Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lượng

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.

Quantity.
phẩm lượng
quality and quantity.

Danh từ.

tael

Xem thêm các từ khác

  • Lượng cá

    Thông dụng: generosity.
  • Lương dân

    Thông dụng: ordinary citizen, civilian.
  • Lương hướng

    Thông dụng: (từ cũ; nghĩa cũ, khẩu ngữ) như lương bổng
  • Lưỡng lự

    Thông dụng: Động từ., to hesitate; to waver.
  • Lượng tình

    Thông dụng: pardon out of sympathy., lượng tình cho ai, to pardon someone out of sympathy.
  • Lưỡng tự

    Thông dụng: hesitate, waver, be of two minds., còn lưỡng chưa quyết định được, to be still wavering...
  • Lượng tử

    Thông dụng: (lý) quantum., thuyết lượng tử, the quantum theory.
  • Lượng tử hóa

    Thông dụng: (lý) quantify.
  • Luốt

    Thông dụng: be lost in., tiếng nói bị luốt đi trong gío, the voice is the wind.
  • Lượt

    Thông dụng: Danh từ.: time; turn., lần lượt, in turn.
  • Lượt thượt

    Thông dụng: như lướt thướt
  • Lút

    Thông dụng: immerse., nước to đồng lúa lút mất cả cây, in the floods,the rice-fields were immersed up...
  • Lụt

    Thông dụng: danh từ., tính từ., flood; inundation., blunt; dull.
  • Lứt

    Thông dụng: husked (nói về gạo)., gạo lứt, husked rice.
  • Lựu

    Thông dụng: danh từ., (bot) pomegranate.
  • Lưu dụng

    Thông dụng: keep for use, keep in office (from a former regime)., công chức lưu dụng, civil servants kept in...
  • Lưu trữ

    Thông dụng: keep as archives.
  • Lụy

    Thông dụng: (văn chương,từ cũ; nghĩa cũ) tear., misfortune., trouble (annoy) for help., die (nói về cá...
  • Luyến

    Thông dụng: long for, be reluctant to part with (to leave)., luyến cảnh, to be reluctant to leave a beautiful...
  • Ly

    Thông dụng: Danh từ.: 1 cup; glass., danh từ., nó cạn ly một hơi một,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top