- Từ điển Việt - Anh
Nghiền
|
Thông dụng
Động từ.
To crush; to pound; to grind.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bray
break
break up
cobble
comminution
crunch
crush
crushed
crushing
- bộ phận nghiền
- crushing member
- cơ cấu nghiền (nước) đá
- ice crushing machine
- cơ cấu nghiền (nước) đá
- ice crushing mechanism
- cơ cấu nghiền (nước) đá
- ice crushing plant
- cơ cấu nghiền đá
- ice crushing [fracture] machine [mechanism
- côn nghiền
- crushing cone
- giá trị nghiền cốt liệu
- aggregate crushing value
- hàm nghiền
- crushing jaw
- hệ nghiền ép
- crushing system
- hiệu suất nghiền
- crushing efficiency
- lưỡi khoan ép nghiền
- crushing bit
- máy nghiền
- crushing machine
- máy nghiền
- crushing mill
- máy nghiền
- crushing roll
- máy nghiền
- crushing-mill
- máy nghiền (lăn)
- crushing mill
- máy nghiền (nước) đá
- ice crushing machine
- máy nghiền (nước) đá
- ice crushing mechanism
- máy nghiền (nước) đá
- ice crushing plant
- máy nghiền mịn
- fine-crushing mill
- máy nghiền rung
- vibratory crushing
- máy nghiền sàng đá
- Crushing Screening plant
- máy nghiền thô
- coarse-crushing mill
- máy nghiền thô
- crushing mill
- máy nghiền đá
- crushing plant
- máy nghiền đá
- ice crushing [fracture] machine [mechanism
- năng suất nghiền
- crushing capacity
- nghiền chia giai đoạn
- stage crushing
- nghiền khô
- dry crushing
- nghiền mịn
- fine crushing
- nghiền thô
- coarse crushing
- nghiền thô
- prior crushing
- nghiền trước
- prior crushing
- nghiền ướt
- wet crushing
- nghiền đập phân loại
- crushing and grading
- nhà máy nghiền sàng và tuyển chọn
- crushing-and screening concentrating plant
- nhà máy nghiền-sàng đá
- crushing and screening plant
- phân xưởng nghiền
- crushing department
- phân xưởng nghiền
- crushing plant
- phân xưởng nghiền
- crushing shop
- phễu nghiền (do nổ)
- crushing crater
- sự chống nghiền
- resistance to crushing
- sự nghiền amiang
- asbestos crushing
- sự nghiền chất phụ gia
- additional crushing
- sự nghiền khô
- dry crushing
- sự nghiền kiểu va đập
- percussive crushing
- sự nghiền lần ba
- fine crushing
- sự nghiền lần thứ ba
- tertiary crushing
- sự nghiền lần thứ hai
- secondary crushing
- sự nghiền lần thứ nhất
- coarse crushing
- sự nghiền lần đầu
- primary crushing
- sự nghiền mạch hở
- open circuit crushing
- sự nghiền rác
- refuse crushing
- sự nghiền sơ bộ
- primary crushing
- sự nghiền thô
- coarse crushing
- sự nghiền thô
- primary crushing
- sự nghiền thứ cấp
- secondary crushing
- sự nghiền vừa
- secondary crushing
- sự nghiền vụn
- fine crushing
- sự nghiền vụn mịn
- fine crushing
- sự nghiền đá dăm
- crushing of broken stones
- tải trọng nghiền phá
- crushing load
- tấm nghiền
- crushing plate
- tấm nghiền có hầm cố định
- fixed jaw crushing plate
- thiết bị nghiền
- crushing equipment
- thiết bị nghiền
- crushing plant
- thiết bị nghiền sàng
- crushing and screening equipment
- thiết bị nghiền đập phân loại
- crushing and grading plant
- thiết bị đập và nghiền
- crushing-and-grinding equipment
- tổ hợp nghiền đá
- crushing plant
- trạm nghiền đá
- rock-crushing plant
- trục cán nghiền
- crushing roll
- trục nghiền
- crushing mill
- trục nghiền thô
- crushing rolls
- vòng nghiền
- crushing ring
- độ bền khí nghiền vụ
- crushing strength
grind
ground wood
levigate
mill
- bột nghiền
- mill dust
- búa nghiền
- hammer mill
- búa nghiền
- hammer-mill crusher
- cối nghiền đập
- sledge mill
- máy cán nghiền
- jump mill
- máy cán nghiền kiểu côn ngoài
- bowl mill crusher
- máy nghiền
- attrition mill
- máy nghiền
- crushing mill
- máy nghiền
- crushing-mill
- máy nghiền
- grinding mill
- máy nghiền
- stamp mill
- máy nghiền
- wheel mill
- máy nghiền (hình) côn
- conical mill
- máy nghiền (kiểu) tang quay
- tub mill
- máy nghiền (kiểu) tang quay
- tumbling mill
- máy nghiền (kim loại)
- stamp-mill
- máy nghiền (lăn)
- crushing mill
- máy nghiền (lăn)
- pan mill
- máy nghiền (va) đập
- impact mill
- máy nghiền bi
- ball mill
- máy nghiền bi
- globe mill
- máy nghiền bi Hardinge
- Hardinge mill
- máy nghiền bi kiểu Marcy
- Marcy mill
- máy nghiền bi kiểu rung
- vibrating pebble mill
- máy nghiền bi nhỏ
- compeb mill
- máy nghiền bị rung (mài)
- vibrating ball mill
- máy nghiền bột màu
- paint mill
- máy nghiền bột nhão
- edge mill
- máy nghiền búa
- hammer bar mill
- máy nghiền búa
- hammer mill
- máy nghiền búa
- hammer swing mill
- máy nghiền búa
- hammer-mill crusher
- máy nghiền búa
- swing-hammer mill
- máy nghiền có phân loại
- separating-type mill
- máy nghiền cốc
- coke mill
- máy nghiền Compeb
- Compeb mill
- máy nghiền côn
- conical mill
- máy nghiền dùng đá cuội
- pebble mill
- máy nghiền dùng đĩa
- attrition mill
- máy nghiền Fuller-bonnot
- Fuller-Bonnot mill
- máy nghiền keo
- colloid mill
- máy nghiên khô
- dry pan mill
- máy nghiền kiểu bi
- ball mill
- máy nghiền kiểu búa
- hammer mill
- máy nghiền kiểu búa đập
- hammer mill
- máy nghiền kiểu trống
- drum mill
- máy nghiền kiểu trục lăn
- roller (grinding) mill
- máy nghiền kiểu trục lăn
- roller grinding mill
- máy nghiền kiểu trục lăn
- roller mill
- máy nghiền lăn
- disk mill
- máy nghiền lăn
- edge runner mill
- máy nghiền lăn
- roller mill
- máy nghiền lăn (cán)
- edging mill
- máy nghiền ly tâm
- centrifugal mill
- máy nghiền ly tâm
- centrifuge mill
- máy nghiền mịn
- fine-crushing mill
- máy nghiền nhiều ngăn
- compartment mill
- máy nghiền phụ
- booster mill
- máy nghiền rung
- vibrating mill
- máy nghiền rung
- vibrorolling mill
- máy nghiền sấy
- dryer mill
- máy nghiền sấy liên hợp
- kiln mill
- máy nghiền sơn mài kiểu mài
- rubbing paint mill
- máy nghiền sơn màu
- paint mill
- máy nghiền sử dụng năng lượng động
- fluid-energy mill
- máy nghiền than
- coal mill
- máy nghiền theo đợt
- cascade mill
- máy nghiền thô
- coarse-crushing mill
- máy nghiền thô
- crushing mill
- máy nghiền thô
- grinding mill
- máy nghiền tổ hợp
- combination mill
- máy nghiền trộn
- mixing mill
- máy nghiền trộn
- mixing pan mill
- máy nghiền trục
- roller mill
- máy nghiền ướt
- wet mill
- máy nghiền ướt
- wet pan mill
- máy nghiền xỉ
- cinder mill
- máy nghiền xi măng
- cement grinding mill
- máy nghiền xi măng
- cement mill
- máy nghiền đá nhiều khoang
- compartment pebble mill
- máy nghiền đập
- impact mill
- máy nghiền đập
- swing-hammer mill
- máy nghiền đĩa
- disc mill
- máy nghiền đĩa
- disk mill
- máy xay kiểu búa nghiền
- hammer mill
- máy xoay kiểu ống nghiền
- tube mill
- miệng máy nghiền
- mill throat
- nhà máy nghiền xi măng
- cement grinding mill
- phân xưởng nghiền
- mill department
- tải trọng nghiền
- mill load
- thiết bị nghiền
- grinding mill unit
- trục (cán) nghiền
- mill rolls
- trục nghiền
- crushing mill
- trục nghiền
- edge-runner mill
- trục nghiền
- pan mill
- trục nghiền
- wheel mill
- động cơ trục nghiền
- rolling mill engine
milling
- máy nghiền (giấy)
- milling cutter
- máy nghiền kiểu tang quay
- drum milling machine
- nghiền bằng hóa chất
- chemical milling
- phương pháp nghiền
- milling process
- quặng nghiền
- milling ore
- sự nghiền chất phụ gia
- additional milling
- sự nghiền thành hạt
- ball milling
- sự nghiền urani
- uranium milling
- vật liệu nghiền
- milling bodies
- vật thể nghiền
- milling bodies
mull
pulverize
pulverized coal
scutch
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
chop
contuse
crumb
crushing
floured
mash
mashed
mill
milled
stamp
stuff
triturate
Xem thêm các từ khác
-
Nghiền bằng hóa chất
chemical milling -
Nghiền chia giai đoạn
stage crushing -
Nghiên cứu
Động từ., before-and-after study, examine, explorative, exploratory, explore, investigate, learning, search, study, to check, to inquire, to investigate,... -
Nghiên cứu & Phát triển
research & development (r&d) -
Nghiên cứu áp suất cao
high-pressure research -
Nghiên cứu chuyển động
motion study, giải thích vn : việc phân tích các chuyển động của con người trong quá trình công nghiệp để hạn chế những... -
Nghiên cứu chuyển động chậm
memomotion study, giải thích vn : nghiên cứu chuyển động theo thời gian trong đó một máy ảnh tốc độ chậm ghi lại các hoạt... -
Nghiên cứu cơ bản
basic research, basic research, basic salary, pure research -
Bãi bồi
alluvial ground; warp., alluvial flat, beach, bottom land, flat plain, flood land, flood-plain, land accretion -
Bãi bồi thung lũng
valley flat -
Bãi bồi ven sông
river flat, river plain -
Bãi cạn
flat, shelf, shoal -
Bãi cát
beach, hurst, sand, sand bank, sand flat, sandbank -
Sức bền gãy
tear-off strength, folding strength -
Sức bền kéo
longitudinal strength, tensile strength -
Sức bền mỏi
endurance, endurance limit, fatigue limit, fatigue strength -
Nghiên cứu cơ hội
opportunity study -
Nghiên cứu công nghệ
methods engineering, giải thích vn : một thành phần của công nghệ phân tích và thiết kế các phương pháp sản xuất với mục... -
Nghiên cứu độ ẩm
psychrometry, giải thích vn : ngành học nghiên cứu các quy luật vật lý về độ ẩm không [[khí.]]giải thích en : the study of the... -
Nghiên cứu đổi mới các doanh nghiệp nhỏ
small business innovation research (sbir)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.