- Từ điển Việt - Anh
Phía ôxit
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
oxide side
Xem thêm các từ khác
-
Phía phớt
felt side -
Phía ra
exit side, downstream -
Phía sau
back-end, back, background, backside, rear, rearward, tail, back side, bộ xử lý phía sau, back end processor, máy tính phía sau, back end computer,... -
Phía tây
west, westerly, westward, khối nhà phía tây, west block, điểm phía tây, west point -
Phía trái
left-hand, left, về phía trái, on the left -
Phía trên
above, felt side, top side, upper, bể giữ phía trên, upper containment pool, bể phía trên, upper pool, bể trữ nước phía trên, upper... -
Đường đứt
break line, dash line, precipice -
Đường đứt gãy
fault line, fault trace, furrow, thung lũng đường đứt gãy, fault line valley, vách đường đứt gãy, fault-line scarp, đường đứt... -
Đường đứt nét
dash line, dashed line -
Đường electron
electron path -
Đường epixycloit
epicycloid -
Phía trong
inside, cánh cửa chớp phía trong, inside shutter, cánh phía trong, inside [internal] fin, cánh phía trong, inside fin, mặt ốp phía trong,... -
Phía trước
front., ahead, fore, forward, front, front end, front side, về phía trước, straight-ahead, cồn phía trước, fore dune, miền võng ( phía... -
Phía xả
exit side, discharge side -
Phích cách nhiệt
dewar flask -
Phích cắm
connector, connector plug, coupler, jack, male connector, pin, plug, bộ nối kiểu phích cắm, plug-type connector, hộp phích cắm, connector... -
Phích cắm có chốt
male plug, pin plug, plug -
Phích cắm có nhiều lỗ
multiple-outlet plug -
Tứ diện phối cảnh
personal tetrahedral, perspective tetrahedral, perspective tetrahedron -
Chất dẫn dẻo
flexible conductor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.