- Từ điển Việt - Anh
Mất mát
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
abatement
Giải thích VN: 1. Sự mất mát vật liệu khi mài hay khắc vật liệu như kim loại hay gỗ. 2. sự suy giảm số lượng của một chất nào đó. 3. Sự giảm thiểu tác động của ô nhiễm môi trường, đặc biệt là những ô nhiễm có liên quan đến nước thải từ các hầm mỏ. 4. sự hạ thấp bề mặt do sự xói mòn hay sự bay [[hơi.]]
Giải thích EN: 1. the waste produced when a piece of material, such as metal or timber, is carved or shaped.the waste produced when a piece of material, such as metal or timber, is carved or shaped.2. a reduction in the quantity of some substance.a reduction in the quantity of some substance.3. a reduction of the effects of pollution, especially in relation to mine drainage.a reduction of the effects of pollution, especially in relation to mine drainage.4. a lowering of a surface by erosion or evaporation.a lowering of a surface by erosion or evaporation.
lose
loss
refuse
Xem thêm các từ khác
-
Thời đại
danh từ, age, data, epoch, era equivalent, era, age, thời đại hiện nay, recent epoch -
Thời gian bận
busy hour, busy period, busy times -
Thời gian bảo dưỡng
curing time, maintenance period, maintenance time -
Bể tích năng thủy lực
hydraulic accumulator -
Bể tích nước
accumulation reservoir, retention basin, water collector, water storage tank, bể tích nước nóng, hot water storage tank -
Bể tiếp nhận
receiving bunker, receiving tank -
Bể tiêu hủy bùn cặn
sludge digestion tank -
Bể tiêu năng
absorption basin, cushioning pool, floor baffle, hydraulic jump stilling basin, stilling basin, stilling pool, toe basin, water cussion, ngưỡng bể... -
Bể tôi
case hardening bath, hardening chamber, quenching bath, quenching medium, quenching tank, tempering bath, tempering tank -
Bê tông
Danh từ: concrete, beton, concrete, cutoff trench, foamed slag filled concrete, grade of concrete, mature, bê tông... -
Bê tông (cốt thép) đúc sẵn
prefabricated concrete -
Đầu định tâm điều chỉnh được
adjustable centre head -
Đầu đinh tán
countersunk rivet head, head, rivet head, đầu đinh tán hình côn, conical rivet head, đầu đinh tán làm bằng tay, hand-made rivet head, đầu... -
Dấu đo
anvil, red oil, pop mark -
Đầu dò
detector, feeler, feeler pin, measuring head, pick-up, probe, sensing head, sensor, tracer pin, tracing head, giải thích vn : que thử có đầu nhọn... -
Đầu đo
strutting head, measuring head, probe, sensing head, strobe, stylus, tester, bean -
Đầu đo độ ẩm
moisture head -
Đầu dò Hall
hall probe -
Mặt thớ chẻ
cleavage plane -
Mặt thoáng
free surface, hệ số mặt thoáng, coefficient of free surface, mặt thoáng chất lỏng, free surface of liquid, mặt thoáng của chất lỏng,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.