- Từ điển Việt - Anh
Me
Thông dụng
A child's word for mothertamarind.
Cây me tamarind-tree
Xem thêm các từ khác
-
Mé
Thông dụng: to cut off., danh từ., mé một nhánh cây, to cut off a branch from a tree, edge;, border -
Mê
Thông dụng: to faint; to lose consciousness., Động từ., ngủ mê, to sleep roundly, to dote upon; to be carry... -
Mẻ
Thông dụng: chipped., Danh từ.: hand., làm mẻ, to chip., mẻ cá, good hand... -
Mẹ
Thông dụng: Danh từ: mother, mom, mommy, ma, mama, mamma, like mother , like... -
Mến
Thông dụng: Động từ., to love; to like; to be fond of. -
Mền
Thông dụng: danh từ., blanket. -
Meo
Thông dụng: tính từ., tính từ., mouldy., perished. -
Mèo
Thông dụng: Danh từ.: cat., mèo cái, she cat., mèo rừng, wild cat. -
Mẹo
Thông dụng: danh từ., ruse; expedvent; rule. -
Mệt
Thông dụng: tired; fatigued; weary ., mệt đừ, tired to death. -
Mì
Thông dụng: danh từ., chinese noodles. -
Mía
Thông dụng: Danh từ.: sugar-cane., nước mía, cane-juice. -
Miền
Thông dụng: Danh từ.: region; district; climate., miền núi, a mountainous... -
Miễn
Thông dụng: to exempt; to excuse; to forgive., được miễn, to be exempt. -
Miệng
Thông dụng: Danh từ.: mouth., súc miệng, to rinse one s mouth., miệng giếng,... -
Mịt
Thông dụng: xem tối mịt -
Mo
Thông dụng: base of the areca leaf petiole., (thực vật) spathe., mountain worship man. -
Mò
Thông dụng: Động từ., to grope; to fumble. -
Mô
Thông dụng: danh từ., mound. -
Mõ
Thông dụng: Danh từ.: wooden bell, bamboo tocsin, sư gõ mõ tụng kinh ở...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.