Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bình định

Thông dụng

Động từ.

To pacify, to quell
Lợi mười năm bình định giặc Minh
Le Loi pacified the country after ten years' fighting the Minh aggressors; Le Loi quelled the Minh aggression in ten years
giặc đã thất bại trong âm mưu bình định vùng tạm chiếm
the aggressors failed in their scheme to "pacify" the occupied areas

Xem thêm các từ khác

  • Bình độ

    Thông dụng: level., height, altitude.
  • Binh gia

    Thông dụng: danh từ, military
  • Binh họa

    Thông dụng: (từ cũ, nghĩa cũ) scourge of war.
  • Nguồi nguội

    Thông dụng: xem nguội (láy).
  • Người người

    Thông dụng: all and sundry, everyone, one and all., người người thi đua ngành ngành thi đua hồ chí minh,...
  • Binh khí

    Thông dụng: Danh từ: weapons, phát huy tác dụng của binh khí, to make...
  • Bình lặng

    Thông dụng: Tính từ: quiet, quiet and peaceful, dòng sông bình lặng, a...
  • Người tình

    Thông dụng: lover.
  • Bình nhật

    Thông dụng: everyday, bình nhật sáng nào ngủ dậy cũng uống một chén trà, everyday, on getting up,...
  • Nguồn cơn

    Thông dụng: ins and outs, head and tail, kể hết nguồn cơn, to tell the ins and outs (of a story).
  • Ngượng

    Thông dụng: tính từ., ashamed.
  • Bình phóng

    Thông dụng: (tiếng địa phương) spitton.
  • Bình phục

    Thông dụng: to be well again, to regain health, to recover, người ốm đã bình phục, the sick person has...
  • Bình quyền

    Thông dụng: Tính từ: enjoying equal rights, thực hiện nam nữ bình quyền,...
  • Binh thư

    Thông dụng: danh từ, book on warfare
  • Bình thường hoá

    Thông dụng: Động từ: to restore to normal, to normalize, bình thường...
  • Bình tình

    Thông dụng: (từ cũ, nghĩa cũ) frankly, fairly., bình tình mà nói anh còn yếu quá, frankly speaking,...
  • Bình tĩnh

    Thông dụng: tính từ., calm, cool, unruffled, selfpossessed
  • Bịp

    Thông dụng: to cheat, to swindle, cờ bạc bịp, to cheat at games, nó không bịp được ai, he cannot swindle...
  • Bít

    Thông dụng: to stop, to block, to seal, như bịt, nhét giấy bít khe hở, to stop a gap with bits of paper,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top