- Từ điển Việt - Anh
Sự liên hệ
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
connection
connexion
correlation
relation
relationship
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
linkage
Xem thêm các từ khác
-
Sự liên hệ ngược âm
inverse feedback -
Sự liên hợp
combining, conjugation, conjunction, intercourse, linking, mating, integration, linkage -
Sự liên kết
connectivity, bond, association, binding, blocking, bonding, brace, bracing, catenation, chaining, coherence, cohesion, conjugation, connecting link, connection,... -
Sự mang theo
pulling-in -
Sự mất
disappearance, loss, fading -
Khí sinh vật
biogas, digester gas, fermentation gas, manure gas -
Khí sunfurơ
sour gas, sulphur dioxide, sulphur fume, sự tinh chế bằng khí sunfurơ, sulphur dioxide refining -
Khí thải
escape gas, exhaust, exhaust emission, exhaust fume, exhaust gas, extract air, gaseous waste, off-gas, outgas, stack gas, tail gas, waste gas, áp suất... -
Khí thải axit
acid waste gas -
Góc nghiêng
angle of dip, angle of gradient, angle of inclination, angle of obliquity, angle of roll, angle of slope, angle of tilt, banking angle, bevel, bevel angle,... -
Gối neo cáp
anchor-socket -
Gối ngàm
restrained support, bracket support -
Gối phụ
subsidiary bearer -
Sự mất cảm giác
sensory deprivation -
Sự mất cân bằng
disturbance (of equilibrium), imbalance, lack of equilibrium, out balance, out-of-balance force, run-out, unbalance, disequilibrium, sự mất cân bằng... -
Sự mất chức năng thính giác
functional hearing loss -
Khí than nâu
brown coal gas -
Khí than ướt xanh
blue gas, blue water) gas, uncarburetted blue gas -
Khí thành phố
city gas, town gas -
Khí tháp
town gas, acetylene gas, carbureted hydrogen, city gas, coal gas, light gas, lighting gas, khí thắp khô, heavy carbureted hydrogen
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.