- Từ điển Việt - Anh
Mệt
Xem thêm các từ khác
-
Mì
Thông dụng: danh từ., chinese noodles. -
Mía
Thông dụng: Danh từ.: sugar-cane., nước mía, cane-juice. -
Miền
Thông dụng: Danh từ.: region; district; climate., miền núi, a mountainous... -
Miễn
Thông dụng: to exempt; to excuse; to forgive., được miễn, to be exempt. -
Miệng
Thông dụng: Danh từ.: mouth., súc miệng, to rinse one s mouth., miệng giếng,... -
Mịt
Thông dụng: xem tối mịt -
Mo
Thông dụng: base of the areca leaf petiole., (thực vật) spathe., mountain worship man. -
Mò
Thông dụng: Động từ., to grope; to fumble. -
Mô
Thông dụng: danh từ., mound. -
Mõ
Thông dụng: Danh từ.: wooden bell, bamboo tocsin, sư gõ mõ tụng kinh ở... -
Mố
Thông dụng: abutment (of a bridge). -
Mồ
Thông dụng: danh từ., tomb; grave. -
Mỗ
Thông dụng: i, me., what's-his (-her, -its) -name, what -d' you call-him (-her, -it...). -
Mỏ
Thông dụng: Danh từ.: mine., danh từ., thợ mỏ, miner, beak; bill; spout. -
Mơ
Thông dụng: Danh từ.: apricot-tree., Động từ., trái mơ, apricot., to... -
Mổ
Thông dụng: to operate;to dissect., phòng mổ, operating room, sự mổ bụng tự sát, hara-kiri -
Mớ
Thông dụng: danh từ., Động từ., cot, to talk in one's sleep -
Mờ
Thông dụng: tính từ., dim; blear ; blurred; opaque. -
Mỡ
Thông dụng: Danh từ.: fat; grease., mỡ đặc, set grease. -
Mộ
Thông dụng: như mồ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.