- Từ điển Việt - Anh
Hoàn toàn
|
Thông dụng
Tính từ
Complet; perfect; entirely; faultless
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
completely
- chiến lược hoàn toàn hỗn hợp
- completely mixed strategy
- dãy hoàn toàn đơn điệu
- completely monotonic sequence
- hàm tập hợp cộng tính hoàn toàn
- completely additive set function
- hoàn toàn cộng tính
- completely additive
- hoàn toàn khả quy
- completely reducible
- hoàn toàn khả quy bên trái
- left sided completely reducible
- hoàn toàn rẽ nhánh
- completely ramified
- hoàn toàn tách được
- completely separable
- hoàn toàn trực giao
- completely orthogonal
- không gian hoàn toàn chính qui
- completely regular space
- không gian hoàn toàn chính quy
- completely regular space
- nhóm hoàn toàn khả quy
- completely reducible group
- tập mở hoàn toàn
- completely open set
- tập đóng hoàn toàn
- completely closed set
- trò chơi hỗn hợp hoàn toàn
- completely mixed game
- trò chơi thu hẹp hoàn toàn
- completely reduced game
- vành hoàn toàn nguyên sơ
- completely primary ring
entirely
full
- ăn khớp hoàn toàn
- full mesh
- bay hơi hoàn toàn
- full flashing
- bướm ga mở hoàn toàn
- full bore
- giai đoạn trưởng thành hoàn toàn
- stage of full maturity
- hoàn toàn động
- full motion
- Mạng Ethernet hoàn toàn song công
- Full Duplex Ethernet (FDE)
- mặt nạ che mặt hoàn toàn
- full face mask
- mép tròn hoàn toàn
- full round edge
- phụ tải hoàn toàn
- full charge
- phương pháp bảo quản gỗ hoàn toàn, sự bảo quản gỗ bằng phương pháp rút ẩm
- full-cell process
- pittông có con trượt hoàn toàn
- full slipper piston
- song công hoàn toàn
- full duplex
- song công hoàn toàn
- Full Duplex (FD)
- sóng mang hoàn toàn
- full carrier
- sự bảo hộ hoàn toàn
- full protection
- sự lựa chọn hoàn toàn
- full select
- sự ngàm hoàn toàn
- full restraint
- sự quét hoàn toàn
- full sweep
- sự tôi hoàn toàn
- full hardening
- sự trưởng thành hoàn toàn
- full maturity
- thung lũng trưởng thành hoàn toàn
- full mature valley
- trục thoát tải hoàn toàn
- full-floating axle
- trục tự lựa hoàn toàn
- full-floating axle
- trục tùy động hoàn toàn
- full-floating axle
- trung bình của giờ cao điểm hoàn toàn trong ngày
- Average of Daily Peak Full Hour (ADPFH)
- trút tải hoàn toàn
- in full discharge
- truyền dẫn song công hoàn toàn
- Full - Duplex Transmission (FDX)
- ủ hoàn toàn
- full annealing
- video hoàn toàn động
- full motion video
- với bướm ga mở hoàn toàn
- at full throttle
- đẳng hướng hoàn toàn
- full isotropy
- độ lắp ghép hoàn toàn
- full prefabrication
fully
- ăn khớp hoàn toàn
- fully meshed
- băng đục lỗ hoàn toàn
- fully-perforated tape
- bánh trục chịu tải hoàn toàn
- fully floating axle
- bị giới hạn hoàn toàn
- fully meshed
- dịch vụ số gọi thứ ba phải tính cước hoàn toàn tự động
- Fully Automated Collect and Third - Number Service (FACTS)
- gạt nước ẩn hoàn toàn
- fully concealed wipers
- hệ hoàn toàn thông
- fully vented system
- hệ thống hoàn toàn dư thừa
- fully redundant system
- hệ điều khiển phân tán hoàn toàn
- fully distributed control system
- hoàn toàn dư thừa
- fully redundant
- hoàn toàn không cần thiết
- fully redundant
- hoàn toàn thừa
- fully redundant
- hoàn toàn tự động
- Fully Automatic (FA)
- hoàn toàn đơn điệu
- fully monotone
- khu vực hoàn toàn được ngăn che
- Fully enclosed covered area (FECA)
- mạng kết nối hoàn toàn
- fully-connected network
- máy tiện tự động hoàn toàn
- fully automatic lathe
- móc nối hoàn toàn
- fully meshed
- nhóm con hoàn toàn dặc trưng
- fully characteristic subgroup
- nhóm con hoàn toàn đặc trưng
- fully characteristic subgroup
- phương pháp mặt cắt hở hoàn toàn
- method of fully open section
- sợi đã kéo duỗi hoàn toàn
- fully drawn yarn
- Tên miền hoàn toàn hợp lệ (Internet)
- Fully Qualified Domain Name (Internet) (FQDN)
- tên xác định hoàn toàn
- fully-qualified name
- tích hoàn toàn chính quy
- fully regular product
- vị trí mở hoàn toàn
- fully open position
- vị trí đóng hoàn toàn
- fully closed position
- đường kết nối kết hợp hoàn toàn
- Fully Associated Link (F- Link)
totally
- ánh xạ hoàn toàn liên tục
- totally continuous mapping
- dãy hoàn toàn đơn điệu
- totally monotone sequence
- dãy hoàn toàn đơn điệu
- totally monotone sequence day bean
- hàm tập hợp hoàn toàn cộng tính
- totally additive set function
- hoàn toàn bị chặn
- totally bounded
- hoàn toàn gián đoạn
- totally disconnected
- hoàn toàn giới nội
- totally bounded
- hoàn toàn khả tích
- totally integrable
- không gian bị nhúng hoàn toàn
- totally imbedded space
- kín hoàn toàn
- totally-enclosed
- máy kín hoàn toàn
- totally-enclosed machine
- rãnh kín hoàn toàn
- totally closed slot
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
complete
- bảo vệ hoàn toàn tự động
- complete self-protecting
- chuyên môn hóa hoàn toàn
- complete specialization
- sự chèn lấn hoàn toàn
- complete crowding out
- sự hợp nhất hoàn toàn
- complete consolidation
- sự lên men hoàn toàn
- complete fermentation
- độc quyền hoàn toàn
- complete monopoly
- đồng minh quan thuế hoàn toàn
- complete customs union
- được hoàn toàn tháo rời
- complete knocked down (ckd)
in full
Xem thêm các từ khác
-
Lượng cuộn
scrolling increment -
Luồng cuộn xoáy
turbulent flow -
Lượng đa nghĩa
equivocation -
Luồng dẫn
fairway -
Luồng dẫn cá
fish party, fish pass, luồng dẫn cá bậc thang, overall fish party -
Luồng dẫn cá bậc thang
overall fish party -
Luồng dẫn lũ
flood passage -
Lượng đánh giá
quantity of assessment -
Lượng đặt kinh tế
economic order quantity, giải thích vn : một hệ thống quản lý tài nguyên nhằm giảm thiểu các chi phí sản xuất bằng cách đặt... -
Luồng dữ liệu
data flow, data stream, stream, biểu đồ luồng dữ liệu, data flow chart, giản đồ luồng dữ liệu, data flow diagram (dfd), hệ thống... -
Rèn được
malleable, ductile -
Rèn được dẻo
malleable -
Ren hai đầu mối
double (start) thread, double thread, two-start thread -
Ren hệ Anh
british association (standard) thread, british standard whitworth thread, english (standard) thread, inch thread -
Ren hệ mét
metric thread -
Ren hình thang
acme thread, leaning thread, trapezoidal thread -
Ren kép
double thread, double-threaded, two-start thread -
Ren kẹp chặt
binding thread, fastening thread, holding thread -
Lượng dư thừa
redundancy (in information theory) -
Lượng dự trữ
in-process stock, margin, reserves, lượng dự trữ ban đầu, primary reserves
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.