Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bình quyền

Thông dụng

Tính từ

Enjoying equal rights
thực hiện nam nữ bình quyền
to enforce equal rights for men and women, to enforce equality between men and women

Xem thêm các từ khác

  • Binh thư

    Thông dụng: danh từ, book on warfare
  • Bình thường hoá

    Thông dụng: Động từ: to restore to normal, to normalize, bình thường...
  • Bình tình

    Thông dụng: (từ cũ, nghĩa cũ) frankly, fairly., bình tình mà nói anh còn yếu quá, frankly speaking,...
  • Bình tĩnh

    Thông dụng: tính từ., calm, cool, unruffled, selfpossessed
  • Bịp

    Thông dụng: to cheat, to swindle, cờ bạc bịp, to cheat at games, nó không bịp được ai, he cannot swindle...
  • Bít

    Thông dụng: to stop, to block, to seal, như bịt, nhét giấy bít khe hở, to stop a gap with bits of paper,...
  • Bịt

    Thông dụng: to stop, to rim, to crown, to wind one's head with, lấy vải bịt miệng hũ, to stop a pot's neck...
  • Nguyễn dữ

    Thông dụng: %%born in an intellectual family, the writer nguyễn dữ (16th century) graduated as bachelor. his...
  • Bíu

    Thông dụng: to grasp, bíu cành cây để khỏi ngã, to grasp a branch to avoid a fall
  • Bĩu

    Thông dụng: Động từ: to purse, to pout, bĩu môi chê đắt, to pout one's...
  • Thông dụng: to bind, to bundle, to wrap closely, to mould, Danh từ.: bundle,...
  • Thông dụng: Danh từ.: ox, cow; beef, to creep, to crawl, to plod, to trudge,...
  • Thông dụng: danh từ., chamber-pot., via, via
  • Thông dụng: danh từ., (to be) worth the trouble, to compensate, to meet one's wish, old man-servant, beadle, verger,...
  • Bố

    Thông dụng: Danh từ.: father, papa, dad, daddy, jute, canvas, (khẩu ngữ)...
  • Bồ

    Thông dụng: danh từ, sweetheart, lover, bamboo basket
  • Bỏ

    Thông dụng: to put, to place., to devote, to leave (out), to let go of, to take off, to let down, to lose (nói về...
  • Thông dụng: Danh từ.: butter, Tính từ:...
  • Bổ

    Thông dụng: to strike blows (bằng dao, búa, cuốc...), to cleave, to split, to cut into segments (quả cây),...
  • Nguyên trạng

    Thông dụng: primitive state, status quo.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top