- Từ điển Việt - Anh
Ngừng khai thác
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
off production
Xem thêm các từ khác
-
Ngừng kiện
caveat -
Ngừng kinh doanh
cessation of business -
Ngừng lại. dừng lại
stop -
Ngưng màng
film condensation -
Ngưng phát thanh
be off air, be off the air -
Nóc vòm
clerestory, cupola, dome, giải thích vn : phần mở rộng lên phía trên của một bức tường , được xây gắn vào tường nơi tiếp... -
Nói
to speak; to talk; to say; to tell., nói hưu nói vượn, say, speak, genus, inner, adjoin, adjoint, assemble, band, bind, bond, brace, cascade, catenation,... -
Tay vịn lan can
balustrade, hand railing, top rail -
Tế bào
danh từ, cell, cellular, cellule, mesh, cell, cell -
Ngừng qua không
zero-pause -
Ngừng sản xuất
close down, off production, outage, shut-down point, shut-down rule -
Ngừng sử dụng
put out of service, no longer in use -
Ngưng trễ
holdup, slack, giải thích vn : một thuật ngữ cho chất lỏng trong một đường ống đứng trong quy trình hay trong thùng bằng cách... -
Ngưng tụ
(vật lý) condense., condensation, condense, condensing, sweating, ẩm kế ngưng tụ, condensation hygrometer, bẫy ngưng tụ, condensation trap,... -
Nổi tiếng
celebrated; illustrious; famous; well-known, celebrated, distinguished, famous -
Nối tiếp
succeed., adjoin, consecutive, continuation, in series, mating, resume, sequential, sequential carry, serial, serial search, series, series-connected,... -
Nội tiếp được
inscribable -
Nối tiếp nhau
successive, in-line -
Nối tiếp song song
series parallel, bộ đổi nối tiếp-song song, series-parallel converter, chuyển mạch nối tiếp-song song, series-parallel switch, dấu dây... -
Tế bào có nhân
karyocyte, karyota, nucleated cell
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.