- Từ điển Việt - Anh
Ngược
|
Thông dụng
Upside down.
Against (the wind, the tide), windward.
Contrary, opposite.
Go up to the highlands, go upstream+Ngược Lạng Sơn To go up to Langson.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
conversion frequency
counter
- áp lực ngược chiều
- counter pressure
- bộ cánh quạt quay ngược
- counter-rotating propellers
- bộ đếm (bộ đếm ngược)
- counter [reversible counter]
- bộ đếm ngược
- backward counter
- bộ đếm ngược
- down counter
- bộ đếm ngược
- reversible counter
- bộ đệm ngược xuôi
- forward-backward counter
- bộ đếm xuôi-ngược
- bidirectional counter
- bộ đếm xuôi-ngược
- forward-backward counter
- bộ đếm xuôi-ngược
- up-down counter
- bộ đếm xuôi/ngược
- up-down counter
- chuyển động ngược
- counter motion
- dòng chảy ngược
- counter flow
- dòng ngược
- counter curly
- dòng ngược
- counter current
- dòng ngược
- counter flow
- dòng ngược chiều
- counter current flow
- dòng ngược chiều
- counter flow
- gờ mép ngược
- counter flange
- khoan kiểu bơm ngược
- counter flush drilling
- làm lạnh ngược dòng
- counter-current cooling
- máy trao đổi kiểu ống dòng ngược
- counter current pipe exchanger
- máy đếm ngược
- count down counter
- ngược chiều kim đồng hồ
- anti-clockwise, counter-clockwise
- ngược chiều kim đồng hồ
- counter clockwise
- quay ngược chiều kim đồng hồ
- counter clockwise rotation (CCW)
- tuần hoàn ngược
- counter flush
- điện áp ngược
- counter voltage
- đường dòng ngược
- counter streamline
- đường khí động lực ngược
- counter streamline
inverse
- ảnh ngược
- inverse image
- ảnh ngược hoàn toàn
- complete inverse image
- ánh xạ ngược
- application inverse
- ánh xạ ngược
- inverse mapping
- bài toán ngược
- inverse program
- biến phân ngược
- inverse variation
- biến quả ngược
- inverse transform
- biến đổi Fourier ngược
- inverse fourier transform
- biến đổi Fourier ngược nhanh
- inverse fast Fourier transform
- biến đổi ngược
- inverse transform
- bộ hạn chế ngược
- inverse limiter
- dão giai đoạn một ngược
- inverse primary creep
- dòng ngược
- inverse current
- dòng ngược điện cực
- electrode inverse current
- dòng điện cực ngược
- electrode inverse current
- dòng điện cực ngược
- inverse electrode current
- giới hạn ngược
- inverse limit
- hàm hipebol ngược
- inverse hyperbolic function
- hàm hipebolic ngược
- hyperbolic inverse function
- hàm hiperbo ngược
- inverse hyperbolic function
- hàm hiperbolic ngược
- hyperbolic inverse function
- hàm lượng giác ngược
- inverse circular function
- hàm lượng giác ngược
- inverse trigonometric function
- hàm ngược
- inverse function
- hàm vòng ngược
- inverse circular function
- hàm vòng ngược
- inverse trigonometric function
- hệ ánh xạ ngược
- inverse mapping system
- hiệu ứng áp điện ngược
- inverse piezoelectric effect
- hiệu ứng Compton ngược
- inverse Compton effect
- hiệu ứng Comton ngược
- inverse Comton effect
- hiệu ứng quang điện ngược
- inverse photoelectric effect
- hướng ngược
- inverse direction
- lôgarit ngược
- inverse logarithm
- lý thuyết tán xạ ngược thuần
- pure inverse scattering theory
- lý thuyết tán xạ ngược ứng dụng
- applied inverse scattering theory
- mã ngược
- inverse code
- mức thời gian ngược bình thường
- normal inverse time
- nửa nhóm con ngược
- inverse semi-group
- nửa nhóm ngược
- inverse semi-group
- phần ứng cảm ứng ngược
- inverse-induced armature
- phép biến đổi ngược
- inverse transformation
- phép nội suy ngược
- inverse interpolation
- phép toán ngược
- inverse operation
- phổ học quang electron ngược
- inverse photoelectron spectroscopy
- phổ ngược
- inverse spectrum
- quan hệ ngược
- inverse relation
- sóng ngược
- inverse wave
- sự hồi tiếp ngược
- inverse feedback
- sự liên hệ ngược âm
- inverse feedback
- sự điều biến ngược
- inverse modulation
- từ đảo ngược
- inverse magnetostriction
- điện áp ngược
- inverse voltage
- điện áp ngược ban đầu
- initial inverse voltage
- điện áp ngược cực đại
- inverse peak voltage
- điện áp ngược cực đại
- peak inverse voltage
- điện áp ngược đỉnh
- peak inverse voltage
- điện áp đỉnh ngược
- inverse peak voltage
- điện thế ngược
- inverse voltage
- điều chỉnh đạo hàm ngược
- inverse derivative control
- động cơ tốc độ ngược
- inverse-speed motor
invert
opposite
- các điện tích ngược dấu
- opposite charge
- chiều ngược lại
- opposite direction
- chiều ngược lại
- opposite sense
- dấu ngược
- opposite sign
- hướng ngược (lại)
- opposite direction
- lực bằng nhau và ngược chiều nhau
- equal and opposite forces
- ngược pha
- opposite in phase
- pha ngược
- opposite phase
- sự khóa ngược
- opposite lock
- sự thử uốn ngược chiều
- test by bending in opposite directions
- tín hiệu hướng ngược lại
- opposite direction signal
- trường điều khiển ngược
- opposite control field
reverse
- ảnh ngược
- reverse image
- bảo vệ bằng dòng điện ngược
- reverse current protection
- bảo vệ chống điện áp ngược
- reverse voltage protection
- bảo vệ công suất ngược
- reverse power protection
- biểu diễn Ba-lan ngược
- reverse Polish notation
- bộ chống quay ngược (trong công tơ)
- reverse rotation detent
- bộ chống quay ngược (trong công tơ)
- reverse running stop
- bộ chống quay ngược (trong công tơ)
- reverse stop run
- bộ lọc dòng ngược
- reverse flow filter
- bộ điều khiển ngược chiều
- reverse acting controller
- chiều ngược
- reverse direction
- chọn giãn cách ngược
- Select Reverse Spacing (SRS)
- chu trình Bryton ngược
- reverse Brayton cycle
- chu trình Carnot ngược
- reverse Carnot cycle
- chu trình ngược lại
- reverse cycle
- chuyển tiếp đường truyền ngược
- Reverse Path Forwarding (RPF)
- công suất ngược
- reverse power
- dốc ngược
- reverse gradient
- dòng chảy ngược
- reverse flow
- dòng ngược
- reverse current
- dòng ngược
- reverse flow
- dòng ngược (máy phát điện)
- reverse current
- dòng ngược chiều
- reverse current
- dòng ngược hướng
- reverse direction flow
- dòng ngược hướng
- reverse direction now
- dòng điện ngược
- reverse current
- dòng điện ngược chiều
- reverse current
- Giao thức phân giải địa chỉ nghịch - quá trình ngược với phân giải địa chỉ ARP
- Reverse Address Resolution Protocol (RARP)
- giao thức phân giải địa chỉ ngược
- RARP (reverseaddress resolution protocol)
- giao thức phân giải địa chỉ ngược
- reverse Address Resolution Protocol (RARP)
- gờ ngược
- reverse flange
- góc doãng ngược (bánh xe nghiêng ra)
- reverse camber
- góc nghiêng ngược
- reverse camber
- hành trình ngược
- reverse motion
- hình ảnh ngược
- reverse image
- hướng ngược
- reverse direction
- kênh LAN ngược hướng
- reverse lan channel
- kênh ngược
- reverse channel
- kênh điều khiển ngược
- Reverse Control Channel (RCC)
- ký pháp Ba Lan ngược
- reverse polish notation
- ký pháp Ba-lan ngược
- reverse Polish notation
- ký pháp Balan ngược
- reverse Polish notation
- ký pháp Balan ngược
- RPN (reversePolish notation)
- ký tự ngắt ngược
- reverse interrupt character
- liên kết ngược
- reverse link
- lớp phủ cán ngược
- reverse roll coating
- lực đẩy (đảo) ngược
- reverse thrust
- luồng ngược
- reverse flow
- luồng ngược hướng
- reverse direction flow
- luồng ngược hướng
- reverse direction now
- lưu lượng dòng chảy ngược
- reverse discharge
- máy in ngược
- reverse printer
- máy khoan tuần hoàn ngược
- reverse circulation drill
- mũi tâm ngược
- reverse center
- năng lượng truyền ngược
- reverse power
- ngắt ngược
- reverse break
- ngắt ngược
- reverse interrupt
- ngắt đảo ngược
- reverse break
- nghiên cứu đảo ngược
- reverse engineering
- ổ ngược
- reverse bearing
- phân cực ngược
- reverse bias
- phản ứng ngược
- reverse reaction
- rơle cắt dòng ngược
- reverse current cut-out
- rơle công suất ngược
- reverse-power relay
- rơle dòng (điện) ngược
- reverse relay
- rơle dòng (điện) ngược
- reverse-current relay
- rơle dòng điện ngược
- reverse current relay
- rơle ngược pha
- reverse-phase relay
- sắp thụt ngược
- reverse indention
- số đánh chỉ số ngược
- reverse indexing
- sóng chạy ngược
- reverse traveling-wave
- sóng lan truyền ngược
- reverse traveling-wave
- sự dập nóng ngược
- reverse extrusion
- sự hãm ngược
- reverse braking
- sự in ngược
- reverse printing
- sự nạp ngược
- reverse charge
- sự nạp ngược
- reverse charging
- sự ngắt mạch dòng điện ngược
- reverse current circuit breaking
- sự phát xạ ngược
- reverse emission
- sự quay ngược chiều
- reverse rotation
- sự quét ngược
- reverse scan
- sự thẩm thấu ngược
- reverse osmosis
- sự tìm kiếm ngược
- reverse search
- sự tìm ngược
- reverse find
- sự uốn ngược
- reverse bend
- sự xác thực ngược
- reverse authentication
- sự xén ngược
- reverse clipping
- sự điều khiển xoay vòng ngược
- circle reverse control
- sự đọc ngược
- reverse reading
- sự đùn ngược
- reverse extrusion
- thẩm thấu ngược
- reverse osmosis
- thế cong vênh ngược (đóng tàu)
- reverse sheer
- thiên áp ngược
- reverse bias
- thiên áp ngược (tranzito)
- reverse bias
- thời gian hồi phục ngược
- reverse recovery time
- thời gian phục hồi ngược
- reverse recovery time
- tốc độ đảo ngược
- reverse speed
- trạm bơm nước ngược
- reverse pumping plant
- từ điền mã ngược
- reverse code dictionary
- tuần hoàn ngược
- reverse circulation
- van ngược
- reverse-acting valve
- van phao tác động ngược
- reverse action float valve
- đặc tính ngược
- reverse characteristic
- đảo ngược, thứ tự
- reverse order
- điện áp ngược
- reverse voltage
- đường cong ngược lại
- reverse curve
- đứt gãy đảo ngược
- reverse fault
Xem thêm các từ khác
-
Ngược chiều
antidromic, back-run, contrast ratio, in opposing directions, reverse, bộ điều khiển ngược chiều, reverse acting controller, dòng ngược... -
Ngược chiều kim đồng hồ
anti-clockwise, counter-clockwise, ccw (counterclockwise), counter clockwise, counterclockwise (ccw), quay ngược chiều kim đồng hồ, counter clockwise... -
Ngược dòng
upstream., countercurrent, upstream, chỉ thị hư hỏng ngược dòng, upstream failure indication (ufi), mặt ngược dòng, upstream face, mỏ... -
Ngược gió
head wind, upwind -
Ngược lại
contrary to., on the contrary., to the contrary., backward, contrary, conversely, counter, inversely, on the contrary, opposite, reverse, reversed, vice... -
Ngược lên
upward, lỗ khoan ngược lên, upward borehole, lỗ khoan ngược lên đỉnh lò, upward pointing hole -
Nguội
cool; cold., cold, cool, quench, man, person, chilled, house of issue, man, cơm nguội, cold rice., atfan nguội, cold asphalt, atfan rải nguội,... -
Người áp tải hàng (trên tàu thủy)
supercargo -
Nối trực tiếp
direct attach, direct connection, direct join, direct joint -
Nội tuyến
in-house line, in-line, băng stereo nội tuyến, in-line stereophonic tape, chương trình con nội tuyến, in-line subroutine, mã nội tuyến,... -
Nội ứng học
residual stress -
Nội ứng suất
internal stress, nội ứng suất trong ray, internal stress in the rail -
Nối vào
hood up, tail -
Người bấm giờ
time keeper -
Người bán
seller, vendor, shooter, bargainer, bargainor, grantor, seller, trade, vendor, writer, giao thức tổng hợp của nhiều người bán, multi vendor... -
Người bán buôn
wholesaler, negotiator, wholesaler -
Người bán hàng
salesmen, marketeer, salesclerk, salesman, salesperson, seller, shop assistant, vendor, người bán hàng có tính kỹ thuật, technical salesman,... -
Người bán lại
jobber, reseller -
Người bán lẻ
retailer, monger, retail dealer, retail trader, stockist, tradesman
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.