- Từ điển Việt - Anh
Quyết định
|
Thông dụng
Động từ
To decide; to resolve; to determine
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
crucial
decide
decision
- bài toán quyết định
- decision problem
- bảng quyết định
- decision table
- bảng quyết định
- decision table (DETAB)
- bảng quyết định
- DETAB (decisiontable)
- bảng quyết định nhập hạn chế
- limited-entry decision table
- bảng quyết định nhập hỗn hợp
- mixed entry decision table
- bảng quyết định đa hướng
- multiple-hit decision table
- biểu đồ quyết định dạng cây
- decision tree
- bộ dịch bảng quyết định
- decision table translator
- cây quyết định
- decision tree
- chức năng quyết định điều khiển truy nhập
- Access Control Decision Function (ACDF)
- cổng quyết định
- decision gate
- danh mục quyết định biên tập
- EDL (editdecision list)
- danh sách quyết định soạn thảo
- edit decision list (EDL)
- hàm quyết định
- decision function
- hàm quyết định tốt nhất đều
- uniformly best decision function
- hệ thống hỗ trợ quyết định
- Decision Support System (DDS)
- hệ thống hỗ trợ quyết định
- Decision Support System (DSS)
- hệ thống hỗ trợ quyết định
- DSS (decisionsupport station)
- hệ thống thông tin tài nguyên định hướng quyết định
- Decision - Oriented Resource Information System (DORIS)
- hệ thống tích hợp hỗ trợ quyết định
- IDSS (integrateddecision support system)
- hệ thống tích hợp hỗ trợ quyết định
- integrated decision support system (IDSS)
- hộp quyết định
- decision box
- khối quyết định
- decision block
- không tuân thủ quyết định của kỹ sư
- Failure to Comply with Engineer's Decision
- ký hiệu quyết định
- decision symbol
- lệnh quyết định
- decision instruction
- lý thuyết quyết định
- decision theory
- mạch quyết định
- decision circuit
- ngưỡng quyết định
- decision threshold
- nội dung quyết định
- decision content
- phần tử quyết định
- decision element
- quyết định chọn đường
- routing decision
- quyết định cuối
- terminal decision
- quyết định dẫn đầu
- leading decision
- quyết định logic
- logic decision
- quyết định logic
- logical decision
- quyết định nhị phân
- binary decision
- quyết định thành lập
- decision of establishing
- quyết định theo sau
- trailing decision
- quyết định thống kê
- statistical decision
- quyết định đầu tư
- investment decision
- quyết định định tuyến
- routing decision
- quyết định được/không được
- pass/fail decision
- ra quyết đinh
- decision making
- ra quyết định
- decision making
- sự quyết định chính thức
- hard decision
- sự quyết định rõ ràng
- hard decision
- sự quyết định tín hiệu
- signal decision
- sự ra quyết định
- decision making
- tiêu chuẩn quyết định
- decision criterion
- trị giá quyết định
- decision value
- điểm quyết định
- decision point
- đồ thị quyết định
- decision graph
determination
determine
dispose
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
decide
decision
- biến quyết định
- decision variable
- cây quyết định
- decision tree
- chờ quyết định
- wait a decision (to...)
- cơ cấu quyết định
- decision structure
- hệ thống thông tin quyết định
- decision information system
- người ra quyết định
- decision maker
- quy tắc quyết định
- decision rule
- quy tắc ra quyết định dựa trên tiêu chuẩn minimax
- decision rule based oh minimax criterion
- quyền (ra) quyết định
- decision-making authority
- quyết định bàn bạc nhất trí
- consensus decision
- quyết định cảm tính
- hunch decision
- quyết định cấp bách
- upcoming decision
- quyết định chính
- major decision
- quyết định của trọng tài
- arbitral decision
- quyết định doanh nghiệp
- business decision
- quyết định hiệp thương
- compromise decision
- quyết định không như theo nếp cũ
- non-programmed decision
- quyết định kiểm soát
- control decision
- quyết định mua
- buying decision
- quyết định mua
- purchase decision
- quyết định ngầm
- hidden decision
- quyết định ở cấp cao
- high-level decision
- quyết định phút cuối cùng
- last-minute decision
- quyết định tài chính dài hạn
- long-term financial decision
- quyết định tài chính ngắn hạn
- short turn financial decision
- quyết định tập thể
- group decision
- quyết định thẩm tra
- examination decision
- quyết định tiêu dùng
- consumption decision
- quyết định tự chế hoặc mua ngoài
- make or buy decision
- quyết định tư pháp
- judicial decision
- quyết định vội vã (trong quản lý)
- snap decision
- quyết định đặc biệt
- non-routine decision
- quyết định đột xuất
- non routine decision
- sự quyết định chính sách
- policy decision
- sự quyết định của trọng tài
- decision by arbitration
- sự ra quyết định tự trị
- autonomic decision making
- sự trì hoãn quyết định
- decision lag
- tiêu chuẩn quyết định
- decision criterion
- trong khi chờ quyết định của ông
- pending your decision
- trung tâm quyết định (của công ty)
- decision centre
- trường phái quyết định quản lý
- decision school of management
- việc đưa ra quyết định của người tiêu dùng
- consumer decision making
- đánh giá quyết định
- decision evaluation
- độ (chậm) trễ ra quyết định
- decision lag
- độ trễ quyết định
- decision lag
- đơn phương quyết định
- unilateral decision
- đưa ra quyết định
- decision-making
determination
elect
resolution
rule
ruling
seal
Xem thêm các từ khác
-
Chuộc
Động từ: to redeem, to ransom, redeem, chuộc đám ruộng cầm cố cho địa chủ, to redeem a plot of land... -
Nhớ lại
reminisce., resave, nhớ lại thời thơ ấu, to reminisce about one's tender age. -
Sát nhân
Tính từ: murderous, murder, kẻ sát nhân, murderer -
Chăm sóc
Động từ., attention, to attend on (upon), to care for -
Sau cùng
after everyone, after everything,last., ultimately, Đến sau cùng, to come last. -
Sau đây
in the near future., hereinafter, below, following, as follows., following, hereafter, sau đây sẽ có điện trong làng, in the near future there... -
Sau đó
after that, afterward, after, following, subsequent, subsequently, ensuing, succeeding, beyond, in the course of time, in time, further -
Chân giá trị
Danh từ: true worth, intrinsic value, chân giá trị của con người, the true worth of man -
Sáu mươi
số từ, sixty, sixty -
Sau này
tính từ, phó từ, later on, afterwards, later, in the future -
Chăn nuôi
to breed, to raise, cattle-breeding, raise, chăn nuôi lợn gà, to breed pigs and poultry, trại chăn nuôi, a breeding farm, phát triển chăn... -
Chăn thả
to graze, to pasture, free-range -
Chân thành
heartfelt., bona fide, tình yêu chân thành, heartfelt love., chân thành cảm ơn, to express heartfelt thanks, to thanks from the bottom of one's... -
Chân thực
như chân thật, real, giao dịch chân thực, real bargains, tài khoản chân thực, real accounts -
Chánh án
Danh từ.: tribunal president, chief justice, chánh án toà án nhân dân tỉnh, a provincial people's tribunal... -
Chánh văn phòng
chief of the secretariat, office manager, secretary-general, chánh văn phòng bộ nội vụ, the chief of the home ministry secretariat, chánh văn... -
Sếp
(từ cũ) boss., chief -
Cụ thể
Tính từ: concrete; material, specific, cụ thể hóa, to concretize -
Cự tuyệt
Động từ, disallow, refusal, repudiate, to refuse; to decline -
Chào hàng
canvass., canvass, handbill, tout, người đi chào hàng, canvasser, giải thích vn : quảng cáo tích cực một loại chứng khoán nào đó...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.