- Từ điển Việt - Anh
Ngách hình quả lê
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
laryngopharyngeal recess
Xem thêm các từ khác
-
Ngách lách của hậu cung mạc nối
recessus ilenalis, splenic recess, splenic sac -
Apitaxy pha hơi
vapor phase epitaxy -
Sự vỡ tự phát
spontaneous breaking -
Sự vỡ tung
bursting-off -
Sự vỡ vụn
shattering, bursting-off -
Sự vón cục
caking, clothing, coagulation, clotting, curdling -
Sự vòng
turn, bellying, camber, bending, camber, deflection, flexion, flexure, sagging, slack, swag, sự võng do tải tĩnh, static deflection, sự võng của... -
Ngạch ngân hàng
bank balances -
Ngách tunen
tunnel niche -
Ngách tùng
conarial recess, pinela recess, recessus pinealis -
Ngách, góc, túi
recessus -
Ngại
worried; hesitant; fearful., Động từ., afraid, moth, ái ngại, to feel sorry for., to fear; to be afraid. -
Ngàm
dovetail halving., bind, brace, bracing, buckle, clamped, jam, pinch, rabbet joint, restraining, restraint, stiff, batch, dipping, immerse, soak, steep,... -
Ngầm (dưới đất)
subterranean, underground, bể chứa dầu ngầm dưới đất, underground oil storage, công sự ngầm dưới đất, underground casemate-type... -
Ngắm (máy ảnh)
sight -
Ngầm (nước)
phreatic -
Ngàm 2 đầu
fixed at two ends -
Ngàm chặt
dead embedding, stiff -
Ngâm chiết
abstract, erode, extract, infuse, leach, leaching, lixiviate, lixiviate, percolate, nước ngâm chiết, leach liquor, quá trình nghiền và ngâm... -
Ngâm chìm được
submersible
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.