- Từ điển Việt - Anh
Khảo sát
|
Thông dụng
Động từ
- to investigate
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
exploration
explore
find
investigate
investigation
- công tác khảo sát và thiết kế
- investigation and design work
- công ty khảo sát thiết kế
- investigation and design company
- khảo sát cầu
- investigation for bridge
- khảo sát chi tiết
- detailed investigation
- khảo sát hiện trường
- field investigation
- khảo sát nền móng
- foundation investigation
- khảo sát nước ngầm
- groundwater investigation
- khảo sát sơ bộ
- preliminary investigation
- khảo sát tại hiện trường
- field investigation
- khảo sát thực địa
- field investigation
- khảo sát thủy lực
- hydraulic investigation
- khảo sát thủy văn
- hydrologic investigation
- khảo sát địa chất
- geologic investigation
- khảo sát địa chất công trình
- engineering geological investigation
- sự khảo sát móng
- foundation investigation
- viện khảo sát thiết kế
- investigation and Design institute
study
survey
- bản vẽ khảo sát kỹ thuật
- engineering survey drawing
- bản đồ khảo sát địa chất
- geological survey map
- cọc khảo sát
- survey rod
- dụng cụ khảo sát
- survey instrument
- khảo sát (địa hình)
- survey (topographical)
- khảo sát bề mặt
- topographic survey
- khảo sát hàng không
- aerial survey
- khảo sát hiện trường
- field survey
- khảo sát hướng tuyến
- alignment survey
- khảo sát sơ bộ
- preliminary survey
- khảo sát thủy văn
- hydrological survey
- khảo sát trên không
- aerial survey
- khảo sát trọng lực
- gravity survey
- khảo sát từ trường
- ground magnetic survey
- khảo sát địa chất
- geological survey
- khảo sát địa chính
- cadastral survey
- khảo sát địa chính
- cudastral survey
- khảo sát địa hình
- topographic survey
- khảo sát địa vật lý
- geophysical survey
- khảo sát điện-cảm ứng
- induction-electrical survey
- khảo sát đường chuyền cấp II
- Secondary control survey
- khu vực khảo sát
- survey area
- mốc khảo sát cố định
- permanent survey mark
- phạm vi khảo sát xác định tim tuyến
- stakeout survey for centerline alignment
- phương pháp khảo sát thổ nhưỡng
- soil survey procedure
- sự khảo sát ba mặt
- trilateral survey
- sự khảo sát cầu
- bridge survey
- sự khảo sát công trình
- engineering survey
- sự khảo sát kỹ thuật
- engineering survey
- sự khảo sát lỗ khoan
- bore hole survey
- sự khảo sát sơ bộ
- pilot survey
- sự khảo sát sơ bộ
- preliminary survey
- sự khảo sát thăm dò
- exploratory survey
- sự khảo sát thực địa
- field survey
- sự khảo sát thủy văn
- hydrographic survey
- sự khảo sát trắc địa
- geodetic survey
- sự khảo sát vùng
- region survey
- sự khảo sát đánh giá
- valuation survey
- sự khảo sát địa chấn
- seismic survey
- sự khảo sát địa chất
- geological survey
- sự khảo sát địa hình
- topographical survey
- sự khảo sát địa lý
- geographical survey
- sự khảo sát đường
- transit survey
- tàu khảo sát trắc địa
- geodesic survey ship
- tàu khảo sát trắc địa
- hydrographic survey vessel
- thiết bị khảo sát bắn nhiều lần
- multiple shot survey instrument
- tổ khảo sát địa hình
- survey party
- điểm khảo sát kiểm tra
- control survey point
- đo đạc khảo sát thủy văn
- investigative hydrological survey
- đội khảo sát
- survey party
surveying
- báo cáo khảo sát
- surveying report
- khảo sát bình độ
- plane surveying
- khảo sát lượng công việc
- quantity surveying
- khảo sát trắc dọc
- surveying of the longitudinal section
- khảo sát đất
- land surveying
- khảo sát địa hình
- topographical surveying
- khảo sát điện từ
- electromagnetic surveying
- khí áp kế hộp khảo sát (trắc địa)
- surveying aneroid barometer
- kỹ thuật khảo sát
- surveying technique
- phương pháp khảo sát
- surveying method
- sự khảo sát mặt đường
- road surveying
- sự khảo sát thực địa
- field surveying
- sự khảo sát đường
- highway surveying
- thả quả dọi (khảo sát)
- plumbing (surveying)
- trạm đo (khảo sát)
- station (surveying)
- tuyến dịch chuyển (khảo sát)
- offset (surveying)
- độ cao (khảo sát)
- elevation (surveying)
- độ phương vị (khảo sát)
- azimuth (surveying)
treat
Xem thêm các từ khác
-
Khảo sát / điều tra
survey, giải thích vn : Đo đạc chính xác và phác họa các đặc tính của một vùng đất nhằm vẽ sơ đồ trước cho một công... -
Khảo sát bề mặt
topographic survey, giải thích vn : là công việc khảo sát,xác định tính chất vật lý của bề mặt trái [[đất.]]giải thích... -
Kết cấu hộp
box-type structure, box structure -
Giẻ rách
rag., rag -
Giẻ vụn
rag -
Giếng
Danh từ: well, delve, pit, shaft, spring, sump, well, well bore, nước giếng, well-water, giếng dầu, oil-well,... -
Giếng (nước)
shaft -
Sự kết hạt của lô
granulation of the batch -
Sự kết hợp
associate, association, binding, blocking, catenation, coherence, cohesion, combination, combine, conflation, conjunction, connection, coupling, fusion,... -
Kết cấu khối
modular construction, unit construction, unitized construction -
Kết cấu khối lắp ghép
building-block construction -
Kết cấu khối tiêu chuẩn
building-block construction -
Kết cấu không cháy
fireproof construction, fire-resistant construction, incombustible construction, noncombustible structures -
Kết cấu không gian
space frame, space framework, space structures, structure in space, structure of space, three-dimensional structure, three-dimensional structures, trree-dimensional... -
Kết cấu khung
cage construction, frame (d) structure, frame construction, frame structure, framed structures, framework, skeleton structure, skeleton structures, kết... -
Giếng bơm
pump shaft, pumping pit, pumping shaft, pumping well -
Giếng bơm nén
injection well, input well, intake well, giếng bơm nén khí, gas injection well, giếng bơm nén khí, gas input well -
Giếng cạn
exhausted well, dry well -
Sự kết nối
bonding, connection, interconnection, joint, junction -
Kết cấu khung mặt cắt rỗng
box framed construction
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.