Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nối tiếp

Mục lục

Thông dụng

Succeed.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

adjoin
consecutive
phản ứng nối tiếp
consecutive reaction
continuation
in series
dấu nối tiếp
switched in series
lắp nối tiếp
in-series connection
mắc nối tiếp
connect in series
mắc nối tiếp
connection in series
mắc nối tiếp
in-series connection
mạch đấu nối tiếp
connected in series
sự ghép nối tiếp
connection in series
từ trở mắc nối tiếp
reluctances in series
đấu nối tiếp
connect in series
được mắc nối tiếp
connected in series
mating
chi tiết nối tiếp
mating member
resume
sequential
mạch nối tiếp
sequential circuit
sequential carry
serial
bit nối tiếp
serial bit
bộ chuyển nối tiếp-song song
serial-parallel converter
bộ chuyển đổi (dữ liệu) từ nối tiếp sang song song
serial-parallel converter
bộ cộng nối tiếp
serial accumulator
bộ cộng nối tiếp
serial adder
bộ cộng nối tiếp bán phần
serial half adder
bộ cộng nối tiếp toàn phần
serial full adder
bộ lưu trữ nối tiếp
serial storage
bộ nhớ nối tiếp
serial memory
bộ nhớ nối tiếp
serial storage
bộ nhớ truy cập nối tiếp
serial access memory
bộ nối tiếp hóa
parallel-serial converter
bộ thích ứng giao diện nối tiếp
serial interface adaptor (SIA)
bộ tích lũy nối tiếp
serial accumulator
bộ trừ nối tiếp
serial subtracter
bộ trừ nối tiếp bán phần
serial half subtracter
bộ trừ nối tiếp toàn phần
serial full subtracter
bộ tương thích nối tiếp
serial adapter
bộ xử giao diện nối tiếp
Serial interface Processor (SIP)
bộ xử giao diện nối tiếp nhanh
Fast Serial Interface Processor (FSIP)
bộ xử nối tiếp
serial processor
bộ điều hợp giao diện nối tiếp
serial interface adaptor (SIA)
bộ điều hợp giao diện nối tiếp
SIA (serialinterface adaptor)
bộ đọc bìa nối tiếp
serial card reader
bộ đọc nối tiếp
serial reader
bóng xoay nối tiếp
serial trackball
buýt nối tiếp vạn năng
Universal Serial Bus (USB)
buýt nối tiếp đa năng
universal serial bus (USB)
buýt nối tiếp đa năng
USB (universalserial bus)
các bộ điều khiển truyền thông nối tiếp
Serial Communications Controllers (SCC)
các mạng nối tiếp
serial networks
cánh láy hướng nối tiếp
serial rudders
cáp nối tiếp
serial cable
chế độ cổng nối tiếp
serial port mode (SMOD)
chế độ cổng nối tiếp
SMOD (serialport mode)
chế độ nối tiếp
serial mode
chíp giao diện nối tiếp
SIA (SerialInterface Adaptor)
chuột nối tiếp
serial mouse
cổng nối tiếp
serial port
cộng nối tiếp
serial addition
cửa nối tiếp đệm đa kênh
Multi-Channel Buffered Serial Port (MCBSP)
dạng nối tiếp bit
bit serial form
dao diện nối tiếp
serial interface
dữ liệu đầu vào nối tiếp
Serial Input data (SID)
ghép nối tiếp
serial interface
giao diện nối tiếp
serial interface
giao diện nối tiếp thể lập trình
Programmable Serial Interface (PSI)
giao diện nối tiếp tốc độ cao
high speed serial interface
Giao diện nối tiếp tốc độ cao (ANSI)
High Speed Serial Interface (ANSI) (HSSI)
giao diện nối tiếp tốc độ cao-HSSI
High-Speed Serial Interface (HSSI)
giao diện truyền thông nối tiếp
SCI (serialcommunications interface)
giao diện truyền thông nối tiếp
serial communications interface (SCI)
giao thức Internet tuyến nối tiếp
Serial Line Internet Protocol (SLIP)
Giao thức Internet tuyến nối tiếp được nén
Compressed Serial Line Interface Protocol [Internet] (CompressedSerial Link Internet protocol) (CSLIP)
giao thức Internet đường dây nối tiếp
Serial Line Internet Protocol (SLIP)
giao thức Internet đường dây nối tiếp
SLIP (SerialLine Internet Protocol)
giao tiếp nối tiếp
serial interface
hành vi nối tiếp
serial behavior
hành vi nối tiếp
serial behaviour
hoạt động nối tiếp
serial operation
kết nối nối tiếp
serial connection
kiến trúc bộ nhớ nối tiếp
Serial Storage Architecture (SSA)
kiến trúc bộ nhớ nối tiếp
SSA (serialStorage Architecture)
kiểu nối tiếp
serial mode
máy in tự điểm nối tiếp
serial dot character printer
máy in nối tiếp
serial printer
máy tác động nối tiếp
serial machine
máy tính nối tiếp
serial computer
máy tính số nối tiếp
serial digital computermay
máy tính song song-nối tiếp
parallel-serial computer
máy đục lỗ nối tiếp
serial punch
nhập nối tiếp-xuất nối tiếp
serial input-serial output (SISO)
nhập nối tiếp-xuất nối tiếp
SISO (serialinput-serial output)
nhập nối tiếp-xuất song song
serial input-parallel output (SIPO)
nhập nối tiếp-xuất song song
SIPO (serialinput-parallel output)
nhập song song xuất nối tiếp
parallel input serial output (PISO)
nhập song song-xuất nối tiếp
PISO (parallelinput serial output)
nhập/ xuất nối tiếp
serial input/output (SIO)
nhập/ xuất nối tiếp
SIO (serialinput/output)
nối tiếp-song song
serial-parallel
phép cộng nối tiếp
serial addition
phím nối tiếp
serial key
số nối tiếp
serial number
sự chuyển bit nối tiếp
bit-serial transfer
sự chuyển nối tiếp
serial transfer
sự lập trình nối tiếp
serial programming
sự truy nhập nối tiếp
serial access
sự truyền dữ liệu nối tiếp
serial data transmissions
sự truyền nối tiếp (tuần tự)
serial transmission
sự truyền nối tiếp byte
byte-serial transmission
sự tương quan nối tiếp
serial correlation
sự xử nối tiếp
serial processing
tập tin nối tiếp
serial file
thao tác nối tiếp
serial line
thao tác nối tiếp
serial operation
thiết bị trỏ nối tiếp
serial pointing device
trường dữ liệu nối tiếp
SDF (serialdata field)
trường dữ liệu nối tiếp
serial data field (SDF)
truy cập nối tiếp
serial access
truyền kiểu nối tiếp
serial transfer
truyền nối tiếp
serial transmission
truyền thông nối tiếp
serial communications
tuyến nối tiếp
serial line
vào nối tiếp [[]], ra song song
Serial in , parallel out (SIPO)
vào nối tiếp-ra nối tiếp
serial input-serial output (SISO)
vào nối tiếp-ra nối tiếp
SISO (serialinput-serial output)
vào nối tiếp-ra song song
serial input-parallel output (SIPO)
vào nối tiếp-ra song song
SIPO (serialinput-parallel output)
vào/ ra nối tiếp
serial input/output (SIO)
vào/ ra nối tiếp
SIO (serialinput/output)
vòng dữ liệu nối tiếp
Serial Data Loop (SDL)
đầu nối cáp nối tiếp
serial cable connector
đầu vào / Đầu ra nối tiếp
Serial input / output (SIO)
đường dây nối tiếp
serial line
đường hầm nối tiếp theo khối
Block Serial Tunnel (BSTUN)
serial search
series
ăng ten đứng tiếp sóng nối tiếp
series-fed vertical antenna
bình điện nối tiếp
series cell
bộ biến đổi nối tiếp
series converter
bộ cắt mạch nối tiếp
series trip
bộ khởi động nối tiếp
series starter
bộ điện kháng nối tiếp
series reactor
bộ điều chỉnh nối tiếp
series regulator
bộ đổi nối tiếp-song song
series-parallel converter
nối tiếp
series compensation
cách mắc nối tiếp (điện)
series connection
cầu dao nối tiếp
series switch
chuyển mạch nối tiếp-song song
series-parallel switch
cộng hưởng nối tiếp
series resonance
cuộn dây nối tiếp
series winding
cuộn nối tiếp (trong biến áp tự ngẫu)
series winding
dấu dây nối tiếp/song song
series/parallel connection
dấu nối tiếp
switched in series
ghép khe nối tiếp
series slot coupling
ghép nối tiếp
in-series
ghép nối tiếp
series connection
hệ nối tiếp
series system
khớp nối chữ T nối tiếp
series T junction
kích thích nối tiếp
series excitation
lắp nối tiếp
in-series connection
lắp nối tiếp
series arrangement
loạt nối tiếp
series connection
loạt thử nối tiếp
connected series of assays
mắc nối tiếp
connect in series
mắc nối tiếp
connection in series
mắc nối tiếp
in-series
mắc nối tiếp
in-series connection
mắc nối tiếp
series arrangement
mắc nối tiếp
series connection
mắc nối tiếp
series-connected
mắc nối tiếp-song song
series-parallel connection
mạch cộng hưởng nối tiếp
series resonance circuit
mạch cộng hưởng nối tiếp
series resonant circuit
mạch nối tiếp
series aircuit
mạch nối tiếp
series arrangement
mạch nối tiếp
series circuit
mạch nối tiếp
series connection
mạch nối tiếp-song song
series-parallel circuit
mạch đấu nối tiếp
connected in series
mạch đấu nối tiếp
series connected
mạch điện nối tiếp
series circuit
mạch điều hưởng nối tiếp
series-turned circuit
mạng nối tiếp
series network
máy biến áp nối tiếp
series transformer
máy kích từ nối tiếp
series-excited machine
máy kích từ nối tiếp
series-wound machine
máy phát (điện) kiểu kích từ nối tiếp
series generator
máy phát điện nối tiếp
generator, series
máy phát điện nối tiếp
series generator
máy phát điện nối tiếp
series-wound generator
máy quấn dây nối tiếp
series-excited machine
máy quấn dây nối tiếp
series-wound machine
mở máy nối tiếp-song song
series-parallel starting
nguồn điện điều chỉnh nối tiếp
series-regulated power supply
nồi cất ống nối tiếp
series pipe still
nối song song-nối tiếp
multiple series connection
nối tiếp song song
series parallel
nối tiếp-song song
series-parallel
phương pháp đấu nối tiếp-song song
series-parallel connection
rơle nối tiếp
series relay
sự bố trí nối tiếp
series arrangement
sự nối tiếp
series compensation
sự cấp điện nối tiếp
series feed
sự cộng hưởng nối tiếp
series resonance
sự cung cấp nối tiếp
series feed
sự ghép khe nối tiếp
series slot coupling
sự ghép nối tiếp
connection in series
sự hàn nối tiếp
series welding
sự hồi tiếp (âm) nối tiếp
series feedback
sự kết nối tiếp
series connection
sự kích thích nối tiếp
series excitation
sự kích từ nối tiếp
series excitation
sự mắc nối tiếp
series aircuit
sự mắc nối tiếp
series arrangement
sự mắc nối tiếp
series connection
sự mắc nối tiếp (mạch)
series connection
sự mắc nối tiếp-song song
series-parallel connection
sự nối nối tiếp
series arrangement
sự nối nối tiếp
series connection
sự nối tiếp
series connection
sự phát triển nối tiếp
power series
sự quấn dây nối tiếp
series winding
sự tải nối tiếp
series loading
sự đấu nối tiếp
series connection
sự điều chỉnh nối tiếp
series regulation
thiết bị nhả nối tiếp
series trip
tín hiệu chế độ nối tiếp
series mode signal
tranzito công xuất chuyển nối tiếp
series pass power transistor
tranzito mắc nối tiếp
series pass transistor
tụ mắc nối tiếp
series capacitor
từ trở mắc nối tiếp
reluctances in series
tụ điện (mắc) nối tiếp
series capacitor
tụ điện nối tiếp
series capacitor
đa cắm nối tiếp ( bảng chuyển mạch)
series multiple
đấu nối tiếp
connect in series
điện dung nối tiếp
series capacitance
điện kháng mắc nối tiếp
series reactance
điện kháng nối tiếp
series reactance
điện trở colectơ nối tiếp
series collector resistance
điện trở mắc nối tiếp
series-connected resistance
điện trở nối tiếp
series resistance
điện trở nối tiếp tương đương
equivalent series resistance
điều chỉnh nối tiếp/song song
series/parallel control
điều khiển nối tiếp-song song (động )
series-parallel control
điều kiện nối tiếp liên động
series reliability
động kích từ nối tiếp
series (wound) motor
động nối tiếp
series motor
động nối tiếp
series-wound motor
được mắc nối tiếp
connected in series
được mắc nối tiếp
in series
được mắc nối tiếp
series-connected
đynamô kích thước nối tiếp
series-wound dynamo
đynamô kích từ nối tiếp
series dynamo
đynamô quấn dây nối tiếp
series dynamo
đynamô quấn dây nối tiếp
series-wound dynamo
series-connected
điện trở mắc nối tiếp
series-connected resistance
successive
cồn cát nối tiếp
successive dune
phương pháp thi công nối tiếp
successive construction method
inscribe
inscribed
góc nội tiếp
inscribed angle
hình cầu nội tiếp
inscribed sphere
hình nội tiếp
inscribed figure
hình vuông nội tiếp
inscribed square
mặt nón nội tiếp
inscribed cone
tam giác nội tiếp
inscribed triangle
vòng (tròn) nội tiếp
inscribed circle
vòng tròn nội tiếp
inscribed circle
vòng tròn nội tiếp (một tam giác)
inscribed circle (ofa triangle)
đa giác nội tiếp
inscribed polygon

Xem thêm các từ khác

  • Nội tiếp được

    inscribable
  • Nối tiếp nhau

    successive, in-line
  • Nối tiếp song song

    series parallel, bộ đổi nối tiếp-song song, series-parallel converter, chuyển mạch nối tiếp-song song, series-parallel switch, dấu dây...
  • Tế bào có nhân

    karyocyte, karyota, nucleated cell
  • Ngưng tụ Bose-Einstein

    bose-einstein condensation, condensation, einstein condensation, sự ngưng tụ bose-einstein, bose-einstein condensation, sự ngưng tụ bose-einstein,...
  • Ngưng tụ được

    condensable, ga ngưng tụ được, condensable gas, hơi ngưng tụ được, condensable gas, hơi ngưng tụ được, condensable vapour, khí...
  • Ngưng tụ Einstein

    bose-einstein condensation, condensation, einstein condensation
  • Nơi trú ẩn

    refuge, refuge shelter, shelter
  • Ngược

    upside down., against (the wind, the tide), windward., contrary, opposite., go up to the highlands, go upstream+ngược lạng sơn to go up to langson.,...
  • Ngược chiều

    antidromic, back-run, contrast ratio, in opposing directions, reverse, bộ điều khiển ngược chiều, reverse acting controller, dòng ngược...
  • Ngược chiều kim đồng hồ

    anti-clockwise, counter-clockwise, ccw (counterclockwise), counter clockwise, counterclockwise (ccw), quay ngược chiều kim đồng hồ, counter clockwise...
  • Ngược dòng

    upstream., countercurrent, upstream, chỉ thị hư hỏng ngược dòng, upstream failure indication (ufi), mặt ngược dòng, upstream face, mỏ...
  • Ngược gió

    head wind, upwind
  • Ngược lại

    contrary to., on the contrary., to the contrary., backward, contrary, conversely, counter, inversely, on the contrary, opposite, reverse, reversed, vice...
  • Ngược lên

    upward, lỗ khoan ngược lên, upward borehole, lỗ khoan ngược lên đỉnh lò, upward pointing hole
  • Nguội

    cool; cold., cold, cool, quench, man, person, chilled, house of issue, man, cơm nguội, cold rice., atfan nguội, cold asphalt, atfan rải nguội,...
  • Nối trực tiếp

    direct attach, direct connection, direct join, direct joint
  • Nội tuyến

    in-house line, in-line, băng stereo nội tuyến, in-line stereophonic tape, chương trình con nội tuyến, in-line subroutine, mã nội tuyến,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top