- Từ điển Việt - Anh
Môđun
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
modular
- bình ngưng môđun
- modular condenser
- bộ phận theo hệ môđun
- modular element
- cấu kiện nhà theo môđun
- modular building unit
- cấu kiện theo môđun
- modular unit
- cấu trúc môđun
- modular structure
- chế tạo theo kiểu môđun
- modular construction
- chi tiết theo hệ môđun
- modular element
- chiều cao phối hợp môđun của tầng nhà
- modular coordinating height of floor
- chiều cao phối hợp môđun của tầng nhà
- modular coordinating height of storey
- dãy kích thước môđun
- modular dimension range
- dãy môđun kích thước
- modular dimensional series
- gạch (đảm bảo) môđun
- modular brick
- gạch papanh theo môđun
- modular unit
- hệ không gian các mặt phẳng môđun
- three-dimensional system of modular planes
- khoảng điều hợp môđun
- modular coordinating space
- khoảng độ ngang điều hợp môđun
- modular coordination pitch
- kích thước chính điều hợp môđun
- modular basic coordinating
- kích thước môđun
- modular dimension
- kích thước môđun danh nghĩa
- nominal modular dimension
- kích thước môđun không
- modular zero dimension
- kích thước môđun ưu tiên
- preferable modular dimension
- kích thước môđun zero
- modular zero dimension
- kích thước theo môđun
- modular size
- kích thước tới hạn điều hợp môđun
- modular critical coordinating dimension
- lập chương trình theo môđun
- modular programming
- lập trình mođun
- modular programming
- lưới môđun
- modular grid
- lưới môđun không gian
- space modular grid
- lưới tổ hợp môđun
- composition modular grid
- mạch môđun
- modular circuit
- mặt phẳng điều hợp môđun
- modular coordination plane
- môđun đầu vào đầu ra
- modular input-output system-MIOS
- môđun đơn vị
- modular unit
- nguyên lý cấu trúc môđun
- modular conception
- nhà xây dựng theo môđun
- modular house
- phương pháp thiết kế theo môđun
- modular design method
- sự lập quan hệ (tương quan) với trục định vị môđun
- positioning relative to modular reference axis
- sự môđun hóa kích thước
- modular dimensional coordination
- sự phân cấp kích thước môđun
- modular dimension range
- sự phối hợp theo môđun
- modular coordination
- sự thiết kế theo môđun
- modular design
- sự điều hợp kích thước môđun
- modular dimensional coordination
- sự điều hợp môđun
- modular coordinating
- sự điều hợp môđun
- modular coordination
- thành phần Môđun
- modular component
- thiết kế theo môđun
- modular design
- trục môđun
- modular axis
- trường mođun
- modular field
- đường trục môđun
- modular line
- đường điều hợp môđun
- modular coordinating line
module
Giải thích VN: Các tiêu chuẩn khác nhau hau đơn vị đo sử dụng trong xây dựng, thiết kế hay máy móc công [[trình.]]
Giải thích EN: Any of various standards or units of measurement used in building, design, and civil engineering..
- bộ xử lý môđun chuyển mạch
- Switching Module Processor (SMP)
- bộ xử lý môđun truyền thông
- Communications Module Processor (CMP)
- dạng thức môđun đối tượng
- object module format
- dạng thức môđun đối tượng
- OMF (objectmodule format)
- dao phay môđun
- module milling cutter
- dao phay vít môđun
- module hob
- máy môđun
- module set
- máy tính theo môđun 2
- module 2 counter
- môđun ảo tải được
- virtual loadable module (VLM)
- môđun ảo tải được
- VLM (virtualloadable module)
- môđun ba chiều
- three-dimensional module
- môđun bên phải
- right module
- môđun bộ khuếch đại kích thích
- Driver Amplifier Module (DAM)
- môđun bộ nhớ
- memory module
- môđun bộ nhớ một dãy thành một hàng
- Single in-line memory module (SIMM)
- môđun bộ nhớ một hàng chân
- SIMM (singlein-line memory module)
- môđun bộ nhớ một hàng chân
- single in-line memory module (SIMM)
- môđun bộ nhớ đĩa
- disk storage module
- môđun bộ tập trung đường dây
- Line Concentrator Module (LCM)
- môđun bội (số)
- enlarged module
- môđun bù
- complementary module
- môđun cắm vào
- plug-in module
- môđun chạy được
- executable module
- môđun chéo
- crossed module
- môđun chính
- basic module
- môđun chính
- core module
- môđun chính
- mainline module
- môđun chính xác
- faithful module
- môđun chu kỳ
- cyclic recurrence module
- môđun chuẩn
- Reference Module (RM)
- môđun chuẩn
- standard module
- môđun chương trình
- program module
- môđun chương trình QA
- QA program module
- môđun chương trình QA
- QA programme module
- môđun chuyển mạch (AT&T 5 ESS)
- Switching module (AT&T 5ESS) (SM)
- môđun chuyển mạch băng rộng
- Broadband Switch Module (BXM)
- Môđun chuyển mạch ISDN
- ISDN Switching Module (ISM)
- môđun chuyển mạch không gian
- Space Switch Module (SSM)
- môđun chuyển mạch thời gian
- Time Switch Module (TSM)
- môđun chuyển mạch từ xa bằng quang
- Optically Remote switching Module (ORM)
- môđun chuyển mạch vào/ra
- input/output switching module
- môđun chuyển mạch xa (điện thoại)
- Remote Switching Module (telephony) (RSM)
- môđun chuyển tải đồng bộ "n"
- Synchronous Transport Module "n" (STMn)
- môđun chuyển tải đồng bộ 1
- Synchronous Transport Module 1 (STM1)
- môđun có phép lấy vi phân
- module with differentiation
- môđun cơ sở
- basic module
- môđun có thể nạp tải mạng (Netware)
- Network Loadable Module (Netware) (NLM)
- môđun con
- submodule module
- môđun cyclic ngặt
- strictly cyclic module
- môđun dẫn xuất
- derivative module
- môđun dẫn xuất
- derived module
- môđun danh tính người sử dụng
- User Identity Module (UIM)
- môđun danh tính WAP
- WAP Identity Module (WIM)
- môđun dịch vụ gói
- Packet Service Module (PSM)
- môđun dữ liệu
- data module
- môđun gán số
- Number Assignment Module (NAM)
- môđun giả
- dummy module
- môđun giám sát đường dây
- Line Verification Module (LVM)
- môđun giao diện
- interface module
- môđun giao diện
- interface module (IM)
- môđun giao diện cổng/môđun giao diện sơ cấp
- Port Interface Module/Primary Interface Module (PIM)
- môđun giao diện không đồng bộ
- Asynchronous Interface Module (AIM)
- môđun giao diện mạng
- Network Interface Module (NIM)
- môđun giao diện mạng diện rộng
- Wide-Area Network Interface Module (WNIM)
- môđun giao diện tốc độ cao
- High Speed Interface Module (HSIM)
- môđun giao diện đường dây
- Line Interface Module (LIM)
- môđun giao diện đường truyền
- line interface module
- môđun giao tiếp
- interface module
- môđun giao điện quang
- Fibre Interface Module (FIM)
- môđun gốc
- basic module
- môđun gốc
- root module
- môđun gồm nhiều chip
- MCM (multichip module)
- môđun hai chiều
- two-dimensional module
- môđun hàm số
- function module
- môđun hậu cần
- logistics module
- môđun hệ mét
- metric module
- môđun hiện hình toàn cảnh
- panoramic display module
- môđun hiện thể toàn cảnh
- panoramic display module
- môđun hiển thị dữ liệu
- Data Display Module (DDM)
- môđun hiện thị toàn cảnh
- panoramic display module
- môđun hiệu chỉnh
- calibration module
- môđun kết cấu
- structural module
- môđun khí cụ điện tử
- electronic instrument module
- môđun không gian kín
- closed space module
- môđun khớp nối đường truyền
- line interface module
- môđun kiến trúc
- architectural module
- môđun liên kết động
- dynamic link module
- môđun loại một
- first class module
- môđun lưu trữ đĩa
- disk storage module
- môđun mạng
- Network Module (NM)
- môđun mạng không gian
- space-grid module
- môđun mặt bằng
- layout module
- môđun mặt phẳng
- planning module
- môđun mặt trăng
- lunar module
- môđun mặt trăng (tàu vũ trụ)
- LM (lunarmodule)
- môđun mặt trời
- solar module
- môđun mở rộng
- enlarged module
- môđun mở rộng ngôn ngữ
- Language Extension Module (LEM)
- môđun n-bậc
- n-graded module
- môđun nạp
- load module
- môđun nạp tuyệt đối
- absolute load module
- môđun ngoại vi
- peripheral module
- môđun nguồn
- power supply module
- môđun nguồn
- source module
- môđun nhận dạng thuê bao
- Subscriber identity module (SIM)
- môđun nhập hình ảnh
- vision input module
- môđun nhiệt điện
- thermoelectric module
- môđun nhiều chip
- multichip module (MCM)
- môđun nhớ
- memory module
- môđun nhớ có hai hàng chân
- DIMM (dualin-line memory module)
- môđun nhớ một hàng chân
- CIM/SIMM (singlein-line memory module-SIMM)
- môđun nhớ một hàng chân
- single in-line memory module (SIMM)
- môđun nhớ một hàng chân (SIMM)
- single in-line memory module-SIMM
- môđun nội xạ
- injective module
- môđun nội xạ yếu
- weakly injective module
- môđun phẳng
- flat module
- môđun phối hợp
- composition module
- môđun phòng
- compartment module
- môđun phủ
- overlay module
- môđun phụ
- submodule module
- môđun phức hợp
- composite module
- môđun quản lý giao thức
- Protocol Management Module (PMM)
- môđun quản trị (SESS của AT&T)
- Administrative Module (AT&T5ESS) (AM)
- môđun quản trị hệ thống
- System Administration Module (SAM)
- môđun sai phân
- difference module
- môđun sao chép
- copy module
- môđun siêu đối đồng đều
- hyperhomology module
- môđun số
- digital module
- môđun sơ cấp
- primary module
- môđun sớm
- lead module
- môđun sóng mang số
- digital carrier module
- môđun sóng mang số
- Digital Carrier Module (DCM)
- môđun sóng mang đầu xa
- Remote Carrier Module (RCM)
- môđun tác dụng sớm
- lead module
- môđun tải
- load module
- môđun tải thường trú
- RLM (residentload module)
- môđun tải định vị lại được
- relocatable load module
- môđun tấm mạch
- card module
- môđun tạo ký tự ghi được
- WCGM (writablecharacter generation module)
- môđun tập trung đường dây đầu xa
- Remote Line Concentrating Module (RLCM)
- môđun thám hiểm mặt trăng
- LEM (lunarexcursion module)
- môđun thám hiểm mặt trăng
- lunar exploration module
- môđun thí nghiệm
- experiment module
- môđun thí nghiệm Nhật Bản
- Japanese Experiment Module (JEM)
- môđun thiết bị phần cứng
- Hardware Device Module (HDM)
- môđun thiết bị đầu xa
- Remote Equipment Module (REM)
- môđun thiết kế không gian
- space-planning module
- môđun thương
- quotient module
- môđun trang bị
- instrument module
- môđun trễ
- lag module
- môđun trên vành
- ring module
- môđun trên vành đa thức
- polynomial module
- môđun truy nhập an toàn
- Secure Access Module (SAM)
- môđun truyền dẫn bán song công
- Half-Duplex Transmission Module (X.25) (HDTM)
- Môđun truyền thông (AT&T 5ESS)
- Communications Module (AT&T 5ESS) (CM)
- môđun truyền động
- drive module
- môđun truyền đồng bộ
- synchronous transport module
- môđun tự do
- free module
- môđun tự định tuyến
- Self Routing Module (SRM)
- môđun tuyến chính
- mainline module
- môđun ước số
- fractional module
- môđun vi ba
- microwave module
- môđun vi phân
- differential module
- môđun vi phân
- module with differentiation
- môđun vi sóng
- microwave module
- môđun Wiegand
- Wiegand module
- môđun xạ ảnh
- projective module
- môđun xạ ảnh yếu
- weakly projective module
- môđun xây dựng
- building module
- môđun xây dựng
- construction module
- môđun xung nhịp và âm thanh
- Clock and Tone Module (CTM)
- môđun đa chip
- Multi Chip Module (MCM)
- môđun đại diện
- representative module
- môđun đại số
- algebra module
- môđun đại số
- algebraic module
- môđun đĩa
- disk module
- môđun điện tử
- electronic module
- môđun điện tử tiêu chuẩn
- Standard Electronic Module (SEM)
- môđun điều chế biên độ hai dải biên
- Double SideBand Amplitude Module (DSAM)
- môđun điều khiển
- control module
- môđun điều khiển giao diện
- interface control module
- môđun điều khiển và hiển thị
- Display and Control Module (DCM)
- môđun điều khiển động cơ
- engine control module
- môđun định nghĩa hàm
- function definition module
- môđun định vị lại được
- relocatable module
- môđun đối ngẫu
- dual module
- môđun đối thương
- factor module
- môđun đối tuợng
- object module
- môđun đối tượng
- object module
- môđun đối tượng hệ thống
- system object module
- môđun được phép
- enabled module
- môđun đường dây của các dịch vụ liên kết
- Integrated Services Line Module (ISLM)
- môđun đường dây thuê bao đặt xa
- Remote Subscriber Line Module (RSLM)
- môđun đường dây đầu xa
- Remote Line Module (RLM)
- môđun đường truyền
- line module
- nửa mođun
- half-module
- phản mođun
- anti-module
- vỏ có môđun thay đổi
- shell with various module
modulo
modulus
- môđun (đàn hồi) khối
- bulk modulus
- môđun alumin
- alumina modulus
- môđun ẩn
- latent modulus
- môđun biến dạng
- elastic modulus
- môđun biến dạng
- modulus of deformation
- môđun biến dạng
- strain modulus
- môđun biến dạng dọc tức thời của bêtông
- young modulus of concrete (modunyoung)
- môđun biến dạng nén
- compression modulus of deformation
- môđun biến dạng thể tích
- bulk modulus
- môđun biến dạng thể tích
- modulus of dilatation
- môđun biến dạng toàn bộ
- modulus of total deformation
- môđun biến dạng tương đối
- relative modulus of deformation
- môđun biến dạng đàn hồi
- elastic deformation modulus
- môđun biến dạng đàn hồi
- general deformation modulus
- môđun biến dạng đàn hồi
- Modulus, General deformation
- môđun biến dạng đàn hồi
- track modulus
- môđun biến dạng đất
- modulus of soil deformation
- môđun biến đổi thể tích
- bulk modulus
- môđun bình phương trung bình
- mean square modulus
- môđun cắt
- shear modulus
- môđun cắt trong lý thuyết đàn hồi
- modulus of elasticity in shear
- môđun chính quy
- modulus of regularity
- môđun chính xác
- modulus of precision
- môđun chống cắt
- shear modulus
- môđun chống cắt
- shearing modulus
- môđun chống uốn
- modulus of resistance
- môđun chống uốn
- section modulus
- môđun chống uốn (của mặt cắt)
- modulus of section
- môđun chống xoắn
- modulus of torsion
- môđun chống xoắn
- polar section modulus
- môđun có hiệu quả
- effective modulus
- môđun của loga
- modulus of logarithm
- môđun của loga tự nhiên
- modulus of natural logarithms
- môđun của số phức
- modulus of a complex number
- môđun của số thức
- modulus of a complex number
- môđun của tích phân elliptic
- modulus of an elliptic integral
- môđun của đồng dư thức
- modulus of a congruence
- môđun cực của tiết diện
- polar modulus of section
- môđun cứng
- modulus of rigidity
- môđun dẻo
- plastic modulus
- môđun dẻo
- plasticity modulus
- môđun dịch chuyển
- shearing modulus
- môđun dòng chảy
- discharge modulus
- môđun giãn nở
- modulus of dilatation
- môđun kéo
- tensile modulus
- môđun kháng
- modulus of resistance
- môđun khoảng cách
- distance modulus
- môđun khúc xạ
- refractive modulus
- môđun Lewis
- Lewis modulus
- môđun liên tục
- modulus of continuity
- môđun lún
- modulus of settlement
- môđun máy đo áp lực
- pressure meter modulus
- môđun nén
- bulk modulus
- môđun nén
- compressive modulus
- môđun nén
- modulus of compression
- môđun nén thể tích của đá
- modulus of triaxial compression of rock
- môđun phá hoại
- rupture modulus
- môđun phá hoại do uốn
- modulus of rupture
- môđun phá hoại do xoắn
- modulus of rupture
- môđun phá hủy
- modulus of rupture
- môđun phản lực
- reaction modulus
- môđun phản lực nền
- modulus of subgrade reaction
- môđun phản lực nền đường
- subgrade reaction modulus
- môđun quy đổi
- reduced modulus
- môđun rời
- bulk modulus
- môđun rút gọn
- reduced modulus
- môđun silicat
- silicate modulus
- môđun thủy lực
- hydraulic modulus
- môđun tiếp tuyến
- tangent modulus
- môđun tiếp tuyến
- tangential modulus
- môđun tiết diện
- modulus of section
- môđun tiết diện
- section modulus
- môđun tiêu nước
- drainage modulus
- môđun tính đổi
- reduced modulus
- môđun trượt
- modulus in shear
- môđun trượt
- modulus of rigidity
- môđun trượt
- modulus of shearing
- môđun trượt
- modulus of sliding
- môđun trượt
- shear modulus
- môđun trượt
- shearing modulus
- môđun trượt
- transverse modulus
- môđun từ biến
- modulus of creep
- môđun tuần hoàn
- modulus of periodicity
- môđun ứng suất-biến dạng
- stress-train modulus
- môđun uốn
- flexural modulus
- môđun uốn
- modulus of flexibility
- môđun uốn dọc quy đổi
- reduced buckling modulus
- môđun vectơ
- modulus of vector
- môđun xoắn
- modulus of torsion
- môđun Young
- elasticity modulus
- môđun Young
- modulus of elasticity
- môđun Young
- Young modulus
- môđun young
- young's modulus
- môđun yuong
- young's modulus
- môđun đàn hòi
- bulk modulus
- môđun đàn hồi
- elastic modulus
- môđun đàn hồi
- elasticity modulus
- môđun đàn hồi
- modulus of elasticity
- môđun đàn hồi
- modulus of resilience
- môđun đàn hồi
- young modulus
- môđun đàn hồi
- young's modulus
- môđun đàn hồi
- young's modulus of elasticity
- môđun đàn hồi (loại một)
- elastic modulus
- môđun đàn hồi (loại một)
- young's modulus
- môđun đàn hồi cát tuyến
- secant modulus elasticity
- môđun đàn hồi cát tuyến
- secant modulus of elasticity
- môđun đàn hồi chống cắt
- shearing modulus of elasticity
- môđun đàn hồi của lớp móng
- resilient modulus of subgrade
- môđun đàn hồi của ~
- modulus of elasticity of ~
- môđun đàn hồi di (chuyển)
- modulus of foundation bed rigidity
- môđun đàn hồi dọc
- stretch modulus
- môđun đàn hồi dọc
- young's modulus
- môđun đàn hồi duy trì
- long-term elastic modulus
- môđun đàn hồi duy trì
- modulus in torsion
- môđun đàn hồi E
- Elastic modulus
- môđun đàn hồi E
- Modulus of elasticity
- môđun đàn hồi hữu hiệu của nền đất
- effective road soil resilient modulus
- môđun đàn hồi khi nén
- pressure modulus
- môđun đàn hồi khối
- bulk modulus
- môđun đàn hồi khối
- bulk modulus of elasticity
- môđun đàn hồi khối
- modulus of elasticity
- môđun đàn hồi khối
- modulus of volume elasticity
- môđun đàn hồi khối lượng
- modulus of elasticity of bulk
- môđun đàn hồi loại hai
- modulus of rigidity
- môđun đàn hồi loại hai
- modulus of shear resilience
- môđun đàn hồi loại hai
- modulus of transverse elasticity
- môđun đàn hồi loại hai
- shearing modulus of elasticity
- môđun đàn hồi loại hai
- transverse modulus
- môđun đàn hồi loại một
- modulus of elongation
- môđun đàn hồi loại một
- stretch modulus
- môđun đàn hồi loại một
- young's modulus
- môđun đàn hồi nén
- modulus of elasticity in compression
- môđun đàn hồi ngắn hạn
- short-term elastic modulus
- môđun đàn hồi ngang
- modulus of rigidity
- môđun đàn hồi ngang
- modulus of transverse elasticity
- môđun đàn hồi ngang
- shear modulus
- môđun đàn hồi ngang
- shearing modulus of elasticity
- môđun đàn hồi ngang (khi kéo)
- transverse modulus
- môđun đàn hồi rút gọn
- reduced modulus of elasticity
- môđun đàn hồi thể tích
- modulus of elasticity of volume
- môđun đàn hồi tiếp tuyến
- tangent modulus of elasticity
- môđun đàn hối tĩnh
- static elastic modulus
- môđun đàn hồi tĩnh
- static modulus of elasticity
- môđun đàn hồi tĩnh
- static Young's modulus
- môđun đàn hồi tĩnh học
- static modulus of elasticity
- môđun đàn hồi trượt
- modulus of elasticity in shear
- môđun đàn hồi trượt
- modulus of foundation bed rigidity
- môđun đàn hồi trượt
- modulus of rigidity
- môđun đàn hồi trượt
- modulus of shear resilience
- môđun đàn hồi trượt
- modulus of transverse elasticity
- môđun đàn hồi trượt
- shearing modulus of elasticity
- môđun đàn hồi uốn
- flexural modulus of elasticity
- môđun độ cứng
- modulus of rigidity
- môđun độ cứng
- rigidity modulus
- môđun độ hạt
- oneness modulus
- môđun độ hạt
- size modulus
- môđun độ mịn
- fine modulus
- môđun độ mịn
- fineness modulus
- muội than lò môđun cao
- high-modulus furnace carbon black
- nghịch đảo mođun trượt ngang
- reciprocal of shear modulus
- nguyên lý mođun cực tiểu
- minimum-modulus principle
- nguyên lý môđun cực tiểu
- minimum-modulus principle
- nguyên lý mođun cực đại
- maximum-modulus principle
- nguyên lý môđun cực đại
- maximum-modulus principle
- thớ polime có mođun đàn hồi cao
- high modulus polymer fibers
program unit
Giải thích VN: Trong chương trình máy tính, đây là một đơn vị hoặc một đoạn có khả năng thực hiện chức năng riêng của nó, ví dụ, trong một chương trình tích hợp, bạn có thể dùng môđun xử lý văn bản như là một chương trình riêng biệt, độc [[lập.]]
Xem thêm các từ khác
-
Môđun biến dạng
elastic modulus, modulus of deformation, strain modulus, môđun biến dạng nén, compression modulus of deformation, môđun biến dạng tương... -
Môđun biến dạng đàn hồi
elastic deformation modulus, general deformation modulus, modulus, general deformation, track modulus -
Toán học
danh từ, marking-off table, mathematic (al), mathematical, mathematic, bảng ( tra ) toán học, mathematical reference table, biểu thức toán... -
Bộ tìm phương vô tuyến
radio direction finder -
Bộ tính áp suất
pressure accumulator -
Định luật từ tính
law of magnetism, giải thích vn : các cực từ giống nhau đẩy nhau , các cực từ khác nhau hút nhau . -
Định luật tuần hoàn
law of periodicity, periodic law -
Định luật vạn vật hấp dẫn
law of universal gravitation -
Môđun cắt
shear modulus -
Môđun chéo
crossed module -
Môđun chính
basic module, core module, mainline module -
Bộ tối ưu hóa đầu video
video head optimizer -
Bộ tổng
totalizator, totalizer -
Bộ tổng hợp
synthesizer, bộ tổng hợp chớp màu, color synthesizer, bộ tổng hợp chớp màu, colour synthesizer, bộ tổng hợp hình, video synthesizer,... -
Bộ tổng hợp (tần số)
synthesizer -
Bộ tổng hợp chớp màu
color synthesizer, colour synthesizer -
Bộ tổng hợp tần số
frequency synthesizer -
Định lý
danh từ, axiom, law, theorem, theorem of four moments, theorem of three moments, theorem, theorem, áp dụng một định lý, apply a theorem, bộ... -
Định lý biểu diễn
representation theorem -
Môđun chống uốn
modulus of resistance, section modulus
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.