- Từ điển Việt - Anh
Tế bào
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
- cell
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cell
cellular
cellule
mesh
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
cell
Xem thêm các từ khác
-
Ngừng qua không
zero-pause -
Ngừng sản xuất
close down, off production, outage, shut-down point, shut-down rule -
Ngừng sử dụng
put out of service, no longer in use -
Ngưng trễ
holdup, slack, giải thích vn : một thuật ngữ cho chất lỏng trong một đường ống đứng trong quy trình hay trong thùng bằng cách... -
Ngưng tụ
(vật lý) condense., condensation, condense, condensing, sweating, ẩm kế ngưng tụ, condensation hygrometer, bẫy ngưng tụ, condensation trap,... -
Nổi tiếng
celebrated; illustrious; famous; well-known, celebrated, distinguished, famous -
Nối tiếp
succeed., adjoin, consecutive, continuation, in series, mating, resume, sequential, sequential carry, serial, serial search, series, series-connected,... -
Nội tiếp được
inscribable -
Nối tiếp nhau
successive, in-line -
Nối tiếp song song
series parallel, bộ đổi nối tiếp-song song, series-parallel converter, chuyển mạch nối tiếp-song song, series-parallel switch, dấu dây... -
Tế bào có nhân
karyocyte, karyota, nucleated cell -
Ngưng tụ Bose-Einstein
bose-einstein condensation, condensation, einstein condensation, sự ngưng tụ bose-einstein, bose-einstein condensation, sự ngưng tụ bose-einstein,... -
Ngưng tụ được
condensable, ga ngưng tụ được, condensable gas, hơi ngưng tụ được, condensable gas, hơi ngưng tụ được, condensable vapour, khí... -
Ngưng tụ Einstein
bose-einstein condensation, condensation, einstein condensation -
Nơi trú ẩn
refuge, refuge shelter, shelter -
Ngược
upside down., against (the wind, the tide), windward., contrary, opposite., go up to the highlands, go upstream+ngược lạng sơn to go up to langson.,... -
Ngược chiều
antidromic, back-run, contrast ratio, in opposing directions, reverse, bộ điều khiển ngược chiều, reverse acting controller, dòng ngược... -
Ngược chiều kim đồng hồ
anti-clockwise, counter-clockwise, ccw (counterclockwise), counter clockwise, counterclockwise (ccw), quay ngược chiều kim đồng hồ, counter clockwise... -
Ngược dòng
upstream., countercurrent, upstream, chỉ thị hư hỏng ngược dòng, upstream failure indication (ufi), mặt ngược dòng, upstream face, mỏ... -
Ngược gió
head wind, upwind
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.