- Từ điển Việt - Anh
Mỏ đèn hàn
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
torch head
Xem thêm các từ khác
-
Mỏ đèn hỗn hợp
turbulent burner, giải thích vn : một mỏ đèn dạng phun kết hợp nhiên liệu với không khí để tạo ra dòng hỗn [[hợp.]]giải... -
Mỏ đèn ngọn lửa dài
long-flame burner, giải thích vn : một mỏ đèn có ngọn lửa dài do không khí và nhiên liệu chưa được trộn hoàn [[toàn.]]giải... -
Mỏ đèn tròn Fletcher
fletcher radial burner, giải thích vn : mỏ đèn có các vòi phun khí nằm trong cấu hình [[tròn.]]giải thích en : a burner whose gas jets... -
Mỏ đèn xì
blowpipe, burner, torch, torch head -
Bộ sinh thông tin
information generator -
Bộ sinh tín hiệu
signal generator -
Bộ sinh xung
pulse generator (pg), pulser -
Bộ sinh xung ghim
clamp pulse generator -
Bộ so
collator, register, comparator -
Đimetoxyptalua
dimethoxyphathalide, meconin, opianyl -
Đimetylbenzen
dimethylbenzene, xylene, xylol -
Mỏ đồng
copper mine, cuprite, cuprites -
Mỏ đốt
blowpipe, burner, ignition burner, injector nozzle, torch -
Bộ số học
arithmetic unit -
Bộ so sánh
comparator, comparer, comparing element, comparison element, comparison unit, error-sensing device, bộ so sánh băng, tape comparator, bộ so sánh... -
Đinamô
dynamo -
Đi-na-mô lưỡng cực
dynamo, bipolar -
Đinatri tetraborat đecahyđrat
disodium tetraborate decahydrate, borax -
Dinh
danh từ, residence, adhere, adherence, adherent, adhesive, affix, coherency, glue, glue (together), glued, gluey, glutinous, gummy, insert, lentous,... -
Đinh
Động từ, intent, dog spike, nail, pinnacle, spike, angular point, apex, apical, bit, cap, comb, corner, crest, crown, culmination, cusp, fastigium,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.