- Từ điển Việt - Anh
Khuếch tán
|
Thông dụng
Động từ
- to diffuse
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
diffuse
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
diffusive
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
diffusion
- bơm chân không khuếch tán
- diffusion vacuum pump
- bơm khuếch tán
- diffusion pump
- bơm khuếch tán ánh sáng
- diffusion pump
- bơm khuếch tán chân không cao
- high-vacuum diffusion pump
- bơm khuếch tán dầu
- oil diffusion pump
- buồng khuếch tán
- diffusion cell
- dòng khuếch tán
- diffusion flux
- dòng điện khuếch tán
- diffusion current
- dụng cụ đo độ ẩm khuếch tán
- diffusion hygrometer
- giếng khuếch tán
- diffusion well
- hằng số khuếch tán
- diffusion constant
- hằng số khuếch tán nhiệt
- thermal diffusion constant
- hệ số khuếch tán
- coefficient of diffusion
- hệ số khuếch tán
- diffusion coefficient
- hệ số khuếch tán
- diffusion factor
- hệ số khuếch tần
- coefficient of diffusion
- hệ số khuếch tán nhiệt
- thermal diffusion coefficient
- hệ số khuếch tán nhiệt
- thermal diffusion factor
- hộp khuếch tán
- diffusion apparatus
- hộp khuếch tán
- diffusion cell
- khối khuếch tán
- diffusion block
- khuếch tán (theo) nồng độ
- concentration diffusion
- khuếch tán ánh sáng
- light diffusion
- khuếch tán bên trong
- internal diffusion
- khuếch tán do va chạm
- collisional diffusion
- khuếch tán dòng không khí
- air flow diffusion
- khuếch tán hóa học
- chemical diffusion
- khuếch tán hơi ẩm
- moisture diffusion
- khuếch tán hơi amoniac
- ammonia vapour diffusion
- khuếch tán hơi nước
- steam diffusion
- khuếch tán không khí
- air diffusion
- khuếch tán lỗi
- Error Diffusion
- khuếch tán lưỡng cực
- ambipolar diffusion
- khuếch tán nhiệt
- heat diffusion
- khuếch tán nhiệt
- thermal diffusion
- khuếch tán nhiệt phân tử
- molecular heat diffusion
- khuếch tán phân tử
- molecular diffusion
- khuếch tán trong hạt
- intra-particle diffusion
- khuếch tán đối lưu
- convective diffusion
- khuyết tật khuếch tán
- diffusion defect
- kính khuếch tán tia sáng
- light diffusion glass
- lò khuếch tán
- diffusion oven
- lớp khuếch tán
- diffusion coating
- lớp khuếch tan
- diffusion layer
- lý thuyết khuếch tán
- diffusion theory
- máy bơm khuếch tán
- diffusion pump
- máy khuếch tán
- diffusion apparatus
- mỏ hàn khuếch tán
- diffusion burner
- ngọn lửa khuếch tán
- diffusion flame
- nhân khuếch tán
- diffusion lernel
- nhiệt khuếch tán
- diffusion heat
- nhiệt khuếch tán
- heat of diffusion
- phương trình khuếch tán
- diffusion equation
- quá trình khuếch tán
- diffusion process
- quá trình khuếch tán nhiệt
- thermal diffusion process
- quá trình khuếch tán đơn lẻ
- single diffusion process
- sự hàn khuếch tán
- diffusion welding
- sự khuếch tán (âm)
- diffusion (ofsound)
- sự khuếch tán (độ) ẩm
- moisture diffusion
- sự khuếch tán Bohm
- Bohm diffusion
- sự khuếch tán chọn lọc
- selective diffusion
- sự khuếch tán dòng
- line diffusion
- sự khuếch tán hơi
- vapour diffusion
- sự khuếch tán hơi amoniac
- ammonia vapour diffusion
- sự khuếch tán hơi nước
- steam diffusion
- sự khuếch tán kép
- double diffusion
- sự khuếch tán không khí
- air diffusion
- sự khuếch tán loại p
- p-type diffusion
- sự khuếch tán mao dẫn
- capillary diffusion
- sự khuếch tán ngang
- lateral diffusion
- sự khuếch tán ngược
- back diffusion
- sự khuếch tán nhiệt
- thermal diffusion
- sự khuếch tán nhiệt
- thermo-diffusion
- sự khuếch tán nút khuyết
- vacancy diffusion
- sự khuếch tán qua biên hạt
- grain boundary diffusion
- sự khuếch tán qua từ trường
- diffusion across the magnetic field
- sự khuếch tán rối
- turbulent diffusion
- sự khuếch tán sâu
- deep diffusion
- sự khuếch tán tạp chất
- impurity diffusion
- sự khuếch tán theo ống
- pipe diffusion
- sự khuếch tần trong khối
- volume diffusion
- sự khuếch tán xoáy
- eddy diffusion
- sự khuếch tán độ rối
- turbulent diffusion
- sự ram khuếch tán
- diffusion annealing
- sự tự khuếch tán
- self-diffusion
- sự ủ khuếch tán
- diffusion annealing
- thiết bị khuếch tán dòng ngược
- countercurrent diffusion plant
- thiết bị khuếch tán không khí
- air diffusion equipment
- tỉ lệ khuếch tán nhiệt
- thermal diffusion ratio
- tính khuếch tán
- diffusion behavior
- tốc độ khuếch tán
- diffusion rate
- tổn thất do khuếch tán ngược
- back diffusion loss
- trở kháng khuếch tán
- diffusion resistance
- trường khuếch tán
- diffusion field
- tự khuếch tán
- self-diffusion
- tủ lạnh hấp thụ khuếch tán
- absorption diffusion refrigerator
- vành khuếch tán
- diffusion barrier
- vùng khuếch tán
- diffusion area
- điện dung khuếch tán
- diffusion capacitance
- điện trở khuếch tán
- diffusion resistance
- định luật khuếch tán Graham
- Graham's law of diffusion
- định luật khuếch tán khí
- law of gas diffusion
- độ dài khuếch tán
- diffusion length
- độ khuếch tán
- diffusion rate
disseminate
disseminated
dissemination
scattering path
Xem thêm các từ khác
-
Hệ tái tạo âm thanh
sound reproduction system -
Hệ tấm cản dịu
surge baffle system -
Hệ tam giác thân giàn
triangular web -
Hệ tâm khối
center-of-mass system, cms (center-of-mass system, centre-of-mass system) -
Hệ tấm làm tắt dần (tàu vũ trụ)
surge baffle system -
Sự tác động qua tay
overcrank action -
Sự tác dụng
action, duty, influences -
Sự tắc lực đẩy
thrust cut-off -
Sự tắc nghẽn
blockade, blocking, clutter, congestion, deadlock, jamming, obstruction, sự tắc nghẽn bên ngoài, external blocking, sự tắc nghẽn giao thông,... -
Khum lại
camber -
Khung hình tĩnh
freeze frame, still frame -
Khủng hoảng năng lượng
energy crisis -
Khung hỗn hợp
combination frame, combined frame, composite frame, composite framework -
Hệ tạo khuôn bột giấy
pulp molding system -
Hệ tham vấn
advisory system -
Hệ thần kinh trung ương
systema nervorum centrale, central nervous system, central nervous system -
Hệ thanh
bar system, hệ thanh dây, guy-and-bar system, hệ thanh khớp, hinged-bar system -
Sự tắc nghẽn giao thông
road jam, traffic congestion, traffic information identification signal, traffic jam -
Sự tắc ống dẫn nước
stoppage of a water pipe -
Sự tách
separation, decoupling, abruption, cleavage, cleaving, detection, disconnection, disintegration, dressing, extract, extraction, fission, parting, partition,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.