Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngừng sản xuất

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

close down
off production
outage

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

shut-down point
shut-down rule

Xem thêm các từ khác

  • Ngừng sử dụng

    put out of service, no longer in use
  • Ngưng trễ

    holdup, slack, giải thích vn : một thuật ngữ cho chất lỏng trong một đường ống đứng trong quy trình hay trong thùng bằng cách...
  • Ngưng tụ

    (vật lý) condense., condensation, condense, condensing, sweating, ẩm kế ngưng tụ, condensation hygrometer, bẫy ngưng tụ, condensation trap,...
  • Nổi tiếng

    celebrated; illustrious; famous; well-known, celebrated, distinguished, famous
  • Nối tiếp

    succeed., adjoin, consecutive, continuation, in series, mating, resume, sequential, sequential carry, serial, serial search, series, series-connected,...
  • Nội tiếp được

    inscribable
  • Nối tiếp nhau

    successive, in-line
  • Nối tiếp song song

    series parallel, bộ đổi nối tiếp-song song, series-parallel converter, chuyển mạch nối tiếp-song song, series-parallel switch, dấu dây...
  • Tế bào có nhân

    karyocyte, karyota, nucleated cell
  • Ngưng tụ Bose-Einstein

    bose-einstein condensation, condensation, einstein condensation, sự ngưng tụ bose-einstein, bose-einstein condensation, sự ngưng tụ bose-einstein,...
  • Ngưng tụ được

    condensable, ga ngưng tụ được, condensable gas, hơi ngưng tụ được, condensable gas, hơi ngưng tụ được, condensable vapour, khí...
  • Ngưng tụ Einstein

    bose-einstein condensation, condensation, einstein condensation
  • Nơi trú ẩn

    refuge, refuge shelter, shelter
  • Ngược

    upside down., against (the wind, the tide), windward., contrary, opposite., go up to the highlands, go upstream+ngược lạng sơn to go up to langson.,...
  • Ngược chiều

    antidromic, back-run, contrast ratio, in opposing directions, reverse, bộ điều khiển ngược chiều, reverse acting controller, dòng ngược...
  • Ngược chiều kim đồng hồ

    anti-clockwise, counter-clockwise, ccw (counterclockwise), counter clockwise, counterclockwise (ccw), quay ngược chiều kim đồng hồ, counter clockwise...
  • Ngược dòng

    upstream., countercurrent, upstream, chỉ thị hư hỏng ngược dòng, upstream failure indication (ufi), mặt ngược dòng, upstream face, mỏ...
  • Ngược gió

    head wind, upwind
  • Ngược lại

    contrary to., on the contrary., to the contrary., backward, contrary, conversely, counter, inversely, on the contrary, opposite, reverse, reversed, vice...
  • Ngược lên

    upward, lỗ khoan ngược lên, upward borehole, lỗ khoan ngược lên đỉnh lò, upward pointing hole
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top