- Từ điển Việt - Anh
Hình
|
Thông dụng
Appearance, outward look, shape, figure.
(như hình học) Geometry.
Photograph, picture.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
figure
- dịch chuyển hình
- figure shift
- dịch hình
- Figure - Shift (FS)
- dựng hình
- to construct (ageometrical figure)
- hình Bitter (của đomen từ)
- Bitter figure
- hình cầu phương được
- squarable figure
- hình chiếu ảnh
- projecting figure
- hình chu vi cong
- curvilinear figure
- hình giao thoa
- interference figure
- hình hình học
- geometric figure
- hình khắc mòn
- etch figure
- hình không đều đặn
- irregular figure
- hình Lichtenberg
- lichtenberg figure
- hình Lissajous
- Lissajous figure
- hình ngoại tiếp
- circumscribed figure
- hình nội tiếp
- inscribed figure
- hình phẳng
- plane figure
- hình phối cảnh
- perspective figure
- hình rỗ không đối xứng
- asymmetric etch figure
- hình tẩm thực
- etch figure
- hình thuận nghịch
- reciprocal figure
- hình xăm không đối xứng
- asymmetric etch figure
- hình đỉnh
- vertex figure
- hình đối xạ
- correlative figure
- hình đối xứng
- symmetric figure
- kính khắc hình
- figure plate glass
- nút hình số tám
- figure-of-eight knot
- tâm một hình
- center of figure
- độ ổn định hình dáng
- figure stability
form
- bạch cầu hình dài
- band form
- Bulông hình chữ U
- U form bolt connection
- có hình lập phương
- cubic form
- dạng chuẩn nối hình chiếu
- project-foin normal form
- dạng hình học
- geometric form
- dạng sóng hình cầu thang
- staircase wave form
- dạng sóng hình sin
- sine-wave form
- dạng sóng không hình sin
- nonsinusoidal wave form
- dạng toàn màn hình
- full screen form
- dạng địa hình
- ground form
- dạng địa hình
- land form
- dạng điển hình
- typical form
- dao cắt định hình
- form-milling cutter
- dao phay răng định hình
- form gear cutter
- dao phay định hình
- form-milling cutter
- dao phay định hình góc lượn
- radius form cutter
- dao tiện hình
- form cutter
- dao địa hình
- form cutter
- dao định hình
- form-milling cutter
- hệ số hình dáng
- form factor
- hệ số hình dạng
- form factor
- hình dạng hố xói
- scour form
- hình dạng mái
- roof form
- hình dáng vòm
- form of arch
- hình nổi
- relief form
- hình sin
- sine-wave form
- hình thế chính
- master form
- hình thức hợp đồng
- agreement form
- hình thức hợp đồng
- form of contract
- hình thức kiến trúc
- architectural form
- hình thức logic
- boolean form
- hình thức thư tín dụng thanh toán
- form of letter of credit payment
- hình thức thuần túy
- pure form
- hình trái đất
- land form
- hỏi theo hình thái
- Query by Form (QBF)
- khối tạo hình
- block form
- lực cản do hình dạng
- form drag
- máy phay định hình
- form milling machine
- mô hình xả hơi
- relief form
- sai số hình dạng mặt sau
- flank form error
- sự gia công định hình
- form grinding
- sự mài định hình
- form grinding
- sự phay chép hình
- form milling
- sự phay định hình
- form milling
- sự tạo hình
- form shaping
- sức cản của hình
- form drag
- tạo hình bằng áp lực
- pressure form
- tạo hình nóng
- heat-form
- thép hình
- form steel
- thép định hình
- form steel
- đường biểu diễn địa hình
- form line
geometric figure
pattern
- cấu hình sai số
- error pattern
- dạng giải đồ (hình) mắt
- eye diagram pattern
- dạng hình thành vết nứt
- crack pattern
- dòng hình thủy động
- pattern of flow
- hệ số mô hình năng lượng
- energy pattern factor
- hình ảnh dòng
- flow pattern
- hình bức xạ trường gần
- near-field pattern
- hình bức xạ trường xa
- far-field radiation pattern
- hình chỉnh máy
- test pattern
- hình chuẩn kiểm tra
- test pattern
- hình dây nanô siêu mạng
- superlattice nanowire pattern
- hình giao thoa
- interference pattern
- hình hộp
- box-pattern
- hình lồng
- insert pattern
- hình mẫu có màu
- color pattern
- hình mẫu không gian
- spatial pattern
- hình mẫu khuôn vuông
- squares pattern
- hình mẫu màu
- bar pattern
- hình mẫu sọc
- bar pattern
- hình mẫu thanh
- bar pattern
- hình mẫu thử điện tử
- electronic test pattern
- hình mẫu trường xa
- far-field pattern
- hình mẫu ứng suất
- stress pattern
- hình nhiễm xạ Fraunhofer
- Fraunhofer diffraction pattern
- hình nhiễm xạ Fresnel
- Fresnel diffraction pattern
- hình nhiễu xạ
- diffraction pattern
- hình nhiễu xạ Laue
- Laue pattern
- hình nhiễu xạ trường gần
- near-field diffraction pattern
- hình nhiễu xạ trường xa
- far-field diffraction pattern
- hình quét rađa
- radar scan pattern
- hình thái synop
- weather pattern
- mẫu cắt hình thoi
- diamond cut pattern
- mẫu hình bức xạ cân bằng
- equilibrium radiation pattern
- mẫu hình hai mẫu
- two-color pattern
- mẫu hình không lưu
- air traffic pattern
- mẫu hình lưới chắn
- screen pattern
- mẫu hình mặt-bàn-viết
- desktop pattern
- mẫu hình Moire
- Moire pattern
- mẫu hình thái học
- morphological pattern
- mẫu hình động cân bằng
- balanced motion pattern
- mẫu hình-màu đầy
- full color-pattern
- máy phay chép hình làm khuôn mẫu (mô hình)
- reproducing pattern milling machine
- máy tạo hình mẫu
- pattern generator
- máy thử hình mẫu
- pattern generator
- mô hình
- model pattern
- mô hình (bằng) số
- digital pattern
- mô hình bit
- bit pattern
- mô hình chấm chấm
- Dot Pattern (DP)
- mô hình chủ
- master pattern
- mô hình chuẩn
- standard pattern
- mô hình dạng cây
- dendritic pattern
- mô hình dòng
- flow pattern
- mô hình dòng chảy
- flow pattern
- mô hình hình học
- geometric pattern
- mô hình học
- geometric pattern
- mô hình kim cương
- diamond pattern
- mô hình logic
- logic pattern
- mô hình lũ
- flood pattern
- mô hình mã
- code pattern
- mô hình mặt đứt gãy
- breaking pattern
- mô hình nhiễu xạ
- diffusion pattern
- mô hình phá hủy
- breaking pattern
- mô hình phân bố dân cư
- population distribution pattern
- mô hình phân bố dòng chảy
- flow distribution pattern
- mô hình phân bố dòng lũ
- flood distribution pattern
- mô hình phân bố mưa
- rain distribution pattern
- mô hình phát hiện trả lời
- Answer Detection Pattern (ADP)
- mô hình sóng dừng
- stationary wave pattern
- mô hình tải
- loading pattern
- mô hình thoát nước
- drainage pattern
- mô hình thoát nước tỏa tia
- radial drainage pattern
- mô hình thoát nước xuyên tâm
- radial drainage pattern
- mô hình thời tiết
- weather pattern
- mô hình tuần hoàn gió
- air circulation pattern
- mồ hình tuần hoàn gió
- air circulating pattern
- mô hình vùng
- band pattern
- mô hình điền đầy
- fill pattern
- mô hình đúc
- pattern for casting
- mô hình đường dòng
- streamline pattern
- mô hình đứt gãy
- fracture pattern
- ngói lợp ghép hình
- mosaic pattern tile
- sự tạo hình mẫu
- pattern generation
- sự xây dựng làng hình thoi
- spindle-pattern village development
- sự xây dựng làng hình tròn
- ring-pattern village development
- thợ làm mô hình
- pattern maker
- vùng chứa mô hình treo
- inverted pattern accumulator
- vùng hình mũi (bia tiêu ảnh)
- section of a test pattern
picture
- bản ghi hình
- picture record
- biên độ tín hiệu hình
- picture-signal amplitude
- bình phong hình
- picture screen
- bộ giải điều biến hình
- picture demodulator
- bộ kiểm tra hình
- picture monitor
- bộ lọc sóng mang hình
- picture carrier filter
- bộ phân tích hình
- picture analyzer
- bộ phát hình
- picture transmitter
- các tín hiệu hình
- picture cues
- cặp hình ảnh nhìn nổi
- stereoscopic picture couple
- chất lượng hình ảnh
- picture quality
- chương trình bằng hình ảnh cố định
- still picture television programme
- chụp hình
- take a picture
- coi hình
- view picture
- dời hình
- move picture
- dữ liệu hình
- picture data
- hệ phát hình
- picture transmission
- hiệp hội kỹ sư truyền hình và phim ảnh
- SMPTE (Societyof Motion Picture and Television Engineers)
- hiệp hội kỹ sư truyền hình và phim ảnh
- Society of Motion Picture and Television Engineers (SMPTE)
- hình ảnh
- picture (e.g. in programming languages)
- hình ảnh
- picture image
- hình ảnh (đã) rửa
- developed picture
- hình ảnh cắt
- cut picture
- hình ảnh di chuyển
- moving picture
- hình ảnh liên hợp
- associated picture
- hình ảnh màn hình
- display picture
- hình ảnh màu
- colour picture
- hình ảnh tham chiếu
- reference picture
- hình ảnh thử nghiệm
- test picture
- hình ảnh tĩnh
- still picture
- hình ảnh trong hình ảnh
- picture in picture
- hình ảnh trung gian
- half-tone picture
- hình ảnh truyền hình
- television picture
- hình ảnh truyền hình nhận được
- received television picture
- hình ảnh truyền hình nổi
- stereoscopic television picture
- hình ảnh được trình chiếu
- projected picture
- hình chưa định tỉ lệ
- unsealed picture
- hình màu
- color picture
- hình màu
- colour picture
- hình mờ
- defocused picture
- hình đồ họa
- graphic picture
- hội các kỹ sư truyền hình và điện ảnh
- Society of Motion Picture and Television Engineers (SMPTE)
- hộp hình
- picture box
- kênh hình
- picture channel
- khuôn dạng hình ảnh
- picture aspect ratio
- kích thước hình
- picture size
- màn hình
- picture curtain
- màn hình
- picture screen
- máy phát hình
- picture transmitter
- máy thu hình kiểm tra
- picture monitor
- máy thu thử nghiệm (truyền hình)
- picture monitor (television)
- mức hình cao
- high picture level
- ngôn ngữ xử lý hình ảnh mạng
- network picture processing language (NPPL)
- ngôn ngữ xử lý hình ảnh mạng
- NPPN (networkpicture processing language)
- ngữ pháp hình
- picture grammar
- nguồn hình ảnh điện tử
- electronic picture source
- nhập khẩu hình
- import picture
- nhóm chuyên gia hình ảnh động
- Motion Picture Experts Group (MPEG)
- nhóm chuyên gia về hình ảnh di động
- Moving Picture Expert Group (MPEG)
- nhóm chuyên gia về hình ảnh di động
- MPEG (Movingpicture Expert Group)
- nội dung hình ảnh
- picture content
- ống hình màu
- colour picture tube
- ống đèn hình màu
- color picture tube
- pha hình âm
- negative picture phase
- pha hình dương
- positive picture phase
- phần hình
- picture portion
- phần hình ảnh
- picture element
- phết dán hình
- paste picture
- phết dán hình liên kết
- paste picture link
- phô bày hình
- picture display
- quên đi kiểu dạng hình
- omit picture format
- sao chép hình
- copy picture
- sóng mang hình
- picture carrier
- sự biến dạng hình ảnh
- picture distortion
- sự chuyển hình
- picture transmission
- sự cố hình
- picture failure
- sự dừng hình ảnh
- picture stop
- sự ghi hình
- picture recording
- sự khóa hình
- picture lock
- sự mất khóa hình
- loss of picture look
- sự méo hình ảnh
- picture distortion
- sự nén hình
- picture compression
- sự nhấp nháy hình
- picture flutter
- sự phân mảnh hình
- picture segmentation
- sự phân đoạn hình
- picture segmentation
- sự phát hình
- picture transmission
- sự rã hình
- picture breakup
- sự rung hình
- picture flutter
- sự trôi hình
- picture drift
- sự truyền hình ảnh tĩnh
- static picture transmission
- sự truyền hình ảnh tự động
- APT automatic picture transmission)
- sự truyền hình ảnh tự động
- automatic picture transmission (APT)
- sự vỡ hình
- picture breakup
- sự xử lý hình
- picture processing
- tần số hình
- picture frequency
- tệp định dạng trao đổi hình ảnh
- Picture Interchange Formats File (PIF)
- thay thế hình ảnh tự động
- Automatic Picture Replacement (APR)
- thông tin hình ảnh
- picture information
- tín hiệu hình
- picture signal
- tín hiệu hình ảnh
- picture information
- tín hiệu hình ảnh analog
- analog picture signal
- tín hiệu hình ảnh truyền hình
- television picture signal
- tín hiệu hình ảnh tương tự
- analog picture signal
- tín hiệu hình màu
- color picture signal
- tín hiệu hình phức hợp
- composite picture signal
- tin tức hình ảnh
- picture information
- truyền hình ảnh tĩnh
- Still Picture Television (SPTV)
- vùng hình
- picture space
- đặc tả hình
- picture specification
- đèn hình
- picture tube
- đèn hình
- television picture tube
- đèn hình màu
- color picture tube
- đèn hình màu
- color television picture tube
- đèn hình màu ba chùm
- three-beam color picture tube
- đèn hình màu ba chùm
- three-beam colour picture tube
- đèn hình màu ba súng phóng
- three-gun color picture tube
- đèn hình màu ba súng phóng
- three-gun colour picture tube
- định dạng hình ảnh
- Format Picture
- định dạng tệp trao đổi hình ảnh tĩnh
- Still Picture Interchange File Format (SPIEF)
- đo cỡ hình
- size picture
- đồ họa hình
- picture graphics
- độ nét của hình
- picture definition
- độ phân giải hình
- picture resolution
- độ rõ hình ảnh
- picture sharpness
- độ sáng của hình
- picture brightness
- độ trượt hình
- picture slip
- đối tượng hình
- picture object
- đường kênh hình ảnh
- picture channel
picture (e.g. in programming languages)
shape
- cấu hình lặp
- loop shape
- cửa sông hình loa
- trumpet like shape estuary
- dạng hình tổng quát của đường bao phổ
- general shape of the spectrum envelope
- giữ nguyên hình dạng
- to keep true to shape
- hàm hình dạng
- shape function
- hệ số (hình) dạng
- shape factor
- hệ số hiệu chỉnh hình dạng
- shape correction factor
- hệ số hình dạng
- shape factor
- hệ số hình dạng đế móng
- foundation bed shape factor
- hình bán hoa thị
- half clover leaf shape
- hình bán thoi
- half diamond shape
- hình cầu
- ball shape
- hình dạng cam
- cam shape
- hình dạng chủ nô
- master shape
- hình dáng cơ sở
- base shape
- hình dạng cuối
- final shape
- hình dạng hai chiều
- two-dimensional shape
- hình dạng không tròn
- non-circular shape
- hình dạng không đều
- irregular shape
- hình dạng răng
- tooth shape
- hình dạng rãnh
- groove shape
- hình dạng vi mô của phổ
- macroscopic shape of the spectrum
- hình kèn trumpet
- trumpet shape
- hình khắc
- glyph shape
- hình nêm
- wedge shape
- hình trái xoan
- oval shape
- hình trạm
- glyph shape
- hình trứng
- egg shape
- hình wordart
- WordArt Shape
- hình đã biến dạng
- deformed shape
- họa hình
- shape description
- hợp kim nhớ hình
- shape memory alloy
- hợp kim nhớ hình dạng
- shape memory alloy (SMA)
- không đúng hình dạng
- out of shape
- máy cắt định hình
- shape-cutting machine
- prôfin định hình
- irregular shape
- sai hình dạng
- out-of-shape
- sự cán tạo hình
- shape rolling
- sự thay đổi hình dạng
- shape change
- sự tính (toán) ổn định về hình dạng
- shape stability analysis
- thép hình
- steel shape
- thép hình cánh rộng
- wide flange shape
- thép hình máng
- channel shape steel
- thép hình xây dựng
- structural shape
- thép định hình
- shape steel
- tôn uốn cong thành hình xuyến
- steel plate bent in the shape of a torus
video
- âm thanh - hình ảnh số
- Digital Audio - Video (DAV)
- băng (caset) hình
- video cassette
- bảng mạch màn hình video
- video display board
- băng thu hình
- video tape
- bộ chỉ báo mức hình
- video level indicator
- bộ khuếch đại chia hình
- video distribution amplifier
- bộ khuếch đại hình ảnh
- video amplifier
- bộ nạp thông tin hình
- video signal stone
- bộ nhớ hình ảnh
- video memory
- bộ số hóa hình ảnh
- video digitizer
- bộ tổng hợp hình
- video synthesizer
- bộ tương hợp màn hình video
- video display adapter
- bộ xử lý màn hình video
- VDP (videodisplay processor)
- bộ xử lý màn hình video
- video display processor (VDP)
- bộ điều hợp màn hình video
- video display adapter
- bộ điều khiển màn hình thứ cấp
- secondary video display controller
- cáp hình
- video cable
- chuẩn màn hình SVGA
- SVGA (SuperVideo Graphics Array)
- dải cơ bản tín hiệu truyền hình
- television signal video baseband
- dịch vụ hội nghị truyền hình từ xa quốc tế
- Interactive Video Teleconferencing Service (IVTS)
- dòng điện ghi hình
- video record current
- giao thức truy nhập tuyến-điện thoại thấy hình
- Link Access Protocol-Video Telephone (LAPS)
- hệ thống đĩa hình tương tác
- interactive video-disc system (IVS)
- hình ảnh chuyển động
- motion video
- hình ảnh kết thúc sớm
- early-finish video
- hình ảnh nén
- compressed video
- hình ảnh số hóa
- digitized video
- hình ảnh thành phần
- component video
- hình ảnh đảo
- inverse video
- hình ảnh đảo
- reverse video
- hình đảo sáng
- reverse video
- kênh hình
- video channel
- ma trận chuyển mạch hình
- video switching matrix
- màn hình
- video display terminal-VDT
- màn hình
- video display unit (VDU)
- màn hình (hiển thị video)
- Screen (videodisplay) (SCRN)
- màn hình video
- video monitor
- màn hình video hỗn hợp
- composite video display
- màn hình video phức hợp
- composite video display
- máy chiếu hình
- video projector
- máy ghi băng hình
- video tape recorder
- máy ghi băng hình
- video television tape recorder
- máy ghi băng video, máy ghi hình
- Video Cassette Recorder (VCR)
- máy ghi hình
- video recorder
- máy ghi hình
- video tape recorder
- máy ghi hình khuôn B
- B-format video recorder
- máy ghi hình video
- VCR (video-cassette recorder)
- máy ghi hình video
- video-cassette recorder (VCR)
- máy khuếch đại hình ảnh
- video amplifier
- máy quay hình tĩnh
- still-video camera
- mức hình nén
- compressed video level
- mức hình rung
- fluttering video level
- ống đèn màn hình video
- video display tube
- phòng điều khiển hình
- video control room
- sóng mang hình
- video carrier
- sự chỉnh tăng hình
- video pre-emphasis
- sự ghi hình
- video recording
- sự ghi hình
- video-recording
- sự hợp nhất hình ảnh
- video integration
- sự nén hình ảnh đối xứng
- symmetric video compression
- sự số hóa hình ảnh
- video digitization
- sự tương quan hình ảnh
- video correlation
- sự đảo pha hình
- video phase reversal
- thiết bị hiển thị hình ảnh
- VDU (videodisplay unit)
- thiết bị hiển thị hình ảnh
- video display unit (VDU)
- tín hiệu hình phức hợp
- composite video signal
- trang màn hình video
- video display page
- truyền hình quảng bá số
- Digital Video Broadcasting (DVB)
- truyền thông hình ảnh
- video communications
- đầu ghi hình
- video-recording head
- đĩa ghi hình
- video disc
- đĩa ghi hình
- video disk
- đĩa hình quay lâu
- VLP (videolong play)
- điện thoại hình
- video telephone (videophone)
- điện thoại hình
- videophone (videotelephone)
- điện thoại truyền hình
- video phone
- điện thoại truyền hình
- video telephone
- đường hình (ảnh) ngang
- transverse video track
Xem thêm các từ khác
-
Hình ảnh
image., picture., frame, image, marker frames, monitor, photo, picture, picture (e.g. in programming languages), picture image, video, figure, image, hình... -
Đồ thị máy
engine curves -
Đồ thị nhiệt độ, độ ẩm và áp suất không khí đồng thời
barothermohygrogram, giải thích vn : Đồ thị miêu tả các giá trị đo bởi máy đo nhiệt độ , độ ẩm và áp suất không khí... -
Mức công suất
power level, mức công suất âm thanh, sound power level, mức công suất phát tự động, automatic transmit power level (atpl), mức công... -
Mức công suất âm thanh
sound power level -
Mục công việc mạng
network job entry -
Mức cung ứng an toàn
safety level of supply, giải thích vn : về số lượng nguyên liệu , cùng với mức cung ứng hoạt động [[]], cần có sắn để... -
Tải trọng thực
actual load, net load, real load -
Tải trọng thực tế
actual load, actual loading, effective load -
Tải trọng thường xuyên
dead load, fixed load, permanent load -
Tải trọng tiêu chuẩn
assumed load, normal load, rated load, scale load, specified load, standard load, tải trọng tiêu chuẩn trên trục, axle rated load -
Hình ảnh đảo
inverse video, reverse image, reverse video -
Mục cuối
tail, trailer, trailer record -
Mức cường độ
level of intensity, intensity level, mức cường độ âm, sound-intensity level, mức cường độ âm thanh, sound intensity level -
Mục dẫn giải
comment entry -
Mức dao động của con lắc
pendulum level, giải thích vn : một thiết bị đo mức giữ tầm nhìn nằm ngang bởi các con [[lắc.]]giải thích en : a leveling instrument... -
Mức đặt lề
margin settings -
Mức dầu
oil level -
Tải trọng tính toán
design load, design loading, specified load, giải thích vn : trọng lực tối đa hoặc các tải trọng khác mà hệ thống hoặc thiết... -
Tải trọng tối đa
maximum load, maximum payload, peak load, giải thích vn : là khối lượng tối đa hàng hóa mà xe tải hay xe thương mại có thể chở...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.