Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Môđun

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

modular
bình ngưng môđun
modular condenser
bộ phận theo hệ môđun
modular element
cấu kiện nhà theo môđun
modular building unit
cấu kiện theo môđun
modular unit
cấu trúc môđun
modular structure
chế tạo theo kiểu môđun
modular construction
chi tiết theo hệ môđun
modular element
chiều cao phối hợp môđun của tầng nhà
modular coordinating height of floor
chiều cao phối hợp môđun của tầng nhà
modular coordinating height of storey
dãy kích thước môđun
modular dimension range
dãy môđun kích thước
modular dimensional series
gạch (đảm bảo) môđun
modular brick
gạch papanh theo môđun
modular unit
hệ không gian các mặt phẳng môđun
three-dimensional system of modular planes
khoảng điều hợp môđun
modular coordinating space
khoảng độ ngang điều hợp môđun
modular coordination pitch
kích thước chính điều hợp môđun
modular basic coordinating
kích thước môđun
modular dimension
kích thước môđun danh nghĩa
nominal modular dimension
kích thước môđun không
modular zero dimension
kích thước môđun ưu tiên
preferable modular dimension
kích thước môđun zero
modular zero dimension
kích thước theo môđun
modular size
kích thước tới hạn điều hợp môđun
modular critical coordinating dimension
lập chương trình theo môđun
modular programming
lập trình mođun
modular programming
lưới môđun
modular grid
lưới môđun không gian
space modular grid
lưới tổ hợp môđun
composition modular grid
mạch môđun
modular circuit
mặt phẳng điều hợp môđun
modular coordination plane
môđun đầu vào đầu ra
modular input-output system-MIOS
môđun đơn vị
modular unit
nguyên cấu trúc môđun
modular conception
nhà xây dựng theo môđun
modular house
phương pháp thiết kế theo môđun
modular design method
sự lập quan hệ (tương quan) với trục định vị môđun
positioning relative to modular reference axis
sự môđun hóa kích thước
modular dimensional coordination
sự phân cấp kích thước môđun
modular dimension range
sự phối hợp theo môđun
modular coordination
sự thiết kế theo môđun
modular design
sự điều hợp kích thước môđun
modular dimensional coordination
sự điều hợp môđun
modular coordinating
sự điều hợp môđun
modular coordination
thành phần Môđun
modular component
thiết kế theo môđun
modular design
trục môđun
modular axis
trường mođun
modular field
đường trục môđun
modular line
đường điều hợp môđun
modular coordinating line
module

Giải thích VN: Các tiêu chuẩn khác nhau hau đơn vị đo sử dụng trong xây dựng, thiết kế hay máy móc công [[trình.]]

Giải thích EN: Any of various standards or units of measurement used in building, design, and civil engineering..

bộ xử môđun chuyển mạch
Switching Module Processor (SMP)
bộ xử môđun truyền thông
Communications Module Processor (CMP)
dạng thức môđun đối tượng
object module format
dạng thức môđun đối tượng
OMF (objectmodule format)
dao phay môđun
module milling cutter
dao phay vít môđun
module hob
máy môđun
module set
máy tính theo môđun 2
module 2 counter
môđun ảo tải được
virtual loadable module (VLM)
môđun ảo tải được
VLM (virtualloadable module)
môđun ba chiều
three-dimensional module
môđun bên phải
right module
môđun bộ khuếch đại kích thích
Driver Amplifier Module (DAM)
môđun bộ nhớ
memory module
môđun bộ nhớ một dãy thành một hàng
Single in-line memory module (SIMM)
môđun bộ nhớ một hàng chân
SIMM (singlein-line memory module)
môđun bộ nhớ một hàng chân
single in-line memory module (SIMM)
môđun bộ nhớ đĩa
disk storage module
môđun bộ tập trung đường dây
Line Concentrator Module (LCM)
môđun bội (số)
enlarged module
môđun
complementary module
môđun cắm vào
plug-in module
môđun chạy được
executable module
môđun chéo
crossed module
môđun chính
basic module
môđun chính
core module
môđun chính
mainline module
môđun chính xác
faithful module
môđun chu kỳ
cyclic recurrence module
môđun chuẩn
Reference Module (RM)
môđun chuẩn
standard module
môđun chương trình
program module
môđun chương trình QA
QA program module
môđun chương trình QA
QA programme module
môđun chuyển mạch (AT&T 5 ESS)
Switching module (AT&T 5ESS) (SM)
môđun chuyển mạch băng rộng
Broadband Switch Module (BXM)
Môđun chuyển mạch ISDN
ISDN Switching Module (ISM)
môđun chuyển mạch không gian
Space Switch Module (SSM)
môđun chuyển mạch thời gian
Time Switch Module (TSM)
môđun chuyển mạch từ xa bằng quang
Optically Remote switching Module (ORM)
môđun chuyển mạch vào/ra
input/output switching module
môđun chuyển mạch xa (điện thoại)
Remote Switching Module (telephony) (RSM)
môđun chuyển tải đồng bộ "n"
Synchronous Transport Module "n" (STMn)
môđun chuyển tải đồng bộ 1
Synchronous Transport Module 1 (STM1)
môđun phép lấy vi phân
module with differentiation
môđun sở
basic module
môđun thể nạp tải mạng (Netware)
Network Loadable Module (Netware) (NLM)
môđun con
submodule module
môđun cyclic ngặt
strictly cyclic module
môđun dẫn xuất
derivative module
môđun dẫn xuất
derived module
môđun danh tính người sử dụng
User Identity Module (UIM)
môđun danh tính WAP
WAP Identity Module (WIM)
môđun dịch vụ gói
Packet Service Module (PSM)
môđun dữ liệu
data module
môđun gán số
Number Assignment Module (NAM)
môđun giả
dummy module
môđun giám sát đường dây
Line Verification Module (LVM)
môđun giao diện
interface module
môđun giao diện
interface module (IM)
môđun giao diện cổng/môđun giao diện cấp
Port Interface Module/Primary Interface Module (PIM)
môđun giao diện không đồng bộ
Asynchronous Interface Module (AIM)
môđun giao diện mạng
Network Interface Module (NIM)
môđun giao diện mạng diện rộng
Wide-Area Network Interface Module (WNIM)
môđun giao diện tốc độ cao
High Speed Interface Module (HSIM)
môđun giao diện đường dây
Line Interface Module (LIM)
môđun giao diện đường truyền
line interface module
môđun giao tiếp
interface module
môđun giao điện quang
Fibre Interface Module (FIM)
môđun gốc
basic module
môđun gốc
root module
môđun gồm nhiều chip
MCM (multichip module)
môđun hai chiều
two-dimensional module
môđun hàm số
function module
môđun hậu cần
logistics module
môđun hệ mét
metric module
môđun hiện hình toàn cảnh
panoramic display module
môđun hiện thể toàn cảnh
panoramic display module
môđun hiển thị dữ liệu
Data Display Module (DDM)
môđun hiện thị toàn cảnh
panoramic display module
môđun hiệu chỉnh
calibration module
môđun kết cấu
structural module
môđun khí cụ điện tử
electronic instrument module
môđun không gian kín
closed space module
môđun khớp nối đường truyền
line interface module
môđun kiến trúc
architectural module
môđun liên kết động
dynamic link module
môđun loại một
first class module
môđun lưu trữ đĩa
disk storage module
môđun mạng
Network Module (NM)
môđun mạng không gian
space-grid module
môđun mặt bằng
layout module
môđun mặt phẳng
planning module
môđun mặt trăng
lunar module
môđun mặt trăng (tàu trụ)
LM (lunarmodule)
môđun mặt trời
solar module
môđun mở rộng
enlarged module
môđun mở rộng ngôn ngữ
Language Extension Module (LEM)
môđun n-bậc
n-graded module
môđun nạp
load module
môđun nạp tuyệt đối
absolute load module
môđun ngoại vi
peripheral module
môđun nguồn
power supply module
môđun nguồn
source module
môđun nhận dạng thuê bao
Subscriber identity module (SIM)
môđun nhập hình ảnh
vision input module
môđun nhiệt điện
thermoelectric module
môđun nhiều chip
multichip module (MCM)
môđun nhớ
memory module
môđun nhớ hai hàng chân
DIMM (dualin-line memory module)
môđun nhớ một hàng chân
CIM/SIMM (singlein-line memory module-SIMM)
môđun nhớ một hàng chân
single in-line memory module (SIMM)
môđun nhớ một hàng chân (SIMM)
single in-line memory module-SIMM
môđun nội xạ
injective module
môđun nội xạ yếu
weakly injective module
môđun phẳng
flat module
môđun phối hợp
composition module
môđun phòng
compartment module
môđun phủ
overlay module
môđun phụ
submodule module
môđun phức hợp
composite module
môđun quản giao thức
Protocol Management Module (PMM)
môđun quản trị (SESS của AT&T)
Administrative Module (AT&T5ESS) (AM)
môđun quản trị hệ thống
System Administration Module (SAM)
môđun sai phân
difference module
môđun sao chép
copy module
môđun siêu đối đồng đều
hyperhomology module
môđun số
digital module
môđun cấp
primary module
môđun sớm
lead module
môđun sóng mang số
digital carrier module
môđun sóng mang số
Digital Carrier Module (DCM)
môđun sóng mang đầu xa
Remote Carrier Module (RCM)
môđun tác dụng sớm
lead module
môđun tải
load module
môđun tải thường trú
RLM (residentload module)
môđun tải định vị lại được
relocatable load module
môđun tấm mạch
card module
môđun tạo tự ghi được
WCGM (writablecharacter generation module)
môđun tập trung đường dây đầu xa
Remote Line Concentrating Module (RLCM)
môđun thám hiểm mặt trăng
LEM (lunarexcursion module)
môđun thám hiểm mặt trăng
lunar exploration module
môđun thí nghiệm
experiment module
môđun thí nghiệm Nhật Bản
Japanese Experiment Module (JEM)
môđun thiết bị phần cứng
Hardware Device Module (HDM)
môđun thiết bị đầu xa
Remote Equipment Module (REM)
môđun thiết kế không gian
space-planning module
môđun thương
quotient module
môđun trang bị
instrument module
môđun trễ
lag module
môđun trên vành
ring module
môđun trên vành đa thức
polynomial module
môđun truy nhập an toàn
Secure Access Module (SAM)
môđun truyền dẫn bán song công
Half-Duplex Transmission Module (X.25) (HDTM)
Môđun truyền thông (AT&T 5ESS)
Communications Module (AT&T 5ESS) (CM)
môđun truyền động
drive module
môđun truyền đồng bộ
synchronous transport module
môđun tự do
free module
môđun tự định tuyến
Self Routing Module (SRM)
môđun tuyến chính
mainline module
môđun ước số
fractional module
môđun vi ba
microwave module
môđun vi phân
differential module
môđun vi phân
module with differentiation
môđun vi sóng
microwave module
môđun Wiegand
Wiegand module
môđun xạ ảnh
projective module
môđun xạ ảnh yếu
weakly projective module
môđun xây dựng
building module
môđun xây dựng
construction module
môđun xung nhịp âm thanh
Clock and Tone Module (CTM)
môđun đa chip
Multi Chip Module (MCM)
môđun đại diện
representative module
môđun đại số
algebra module
môđun đại số
algebraic module
môđun đĩa
disk module
môđun điện tử
electronic module
môđun điện tử tiêu chuẩn
Standard Electronic Module (SEM)
môđun điều chế biên độ hai dải biên
Double SideBand Amplitude Module (DSAM)
môđun điều khiển
control module
môđun điều khiển giao diện
interface control module
môđun điều khiển hiển thị
Display and Control Module (DCM)
môđun điều khiển động
engine control module
môđun định nghĩa hàm
function definition module
môđun định vị lại được
relocatable module
môđun đối ngẫu
dual module
môđun đối thương
factor module
môđun đối tuợng
object module
môđun đối tượng
object module
môđun đối tượng hệ thống
system object module
môđun được phép
enabled module
môđun đường dây của các dịch vụ liên kết
Integrated Services Line Module (ISLM)
môđun đường dây thuê bao đặt xa
Remote Subscriber Line Module (RSLM)
môđun đường dây đầu xa
Remote Line Module (RLM)
môđun đường truyền
line module
nửa mođun
half-module
phản mođun
anti-module
vỏ môđun thay đổi
shell with various module
modulo
kiểm tra môđun N
modulo N check
số học môđun
modulo arithmetic
modulus
môđun (đàn hồi) khối
bulk modulus
môđun alumin
alumina modulus
môđun ẩn
latent modulus
môđun biến dạng
elastic modulus
môđun biến dạng
modulus of deformation
môđun biến dạng
strain modulus
môđun biến dạng dọc tức thời của bêtông
young modulus of concrete (modunyoung)
môđun biến dạng nén
compression modulus of deformation
môđun biến dạng thể tích
bulk modulus
môđun biến dạng thể tích
modulus of dilatation
môđun biến dạng toàn bộ
modulus of total deformation
môđun biến dạng tương đối
relative modulus of deformation
môđun biến dạng đàn hồi
elastic deformation modulus
môđun biến dạng đàn hồi
general deformation modulus
môđun biến dạng đàn hồi
Modulus, General deformation
môđun biến dạng đàn hồi
track modulus
môđun biến dạng đất
modulus of soil deformation
môđun biến đổi thể tích
bulk modulus
môđun bình phương trung bình
mean square modulus
môđun cắt
shear modulus
môđun cắt trong thuyết đàn hồi
modulus of elasticity in shear
môđun chính quy
modulus of regularity
môđun chính xác
modulus of precision
môđun chống cắt
shear modulus
môđun chống cắt
shearing modulus
môđun chống uốn
modulus of resistance
môđun chống uốn
section modulus
môđun chống uốn (của mặt cắt)
modulus of section
môđun chống xoắn
modulus of torsion
môđun chống xoắn
polar section modulus
môđun hiệu quả
effective modulus
môđun của loga
modulus of logarithm
môđun của loga tự nhiên
modulus of natural logarithms
môđun của số phức
modulus of a complex number
môđun của số thức
modulus of a complex number
môđun của tích phân elliptic
modulus of an elliptic integral
môđun của đồng thức
modulus of a congruence
môđun cực của tiết diện
polar modulus of section
môđun cứng
modulus of rigidity
môđun dẻo
plastic modulus
môđun dẻo
plasticity modulus
môđun dịch chuyển
shearing modulus
môđun dòng chảy
discharge modulus
môđun giãn nở
modulus of dilatation
môđun kéo
tensile modulus
môđun kháng
modulus of resistance
môđun khoảng cách
distance modulus
môđun khúc xạ
refractive modulus
môđun Lewis
Lewis modulus
môđun liên tục
modulus of continuity
môđun lún
modulus of settlement
môđun máy đo áp lực
pressure meter modulus
môđun nén
bulk modulus
môđun nén
compressive modulus
môđun nén
modulus of compression
môđun nén thể tích của đá
modulus of triaxial compression of rock
môđun phá hoại
rupture modulus
môđun phá hoại do uốn
modulus of rupture
môđun phá hoại do xoắn
modulus of rupture
môđun phá hủy
modulus of rupture
môđun phản lực
reaction modulus
môđun phản lực nền
modulus of subgrade reaction
môđun phản lực nền đường
subgrade reaction modulus
môđun quy đổi
reduced modulus
môđun rời
bulk modulus
môđun rút gọn
reduced modulus
môđun silicat
silicate modulus
môđun thủy lực
hydraulic modulus
môđun tiếp tuyến
tangent modulus
môđun tiếp tuyến
tangential modulus
môđun tiết diện
modulus of section
môđun tiết diện
section modulus
môđun tiêu nước
drainage modulus
môđun tính đổi
reduced modulus
môđun trượt
modulus in shear
môđun trượt
modulus of rigidity
môđun trượt
modulus of shearing
môđun trượt
modulus of sliding
môđun trượt
shear modulus
môđun trượt
shearing modulus
môđun trượt
transverse modulus
môđun từ biến
modulus of creep
môđun tuần hoàn
modulus of periodicity
môđun ứng suất-biến dạng
stress-train modulus
môđun uốn
flexural modulus
môđun uốn
modulus of flexibility
môđun uốn dọc quy đổi
reduced buckling modulus
môđun vectơ
modulus of vector
môđun xoắn
modulus of torsion
môđun Young
elasticity modulus
môđun Young
modulus of elasticity
môđun Young
Young modulus
môđun young
young's modulus
môđun yuong
young's modulus
môđun đàn hòi
bulk modulus
môđun đàn hồi
elastic modulus
môđun đàn hồi
elasticity modulus
môđun đàn hồi
modulus of elasticity
môđun đàn hồi
modulus of resilience
môđun đàn hồi
young modulus
môđun đàn hồi
young's modulus
môđun đàn hồi
young's modulus of elasticity
môđun đàn hồi (loại một)
elastic modulus
môđun đàn hồi (loại một)
young's modulus
môđun đàn hồi cát tuyến
secant modulus elasticity
môđun đàn hồi cát tuyến
secant modulus of elasticity
môđun đàn hồi chống cắt
shearing modulus of elasticity
môđun đàn hồi của lớp móng
resilient modulus of subgrade
môđun đàn hồi của ~
modulus of elasticity of ~
môđun đàn hồi di (chuyển)
modulus of foundation bed rigidity
môđun đàn hồi dọc
stretch modulus
môđun đàn hồi dọc
young's modulus
môđun đàn hồi duy trì
long-term elastic modulus
môđun đàn hồi duy trì
modulus in torsion
môđun đàn hồi E
Elastic modulus
môđun đàn hồi E
Modulus of elasticity
môđun đàn hồi hữu hiệu của nền đất
effective road soil resilient modulus
môđun đàn hồi khi nén
pressure modulus
môđun đàn hồi khối
bulk modulus
môđun đàn hồi khối
bulk modulus of elasticity
môđun đàn hồi khối
modulus of elasticity
môđun đàn hồi khối
modulus of volume elasticity
môđun đàn hồi khối lượng
modulus of elasticity of bulk
môđun đàn hồi loại hai
modulus of rigidity
môđun đàn hồi loại hai
modulus of shear resilience
môđun đàn hồi loại hai
modulus of transverse elasticity
môđun đàn hồi loại hai
shearing modulus of elasticity
môđun đàn hồi loại hai
transverse modulus
môđun đàn hồi loại một
modulus of elongation
môđun đàn hồi loại một
stretch modulus
môđun đàn hồi loại một
young's modulus
môđun đàn hồi nén
modulus of elasticity in compression
môđun đàn hồi ngắn hạn
short-term elastic modulus
môđun đàn hồi ngang
modulus of rigidity
môđun đàn hồi ngang
modulus of transverse elasticity
môđun đàn hồi ngang
shear modulus
môđun đàn hồi ngang
shearing modulus of elasticity
môđun đàn hồi ngang (khi kéo)
transverse modulus
môđun đàn hồi rút gọn
reduced modulus of elasticity
môđun đàn hồi thể tích
modulus of elasticity of volume
môđun đàn hồi tiếp tuyến
tangent modulus of elasticity
môđun đàn hối tĩnh
static elastic modulus
môđun đàn hồi tĩnh
static modulus of elasticity
môđun đàn hồi tĩnh
static Young's modulus
môđun đàn hồi tĩnh học
static modulus of elasticity
môđun đàn hồi trượt
modulus of elasticity in shear
môđun đàn hồi trượt
modulus of foundation bed rigidity
môđun đàn hồi trượt
modulus of rigidity
môđun đàn hồi trượt
modulus of shear resilience
môđun đàn hồi trượt
modulus of transverse elasticity
môđun đàn hồi trượt
shearing modulus of elasticity
môđun đàn hồi uốn
flexural modulus of elasticity
môđun độ cứng
modulus of rigidity
môđun độ cứng
rigidity modulus
môđun độ hạt
oneness modulus
môđun độ hạt
size modulus
môđun độ mịn
fine modulus
môđun độ mịn
fineness modulus
muội than môđun cao
high-modulus furnace carbon black
nghịch đảo mođun trượt ngang
reciprocal of shear modulus
nguyên mođun cực tiểu
minimum-modulus principle
nguyên môđun cực tiểu
minimum-modulus principle
nguyên mođun cực đại
maximum-modulus principle
nguyên môđun cực đại
maximum-modulus principle
thớ polime mođun đàn hồi cao
high modulus polymer fibers
program unit

Giải thích VN: Trong chương trình máy tính, đây một đơn vị hoặc một đoạn khả năng thực hiện chức năng riêng của , dụ, trong một chương trình tích hợp, bạn thể dùng môđun xử văn bản như một chương trình riêng biệt, độc [[lập.]]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top