- Từ điển Việt - Anh
Hiệu suất
Thông dụng
Danh từ
- productivity, output
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
ampere-hour efficiency
coefficient of efficiency
coefficient of performance
delivery
effect
effectiveness
efficiency
Giải thích VN: Hiệu suất tương đối của một hệ thống hoặc một thiết bị, được xác định nhờ vào việc so sánh nguồn vào và nguồn ra. Nghĩa đặc biệt: phương pháp đo lượng nhiệt tạo ra trên mỗi đơn vị nhiên liệu khi tất cả nhiên liệu đã được đốt [[cháy.]]
Giải thích EN: The relative effectiveness of a system or device, especially as determined by comparing input and output; specific meanings include:a measurement of the amount of heat produced per fuel unit when all of the fuel has been burned.
- biểu đồ hiệu suất
- efficiency chart
- hệ số hiệu suất
- efficiency coefficient
- hệ số hiệu suất năng lượng
- energy efficiency ratio
- hệ số hiệu suất năng lượng
- energy efficiency ratio (airconditioning)
- hiệu suất (sử dụng) năng lượng
- power efficiency
- hiệu suất (tính theo) oát-giờ
- watt-hour efficiency
- hiệu suất âm thanh
- acoustic efficiency
- hiệu suất ampe-giờ
- ampere-hour efficiency
- hiệu suất ăng ten
- aerial efficiency
- hiệu suất ăng ten
- antenna efficiency
- hiệu suất ánh sáng
- luminous efficiency
- hiệu suất anode
- anode efficiency
- hiệu suất anode
- plate efficiency
- hiệu suất bắt
- capture efficiency
- hiệu suất bẫy
- catching efficiency
- hiệu suất bên
- fin efficiency
- hiệu suất biến đổi
- efficiency of conversion
- hiệu suất biểu thị
- indicated efficiency
- hiệu suất bình ngưng
- condenser efficiency
- hiệu suất bình quân
- average efficiency
- hiệu suất bình điện
- battery efficiency
- hiệu suất bộ gom
- collector efficiency
- hiệu suất bộ nhớ
- storage efficiency
- hiệu suất bức xạ
- radiant efficiency
- hiệu suất bức xạ
- radiation efficiency
- hiệu suất bức xạ (của ăng ten)
- radiation efficiency
- hiệu suất cánh
- fin efficiency
- hiệu suất cánh tản nhiệt
- fin efficiency
- hiệu suất cảnh tản nhiệt
- fin efficiency
- hiệu suất cánh tuabin
- blade efficiency
- hiệu suất cao
- high efficiency
- hiệu suất cao
- high-efficiency
- hiệu suất cấp phát
- allocative efficiency
- hiệu suất Carnot
- Carnot efficiency
- hiệu suất cắt gọt
- cutting efficiency
- hiệu suất chất đốt
- fuel efficiency
- hiệu suất chiếu sáng
- illumination efficiency
- hiệu suất chỉnh lưu
- efficiency of rectification
- hiệu suất chỉnh lưu
- rectification efficiency
- hiệu suất chu trình
- cycle efficiency
- hiệu suất chu trình lạnh
- refrigeration cycle efficiency
- hiệu suất chùm (ở ăng ten)
- beam efficiency
- hiệu suất chung
- nets efficiency
- hiệu suất chuyển
- transfer efficiency
- hiệu suất chuyển mạch
- switching efficiency
- hiệu suất cơ (động cơ)
- mechanical efficiency
- hiệu suất cơ học
- coefficient of mechanical efficiency
- hiệu suất cơ học
- mechanical efficiency
- hiệu suất cơ khí
- mechanical efficiency
- hiệu suất của bảng mặt trời
- solar panel efficiency
- hiệu suất của chùm tia
- beam efficiency
- hiệu suất của công suất (bộ khuếch đại)
- power efficiency
- hiệu suất của công suất nguồn
- source power efficiency
- hiệu suất của hệ thống
- efficiency (systemefficiency)
- hiệu suất của hệ thống viễn thông
- efficiency of a communication system
- hiệu suất của máy trộn
- mixer efficiency
- hiệu suất của một quá trình điện hóa
- voltage efficiency (ofan electrochemical process)
- hiệu suất của tầng
- stage efficiency
- hiệu suất dải
- band efficiency
- hiệu suất dẫn nước (của kênh)
- water conveyance efficiency
- hiệu suất dẫn và phân phối nước tưới (của cây)
- warder conveyance and delivery efficiency
- hiệu suất dòng
- current efficiency
- hiệu suất dòng điện
- current efficiency
- hiệu suất dương cực
- plate efficiency
- hiệu suất electron
- electron efficiency
- hiệu suất execgy
- exergetic efficiency
- hiệu suất exergy
- exergetic efficiency
- hiệu suất ghép
- coupling efficiency
- hiệu suất gia ẩm
- humidifying efficiency
- hiệu suất hấp phụ
- adsorption efficiency
- hiệu suất hấp thụ
- adsorption efficiency
- hiệu suất hệ (thống) lạnh
- refrigeration system efficiency
- hiệu suất hệ thống lạnh
- refrigeration system efficiency
- hiệu suất hoạt động thực
- operating efficiency
- hiệu suất huỳnh quang
- fluorescence efficiency
- hiệu suất kênh
- channel efficiency
- hiệu suất kéo
- tractive efficiency
- hiệu suất khí động
- aerodynamic efficiency
- hiệu suất khu đất
- area efficiency
- hiệu suất kỹ nghệ
- technological efficiency
- hiệu suất làm ẩm
- humidification efficiency
- hiệu suất làm ẩm
- humidifying efficiency
- hiệu suất lắng của nước thải
- sewage setting efficiency
- hiệu suất lạnh
- cooling efficiency
- hiệu suất lạnh
- refrigeration efficiency
- hiệu suất lao động
- labour efficiency
- hiệu suất lò (hơi)
- boiler efficiency
- hiệu suất lòng dẫn
- channel efficiency
- hiệu suất lượng từ
- quantum efficiency
- hiệu suất lượng tử
- quantum efficiency
- hiệu suất mạch
- circuit efficiency
- hiệu suất mạng
- network efficiency
- hiệu suất mành
- frame efficiency
- hiệu suất máy biến áp
- transformer efficiency
- hiệu suất máy giãn nở
- expander efficiency
- hiệu suất máy nén
- compressor efficiency
- hiệu suất máy tính
- computer efficiency
- hiệu suất năng lượng
- energy efficiency
- Hiệu suất năng lượng (Mặt Trời)
- Energy efficiency (solar)
- hiệu suất nạp
- charging efficiency
- hiệu suất nạp
- volumetric efficiency
- hiệu suất nạp (2 kì)
- trapping efficiency
- hiệu suất nén
- compression efficiency
- hiệu suất nghiền
- crushing efficiency
- hiệu suất nhiệt
- calorific efficiency
- hiệu suất nhiệt
- heat efficiency
- hiệu suất nhiệt
- heating efficiency
- hiệu suất nhiệt
- thermal efficiency
- hiệu suất nhiệt động (lực) học
- thermodynamic efficiency
- hiệu suất nồi hơi
- boiler efficiency
- hiệu suất ở cathode
- cathode efficiency
- hiệu suất oat giờ
- watt-hour efficiency
- hiệu suất phanh
- braking efficiency
- hiệu suất phát quang
- luminescence efficiency
- hiệu suất phát quang
- luminous efficiency
- hiệu suất phát sáng (theo) phổ
- spectral luminous efficiency
- hiệu suất phát xạ
- emission efficiency
- hiệu suất phát xạ
- radiation efficiency
- hiệu suất phin lọc
- filter efficiency
- hiệu suất phổ
- spectrum efficiency
- hiệu suất phun
- injection efficiency
- hiệu suất quá trình lạnh
- refrigeration process efficiency
- hiệu suất quá trình nhân
- breeding process efficiency
- hiệu suất quạt
- fan efficiency
- hiệu suất quạt gió
- blower efficiency
- hiệu suất roto (máy bay lên thẳng)
- rotor efficiency
- hiệu suất sáng
- luminous efficiency
- hiệu suất sàng
- screen efficiency
- hiệu suất sáng phổ
- spectral numinous efficiency
- hiệu suất súng phóng
- gun efficiency
- hiệu suất thể tích
- actual volumetric efficiency
- hiệu suất thể tích
- clearance volumetric efficiency
- hiệu suất thể tích
- volumetric efficiency
- hiệu suất thể tích (bơm, máy nén)
- volumetric efficiency
- hiệu suất thể tích thực
- true volumetric efficiency
- hiệu suất thể tích thực chung
- overall actual volumetric efficiency
- hiệu suất thể tích tổng
- total volumetric efficiency
- hiệu suất thô
- gross efficiency
- hiệu suất thực
- actual efficiency
- hiệu suất thực
- net efficiency
- hiệu suất thực
- practical efficiency
- hiệu suất thực theo thể tích
- real volumetric efficiency
- hiệu suất thủy lực
- hydraulic efficiency
- hiệu suất tiếp nước tưới ruộng
- field water application efficiency
- hiệu suất tiêu chuẩn hàng không
- air standard efficiency (ASE)
- hiệu suất tĩnh
- static efficiency
- hiệu suất tĩnh của quạt
- static fan efficiency
- hiệu suất toàn phần
- overall efficiency
- hiệu suất tổng
- gross efficiency
- hiệu suất tổng cộng
- overall efficiency
- hiệu suất tổng đẩy
- propulsion efficiency
- hiệu suất trung bình
- average efficiency
- hiệu suất trung bình
- mean efficiency
- hiệu suất truyền
- transmission efficiency
- hiệu suất truyền dẫn
- transmission efficiency
- hiệu suất truyền năng lượng
- power transmittance efficiency
- hiệu suất truyền nhiệt
- heat transfer efficiency
- hiệu suất truyền đạt
- transmitting efficiency
- hiệu suất tuabin
- turbine efficiency
- hiệu suất tuabin hơi
- steam turbine efficiency
- hiệu suất tưới mặt ruộng
- field irrigation efficiency
- hiệu suất tưới nước
- irrigation efficiency
- hiệu suất tương đối
- relative efficiency
- hiệu suất tuyển
- screen efficiency
- hiệu suất vận chuyển
- transfer efficiency
- hiệu suất vận hành
- operation efficiency
- hiệu suất về thể tích
- volumetric efficiency
- hiệu suất xử lý
- processing efficiency
- hiệu suất đa xử lý
- multiprocessing efficiency
- hiệu suất đẳng nhiệt
- isothermal efficiency
- hiệu suất điện
- electrical efficiency
- hiệu suất điện tử
- electronic efficiency
- hiệu suất đồ
- efficiency chart
- hiệu suất độ mở
- aperture efficiency
- hiệu suất độ mở của ăng ten
- antenna aperture efficiency
- hiệu suất đoạn nhiệt
- adiabatic efficiency
- hiệu suất đốt cháy
- combustion efficiency
- hiệu suất đúc khuôn
- mold efficiency
- hiệu suất đường truyền
- transmission-line efficiency
- máy thử hiệu suất
- efficiency testing machine
- pin có hiệu suất cao
- high efficiency cell
- sự thí nghiệm hiệu suất
- efficiency test
- thử hiệu suất
- efficiency test
- tổng hiệu suất
- total efficiency
- tổng hiệu suất thể tích thực
- overall real volumetric efficiency
- tỷ số hiệu suất năng lượng
- energy efficiency ratio
- đồ thị hiệu suất
- efficiency chart
- động cơ hiệu suất cao
- high efficiency motor
- động cơ hiệu suất cao
- higher efficiency motor
- đường hiệu suất
- efficiency curve
efficiency factor
efficient
energy efficiency
luminous efficacy
output
- băng hiệu suất cao
- high-output tape
- hệ số hiệu suất
- output factor
- hiệu suất của tim
- cardiac output
- hiệu suất danh nghĩa
- nominal output
- hiệu suất máy quạt
- air output
- hiệu suất máy thông gió
- air output
- hiệu suất nhiệt
- heat output
- hiệu suất nhiệt
- heater output
- hiệu suất nhiệt
- thermal output
- hiệu suất tỏa nhiệt
- heat output
- hiệu suất vốn
- funds output
- hiệu suất đập tim
- stroke output
- sự thử hiệu suất
- output test
output factor
performance
- ắcqui hiệu suất cao
- high-performance battery
- bộ phân tích hiệu suất mạng
- network performance analyzer (NPA)
- bộ phân tích hiệu suất mạng
- NPA (networkperformance analyzer)
- chương trình phân tích hiệu suất mạng
- network performance analyzer (NPA)
- chương trình phân tích hiệu suất mạng
- NPA (networkperformance analyzer)
- giao diện song song hiệu suất cao
- HIPPI (High-Performance Parallel Interface)
- giao diện song song hiệu suất cao-HIPPI
- HIPPI (HighPerformance Parallel Interface)
- hệ số hiệu suất
- Coefficient of performance (COP)
- hệ thống báo cáo và phân tích hiệu suất mạng
- NETPARS (networkperformance analysis and reporting system)
- hệ thống báo cáo và phân tích hiệu suất mạng
- network performance analysis and reporting system (NETPARS)
- hệ thống hỗ trợ hiệu suất điện tử
- EPSS (electronicperformance support system)
- hiệu suất cao
- high performance
- hiệu suất cao
- high-performance
- hiệu suất cụ thể
- specific performance
- hiệu suất của máy
- machine performance
- hiệu suất danh định
- rated performance
- hiệu suất hỗ trợ bảo trì
- maintenance support performance
- hiệu suất máy phát
- transmitter performance
- hiệu suất một phần
- partial performance
- hiệu suất quạt
- fan performance
- hiệu suất trong
- internal performance
- kế hoạch đo lường hiệu suất chuyển mạch mạng
- Network Switching Performance Measurement Plan (NSPMP)
- khu vực có hiệu suất
- performance zone
- lớp hiệu suất
- performance class
- mạch tích hợp hiệu suất rất cao
- very-high-performance integrated circuit (VHPIC)
- mạch tích hợp hiệu suất rất cao
- VHPIC (veryhigh performance integrated circuit)
- nâng cấp hiệu suất
- performance improvement
- sự phân tích hiệu suất
- performance analysis
- sự quản lý hiệu suất
- performance management
- sự đánh giá hiệu suất
- performance evaluation
- tổng hiệu suất
- overall performance
- tùy chọn hiệu suất
- performance option
- đường cong hiệu suất quạt
- fan performance curve
performance coefficient
productivity
thermal efficiency
utility factor
yield
- hiệu suất chế tạo
- fabrication yield
- hiệu suất chip
- chip yield
- hiệu suất của lát
- wafer yield
- hiệu suất của muon
- muon yield
- hiệu suất iôn (hóa)
- ion yield
- hiệu suất khí
- gas yield
- hiệu suất lượng tử
- quantum yield
- hiệu suất năng lượng
- energy yield
- hiệu suất nhiệt động
- thermodynamic yield
- hiệu suất nhiệt động (lực)
- thermodynamic yield
- hiệu suất nơtron
- neutron yield
- hiệu suất nơtron nhiệt
- thermal neutron yield
- hiệu suất phát sáng lượng tử
- quantum yield of luminescence
- hiệu suất sáng
- light yield
- hiệu suất than cốc
- coke yield
- hiệu suất thứ cấp
- secondary yield
- hiệu suất thủy tinh
- glass yield
- hiệu suất tia Rontgen
- X-ray yield
- hiệu suất tỏa nhiệt
- thermal yield
- hiệu suất vi mạch
- chip yield
- hiệu suất xăng
- gasoline yield
- miền hiệu suất thấp
- low-yield region
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
effect
efficiency
- hiệu suất biên tế
- marginal efficiency
- hiệu suất biên tế của lao động
- marginal efficiency of labour
- hiệu suất biên tế cuả đầu tư
- marginal efficiency of investment
- hiệu suất biên tế của đầu tư
- marginal efficiency of investment
- hiệu suất biên tế của đồng vốn
- marginal efficiency of capital
- hiệu suất biên tế đồng vốn
- marginal efficiency of capital
- hiệu suất cao nhất
- highest efficiency
- hiệu suất của thao tác
- motion efficiency
- hiệu suất cục bộ
- component efficiency
- hiệu suất kinh tế
- commercial efficiency
- hiệu suất kinh tế
- economic efficiency
- hiệu suất lên men
- fermentation efficiency
- hiệu suất lý tưởng
- ideal efficiency
- hiệu suất Pareto
- Pareto's efficiency
- hiệu suất rửa
- washing efficiency
- hiệu suất sạch
- purification efficiency
- hiệu suất sát trùng
- germicidal efficiency
- hiệu suất sấy
- drying efficiency
- hiệu suất thao tác cao nhất
- peak operating efficiency
- hiệu suất thể tích
- apparent volumetric efficiency
- hiệu suất thể tích thực
- real volumetric efficiency
- hiệu suất tối đa
- maximum efficiency
- hiệu suất đối đa
- maximum efficiency
- hiệu suất đồng vốn
- capital efficiency
- năng suất, hiệu suất cao nhất
- highest efficiency (the...)
- tổng hiệu suất
- overall efficiency
efficiency bonus
efficiency coefficient
output
performance factor
production rate
productivity
- hiệu suất biên
- marginal productivity
- hiệu suất biên của vốn
- marginal productivity of capital
- hiệu suất biên tế của đồng vốn
- marginal productivity of capital
- hiệu suất làm việc của văn phòng
- office productivity
- hiệu suất sản xuất
- productivity effect
- hiệu suất vốn
- capital productivity
- hiệu suất đồng vốn
- productivity of capital
- quy luật hiệu suất giảm dần
- law of diminishing marginal productivity
- thuyết hiệu suất biên
- marginal productivity doctrine
- thuyết hiệu suất biên tế
- marginal productivity doctrine
release
Xem thêm các từ khác
-
Hiệu suất âm thanh
acoustic efficiency -
Hiệu suất ăng ten
antenna efficiency, aerial efficiency -
Hiệu suất bên
fin efficiency, giải thích vn : trong những tính toán trao đổi nhiệt của những bề mặt mở rộng , mối quan hệ giữa sự thay... -
Sự thích dụng
fitness for use -
Sự thích hợp
adequacy, convenience, fitness, fitting, pertinence, relevance -
Sự thích hợp để in
going to press -
Sự thích nghi
accommodation, adaptation, sự thích nghi ( với ) màu, colour adaptation -
Sự thích ứng
accommodation, adaptation, adapting, adjustment, matching, sự thích ứng phần mềm, software adaptation, sự thích ứng dẻo, plastic adjustment -
Kính mài mờ
abraded glass, satin finished glass -
Kính mài mờ khắc bằng axit
acid-etched frosted glass -
Kính mát
dark glass, eye lens, eyepiece, ocular, sunglass -
Kính màu
anti-dazzling screen, colored glass, stained glass, tinted glass, cửa sổ kính màu, stained glass window, kính màu trung tính, neutral-tinted glass,... -
Kính màu hổ phách trung tính
neutral amber glass -
Kính màu nhiều lớp
tinted-laminated glass -
Kính màu sữa
cryolite glass -
Kính màu trung tính
neutral-tinted glass -
Kính mờ
clouded glass, frosted glass, ground glass, intransparent glass, matted glass, non-glare glass, obscure glass, opal glass, opalescent glass, opaque glass,... -
Hiệu suất bộ gom
collector efficiency -
Hiệu suất cánh tuabin
blade efficiency -
Hiệu suất cao
high efficiency, high performance, high-efficiency, high-performance, pin có hiệu suất cao, high efficiency cell, động cơ hiệu suất cao, high...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.