Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Kém

Mục lục

Thông dụng

Tính từ

Less
không kém
nothing less than
Dim; weak
trí nhớ kém
weak memory

Xem thêm các từ khác

  • Kèm

    Thông dụng: danh từ, parrot
  • Kẽm

    Thông dụng: Danh từ: zinc, kẽm lá, zinc plate
  • Kềm

    Thông dụng: danh từ, pincers
  • Kén

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to choose; to select, cocoon; follicle, kén...
  • Kèn

    Thông dụng: Động từ, to escort; to accompany
  • Kền

    Thông dụng: nickel., (thông tục) crack, swell., Đôi vành xe đạp mạ kền, two nickel-plated bycicle rims.,...
  • Kền kền

    Thông dụng: vulture.
  • Kèn kẹt

    Thông dụng: xem kẹt (láy).
  • Kẻng

    Thông dụng: danh từ, smart
  • Kềnh

    Thông dụng: Động từ: to live flat, kềnh càng, bulky
  • Kễnh

    Thông dụng: (tiếng địa phương) tiger., con lợn bị kễnh tha mất rồi, a tiger has carried away our...
  • Kệnh

    Thông dụng: swell cumbrously., kềnh kệnh (láy, ý giảm)., túi nhét đầy mọi thứ đồ vật trông...
  • Kéo

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to pull; to tug; to strain, scissors, kéo...
  • Kèo

    Thông dụng: Danh từ: horn, bugle; trumplet; clarion, bóp kèo, to blow one's...
  • Kẻo

    Thông dụng: if not, or else, otherwise., bát phở nóng hổi nên ăn ngay kẻo nguội kém ngon, the bowl of...
  • Kẹo

    Thông dụng: danh từ, candy; sweet; sweetmeat
  • Kéo cờ

    Thông dụng: hoist a flag.
  • Kèo cò

    Thông dụng: (cũng nói kèo nèo) importune., có thích thì mua đừng kèo cò mãi, if it suits you, then by...
  • Kẹo đồng

    Thông dụng: (thông tục) bullet.
  • Kèo nèo

    Thông dụng: như kèo cò
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top