chùm
three-beam color picture tube
đèn hình màu ba chùm
three-beam colour picture tube
đèn hình màu ba súng phóng
three-gun color picture tube
đèn hình màu ba súng phóng
three-gun colour picture tube
định dạng hình ảnh
Format Picture
định dạng tệp trao đổi hình ảnh tĩnh
Still Picture Interchange File Format (SPIEF)
đo cỡ hình
size picture
đồ họa hình
picture graphics
độ nét của hình
picture definition
độ phân giải hình
picture resolution
độ hình ảnh
picture sharpness
độ sáng của hình
picture brightness
độ trượt hình
picture slip
đối tượng hình
picture object
đường kênh hình ảnh
picture channel
picture (e.g. in programming languages)
shape
cấu hình lặp
loop shape
cửa sông hình loa
trumpet like shape estuary
dạng hình tổng quát của đường bao phổ
general shape of the spectrum envelope
giữ nguyên hình dạng
to keep true to shape
hàm hình dạng
shape function
hệ số (hình) dạng
shape factor
hệ số hiệu chỉnh hình dạng
shape correction factor
hệ số hình dạng
shape factor
hệ số hình dạng đế móng
foundation bed shape factor
hình bán hoa thị
half clover leaf shape
hình bán thoi
half diamond shape
hình cầu
ball shape
hình dạng cam
cam shape
hình dạng chủ
master shape
hình dáng sở
base shape
hình dạng cuối
final shape
hình dạng hai chiều
two-dimensional shape
hình dạng không tròn
non-circular shape
hình dạng không đều
irregular shape
hình dạng răng
tooth shape
hình dạng rãnh
groove shape
hình dạng vi của phổ
macroscopic shape of the spectrum
hình kèn trumpet
trumpet shape
hình khắc
glyph shape
hình nêm
wedge shape
hình trái xoan
oval shape
hình trạm
glyph shape
hình trứng
egg shape
hình wordart
WordArt Shape
hình đã biến dạng
deformed shape
họa hình
shape description
hợp kim nhớ hình
shape memory alloy
hợp kim nhớ hình dạng
shape memory alloy (SMA)
không đúng hình dạng
out of shape
máy cắt định hình
shape-cutting machine
prôfin định hình
irregular shape
sai hình dạng
out-of-shape
sự cán tạo hình
shape rolling
sự thay đổi hình dạng
shape change
sự tính (toán) ổn định về hình dạng
shape stability analysis
thép hình
steel shape
thép hình cánh rộng
wide flange shape
thép hình máng
channel shape steel
thép hình xây dựng
structural shape
thép định hình
shape steel
tôn uốn cong thành hình xuyến
steel plate bent in the shape of a torus
video
âm thanh - hình ảnh số
Digital Audio - Video (DAV)
băng (caset) hình
video cassette
bảng mạch màn hình video
video display board
băng thu hình
video tape
bộ chỉ báo mức hình
video level indicator
bộ khuếch đại chia hình
video distribution amplifier
bộ khuếch đại hình ảnh
video amplifier
bộ nạp thông tin hình
video signal stone
bộ nhớ hình ảnh
video memory
bộ số hóa hình ảnh
video digitizer
bộ tổng hợp hình
video synthesizer
bộ tương hợp màn hình video
video display adapter
bộ xử màn hình video
VDP (videodisplay processor)
bộ xử màn hình video
video display processor (VDP)
bộ điều hợp màn hình video
video display adapter
bộ điều khiển màn hình thứ cấp
secondary video display controller
cáp hình
video cable
chuẩn màn hình SVGA
SVGA (SuperVideo Graphics Array)
dải bản tín hiệu truyền hình
television signal video baseband
dịch vụ hội nghị truyền hình từ xa quốc tế
Interactive Video Teleconferencing Service (IVTS)
dòng điện ghi hình
video record current
giao thức truy nhập tuyến-điện thoại thấy hình
Link Access Protocol-Video Telephone (LAPS)
hệ thống đĩa hình tương tác
interactive video-disc system (IVS)
hình ảnh chuyển động
motion video
hình ảnh kết thúc sớm
early-finish video
hình ảnh nén
compressed video
hình ảnh số hóa
digitized video
hình ảnh thành phần
component video
hình ảnh đảo
inverse video
hình ảnh đảo
reverse video
hình đảo sáng
reverse video
kênh hình
video channel
ma trận chuyển mạch hình
video switching matrix
màn hình
video display terminal-VDT
màn hình
video display unit (VDU)
màn hình (hiển thị video)
Screen (videodisplay) (SCRN)
màn hình video
video monitor
màn hình video hỗn hợp
composite video display
màn hình video phức hợp
composite video display
máy chiếu hình
video projector
máy ghi băng hình
video tape recorder
máy ghi băng hình
video television tape recorder
máy ghi băng video, máy ghi hình
Video Cassette Recorder (VCR)
máy ghi hình
video recorder
máy ghi hình
video tape recorder
máy ghi hình khuôn B
B-format video recorder
máy ghi hình video
VCR (video-cassette recorder)
máy ghi hình video
video-cassette recorder (VCR)
máy khuếch đại hình ảnh
video amplifier
máy quay hình tĩnh
still-video camera
mức hình nén
compressed video level
mức hình rung
fluttering video level
ống đèn màn hình video
video display tube
phòng điều khiển hình
video control room
sóng mang hình
video carrier
sự chỉnh tăng hình
video pre-emphasis
sự ghi hình
video recording
sự ghi hình
video-recording
sự hợp nhất hình ảnh
video integration
sự nén hình ảnh đối xứng
symmetric video compression
sự số hóa hình ảnh
video digitization
sự tương quan hình ảnh
video correlation
sự đảo pha hình
video phase reversal
thiết bị hiển thị hình ảnh
VDU (videodisplay unit)
thiết bị hiển thị hình ảnh
video display unit (VDU)
tín hiệu hình phức hợp
composite video signal
trang màn hình video
video display page
truyền hình quảng số
Digital Video Broadcasting (DVB)
truyền thông hình ảnh
video communications
đầu ghi hình
video-recording head
đĩa ghi hình
video disc
đĩa ghi hình
video disk
đĩa hình quay lâu
VLP (videolong play)
điện thoại hình
video telephone (videophone)
điện thoại hình
videophone (videotelephone)
điện thoại truyền hình
video phone
điện thoại truyền hình
video telephone
đường hình (ảnh) ngang
transverse video track

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top