- Từ điển Việt - Anh
Phẩm chất
|
Thông dụng
Danh từ.
- quality.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
product quality
qualitative
quality
- âm thanh có phẩm chất thương mại
- sound of commercial quality
- chuẩn cứ phẩm chất dịch vụ
- measure of the quality of service
- giảm phẩm chất
- quality degradation
- hệ số phẩm chất
- factor of quality
- hệ số phẩm chất
- quality factor
- hệ số phẩm chất
- quality factor (Qfactor)
- hệ số phẩm chất cao
- high quality
- phẩm chất âm thanh
- tonal quality
- phẩm chất dịch vụ, chất lượng dịch vụ
- Quality of Service (QoS)
- phẩm chất dữ liệu
- data quality
- phẩm chất in
- print quality
- phẩm chất tái sản xuất
- reproduction quality
- phẩm chất thứ cấp của sự thu nhận
- secondary grade of reception quality
- phẩm chất thu nhận
- reception quality
- phẩm chất thương mại tốt
- good merchantable quality
- phẩm chất tín hiệu thu nhận
- received signal quality
- phẩm chất truyền dẫn
- quality of transmission
- phẩm chất vận hành ẩm
- quality of performance
- sản phẩm chất lượng cao
- high quality product
- sự bảo đảm phẩm chất
- QA (qualityassurance)
- sự giảm phẩm chất
- quality degradation
- sự định phẩm chất
- marginally commercial circuit quality
- đảm bảo phẩm chất
- quality assurance department
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
export quality
qualification
qualitative
quality
- bảo đảm phẩm chất
- quality assurance
- chất lượng bốc hàng, phẩm chất khi bốc
- shipped quality
- con dấu phẩm chất
- seal of quality
- giấy chứng giám định phẩm chất
- survey report on quality
- hàng phẩm chất kém
- pool quality goods
- hàng phẩm chất kém
- poor quality goods
- phẩm chất bán được
- merchantable quality
- phẩm chất bảo đảm
- guaranteed quality
- phẩm chất bình quân khá
- fair average quality
- phẩm chất cao cấp
- high quality
- phẩm chất cực tinh
- superfine quality
- phẩm chất hàng đến
- arrival quality
- phẩm chất hàng đến
- landed quality
- phẩm chất hảo hạng và giá cả phải chăng
- excellent quality and reasonable price
- phẩm chất kém
- bad quality
- phẩm chất kém
- inferior quality
- phẩm chất kém
- low quality
- phẩm chất kém
- pool quality
- phẩm chất kém
- poor quality
- phẩm chất khi bốc
- shipped quality
- phẩm chất khi bốc
- shopped quality
- phẩm chất lên bờ
- landed quality
- phẩm chất loại vừa
- good average quality
- phẩm chất phải thật đúng với hàng mẫu
- quality shall be strictly as per sample
- phẩm chất theo quy định hợp đồng
- contractual quality
- phẩm chất thông qua trung bình
- average outgoing quality
- phẩm chất thường
- fair average quality
- phẩm chất thượng hạng
- choice quality
- phẩm chất thượng hạng
- first-rate quality
- phẩm chất thượng hạng
- superior quality
- phẩm chất thượng hảo hạng
- extra best quality
- phẩm chất thương mại
- fair average quality
- phẩm chất tiêu thụ tốt
- good merchantable quality
- phẩm chất tốt
- adequate quality
- phẩm chất tốt bán được
- good merchandise quality
- phẩm chất tốt nhất
- best quality
- phẩm chất tốt, hoàn chỉnh, bán được
- good, sound, merchantable quality
- phẩm chất trung bình
- medium quality
- phẩm chất trung bình khá
- fair average quality
- phẩm chất tuyển chọn, tinh tuyển
- selected quality
- phẩm chất xấu
- low quality
- phẩm chất xấu
- pool quality
- phẩm chất xấu
- poor quality
- phẩm chất xuất khẩu
- export quality
- phẩm chất đặc ưu
- extra quality
- phẩm chất đúng theo mẫu hàng bên bán
- quality as per seller's sample
- phẩm chất đúng theo mẫu hàng của bên bán
- quality as per seller's sample
- phẩm chất đúng với mẫu hàng của bên mua
- quality as per buyer's sample
- phẩm chất, chất lượng tiêu chuẩn
- standard quality
- phẩm chất, chất lượng tiêu chuẩn giả thiết
- hypothetical standard quality
- sản phẩm chất lượng tối ưu
- top- quality product
- sự bất đồng ý kiến khác nhau về phẩm chất
- quality discrepancy
- sự hạn chế phẩm chất
- quality restriction
- thị trường chú trọng phẩm chất
- quality market
- đã phân loại theo phẩm chất
- graded by quality
- điều kiện phẩm chất hàng đến
- landed quality terms
- điều kiện phẩm chất hàng đến
- landed quality term's
- điều kiện phẩm chất, chất lượng
- terms of quality
- điều kiện về phẩm chất hàng đến
- arrival quality terms
- đòi bồi thường về phẩm chất
- quality claim
Xem thêm các từ khác
-
Tấm ghép mảnh
mosaic, mosaic tile, mosaic tilez -
Tâm ghi hàn
all-welded crossing, welded crossing, welded frog -
Tâm ghi lò xo
movable crossing, spring crossing, spring frog -
Đối tiếp
adjoin, engage, interlock, mate, mesh, pitch -
Đối tiếp nhau
sister -
Đổi tốc độ
gear change, shifting, velocity change -
Đồi trọc
bald hill, bare hill, paramo, uncovered hill -
Đối trọng
counterpoise, equipose., baby, balance, balance weight, balancer, balance-weight, balancing weight, bob, bob weight, counterbalance, counterpoise, counterpoise,... -
Phẩm giá
danh từ., dignity, dignity. -
Phẩm không sửa được
scrap -
Phẩm lam Tàu
china blue -
Phạm trù
danh từ., categorical, category, species, category., tiên đề phạm trù, categorical axiom, phạm trù abel, abelian category, phạm trù aben,... -
Tam giác
danh từ, tính từ., collateral trigone, delta, omoclavicular triangle, triangle, trigonal, trigonum, trigonum sternocostale, triangle, triangular.,... -
Đối trọng ăng ten
antenna counterpoise, counterpoise -
Đội trưởng
leader of a working gang, leader of a group (of soldiers,pinoneers...)., foreman, gang foreman, gang master, ganger, master, overman, work master, captain,... -
Đời tư
private life., privacy -
Đối tượng
candidate, target (mục tiêu), entity, instance, object, object variable, project, subject, target, object, subject, target customer - khách hàng đối... -
Phạm vi hoạt động
field of activity, play, rating, scope of work, field of activity, scope of actives, scope of activities, spheres of activity, giải thích vn : giới... -
Phạm vi khoa học
range of a science -
Phạm vi làm lạnh
chilling range, cooling range, refrigeration range
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.