- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Ngổ
Thông dụng: rash, reckless., tính tình rất ngổ, to be very reckless. in charater., Ăn nói ngổ, to speak... -
Bể dâu
Thông dụng: beach turned into a mulberry field, vicissitudes, whirligig, trải qua một cuộc bể dâu những... -
Ngọ
Thông dụng: the seventh earthly branch (symbolized by the horse)., noon, midday., Ăn cơm trưa lúc đúng ngọ,... -
Bề dọc
Thông dụng: length -
Ngớ
Thông dụng: stupefied., Đứng ngớ người ra vì đánh rơi mất ví tiền, to stand stupefied when realizing... -
Ngờ
Thông dụng: to suspect; to doubt, không thể ngờ được, beyond doubt. -
Ngỡ
Thông dụng: Động từ., to think; to believe. -
Ngộ
Thông dụng: queer, quaint., (thông tục) cute (mỹ)., (địa phương) rabid., in case., Ăn mặc gì mà trông... -
Ngợ
Thông dụng: be not quite certain, be still doubtful., ngờ ngợ láy ý giảm, to be still rather doubtful, to... -
Bề mặt
Thông dụng: Danh từ: area, surface, bề mặt hình chữ nhựt, a rectangle's... -
Bẻ mặt
Thông dụng: xem bẽ -
Ngờ ngạc
Thông dụng: như ngơ ngác (nghĩa mạnh hơn)., ngờ nghệch, naive, natural and innocent., anh thanh niên... -
Bế quan tỏa cảng
Thông dụng: chính sách bế quan tỏa cảng the closed-door policy -
Ngớ ngẩn
Thông dụng: stunned, as if out of one's sense., Đâm ra ngớ ngẫn từ khi con chết, to have been stunned by... -
Bệ rồng
Thông dụng: canopied dais, the throne -
Ngỡ ngàng
Thông dụng: at fault., mới nhận công tác còn ngỡ ngàng, to be still at fault in one's new job. -
Ngổ ngáo
Thông dụng: như ngổ -
Bé tí
Thông dụng: very small; tiny; minute -
Bé tị
Thông dụng: very small, tiny -
Ngờ ngợ
Thông dụng: xem ngợ (láy).
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.