Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lụy

Mục lục

Thông dụng

(văn chương,từ cũ; nghĩa cũ) Tear.
lụy tuôn rơi
Tears streamed dowwn.
Misfortune.
Để lụy cho gia đình
To bring misfortune on ones family.
Trouble (annoy) for help.
việc khó khăn phải lụy đến bạn
To have to trouble ones difficult situation.
Die (nói về cá voi).

Xem thêm các từ khác

  • Luyến

    Thông dụng: long for, be reluctant to part with (to leave)., luyến cảnh, to be reluctant to leave a beautiful...
  • Ly

    Thông dụng: Danh từ.: 1 cup; glass., danh từ., nó cạn ly một hơi một,...
  • Lý hóa

    Thông dụng: danh từ., physics and chemistry.
  • Thông dụng: danh từ., danh từ., Danh từ.: cheek ., mother ; mama; mama.,...
  • Thông dụng: but., what; that., where., which; whom., then., không có ai mà không hiểu việc ấy cả, there...
  • Thông dụng: danh từ., Danh từ.: code;cipher., Danh...
  • Mả

    Thông dụng: Danh từ.: tomb; grave., đào mả, to rifle a tomb.
  • Mạ

    Thông dụng: Danh từ.: rise seeding ., to plate., gieo mạ, to sow rice seeds,...
  • Mạ điện

    Thông dụng: Động từ., to electroplate.
  • Ma lực

    Thông dụng: danh từ., extraodinary power.
  • Mã tấu

    Thông dụng: danh từ., scimitar; matchet.
  • Mã thượng

    Thông dụng: immediately.
  • Mắc

    Thông dụng: busy; occupied; engaged., Động từ., cô ta mắc nói chuyện, she was engaged in conversation.,...
  • Mạc

    Thông dụng: danh từ., screen ; curtain.
  • Mặc

    Thông dụng: to dress; to clothe; to wear; to put on., so much the worse ., mặc quần áo, to dress oneself, mặc...
  • Mách

    Thông dụng: Động từ., to sneak; to tell tales.
  • Mái

    Thông dụng: danh từ., tính từ., roof, hen;, female.
  • Mài

    Thông dụng: to whet ; to sharpen., mài dao, to sharpen a knife
  • Mải

    Thông dụng: to become absorbed;, to be busy with., mải làm việc gì, to busy oneself with doing something.
  • Mai mái

    Thông dụng: tính từ., leaden.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top