- Từ điển Việt - Anh
Quạt gió
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
aerate
aeration
air blower
air fan
air moving unit
airblast fan
aspirator
blast
- buồng quạt gió
- air-blast chamber
- buồng quạt gió
- blast chamber
- hầm kết đông dùng quạt gió
- air-blast freezer tunnel
- hệ thống quạt gió
- air-blast system
- máy kết đông nhanh dùng quạt gió
- air-blast froster [quick freezer]
- máy kết đông quạt gió kiểu hầm
- air-blast tunnel freezer [freezing machine]
- máy quạt gió
- air blast
- máy quạt gió
- blast engine
- máy quạt gió
- blast machine
- quạt gió lạnh tăng cường
- cooling blast
- quạt gió lạnh tăng cường
- refrigerating blast
- quạt gió tăng cường
- concentrated blast
- sự làm lạnh bằng quạt gió
- air blast cooling
- sự làm mát bằng quạt gió
- air blast cooling
- sự quạt gió tăng cường
- air blast
- sự quạt gió tăng cường
- concentrated blast
- tạm kết đông nhanh dùng quạt gió
- cold air-blast freezing plant
- trạm kết đông nhanh dùng quạt gió
- cold air-blast freezing plant
blast engine
blasting
blower
- bộ quạt gió
- air-blower
- buồng quạt gió
- blower chamber
- công tắc quạt gió
- blower switch
- ghi quạt gió
- blower grid
- hiệu suất quạt gió
- blower efficiency
- kênh quạt gió
- blower throat
- kênh quạt gío
- blower throat
- lưới quạt gió
- blower grid
- máy quạt gió
- air blower
- máy quạt gió
- blower engine
- máy quạt gió
- blower machine
- máy quạt gió
- fan blower
- máy quạt gió hầm hàng
- bilge blower
- máy quạt gió quay
- rotary blower
- máy quạt gió xoay
- rotary blower
- quạt gió ngang
- cross-flow blower
- rôto của máy quạt gió
- vane blower
- tủ lạnh có quạt gió lạnh
- refrigerated blower coil reach-in
- vỏ máy quạt gió
- blower casing
- đệm bít đầu quạt gió
- blower oil seal
- động cơ quạt gió
- blower motor
blowing air fan
choke
coolant fan
cooling fan
fan
fan blower
fanner
ventilate
ventilator
Giải thích VN: Là thiết bị đưa khí mới từ ngoài vào xe và thải khí cũ ra [[ngoài.]]
ventilator fan
Xem thêm các từ khác
-
Vectorscop
vectorscope -
Chùm mặt phẳng
bundle of planes, pencil of planes, sheaf of planes -
Chùm ống
nest tube, tube bunch, tube bunch (bundle), tube bundle, chùm ống ( của bình ngưng ống vỏ ), shell-and-tube bundle, chùm ống vỏ ( của... -
Nhiên liệu phản lực
jet fuel, jet propellant, propellant, propellant charge, propellent, nhiên liệu phản lực lỏng, liquid propellant -
Nhiên liệu phế thải
waste fuel -
Nhiên liệu rắn
solid fuel, hệ thống sưởi bằng nhiên liệu rắn, solid fuel heating system -
Quạt hướng trục
aerofoil fan, axial blower, axial fan, axial flow fan, axial flow fan [ventilator], axial flow ventilator, propeller fan, propeller ventilator, quạt... -
Quạt hút
air ejector fan, air ejector ventilator, aspirator, blower, discharge fan, draft fan, exhaust fan, exhauster, exhausting fan, extract fan, extraction fan,... -
Quay
to turn; to revolve; to swivel., to whirl; to reverse; to turn back., to roast., rotate, rotation, rotatory, sheer, slew, slue, spin, swing, swivel, swivelling,... -
Quầy ăn lạnh
display), refrigerated pantry case, refrigerated pantry counter, refrigerated pantry display -
Ven sông
riparian, riparian lands, riverain, riverine, quyền ( dùng nước ) của dân ven sông, riparian right, đất ở ven sông, riparian land, ở... -
Vênh
tính từ, crook, crooked, crookedness, warp, warped -
Vết
danh từ, blot, boil, cast, dab, dash, defect, impression, speck, speckle, spot, spur, tick, trace, track, trail, freak, line, path, smear, speck, spot,... -
Nhiên liệu tên lửa rắn
solid propellant -
Quầy bán hàng lạnh
chill case, chill counter, refrigerated case, refrigeration case, refrigeration counter -
Quay được
slewable, rotarytable, ăng ten quay được, rotarytable antenna -
Vệt âm thanh
sour, squeeze track -
Vệt âm thanh đa âm
multiple soundtrack -
Vệt âm thanh diện tích biến đổi
variable area sound track -
Vết ấn
indentation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.