Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phôi tròn

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

round blank

Xem thêm các từ khác

  • Chất nhồi

    void filler
  • Phối tử

    ligand
  • Phôi vít

    screw blank
  • Phóng

    to throw, to launch, to let out., room, eject, hurl, launch, launch lathe, project, zoom, bureau, cab, cabin, cabinet, chamber, chest, closet, compartment,...
  • Túi tinh

    seminal vesicle, spermatocyst, vesicula seminalis
  • Chất nhồi dẻo

    plastic filler
  • Chất nhồi kín

    jointing medium
  • Chất nhựa

    resinous matter, resinous substance, sludge, resinous substance
  • Chất nhuộm

    dyestuff, colouring agent, dye, giải thích vn : bất cứ chất nào được sử dụng để làm chất [[nhuộm.]]giải thích en : any substance...
  • Đường kép

    duplicate lines, double line
  • Phòng (ban) hợp tác quốc tế

    international cooperation department
  • Phòng (buồng) hiệu chỉnh

    correction chamber, giải thích vn : là một buồng trong phạm vi các kết quả phân tích có chứa những vật liệu cần kiểm tra...
  • Từng phần

    partially, particular, partly, piecemeal, selective
  • Chất nhuộm màu

    pigment, stain, colouring matter, tinter, giải thích vn : trong trường hợp cụ thể , chất tạo màu trộn với nước [[]], dầu , và...
  • Chất nổ

    explosive, explosive, blasting agent, blasting charge, detonating explosive, detonating explosives, explosive material, proknock, chất nổ bán dẻo,...
  • Đường khe

    slot-line, groove
  • Đường khép kín

    closed line porosity, closed path, closing line
  • Dưỡng khí

    (cũ) oxygen., air diving, giải thích vn : một thuật ngữ dùng trong ngành lặn có bình khí nén để chỉ hỗn hợp không khí có...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top