- Từ điển Việt - Anh
Lệ phí cho khác
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hospitality expenses
Xem thêm các từ khác
-
Lệ phí đơn
fee simple -
Lệ phí mạo hiểm
risk premium -
Lệ phí người đi đường
highway user's taxes -
Lệ phí nhà băng
bank charges -
Lệ phí suất đồng loạt
flat-rate fee -
Lề phía trên
head margin -
Lễ rửa tội
baptism -
Lề thói
danh từ, custom, habit, practice -
Lệ thuộc
danh từ, dependency, dependent, slave, dependent; subordinate, lệ thuộc vào máy tính, computer dependency, biến sô lệ thuộc, dependent... -
Lệ thường
conventional -
Lề trái
left margin, lề trái hiện hành, current left margin, thang đo số không ở lề trái, left margin zero scale -
Sơn lớp trên
put under cover, top -
Sơn lót
back painting, barrier paint, coat, ground coat paint, ground color, ground-coat paint, prime, primer, priming paint, priming varnish -
Sơn lót chống rađa
antiradar coating, giải thích vn : một lớp sơn lót dùng để giảm thiểu phản hồi sóng từ trường ; sử dụng dùng để tránh... -
Sơn mái
roofing paint, flatting varnish, japanning, lacquer, giải thích vn : là một quy trình phủ lên một vật thể hoặc một phần bao phủ... -
Vòng điều chỉnh
adjusting ring, adjustment ring, control loop, set collar, setting ring, đệm cốt vòng điều chỉnh, adjusting ring pin gasket -
Vòng đinh
nose circle -
Vòng đỉnh răng
addendum circle, addendum line, tooth crown -
Vòng định tâm
centering ring, centring ring -
Vòng đo
measuring loop, backing ring, brace, carrying ring, valve seat ring
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.